UNIT 1: FRIENDSHIP
Tình bạn
1. acquaintance [n] [ə'kweintəns]: người quen
2. admire [v] [əd'maiə]: ngưỡng mộ
3. aim [n] [eim]: mục đích
4. appearance [n] [ə'piərəns]: vẻ bề ngoài
5. attraction [n] [ə'trækn]: sự thu hút
6. be based on [exp] [beis]: dựa vào
7. benefit [n] ['benifit]: lợi ích
8. calm [a] [kɑ:m]: điềm tĩnh
9. caring [a] [keəriη]: chu đáo
10. change [n,v] [teindʒ]: [sự] thay đổi
+ changeable [a] ['teindʒəbl]: có thể thay đổi
11. close [a] [klous]: gần gũi, thân thiết
12. concerned [with] [a] [kən'sə:nd]: quan tâm
13. condition [n] [kən'din]: điều kiện
14. constancy [n] ['kɔnstənsi]: sự kiên định
+ constant [a] ['kɔnstənt]: kiên định
15. crooked [a] ['krukid]: cong
16. delighted [a] [di'laitid]: vui mừng
17. enthusiasm [n] [in'θju:ziæzm]: lòng nhiệt tình
18. feature [n] ['fi:tə]: đặc điểm
19. forehead [n] ['fɔ:rid, 'fɔ:hed]: trán
20. generous [a] ['dʒenərəs]: rộng rãi, rộng lượng
21. get out of [v] [get aut əv]: ra khỏi [xe]
22. give-and-take [n] [giv ænd teik]: sự nhường nhịn
23. good-looking [a] [gud 'lukiη]: dễ nhìn
24. good-natured [a] ['gud'neitəd]: tốt bụng
25. gossip [v]['gɔsip]: ngồi lê đôi mách
26. height [n] [hait]: chiều cao
27. helpful [a] ['helpful]: giúp đỡ, giúp ích
28. honest [a] ['ɔnist]: trung thực
29. hospitable [a] ['hɔspitəbl]: hiếu khách
30. humorous [a] ['hju:mərəs]: hài hước
31. in common [exp] ['kɔmən]:chung
32. incapable [of] [a][in'keipəbl]: không thể
33. influence [v] ['influəns]: ảnh hưởng
34. insist on [v][in'sist]: khăng khăng
35. last [v] [lɑ:st]: kéo dài
+ lasting [a] ['lɑ:stiη]: bền vững
36. lifelong [a] ['laiflɔη]: suốt đời
37. loyal [a] ['lɔiəl]: trung thành
+ loyalty [n] ['lɔiəlti]: lòng trung thành
38. medium [a]['mi:diəm]: trung bình
39. modest [a] ['mɔdist]: khiêm tốn
40. mutual [a] ['mju:tjuəl]: lẫn nhau
41. personality [n] [,pə:sə'næləti]: tích cách, phẩm chất
42. pursuit [n] [pə'sju:t]: mưu cầu
43. quality [n] ['kwɔliti]: phẩm chất
44. quick-witted [a] ['kwik'witid]: nhanh trí
45. relationship [n][ri'leinip]mối quan hệ
46. rumour [n] ['ru:mə]: lời đồn
47. secret [n] ['si:krit]: bí mật
48. selfish [a] ['selfi]: ích kỷ
49. sense of humour [n] [sens əv 'hju:mə]: óc hài hước
50. sincere [a] [sin'siə]: thành thật
51. studious [a]['stju:diəs]: chăm chỉ
52. suspicion [n] [sə'spin]: sự nghi ngờ
+ suspicious [a] [sə'spiəs]: nghi ngờ
53. sorrow [n] ['sɔrou]: nỗi buồn
54. sympathy [n] ['simpəθi]: sự thông cảm
55. take up [v] ['teik'ʌp]: đề cập đến
56. uncertain [a] [ʌn'sə:tn]không chắc chắn
57. understanding [a] [,ʌndə'stændiη]: thấu hiểu
58. unselfishness [n] [,ʌn'selfinis]: tính không ích kỷ
