Thứ tự tính từ trong câu tiếng anh

Vị trí của các tính từ trong tiếng Anh là một nội dung ngữ pháp quan trọng. Tính từ thường xuyên xuất hiện và là một trong những nội dung học thi tiếng Anh cho trẻ em.

Những quy tắc ghi nhớ trật tự tính từ trong tiếng Anh dưới đây sẽ giúp các em học tiếng Anh lớp 3, học tiếng Anh lớp 4, học tiếng Anh lớp 5 học hiệu quả hơn.

Tính từ là từ bổ trợ cho danh từhoặc đại từ, nó giúp miêu tả các đặc tính của sự vật, hiện tượng mà danh từ đó đại diện.

Có rất nhiều loại tính từ mà Alokiddy đã giới thiệu trong bài học trước, trong bài học này chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về vị trí đứng của các tính từ trong câu tiếng Anh:

Khi dùng 2 tính từ trở lên để miêu tả 1 danh từ ta dùng dấu phẩy [,] để phân loại tính từ. Trật tự các tính từ được quy định theo thứ tự sau: Opinion – Size – Age – Shape – Color – Origin – Material – Purpose.

1.Tính từ chỉ quan điểm

Ví dụ:

good

bad

lovely

strange

beautiful

nice

brilliant

excellent

awful

important

wonderful

nasty

2.Tính từ chỉ quan điểm, ý kiến

Những loại tính từ này được dùng để miêu tả cụ thể một loại danh từ cụ thể.

3. Tính từ về màu sắc [color], nguồn gốc [origin], chất liệu [material] và mục đích [purpose]

Các tính từ này được sắp xếp theo thứ tự:

Màu sắc [color] : red, white, blue, yellow, green,…

Nguồn gốc [origin]: American, English, Spanish,….

Chất liệu [material]: cotton, silk, clay,….

Mục đích [purpose]: swimming, wedding, riding, sleeping, flower,…

Danh từ [noun]

4. Tính từ tiếng Anh chỉ kích cỡ [size], chiều dài [length] và chiều cao [height]

Tính từ chỉ kích cỡ [size], chiều dài [length] và chiều cao [height] …thường đặt trước các tính từ chỉ màu sắc, nguồn gốc, chất liệu và mục đích.

5.Tính từ diễn tả sự phê phán hay thái độ

Những tính từ diễn tả sự phê phán [judgements] hay thái độ [attitudes] ví dụ như: lovely, perfect, wonderful, silly…đặt trước các tính từ khác.

Ví dụ: a lovely small white cat.

Tóm chung lại các trật tự tính từ được sắp xếp như sau:

-Opinion – tính từ chỉ quan điểm, sự đánh giá. Ví dụ: beautiful, wonderful, terrible…

-Size – tính từ chỉ kích cỡ. Ví dụ: big, small, long, short, tall…

-Age – tính từ chỉ độ tuổi. Ví dụ: old, young, old, new…

-Color – tính từ chỉ màu sắc. Ví dụ: orange, yellow, light blue, dark brown ….

-Origin – tính từ chỉ nguồn gốc, xuất xứ. Ví dụ: Japanese,American, British,Vietnamese…

-Material – tính từ chỉ chất liệu . Ví dụ: stone, plastic, leather, steel, silk…

-Purpose – tính từ chỉ mục đích, tác dụng.

Để học ngữ pháp tiếng Anh cho trẻ em nói riêng và học tiếng Anh cho trẻ em nói chung các bạn hãy cho trẻ học ngay những bài học tiếng Anh tại Alokiddy.com.vn nhé! Tại Alokiddy, các em có thể học những bài học theo các trình độ tiếng Anh của mình. Những nội dung học tiếng Anh được Alokiddy cập nhật liên tục, giúp các em học tốt tiếng Anh từ ngữ pháp, phát âm, nghe, nói, đọc, viết hoàn chỉnh.

Khi viết một cụm từ chứa các tính từ chỉ ý kiến, kích cỡ, màu sắc, hình dạng, nguồn gốc, bạn sẽ sắp xếp thứ tự các tính từ đó như thế nào?

Trong tiếng Anh, thứ tự thích hợp của các tính từ được thể hiện trong một bảng trật tự của tính từ đứng trước danh từ - "The Royal Order of Adjectives". Thứ tự cụ thể như sau:

- Determiner [từ hạn định]: Đây không phải một loại tính từ nhưng cũng được xem xét trong bảng trật tự của tính từ. Nó bao gồm mạo từ [a, an, the]; từ sở hữu [your, his, her, my, their, our] hay đại từ chỉ định [this, that, those, these]

- Quantity [số lượng]: One [một], seven [bảy], many [nhiều], few [ít].

