So sánh ipad pro 10.5 wifi và 4g năm 2024
iPad Pro 10.5 4G 64GB cũ được thiết kế từ chất liệu nhôm nguyên khối, với các góc bo cong mềm mại xung quanh, mang lại cảm giác thoải mái khi cầm nắm và sử dụng mà không gây cảm giác cứng nhắc. Với kích thước tổng thể gọn nhẹ là 250.6 x 174.1 x 6.1mm và trọng lượng 477g, Apple đã trang bị cho sản phẩm 4 tùy chọn màu sắc: bạc, xám, vàng và vàng hồng, giúp người dùng có nhiều lựa chọn theo sở thích. Màn hình Retina 10.5 inch sắc nét trên iPad Pro 10.5 4G 64GB cũVề màn hình, iPad Pro 10.5 4G 64GB cũ được trang bị màn hình Retina, công nghệ quen thuộc của Apple, với kích thước 10.5 inch và độ phân giải 2224 x 1668 pixel, cùng hàng triệu điểm ảnh để mang lại chất lượng hiển thị sắc nét, rõ ràng và độ sáng cải thiện đáng kể, đặc biệt khi sử dụng ngoài trời nắng. Đáng chú ý, iPad Pro 10.5 4G 64GB cũ là sản phẩm đầu tiên được trang bị công nghệ ProMotion của Apple, giúp hiển thị hình ảnh nội dung HDR sống động và các thao tác đồ họa chuyển động trên màn hình trở nên mượt mà và chính xác hơn rất nhiều. Hiệu năng mạnh mẽ trên iPad Pro 10.5 4G Về hiệu năng, iPad Pro 10.5 4G 64GB cũ mang lại hiệu suất không thua kém một chiếc máy tính xách tay, nhờ sử dụng chip A10X 6 nhân 64-bit, RAM 4GB và lõi xử lý đồ họa Power VR. Với bộ vi xử lý này, người dùng dễ dàng chỉnh sửa video 4K, chơi game 3D đồ sộ hoặc thực hiện các công việc đồ họa mượt mà mà không ảnh hưởng đến thời lượng pin của máy. Camera chụp ảnh sắc nét trên iPad Pro 10.5 4G 64GB cũSản phẩm này được trang bị camera sau độ phân giải 12MP, khẩu độ f/1.8 và tính năng chống rung quang học OIS, đảm bảo chất lượng ảnh chụp không bị mờ và khả năng quay video 4K xuất sắc. Camera trước của máy có độ phân giải 7MP, giúp chụp ảnh tự sướng và thực hiện cuộc gọi FaceTime rõ nét và ấn tượng hơn rất nhiều. Công nghệ bảo mật - Khả năng chống nước - Tính năng khác - Kích thước màn hình Kích thước màn hình 10.5 inches 10.5 inches Công nghệ màn hình Công nghệ màn hình Cảm ứng điện dung LED-backlit IPS LCD, 16 triệu màu Cảm ứng điện dung LED-backlit IPS LCD, 16 triệu màu Camera sau Camera sau 12 MP (f/1.8, 28mm, 1/3"), tự động lấy nét nhận diện theo giai đoạn, OIS, 4 LED flash (2 tone) 12 MP (f/1.8, 28mm, 1/3"), tự động lấy nét nhận diện theo giai đoạn, OIS, 4 LED flash (2 tone) Camera trước Camera trước 7 MP (f/2.2, 32mm), 1080p@30fps, 720p@240fps, nhận diện khuôn mặt, HDR, panorama 7 MP (f/2.2, 32mm), 1080p@30fps, 720p@240fps, nhận diện khuôn mặt, HDR, panorama Chipset Chipset Apple A10X Fusion APL1071 Apple A10X Fusion APL1071 Dung lượng RAM Dung lượng RAM 4 GB Bộ nhớ trong Bộ nhớ trong 64 GB 64 GB Pin Pin Li-Po 8134 mAh Li-Po 8134 mAh Hệ điều hành Hệ điều hành iOS iOS Độ phân giải màn hình Độ phân giải màn hình 1668 x 2224 pixels 1668 x 2224 pixels Cảm biến Cảm biến Vân tay, gia tốc, con quay quy hồi, la bàn, phong vũ biểu Vân tay, gia tốc, con quay quy hồi, la bàn, phong vũ biểu Kích thước màn hình Kích thước màn hình 10.5 inches 10.5 inches Công nghệ màn hình Công nghệ màn hình Cảm ứng điện dung LED-backlit IPS LCD, 16 triệu màu IPS LCD Camera sau Camera sau 12 MP (f/1.8, 28mm, 1/3"), tự động lấy nét nhận diện theo giai đoạn, OIS, 4 LED flash (2 tone) 8 MP, f/2.4, 31mm, 1.12µm, AF Camera trước Camera trước 7 MP (f/2.2, 32mm), 1080p@30fps, 720p@240fps, nhận diện khuôn mặt, HDR, panorama 7 MP, f/2.2, 31mm Chipset Chipset Apple A10X Fusion APL1071 Apple A12 Bionic (7 nm) Bộ nhớ trong Bộ nhớ trong 256 GB 64 GB Pin Pin Li-Po 8134 mAh 8100 mAh Hệ điều hành Hệ điều hành iOS iOS Độ phân giải màn hình Độ phân giải màn hình 1668 x 2224 pixels 1668 x 2224 pixels Cảm biến Cảm biến Vân tay, gia tốc, con quay quy hồi, la bàn, phong vũ biểu Vân tay, gia tốc kế, con quay hồi chuyển, la bàn |