UNIT 2: PERSONAL EXPERIENCES
Kinh nghiệm cá nhân
1. affect [v] [ə'fekt]:ảnh hưởng
2. appreciate [v] [ə'pri:ieit]: trân trọng
3. attitude [n] ['ætitju:d]: thái độ
4. break out [v] ['breikaut]: xảy ra bất thình lình
5. complain [v] [kəm'plein]: phàn nàn
+ complaint [n] [kəm'pleint]: lời phàn nàn
6. dollar note [n] ['dɔlə nout]: tiền giấy đôla
7. embarrassing [a] [im'bærəsiη]: ngượng ngùng
8. embrace [v] [im'breis]: ôm
9. experience [n] [iks'piəriəns]:trải nghiệm
10. floppy [a] ['flɔpi]: mềm
11. glance at [v] [glɑ:ns]: liếc nhìn
12. grow up [v] [grou]: lớn lên
13. make a fuss [v] [fʌs]: làm ầm ĩ
14. memorable [a] ['memərəbl]: đáng nhớ
15. realise [v] ['riəlaiz]: nhận ra
16. set off [v] ['set'ɔ:f]: lên đường
17. sneaky [a] ['sni:ki]: lén lút
18. terrified [a] ['terifaid]: kinh hãi
19. thief [n] [θi:f]: tên trộm
20. turn away [v] [tə:n ə'wei]: quay đi, bỏ đi
21. unforgetable [a] [,ʌnfə'getəbl]: không thể quên
22. wad [n] [wɔd]: nắm tiền
23. wave [v] [weiv]: vẩy tay
24. shy [a] [ai]: mắc cỡ, bẽn lẽn
25. scream [v] [skri:m]: la hét
UNIT 3: A PARTY
Một bữa tiệc
1. accidentally [adv] [,æksi'dentəli]: tình cờ
2. blow out [v] ['blou'aut]: thổi tắt
3. budget [n] ['bʌdʒit]: ngân sách
4. candle [n] ['kændl]: đèn cầy, nến
5. celebrate [v] ['selibret]: tổ chức, làm lễ kỷ niệm
6. clap [v][klæp]vỗ tay
7. count on [v] [kaunt]: trông chờ vào
8. decorate [v] ['dekəreit]: trang trí
+ decoration [n] [,dekə'rein]: sự/đồ trang trí
9. diamond anniversary [n] [diamond wedding= diamond jubilee] ['daiəmənd æni'və:səri] ['wediη] ['dʒu:bili:] : lễ kỷ niệm đám cưới kim cương [60 năm]
10. financial [a] [fai'nænl; fi'nænl]: [thuộc] tài chính
11. flight [n] [flait]: chuyến bay
12. forgive [v] [fə'giv]: tha thứ
13. get into trouble [exp] ['trʌbl]: gặp rắc rối
14. golden anniversary [n] [=golden wedding = golden jubilee]['gouldən,æni'və:səri] ['goulden,wediη]: lễ kỷ niệm đám cưới vàng [50 năm]
15. guest [n] [gest]: khách
16. helicopter [n] ['helikɔptə]: trực thăng
17. hold [v] [hould]: tổ chức
18. icing [n] ['aisiη]: lớp kem phủ trên mặtbánh
19. jelly [n] ['dʒeli]: thạch
20. judge [n] ['dʒʌdʒ]: thẩm phán
21. lemonade [n] [,lemə'neid]: nước chanh
22. mention [v] ['menn]: đề cập
23. mess [n] [mes]: sự bừa bộn
24. milestone [n]['mailstoun]: sự kiện quan trọng
25. organise [v] ['ɔ:gənaiz]: tổ chức
26. refreshments [n] [ri'fremənt]: món ăn nhẹ
27. serve [v] [sə:v]: phục vụ
28. silver anniversary [n] [=silver wedding = silver jubilee]: lễ kỷ niệm đám cưới bạc [25 năm]
29. slip out [v] [slip]: lỡ miệng
30. tidy up [v] ['taidi]: dọn dẹp
31. upset [v] [ʌp'set]: làm bối rối, lo lắng
UNIT 4: VOLUNTEER WORK