- Opinion [ý kiến]: Delicious [ngon], heroic [anh hùng], misunderstood [hiểu lầm], valuable [giá trị].

Đôi khi, "opinion" được chia làm hai loại là ý kiến chung và ý kiến cụ thể, trong đó ý kiến chung đứng trước. Ví dụ bạn muốn mô tả một cái máy tính bảng như một sự lựa chọn phổ biến, hoàn hảo cho người hay làm đồ hoạ. Ý kiến chung ở đây là nó phổ biến [ý kiến này được nhiều người ủng hộ và dễ dàng xác minh]. Ý kiến cụ thể hơn là nó hoàn hảo cho người hay làm đồ hoạ [đây là ý kiến cá nhân, có thể không được phổ biến rộng rãi].

- Size [kích cỡ]: Huge [lớn], tiny [nhỏ], medium-sized [trung bình, vừa], small [nhỏ].

- Age [độ tuổi, thời gian tồn tại]: New [mới], old [cũ], decades-old [hàng chục năm tuổi], second-newest [mới thứ hai].

- Shape [hình dạng]: Square [vuông], round [tròn], triangular [tam giác].

- Color [màu sắc]: Blue [xanh lam], gray [xám], yellow [vàng], red [đỏ].

- Origin/material [nguồn gốc/chất liệu]: American [Mỹ], wooden [gỗ], velvet [nhung].

- Qualifier [chủng loại]: Hound dog [chó săn], denim skirt [váy denim], pickup truck [xe bán tải].

Tất nhiên, bạn sẽ ít khi thấy một cụm từ nào bao gồm tất cả tính từ được liệt kê ở trên. Nhưng chỉ cần hai tính từ trở lên, bạn có thể áp dụng trật tự trên.

Ví dụ:

one beautiful old brick house [một ngôi nhà bằng gạch cũ rất đẹp]

small black dog [một con chó màu đen nhỏ]

new wool button-down sweater [chiếc áo cài cúc bằng len mới]

Tuy có trật tự, trong một số trường hợp, bạn có thể thay đổi thứ tự các tính từ để truyền đạt thông điệp của mình một cách rõ ràng.

Ví dụ: She moved into a brand-new tiny house. [Cô ấy chuyển đến một ngôi nhà nhỏ mới toanh].

Nếu theo "The Royal Order of adjectives", câu này nên là "She moved into a tiny brand-new house". Tuy nhiên, bạn chỉ cần nói như vậy nếu muốn nhấn mạnh đó là ngôi nhà mới nhỏ hơn mức trung bình. Còn nếu muốn nhấn mạnh hơn vào đặc điểm ngôi nhà đó nhỏ, bạn nên sử dụng câu trong ví dụ.

Ở một số cụm từ có hai hoặc nhiều tính từ nhưng cùng một loại, chẳng hạn cùng là chỉ màu sắc hay ý kiến, bạn để tính từ nào trước cũng được nhưng cần phải phân tách chúng bằng dấu phẩy.

Ví dụ: We rode in a comfortable, luxurious limousine. [Chúng tôi đi trên một chiếc limousine sang trọng, thoải mái].

Dương Tâm [Theo Grammarly]

  • Danh từ ghép trong tiếng Anh

Khi nhiều tính từ cùng bổ nghĩa cho cùng 1 danh từ thì các tính từ cần một thứ tự nhất định để sắp xếp vị trí trước sau của chúng. Và chúng ta gọi đây là trật tự của tính từ trong tiếng Anh. Nắm rõ được phần văn phạm này sẽ giúp bạn rất nhiều, không những trong các kì thi quốc tế mà còn trong các kỹ năng viết và đọc hiểu nữa đấy. Hãy cùng Ms.Thanh tìm hiểu định nghĩa, phân loại các tính từ trong tiếng Anh cũng như thứ tự của chúng nhé!

A. ĐỊNH NGHĨA:

– Trật tự của tính từ là thứ tự của các tính từ trong cùng một câu hoặc một vế. Các tính từ này đều bổ nghĩa chung cho một danh từ nhất định

 Ví dụ:

  • I have a long curly brown hair

B. PHÂN LOẠI

– Chúng ta thường nói a fat old lady, nhưng lại không thể nói an old fat lady, a small shiny black leather handbag chứ không nói là a leather black shiny small handbag. Vậy các trật tự này được quy định như thế nào?

