Tailor nghĩa là gì

tailor

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tailor


Phát âm : /'teilə/

Your browser does not support the audio element.

+ danh từ

  • thợ may
  • the tailor makes the man
    • người tốt vì lụa
  • to ride like a tailor
    • cưỡi ngựa kém

+ ngoại động từ

  • may
    • to tailor a costume
      may một bộ quần áo

+ nội động từ

  • làm nghề thợ may

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    seamster sartor sew tailor-make cut orient

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tailor"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "tailor":
    tailor talari tattler teller thiller tiler tilery tiller toiler tooler
  • Những từ có chứa "tailor":
    tailor tailor-made tailoress tailoring

Lượt xem: 458

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tailor trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tailor tiếng Anh nghĩa là gì.

tailor /'teilə/* danh từ- thợ may!the tailor makes the man- người tốt vì lụa!to ride like a tailor- cưỡi ngựa kém* ngoại động từ- may=to tailor a costume+ may một bộ quần áo* nội động từ- làm nghề thợ may
  • benzoate tiếng Anh là gì?
  • apocynaceous tiếng Anh là gì?
  • shallower tiếng Anh là gì?
  • confrontationist tiếng Anh là gì?
  • paralimnic tiếng Anh là gì?
  • invocative tiếng Anh là gì?
  • photography tiếng Anh là gì?
  • electrotherapy tiếng Anh là gì?
  • vivisections tiếng Anh là gì?
  • antiendotoxic tiếng Anh là gì?
  • aerography tiếng Anh là gì?
  • lovelier tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tailor trong tiếng Anh

tailor có nghĩa là: tailor /'teilə/* danh từ- thợ may!the tailor makes the man- người tốt vì lụa!to ride like a tailor- cưỡi ngựa kém* ngoại động từ- may=to tailor a costume+ may một bộ quần áo* nội động từ- làm nghề thợ may

Đây là cách dùng tailor tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tailor tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

tailor /'teilə/* danh từ- thợ may!the tailor makes the man- người tốt vì lụa!to ride like a tailor- cưỡi ngựa kém* ngoại động từ- may=to tailor a costume+ may một bộ quần áo* nội động từ- làm nghề thợ may

Từ: tailor

/'teilə/

  • danh từ

    thợ may

  • động từ

    may

    to tailor a costume

    may một bộ quần áo

  • làm nghề thợ may

    Cụm từ/thành ngữ

    the tailor makes the man

    người tốt vì lụa

    to ride like a tailor

    cưỡi ngựa kém

    Từ gần giống

    tailor-made tailoring tailoress



Video liên quan

Chủ Đề