Công việc tình nguyện
1. [the] aged [n] ['eidʒid]: người già
2. assistance [n] [ə'sistəns]: sự giúp đỡ
3. be fined [v] [faind]: bị phạt
4. behave [v] [bi'heiv]: cư xử
5. charity [n] ['tæriti]: tổ chức từ thiện
6. comfort [n] ['kʌmfət]: sự an ủi
7. co-operate [v][kou'ɔpəreit]: hợp tác
8. co-ordinate [v] [kou'ɔ:dineit]: phối hợp
9. disadvantaged [a][,disəd'vɑ:ntidʒ]: bất hạnh
10. donate [v][dou'neit]: tặng, quyên góp
+ donation [n] [dou'nein]: khoản tặng/đóng góp
+ donor [n] ['dounə]: người cho/tặng
11. fund-raising [a] [fʌnd 'reiziη]: gây quỹ
12. gratitude [n] ['grætitju:d]: lòng biết ơn
13. handicapped [a] ['hændikæpt]: tật nguyền
14. instruction [n][in'strʌkn]: chỉ dẫn, hướng dẫn
15. martyr [n] ['mɑ:tə]: liệt sỹ
16. natural disaster [n] ['nætrəl di'zɑ:stə]: thiên tai
17. orphanage [n] ['ɔ:fənidʒ]: trại mồ côi
18. overcome [v] [,ouvə'kʌm]: vượt qua
19. participate in [v] [pɑ:'tisipeit]: tham gia
20. raise money [v] [reiz 'mʌni]: quyên góp tiền
21. receipt [n] [ri'si:t]: người nhận
22. remote [a] [ri'mout]: xa xôi, hẻo lánh
23. retire [v] [ri'taiə]: về hưu
24. snatch up [v] ['snæt]: nắm lấy
25. suffer [v] ['sʌfə]: chị đựng, đau khổ
26. support [v] [sə'pɔ:t]: ủng hộ, hỗ trợ
27. take part in [v] [teik pɑ:t in]: tham gia
28. tie to [v] [tai]: buộc, cột vào
29. war invalid [n] [wɔ: in'vælid]: thương binh
30. volunteer [v] [,vɔlən'tiə]: tình nguyện, xung phong
+volunteer [n] : tình nguyện viên
+voluntary [a] ['vɔləntri]: tình nguyện
+voluntarily [adv] [vɔlənt[ə]rili] : 1 cách tình nguyện
UNIT 5. ILLITERACY
Nạn mù chữ
1. campaign /kæmˈpeɪn/[n]: chiến dịch
2. effective /ɪˈfektɪv/[a]: hiệu quả
3. eradicate /ɪˈrædɪkeɪt/[v]: loại trừ, xóa bỏ
4. ethnic minority /ˈeθnɪk-maɪˈnɒrəti/[n.phr]: dân tộc thiểu số
5. expand /ɪkˈspænd/[v]: mở rộng
6. illiteracy /ɪˈlɪtərəsi/[n]: sự mù chữ
7. mutual respect /ˈmjuːtʃuəl - rɪˈspekt/[n]: sự tôn trọng lẫn nhau
8. performance /pəˈfɔːməns/[n]: sự thể hiện, màn trình diễn
9. rate /reɪt/[n]: tỉ lệ
10. strategy /ˈstrætədʒi/[n]: chiến lược
11. survey /ˈsɜːveɪ/ [n]: cuộc khảo sát
12. universal /ˌjuːnɪˈvɜːsl/[a]: thuộc về vũ trụ
UNIT 6: COMPETITIONS
Những cuộc thi
1.accuse of [v][ə'kju:z]: buộc tội
2. admit [v] [əd'mit]: thừa nhận, thú nhận
3. announce [v] [ə'nauns]: công bố
4. annual [a] ['ænjuəl]: hàng năm
5. apologize for [v] [ə'pɔlədʒaiz]: xin lỗi
6. athletic [a][æθ'letik]: [thuộc] điền kinh
7. champion [n] ['tæmpjən]: nhà vô địch
8. compete [v] [kəm'pi:t]: thi đấu
+ competition [n] [,kɔmpi'tin]: cuộc thi đấu
9. congratulate on [v] [kən'grætjuleit]: chúc mừng
10. congratulations![kən,grætju'lein]: xin chúc mừng
