Từ vựng tiếng anh 8 unit 8

UNIT 8. ENGLISH SPEAKING COUNTRIES

Những quốc gia nói tiếng Anh


1. Aborigines (n) /ˌæbəˈrɪdʒəniz/ thổ dân châu Úc

2. absolutely (adv) /ˈæbsəluːtli / tuyệt đối, chắc chắn

3. accent (n) /ˈæksent/ giọng điệu4. awesome (adj) /ˈɔːsəm/ tuyệt vời

5. cattle station (n) / ˈkætl ˈsteɪʃn/ trại gia súc

6. ghost (n) /ɡəʊst/ ma

7. haunt (v) /hɔːnt/ ám ảnh, ma ám

8. icon (n) /ˈaɪkɒn/ biểu tượng

9. kangaroo (n) /ˌkæŋɡəˈruː/ chuột túi

10. koala (n) /kəʊˈɑːlə/ gấu túi

11. kilt (n) /kɪlt/ váy ca-rô của đàn ông Scotland

12. legend (n) /ˈledʒənd/ huyền thoại

13. loch (n) /lɒk/ hồ (phương ngữ ở Scotland)

14. official (adj) /əˈfɪʃl/ chính thống/ chính thức

15. parade (n) /pəˈreɪd/ cuộc diễu hành

16. puzzle (n) /ˈpʌzl/ trò chơi đố

17. schedule (n) /ˈʃedjuːl/ lịch trình, thời gian biểu

18. Scots/ Scottish (n) /skɒts/ ˈskɒtɪʃ/ người Scotland

19. state (n) /steɪt/ bang

20. unique (adj) /juˈniːk/ độc đáo, riêng biệt

VOCA đăng lúc 09:53 05/01/2022

Từ vựng tiếng anh 8 unit 8

native

(adj)

bản địa, thổ dân

Ví dụ:

The state of Western Australia also has special programs for these native peoples and other groups.

Từ vựng tiếng anh 8 unit 8

monument

(n)

tượng đài, khu tưởng niệm

Ví dụ:

This monument has been built of stone.

Từ vựng tiếng anh 8 unit 8

march

(n)

cuộc diễu hành

Ví dụ:

The farmers held the march outside the Ministry of Agriculture.

Từ vựng tiếng anh 8 unit 8

international

(adj)

(thuộc) quốc tế

Ví dụ:

International aid organizations are appealing for donations from western governments.

Từ vựng tiếng anh 8 unit 8

illustrate

(v)

minh họa, làm rõ

Ví dụ:

The following examples can help illustrate the work.

Từ vựng tiếng anh 8 unit 8

garment

(n)

hàng may mặc

Ví dụ:

The garment workers are accountable for production mistakes.

Từ vựng tiếng anh 8 unit 8

freedom

(n)

(sự) tự do, quyền tự do

Ví dụ:

My parents gave me total freedom to do whatever I liked.

Từ vựng tiếng anh 8 unit 8

exhibition

(n)

triển lãm

Ví dụ:

The photographic club is now having its first exhibition in Ha Noi.

Từ vựng tiếng anh 8 unit 8

excursion

(n)

chuyến đi, chuyến tham quan

Ví dụ:

Next week we're going on an excursion.

Từ vựng tiếng anh 8 unit 8

entertainment

(n)

(phương tiện) giải trí

Ví dụ:

For me, there is no entertainment better than a good action movie.

Từ vựng tiếng anh 8 unit 8

diverse

(adj)

đa dạng, phong phú

Ví dụ:

My interests are very diverse.

Từ vựng tiếng anh 8 unit 8

country

(n)

đất nước, quốc gia

Ví dụ:

Which is the largest country in Europe?

Từ vựng tiếng anh 8 unit 8

competition

(n)

cuộc thi, trận đấu

Ví dụ:

She won an international dancing competition.

Từ vựng tiếng anh 8 unit 8

cattle station

(n)

trại gia súc

Ví dụ:

They are working on a cattle station.

Từ vựng tiếng anh 8 unit 8

attraction

(n)

điểm thu hút

Ví dụ:

One of the car’s main attractions is its low price.

Từ vựng tiếng Anh lớp 8 | Unit 8: English Speaking Countries - Những quốc gia nói tiếng Anh

Lưu ý: các bạn có thể học từ vựng tiếng Anh lớp 8 với phương pháp học của VOCA để có được hiệu quả nhanh hơn, học thú vị hơn, nhớ lâu hơn, và đặc biệt là bạn có thể thuộc nằm lòng được 540 từ vựng một cách dễ dàng chỉ sau 1 tháng. Bạn có thể xem thông tin bộ từ vựng và học thử miễn phí tại đây: NEW ENGLISH FOR GRADE 8 ( 540 từ vựng Tiếng Anh lớp 8 ). 


Dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 8 được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng. Mỗi từ vựng được trình bày dưới dạng thẻ Flashcards, bạn có thể nhấn vào thẻ từ vựng để xem ví dụ và nghe âm thanh. 

Từ vựng tiếng anh 8 unit 8

Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nhé. VOCA là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc. 

Hiện nay đã có hơn 1.000.000 thành viên tại Việt Nam đã và đang lựa chọn VOCA như một giải pháp tối ưu nhất khi học từ vựng tiếng Anh. Bạn cũng có thể trải nghiệm phương pháp học từ vựng tiếng Anh thú vị với VOCA tại đây nhé: Học từ vựng tiếng Anh miễn phí với VOCA
VOCA chắc chắn sẽ không khiến bạn thất vọng!^^

Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 082.990.5858 (từ 8:00 đến 21:00 các ngày trong tuần), hoặc truy cập www.voca.vn để biết thêm thông tin nữa nhé. 

Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!
VOCA TEAM: CÙNG BẠN XÓA BỎ RÀO CẢN ANH NGỮ!