Sự khác nhau giữa aspirin và paracetamol

Sự khác nhau giữa aspirin và paracetamol
Aspirin vs Paracetamol - Sự khác biệt là gì? - Sự Khác BiệT

NộI Dung:


Là danh từ, sự khác biệt giữa aspirin và paracetamol

Đó là aspirin (không đếm được | thuốc dược phẩm) một loại thuốc giảm đau, axit acetylsalicylic trong khi paracetamol là (thuốc Anh | dược phẩm | không đếm được) một loại thuốc được sử dụng để điều trị đau nhẹ.

(wikipedia aspirin)
  • (không đếm được, thuốc dược phẩm) Một loại thuốc giảm đau, axit acetylsalicylic.
  • (đếm được) Một viên thuốc chứa chất này.
  • * khát vọng * NSAID thương hiệu chung tiếng Anh vần điệu nữ tính chịu lửa tiếng Anh ----
    (paracetamol wikipedia)
  • (Anh, dược phẩm, không đếm được) Một NSAID được sử dụng để điều trị đau nhẹ.
  • (Anh, dược phẩm, đếm được) A paracetamol máy tính bảng.
  • * acetaminophen (Mỹ)

    Sự khác nhau giữa aspirin và paracetamol

    Panadol vs Aspirin

    Panadol và aspirin là thuốc không kê đơn thường được sử dụng để điều trị sốt và đau nhức. Panadol thường được gọi là Paracetamol và Aspirin (axit acetylsalicylic) đều thuộc nhóm thuốc giảm đau và có đặc tính chống viêm và giảm đau. Panadol hoạt động trên cyclooxygenase với ái lực nhiều hơn đối với biến thể COX-2 của enzyme. Paracetamol làm giảm dạng oxy hóa của enzyme COX, ngăn chặn nó hình thành các hóa chất gây viêm. Trong khi Aspirin hoạt động trên cùng một enzyme và acetylate, nó cộng hóa trị với nhóm acetyl của nó. Các chỉ định chính của việc sử dụng cho cả hai loại thuốc là cúm và đau nhức. Aspirin cũng được sử dụng trong các rối loạn động mạch vành cùng với liệu pháp điều trị và phòng ngừa các cơn đau tim và đột quỵ do nó hoạt động như một chất làm tan máu.

    Panadol

    Panadol là thuốc không kê đơn được kê đơn khi bị sốt và đau đầu. Nó được giới thiệu vào năm 1893. Panadol chủ yếu ức chế biến thể COX-2 của cyclooxygenase, chịu trách nhiệm chuyển hóa axit arachidonic thành prostaglandin H2, một phân tử không ổn định, sau đó, được chuyển đổi thành nhiều hợp chất gây viêm khác. Do đó dẫn đến giảm viêm. Nó có sẵn trong một viên thuốc, viên nang, hỗn dịch lỏng, thuốc đạn, tiêm tĩnh mạch, và tiêm bắp tùy thuộc vào toa thuốc. Liều người lớn phổ biến là 500 mg đến 1000 mg mỗi ngày. Nó có đặc tính chống viêm thấp so với các NSAIDS khác như Aspirin và Ibuprofen. Nó cũng có sẵn trên thị trường dưới dạng kết hợp với thuốc phiện cho cơn đau mãn tính. Tác dụng phụ chính của Panadol là biến chứng đường tiêu hóa ở liều cao, An toàn cho phụ nữ có thai và trẻ em. Một số nghiên cứu đã chỉ ra mối liên quan của nó với bệnh hen suyễn.

    Aspirin

    Aspirin là loại thuốc được sử dụng phổ biến nhất được sử dụng cho đau đầu. Nó hoạt động trên enzyme cyclooxygenase và ức chế hoạt động của nó sản xuất ra các loại tiền chất dẫn đến giảm đau và viêm. Nó là thuốc chống viêm mạnh hơn Panadol. Nó được trang bị cho Panadol trong việc giảm đau cho đau đầu. Trong một số loại thuốc kết hợp, nó được sử dụng kết hợp với Panadol và caffeine để có hiệu quả cao hơn. Nó được quy định cho đau đầu, đau, sốt, cảm lạnh thông thường và phòng ngừa đột quỵ và đau tim. Nó chỉ được sử dụng ở trẻ em trong các chỉ định cụ thể ở một số quốc gia do độc tính cao hơn các lựa chọn thay thế có sẵn. Các tác dụng phụ chính là xuất huyết tiêu hóa, ù tai và hội chứng Reye.