11. contest [n] [kən'test]: cuộc thi đấu
12. creative [a] [kri:'eitiv]: sáng tạo
13. detective [n] [di'tektiv]: thám tử
14. entry procedure [n]['entri prə'si:dʒə]: thủ tục đăng ký
15. find out [v] [faind]: tìm ra
16. general knowledge quiz[n] ['dʒenərəl 'nɔlidʒ kwiz]: cuộc thi kiến thức phổ thông
17. insist [on] [v][in'sist]: khăng khăng đòi
18. judge [n] ['dʒʌdʒ]: giám khảo
19. native speaker [n] ['neitiv 'spi:kə]: người bản xứ
20. observe [v] [ə'bzə:v]: quan sát
21. participant [n] [pɑ:'tisipənt]: người tham gia
22. prevent from [v] [pri'vent]: ngăn ngừa, cản
23. race [n] [reis]: cuộc đua
24. recite [v] [ri'sait]: ngâm, đọc [thơ]
25. representative [n] [,repri'zentətiv]: đại diện
26. score [v] [skɔ:]: tính điểm
27. sponsor [v] ['spɔnsə]: tài trợ
28. stimulate [v] ['stimjuleit]: khuyến khích
29. thank for [v] [θæηk ]: cảm ơn
30. spirit [n] ['spirit]: tinh thần, khí thế
31. warn against [v][wɔ:n]: cảnh báo
32. windowpane [n] ['windou'pein]: ô cửa kính
UNIT 7: WORLD POPULATION
Dân số thế giới
1. A.D. [Anno Domini][n] ['ænou'dɔminai]: sau công nguyên
2. B.C. [Before Christ][n] [bi'fɔ: kraist]: trước công nguyên
3. awareness [n] [ə'weənis]: ý thức
4. birth-control method [n] ['bə:θkən'troul 'meθəd]: phương pháp hạn chế sinh sản
5. carry out [v] ['kæri'aut]: tiến hành
6. claim [n,v][kleim]: [sự] đòi hỏi
7. death rate [n] ['deθreit]: tỉ lệ tử vong
8. developing country [n] [di'veləpiη 'kʌntri]: nước đang phát triển
9. expert [n] ['ekspə:t]: chuyên gia
10. explosion [n] [iks'plouʒn]: sự bùng nổ
11. family planning [n] ['fæmili'plæniη]: kế hoạch hóa gia đình
12. fresh water [n] [fre 'wɔ:tə]: nước ngọt
13. generation [n] [,dʒenə'rein]: thế hệ
14. government [n] ['gʌvnmənt]: chính phủ
15. growth [n] [grouθ]: tăng trưởng
16. implement [v] ['implimənt]: thực hiện
17. improvement [n] [im'pru:vmənt]: sự cải thiện
18. insurance [n] [in'uərəns]: sự bảo hiểm
19. lack [n] [læk]: sự thiếu hụt
20. limit [n,v] ['limit]: giới hạn
+ limited [a] ['limitid]: có giới hạn
21. living condition [n]['liviη kən'din]: điều kện sống
22. living standard [n] ['liviη 'stændəd]: mức sống
23. overpopulated [a] [,ouvə'pɔpjuleitid]: quá đông dân
24. petroleum [n][pə'trouliəm]: dầu mỏ, dầu hỏa
25. policy [n] ['pɔləsi]: chính sách
26. population [n] [,pɔpju'lein]: dân số
27. punishment [n] ['pʌnimənt]: phạt
28. quarrel [n,v]['kwɔrəl]: [sự] cãi nhau
29. raise [v] [reiz]: nuôi
30. religion [n] [ri'lidʒən]: tôn giáo
31. resource [n] [ri'sɔ:s ; ri'zɔ:s]: tài nguyên
32. salt water [n] ['sɔ:lt,wɔ:tə]: nước mặn
33. solution [n] [sə'lu:n]: giải pháp
34. United Nations [n][ju:'naitid'neinz]: Liên hiệp quốc
