Thư nhờ và bằng tiếng Anh
Ví dụ: How are you? How are you doing? How are things? How have you been? (Anh khỏe không, anh dạo này thế nào?)
Show
b. Hỏi thăm (trang trọng)Ví dụ: I hope you are doing well. (Hy vọng cô vẫn khỏe) I hope you have a nice weekend. (Hy vọng là cô có một kỳ nghỉ cuối tuần vui vẻ.) c. Một bức thư hồi đáp, nên bắt đầu bằng “thank you”Ví dụ: Thank you for contacting ABC Company. (Cảm ơn vì đã liên lạc tới công ty ABC) Thank you for your prompt reply (Cảm ơn vì đã hồi đáp) Thank you for getting back to me (Cảm ơn đã hồi đáp) d. Reasons For Writing: Lý Do Viết ThưI am writing to + …. Ví dụ:
4. Main Point – Nội Dung ChínhPhần này đề cập tới nội dung chính bạn muốn gửi tới người nhận, tiếp theo phần lý do viết thư. Phần nội dung chính có thể chia theo một số dạng sau, bạn nên nhớ các cụm từ cần thiết để khi viết thư cho tiết kiệm thời gian nhé. Dạng 1: Referring to previous matters (Đề cập đến các vấn đề đã trao đổi trước đó)
Dạng 2: Making a request (Yêu cầu)
Dạng 3: Giving good news (Thông báo tin tốt)
Dạng 4: Giving bad news (Thông báo tin xấu)
Dạng 5: Complaining (Phàn nàn)
Dạng 6: Apologizing (Xin lỗi)
Dạng 7: Orders (Đặt hàng/hủy hàng/nhận đơn đặt hàng)
Dạng 8: Prices (Gía cả)
5. Concluding Sentence – Kết Thúc ThưBạn có thể kết thúc thư bằng việc sử dụng một trong các cụm từ sau tùy tình huống:
6. Signing Off: Ký Tên– Trường hợp thân mật:
– Trường hợp trang trọng (đã đề cập tên trong phần chào hỏi – Dear Mr, Mrs, Ms,…)
– Trường hợp trang trọng (chưa đề cập tên trong phần chào hỏi – Dear Sir/Madam,)
7. Các Lưu Ý Khi Viết Email
8. Một Số Từ Viết Tắt Thường Sử Dụng Khi Viết Email
|