    Sự khác biệt giữa Panadol và Aspirin

    Cả hai loại thuốc này gần như tương tự nhau trong đơn thuốc, mục tiêu tác dụng và tác dụng và thuộc cùng một nhóm NSAIDS trong phân loại thuốc giảm đau. Một số tác giả đã mô tả Panadol là một tác nhân khác nhau trong cùng một lớp. Tuy nhiên, mức độ hành động là khác nhau đối với cả hai. Trong khi Panadol được ưa thích khi bị sốt và cúm ở bệnh nhân trẻ tuổi, Aspirin không được sử dụng phổ biến cho bệnh nhân nhi. Panadol an toàn hơn nhiều trong những trường hợp này. Aspirin tác động lên thành dạ dày và làm tăng nguy cơ xuất huyết tiêu hóa trong khi panadol có rất ít rủi ro trong vấn đề này. Tuy nhiên Aspirin rất hữu ích ở những bệnh nhân có nguy cơ thiếu máu cơ tim và đột quỵ vì nó có thể làm giảm nguy cơ tới 8%. Nó cũng có tác dụng trong việc ngăn ngừa huyết khối tĩnh mạch sâu vì nó cản trở việc sản xuất thromboxane.

    Phần kết luận

    Đối với đơn thuốc đau đầu và sốt cúm thông thường, Panadol là thuốc ưu tiên do tác dụng phụ thấp. Tuy nhiên, Aspirin mạnh hơn trong một số trường hợp có rủi ro liên quan đến bệnh nhân nhi. Aspirin được chỉ định cho hoạt động chống huyết khối và cho các tác dụng tim là không thể tránh khỏi vì nó có khả năng cứu sống với rủi ro tối thiểu.

    Sự khác nhau giữa aspirin và paracetamol

    Sự khác nhau giữa aspirin và paracetamol
    Tylenol (paracetamol) vs Aspirin

    Thế hệ hiện tại cực kỳ quen thuộc với thuốc nổ cho mọi bệnh nhẹ. Thuốc có thể gây hại nhiều hơn lợi ích nếu sử dụng một cách vô thức. Người ta thực sự nói rằng vượt quá bất cứ thứ gì đều có hại, và do đó biện minh là rất quan trọng trước khi tiêu thụ các loại thuốc mạnh như Tylenol hoặc aspirin.

    Aspirin và Tylenol đều là thuốc giảm đau (thuốc giảm đau) nhưng phương thức hoạt động của chúng lại rất khác nhau. Aspirin hoạt động bằng cách ức chế tuyến tiền liệt (hormone tạo ra tín hiệu đau) nhưng nó hoạt động cục bộ và ngừng sản xuất tín hiệu đau. Tylenol còn được gọi là paracetamol và chứa acetaminophen. Paracetamol cũng là một chất ức chế tuyến tiền liệt nhưng nó ức chế enzyme cyclo-oxyase. Do đó, nó kiểm soát cơn đau bằng cách kiểm soát các tín hiệu trước khi chúng đến não. Aspirin có đặc tính chống tiểu cầu ở liều thấp nhưng có đặc tính chống viêm ở liều cao. Paracetamol là một chất chống pyretic rất mạnh, có nghĩa là nó giúp hạ sốt, nhưng aspirin là một chất yếu. Aspirin được sử dụng trong điều trị các rối loạn collagen như viêm khớp dạng thấp, viêm xương khớp, bệnh lý cột sống như một loại thuốc chống viêm để kiểm soát viêm và do đó, giảm sốt và đau khớp. Do đặc tính chống huyết khối của nó (ngăn ngừa sự hình thành các cục máu trong mạch máu), nó được sử dụng trong trường hợp bệnh nhân đã trải qua phẫu thuật tạo hình tim và bỏ qua. Trong trường hợp nong mạch vành, một stent mới được đặt bên trong một động mạch bị chặn của tim. Để ngăn chặn tắc nghẽn của stent mới đặt, aspirin liều thấp được dùng cho bệnh nhân vô thời hạn. Nó cũng ngăn ngừa bệnh tim mạch vành nếu dùng hàng ngày với liều thấp hàng ngày. Aspirin được sử dụng trong trường hợp ung thư trực tràng, vì nó làm giảm khả năng ung thư nếu dùng thường xuyên trong 2 năm. Hơn nữa, nó được sử dụng trong bệnh nhân đột quỵ thiếu máu cục bộ và các cơn thiếu máu não thoáng qua (TIA) xảy ra do đông máu. Trước đó, aspirin được dùng cho bệnh nhân để hạ sốt nhưng nó gây ra mối đe dọa ở trẻ em mắc hội chứng Reye (bệnh có rối loạn não và gan). Mối nguy hiểm này đã dẫn đến việc giảm mạnh việc sử dụng aspirin để kiểm soát sốt. Paracetamol hoặc Tylenol là một thuốc giảm đau rất mạnh. Các đặc tính kiểm soát cơn đau mạnh đến mức nó có thể được sử dụng để kiểm soát cơn đau sau phẫu thuật và ở bệnh nhân ung thư ở giai đoạn cuối. Paracetamol có đặc tính chống viêm rất yếu và nếu nó được sử dụng cho bệnh nhân thấp khớp, nó sẽ chỉ kiểm soát cơn đau nhẹ và các phản ứng miễn dịch tiềm ẩn sẽ tiếp tục xấu đi. Paracetamol được dung nạp tốt hơn ở những bệnh nhân bị tiết axit dạ dày (dạ dày) quá mức so với aspirin, làm xói mòn niêm mạc dạ dày gây loét dạ dày. Có rất nhiều tác dụng phụ đối với cả aspirin và Tylenol. Các tác dụng phụ phổ biến cho cả hai là rối loạn gan, nhưng chúng đặc biệt phổ biến trong trường hợp paracetamol. Các tác dụng phụ khác là phù mạch (sưng mặt và môi), mất phương hướng, nổi mẩn ngứa (nổi mề đay), xuất huyết dạ dày (chảy máu ở dạ dày) và giảm tiểu cầu (giảm tiểu cầu). Tác dụng phụ của aspirin là co thắt phế quản (co thắt đường thở phổi), loét dạ dày và chảy máu dạ dày. Một chống chỉ định tuyệt đối của aspirin là loét dạ dày chảy máu, vì nó sẽ làm nặng thêm tình trạng chảy máu. Tóm tắt: Aspirin thường được sử dụng như một loại thuốc phòng ngừa lâu dài ở bệnh nhân tim, trong khi Tylenol chỉ giới hạn ở các tình trạng cấp tính để giảm đau và sốt. Tylenol và aspirin, mặc dù được sử dụng cho rất nhiều khiếu nại, có thể gây tử vong nếu sử dụng mà không hỏi ý kiến ​​bác sĩ. http: //commons.wik mega.org/wiki/File:Extra_Sturdy_Tylenol_and_Tylenol_PM.jpg