UNIT 8: CELEBRATIONS
Lễ kỉ niệm
1.agrarian [a][ə'greəriən]: [thuộc] nghề nông
2. apricot blossom [n] ['eiprikɔt 'blɔsəm]: hoa mai
3. cauliflower [n] ['kɔliflauə]: súp lơ, bông cải
4. crop [n] [krɔp]: mùa vụ
5. depend [on] [v] [di'pend]: tùy vào
6. do a clean up [exp] [kli:n]: dọn dẹp sạch sẽ
7. evil spirit [n] ['i:vl 'spirit]: quỷ ma
8. fatty pork [n] ['fæti pɔ:k]: mỡ [heo]
9. French fries [n] [frent fraiz]: khoai tây chiên
10. good spirit [n] [gud 'spirit]: thần thánh
11. kumquat tree [n] ['kʌmkwɔt]: cây quất vàng
12. longevity [n] [lɔn'dʒeviti]: trường thọ
13. lucky money [n] ['lʌki 'mʌni]: tiền lì xì
14. lunar calendar [n] ['lu:nə 'kælində]: âm lịch
15. Mid-Autumn Festival [n] [mid 'ɔ:təm 'festivəl]: tết trung thu
16. National Independence Day [n] ['nænəl ,indi'pendəns dei]: ngày Quốc khánh
17. overthrow [v] [,ouvə'θrou]: lật đổ
18. pagoda [n] [pə'goudə]: ngôi chùa
19. parade [v] [pə'reid]: diễu hành
20. peach blossom [n] [pi:t'blɔsəm]: hoa đào
21. pine tree [n] ['paintri:]: cây thông
22. positive [a] ['pɔzətiv]: tích cực
23. pray [for] [v] [prei]: cầu nguyện
24. preparation [n] [,prepə'rein]: sự chuẩn bị
25. roast turkey [n] [roust 'tə:ki]: gà lôi quay
26. shrine [n] [rain]: đền thờ
27. solar calendar [n] ['soulə 'kælində]: dương lịch
28. sticky rice [n] ['stiki rais]: nếp
29. Thanksgiving [n] ['θæηks,giviη]: lễ tạ ơn
30. ward off [v] [wɔ:d]: né tránh
UNIT 9: THE POST OFFICE
Bưu điện
1. advanced [a] [əd'vɑ:nst]: tiên tiến
2. courteous [a] ['kə:tjəs]: lịch sự
3. equip [v] [i'kwip]: trang bị
4. express [a] [iks'pres]: nhanh
5. Express Mail Service [EMS] [iks'pres meil 'sə:vis]: dịch vụ chuyển phát nhanh
6. facsimile [n] [fæk'simili]: bản sao, máy fax
7. graphic [n] [græfik]: hình đồ họa
8. Messenger Call Service [n] ['mesindʒə kɔ:l 'sə:vis]: dịch vụ điện thoại
9. notify [v] ['noutifai]: thông báo
10. parcel [n] ['pɑ:s[ə]l]: bưu kiện
11. press [n][pres]: báo chí
12. receive [v] [ri'si:v]: nhận
13. recipient [n] [ri'sipiənt]: người nhận
14. secure [a] [si'kjuə]: an toàn, bảo đảm
15. service [n] ['sə:vis]: dịch vụ
16. spacious [a] ['speiəs]: rộng rãi
17. speedy [a] ['spi:di]: nhanh chóng
18. staff [n] [stɑ:f]: đội ngũ
19. subscribe [v] [səb'skraib]: đăng ký, đặt mua
20. surface mail [n] ['sə:fis'meil]: thư gửi đường bộ hoặc đường biển
21. technology [n][tek'nɔlədʒi]: công nghệ
22. thoughtful [a] ['θɔ:tfl]: sâu sắc
23. transfer [n;v] ['trænsfə:]: chuyển
24. transmit [v][trænz'mit]: gửi, phát, truyền
25. well-trained [a][wel 'treind]: lành nghề
26. clerk [n] [klɑ:k]: thư ký
27. customer [n] ['kʌstəmə]: khách hàng