  1. Tính từ về màu sắc [color], nguồn gốc [origin], chất liệu [material] và mục đích [purpose] thường theo thứ tự sau:

+ Màu sắc [color]: red, brown, blue, violet…

+ Nguồn gốc [origin]: Spanish, Italian, German…

+ Chất liệu [material]: leather, wooden, glass…

+ Mục đích [purpose]: riding, drinking, playing….

+ Danh từ [noun]: boots, beer, mug, flower, vase….

  1. Các tính từ khác ví dụ như tính từ chỉ kích cỡ [size], chiều dài [length] và chiều cao [height] …thường đặt trước các tính từ chỉ màu sắc, nguồn gốc, chất liệu và mục đích .

Ví dụ:

  • a round glass table [a glass round table] [Một chiếc bàn tròn bằng kính].
  • a big modern brick house [a modern, big brick house] [Một ngôi nhà lớn hiện đại được xây bằng gạch]
  1. Những tính từ diễn tả sự phê phán [judgements] hay thái độ [attitudes] ví dụ như: lovely, perfect, wonderful, silly…đặt trước các tính từ khác.

Ví dụ:

  • a lovely small black cat. [Một chú mèo đen, nhỏ, đáng yêu].
  • beautiful big black eyes. [Một đôi mắt to, đen, đẹp tuyệt vời]

C. CÁCH DÙNG

***MẸO NHỚ QUY TẮC TRẬT TỰ TÍNH TỪ***

1st – Number [số]…………………….e.g. Two, three, few, many,…

2nd -Opinion [quan điểm].……………..e.g. Beautiful, easy, silly,…

3rd – Size [kích cỡ]……………………………e.g. Small, long, tiny,…

4th – Age [tuổi]………………………………e.g. Old, new, ancient,…

5th – Shape [hình dáng]……………e.g. Flat, square, dirty, shiny,…

6th – Color [màu sắc]……………………e.g. Orange, green, blue,…

7th – Origin [nguồn gốc]…….e.g. Vietnamese, American, Asian,…

8th – Material [chất liệu]……………..e.g. Wooden, plastic, metal,…

9th – Purpose [mục đích]…………..e.g. Writing, riding, sleeping,…

-> Gọi tắt là trật tự NOSASCOMP [Nàng ơi sao ánh sáng chỉ ở một phía. . . N O S A S C O M P]

Ví dụ:

  • Four lovely big old oval brown Vietnamese plastic shopping bags.

Ví dụ khi sắp xếp cụm danh từ

  • a /leather/ handbag/ black

>>> Ta thấy xuất hiện các tính từ:

– leather chỉ chất liệu làm bằng da [Material]

– black chỉ màu sắc [Color]

*** Vậy theo trật tự NOSACOMP cụm danh từ trên sẽ theo vị trí đúng là: a black leather handbag.

Một ví dụ khác:

  • Japanese/ a/ car/ new/ red / big/ luxurious/

>>> Bạn sẽ sắp xếp trật tự các tính từ này như thế nào?

– Tính từ đỏ [red] chỉ màu sắc [Color]

– Tính từ mới [new] chỉ độ tuổi [Age]

– Tính từ sang trọng [luxurious] chỉ quan điểm, đánh giá [Opinion]

– Tính từ Nhật Bản [Japanese] chỉ nguồn gốc, xuất xứ [Origin].

– Tính từ to [big] chỉ kích cỡ [Size] của xe ô tô.

>>> Trật tự của câu này như sau: a luxurious big new red Japanese car.

————

Chúc các bạn ôn tập thật tốt!

Nếu các bạn cần được tư vấn, các bạn có thể gọi ngay số hotline 0912. 863.219 hoặc inbox vào facebook page Ms.Thanh’s Toeic theo link bên dưới nhé!

————-

Ms.Thanh’s Toeic

Địa chỉ: 64/11/2 Nguyễn Khoái, phường 2, quận 4

Các khóa học hiện tại: //msthanhtoeic.vn/courses/khoa-hoc/

Lịch khai giảng các khóa học trong tháng: //msthanhtoeic.vn/category/lich-khai-giang/

Facebook: www.facebook.com/msthanhtoeic

Video liên quan

Chủ Đề