    Thuốc

    Aspirin, acetaminophen và ibuprofen là những loại thuốc có cùng chức năng, cụ thể là thuốc giảm đau. Có thể bạn nghĩ rằng cả ba đều giống nhau, vì cả hai đều là thuốc trị đau. Rõ ràng, có sự khác biệt so với aspirin, acetaminophen và ibuprofen.  

    Hãy xem các đánh giá dưới đây để tìm ra loại thuốc phù hợp hơn để giảm bớt cơn đau mà bạn đang gặp phải. 

    Sự khác biệt giữa acetaminophen, aspirin và ibuprofen

    Khi bị nhức đầu, lưng hoặc các bộ phận khác, bạn có thể ngay lập tức dùng thuốc giảm đau. Thật không may, không phải tất cả các loại thuốc giảm đau đều giống nhau, bạn phải điều chỉnh phù hợp với tình trạng của mình.

    Nói chung, mọi người quen thuộc hơn với aspirin, acetaminophen và ibuprofen như thuốc giảm đau. Hai trong số đó, cụ thể là aspirin và ibuprofen, được bao gồm trong thuốc chống viêm không steroid (NSAID). 

    Thuốc có nhóm NSAID thường được sử dụng để giảm đau bụng kinh hoặc đau răng và rối loạn khớp, cơ, dây thần kinh và gân. Trong khi đó, acetaminophen hữu ích hơn ở những người bị đau khi bị cúm. 

    Tuy nhiên, cả ba đều được dùng để hạ sốt. Để bạn nhận ra rõ hơn sự khác biệt giữa aspirin, acetaminophen và ibuprofen, hãy cùng xem xét từng loại một. 

    1. Cách thức hoạt động

    Mặc dù cả ba đều có trong thuốc giảm đau, aspirin, acetaminophen và ibuprofen chắc chắn hoạt động khác nhau. 

    Aspirin và ibuprofen

    Như NSAID, aspirin và ibuprofen có thể ức chế prostaglandin. Prostaglandin là hóa chất trong cơ thể tương tự như hormone. Chất này rất hữu ích trong hệ thống sinh sản và chữa lành vết thương, bao gồm cả giảm đau.

    Thông thường, các hợp chất hóa học này được tạo ra trong thời kỳ kinh nguyệt và kích thích cơ tử cung co bóp. Nếu hàm lượng quá cao, prostaglandin có thể gây đau bụng kinh và viêm khớp. 

