Bạn sẽ luôn nhận được tỷ giá chuyển đổi tốt nhất với Wise, dù bạn gửi, chi tiêu hay chuyển đổi tiền trong hàng chục loại tiền tệ. Nhưng đừng chỉ tin lời chúng tôi.
Hãy xem các đánh giá về chúng tôi trên Trustpilot.com.
1 | 0,84870 | 1,04075 | 80,63730 | 1,34340 | 1,49996 | 1,04310 | 20,92170 |
1,17827 | 1 | 1,22620 | 95,00600 | 1,58278 | 1,76724 | 1,22906 | 24,64970 |
0,96085 | 0,81553 | 1 | 77,48000 | 1,29080 | 1,44123 | 1,00190 | 20,10250 |
0,01240 | 0,01053 | 0,01291 | 1 | 0,01666 | 0,01860 | 0,01293 | 0,25945 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
So sánh tỷ giá chuyển đổi
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
1 EUR | 0,84870 GBP |
5 EUR | 4,24350 GBP |
10 EUR | 8,48700 GBP |
20 EUR | 16,97400 GBP |
50 EUR | 42,43500 GBP |
100 EUR | 84,87000 GBP |
250 EUR | 212,17500 GBP |
500 EUR | 424,35000 GBP |
1000 EUR | 848,70000 GBP |
2000 EUR | 1697,40000 GBP |
5000 EUR | 4243,50000 GBP |
10000 EUR | 8487,00000 GBP |
1 GBP | 1,17827 EUR |
5 GBP | 5,89135 EUR |
10 GBP | 11,78270 EUR |
20 GBP | 23,56540 EUR |
50 GBP | 58,91350 EUR |
100 GBP | 117,82700 EUR |
250 GBP | 294,56750 EUR |
500 GBP | 589,13500 EUR |
1000 GBP | 1178,27000 EUR |
2000 GBP | 2356,54000 EUR |
5000 GBP | 5891,35000 EUR |
10000 GBP | 11782,70000 EUR |
Tại thời điểm t, 1 EUR = 1,3 USD, 1 GBP = 1,7 USD. Thì giá EUR/GBP sẽ là:
A. 0,76
B. 0,765
C. 1,3077
D. 0,7647
Hướng dẫn
Chọn D là đáp án đúng
The preview shows page 1 - 3 out of 13 pages.
CHNG 3: TGIÁƯƠỶ1.Ti thi đim t, 1 EUR = 1.3 USD , 1 GBP = 1.7 USD. Thìạờểgiá EUR /GBP slàẽ:a. 0.76b. 0.765c.1.3077d. 0.7647
2.Gisti thi đim t, tgiá thtrng : 1 EUR = 1 USD , 1ả ử ạờểỷịườGBP= 1.5 USD ca ngân hàng : 2 EUR = 1 GBP , 1.5 EUR = 1 GBP . Vy chi phíủậgiao dch = 0 nhà đu tịầưcó USD, anh ta skhai thác cẽơh iộ= cách nào:a.Mua GBP vi giá 1 GBP = 1.5 USD, dùng bng mua EUR vi giáớảớ:1GBP = 2 EUR sau đó bán EUR vi giá 1ớEUR = 1 USDb.Mua EUR vi giá 1 EUR = 1 USD, chuyn đi EUR sangớểổGBP vi giáớ1 GBP = 2 EUR sau đó mua đôla vi giá 1 GBP = 1.5 USDớc.Bán GBP vi giá 1 GBP = 1.5 USD sau đó chuyn đi USD sangớểổEUR sau đó bán EUR vi giá 2 EUR = 1ớGBPd.Anh ta đánh giá không có cơh iộ3.Tgiá niêm yt gián tip cho bit gìỷếếế?a.Bao nhiêu đn v tin tbn phi có đđi ly 1ơịềệạảểổấUSDb.1 đn v ngoi ttr giá bao nhiêuơịạệịUSDc.Bao nhiêu đn vngoi tcn có đly 1 đn vniơịạệầể ấơịộtệd.Bao nhiêu đn v ni tbn cn đđi ly 1 đn v ngoiơịộệạầểổấơịạtệ4.Tgiá giao ngay hin ti EUR / USD = 1.3272. Tgiáỷệạỷkỳ hn 3 thạáng:EUR /USD= 1.2728. Nuếtgiá giao ngay 3 tháng tiỷớEUR/USD = 1.15.Nu bn có 100.000 EUR trong 3 tháng ti bn s?ếạớạẽa.Thit lp hp đng bán kỳ hnếậợồạUSDb.Thit lp hp đng bán kỳ hnếậợồạEURc.Thit lp hp đng mua kỳ hnếậợồạEURd.Thit lp hp đng mua kỳ hnếậợồạUSD
5.Tgiá giao ngay hin ti EUR / USD = 1.3272. Tgiáỷệạỷkỳ hn 3ạtháng EUR / USD = 1.2728. Nu bn kỳ vng tgiá giaoếạọỷngaytrong3 tháng ti EUR / USD = 1.15. Gisbn có 1000 EUR trong 3ớả ửạtháng ti bn s?ớạẽa.Thit lp hp đng bán kỳ hn EUR, nu dđoán ca bn đúngếậợồạếựủạbn slãi : 12380ạẽUSDb.Thit lp hp đng bán kỳ hn EUR. Nu dđoán đúng bnếậợồạếựạsto : 12280ẽ ạUSDc.Thit lp hp đng mua kỳ hn EUR, nu dđoán ca bnếậợồạếựủạđúng bn slãi : 12380ạẽUSDd.Thit lp hp đng mua kỳ hn EUR nu dđoán ca bnếậợồạếựủạđúngbn slãi : 12380ạẽUSD6.Yt giá giao ngay ca hp đng EUR là EUR /USD =ếủợồ1.1236/42vy % chênh lch giá mua bán làậệ:
Get answer to your question and much more
7.Gisti thi đim t, ngân hàng A niêm yt : GDP /USD =ả ử ạờểế1.6727/ 30. Muangân hàng A vi tgiá 1.6730. Gisti thi đim t,ởớỷả ử ạờểngân hàng B niêm yt : GDP / USD = 1.6735 / 40. Bánngân hàng Bếởvi giá 1.6735. Gischi phí giao dch = 0 thì li nhun tng/vớả ửịợậừụca arbitrage cho 1 tr GBP slàủẽ:
Get answer to your question and much more
Upload your study docs or become a
Course Hero member to access this document
Upload your study docs or become a
Course Hero member to access this document
End of preview. Want to read all 13 pages?
Upload your study docs or become a
Course Hero member to access this document