    Acetaminophen

    Nếu aspirin ức chế sản xuất prostaglandin, thì acetaminophen thực sự làm tăng hợp chất prostaglandin trong não người để cơn đau của bạn thuyên giảm. 

    Acetaminophen điều trị sốt tốt hơn ibuprofen hoặc aspirin. Ngoài ra, acetaminophen an toàn khi sử dụng cho phụ nữ có thai và thai nhi.

    2. Liều lượng sử dụng

    Một trong những điều khác biệt giữa aspirin, acetaminophen và ibuprofen là liều lượng sử dụng. Tuy chức năng giống nhau nhưng mỗi loại thuốc có liều lượng an toàn khác nhau. 

    Aspirin

    Thông thường, liều trung bình dành cho người lớn là 325-1000 miligam (mg) mỗi bốn đến sáu giờ khi cần thiết. Nếu bạn đang dùng thuốc này, không dùng quá 4 gam mỗi ngày. 

    Đối với trẻ em, liều aspirin an toàn của chúng là 10-15 mg mỗi kg cứ sau bốn đến sáu giờ. Tuy nhiên, nó được khuyến cáo không được tiêu thụ bởi trẻ em dưới 18 tuổi. 

    Acetaminophen

    Trên thực tế, liều acetaminophen ở người lớn gần giống với liều aspirin, là 325-100 mg sau mỗi 4-6 giờ. Ngoài ra, lượng tiêu thụ acetaminophen hàng ngày không được nhiều hơn 4 gam.

    Tuy nhiên, thường cho trẻ uống acetaminophen dưới dạng chất lỏng vì nó phản ứng nhanh hơn và dễ uống hơn. 

    Ibuprofen

    Nếu aspirin và acetaminophen có cùng liều lượng, ibuprofen có quy tắc liều lượng khác với hai loại. Liều ibuprofen ở người lớn là 200-400 mg mỗi bốn đến sáu giờ. 

    Sử dụng hàng ngày được giới hạn không quá 3,2 gam mỗi ngày để ngăn ngừa quá liều. 

    3. Tác dụng phụ

    Sau khi biết sự khác biệt giữa aspirin, acetaminophen và ibuprofen trong liều lượng sử dụng, hãy xác định tác dụng phụ của ba loại thuốc này là gì. 

    Aspirin

    Theo báo cáo của trang Thư viện Y khoa Quốc gia Hoa Kỳ, có một số tác dụng phụ có thể xảy ra khi bạn dùng aspirin, đó là:

    • Bệnh tiêu chảy
    • Ngứa
    • Đau bụng
    • Phát ban da
    • Buồn nôn

    Bạn thậm chí có thể bị mất thính giác hoặc ù tai. Nếu điều này xảy ra, bạn nên ngay lập tức đến phòng cấp cứu vì đây có thể là dấu hiệu của việc sử dụng ma túy quá liều. 

    Vì vậy, trước khi dùng aspirin, bạn nên hỏi ý kiến ​​bác sĩ trước, đặc biệt là những người bị loét, phụ nữ mang thai và những người có vấn đề về chảy máu. 

    Acetaminophen

    Trên thực tế, acetaminophen là một loại thuốc giảm đau có ít tác dụng phụ khi dùng theo khuyến cáo. Tuy nhiên, khi ai đó sử dụng nó quá mức, nó chắc chắn sẽ gây ra các tác dụng phụ khác nhau, chẳng hạn như:

    • Buồn nôn
    • Đau bụng
    • Ăn mất ngon
    • Đau đầu
    • Phát ban và ngứa da
    • Đi tiêu có màu đất
    • Nước tiểu đậm

    Dùng quá nhiều acetaminophen có thể làm tăng nguy cơ tổn thương gan, đặc biệt là ở những người nghiện rượu. Điều này là do rượu làm cho cơ thể có mức độ dung nạp acetaminophen thấp hơn, vì vậy liều lượng được giảm xuống còn 2 gam mỗi ngày. 

    Ibuprofen

    Có một số tác dụng phụ khác mà bạn nên biết, đó là:

    • Chóng mặt
    • Kích ứng mắt và suy giảm thị lực
    • Sưng mắt cá chân. 
    • Phản ứng dị ứng vừa phải. 
    • Ngứa ran và tê ở bàn chân và bàn tay
    • Đi tiểu thường xuyên

    Nếu sự khác biệt giữa aspirin, acetaminophen và ibuprofen ở trên vẫn khiến bạn phân vân không biết nên chọn loại nào, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ khi mua thuốc.

    Original textContribute a better translation