28. Flower Telegram Service [n] ['flauə 'teligræm 'sə:vis]: dịch vụ điện hoa
29. greetings card [n] ['gri:tiηkɑ:d]: thiệp chúc mừng
30. registration [n] [,redʒi'strein]: sự đăng ký
31. telephone line [n] ['telifoun lain]: đường dây điện thoại
32. advantage [n] [əd'vɑ:ntidʒ]: thuận lợi
33. capacity [n] [kə'pæsiti]: công suất
34. cellphone [n] [sel foun]: điện thoại di động
35. demand [n] [di'mɑ:nd]: nhu cầu
36. digit [n] ['didʒit]: chữ số
37. disadvantage [n] [,disəd'vɑ:ntidʒ]: bất lợi
38. fixed [a] [fikst]: cố định
39. on the phone [exp] [foun]: đang nói chuyện điện thoại
40. reduction [n] [ri'dʌkn]: sự giảm bớt
41. rural network [n] ['ruərəl 'netwə:k]: mạng lưới nông thôn
42. subscriber [n] [səb'skraib]: thuê bao
43. upgrade [v] [ʌp'greid]: nâng cấp
44. attitude [n] ['ætitju:d]: thái độ
45. director [n] [di'rektə]: giám đốc
46. dissatisfaction [n] [di,sætis'fækn]: sự không hài lòng
47. picpocket [n] ['pikpɔkit]: kẻ móc túi
48. punctuality [n] [,pʌηktu'æləti]: tính đúng giờ
49. reasonable [a] ['ri:znəbl]: hợp lý
50. shoplifter [n]['ɔp'liftə]: kẻ cắp giả làm khách
UNIT 10: NATURE IN DANGER
Thiên nhiên đang lâm nguy
1.action [n] ['ækn]: hành động
2. affect [v] [ə'fekt]: ảnh hưởng
3. Africa [n] ['æfrikə]: châu Phi
4. agriculture [n] ['ægrikʌltə]: nông nghiệp
5. cheetah [n]['ti:tə]: loài báo gêpa
6. co-exist [v] [kou ig'zist]: sống chung, cùng tồn tại
7. consequence [n] ['kɔnsikwəns]: hậu quả
8. destruction [n] [dis'trʌkn]: sự phá hủy
9. dinosaur [n]['dainəsɔ:]: khủng long
10. disappear [v] [,disə'piə]: biến mất
11. effort [n]['efət]: nỗ lực
12. endangered [a] [in'deindʒə[r]d]: bị nguy hiểm
13. estimate [v]['estimit - 'estimeit]: ước tính
14. exist [v] [ig'zist]: tồn tại
15. extinct [a] [iks'tiηkt]: tuyệt chủng
16. habit [n] ['hæbit]: thói quen
17. human being [n]['hju:mən 'bi:iη]: con người
18. human race [n]['hju:mən'reis]: nhân loại
19. in danger [exp] ['deindʒə]: có nguy cơ
20. industry [n] ['indəstri]: công nghiệp
21. interference [n] [,intə'fiərəns]: sự can thiệp
22. make sure [v][meik uə]: đảm bảo
23. nature [n] ['neitə]: thiên nhiên
24. offspring [n] ['ɔ:fspriη]: con cháu, dòng dõi
25. planet [n] ['plænit]: hành tinh
26. pollutant [n] [pə'lu:tənt]: chất gây ô nhiễm
27. prohibit [v] [prə'hibit]: cấm
28. rare [a] [reə]: hiếm
29. responsible [a][ri'spɔnsəbl]: có trách nhiệm
30. result in [v] [ri'zʌlt]: gây ra
31. scatter [v] ['skætə]: phân tán
32. serious [a] ['siəriəs]: nghiêm trọng
33. species [n] ['spi:i:z]: giống, loài
34. capture [v] ['kæptə]: bắt
35. cultivation [n] [,kʌlti'vein]: trồng trọt
36. cut down [v] [kʌt daun]: đốn, chặt [cây]
37. discharge [v] [dis'tɑ:dʒ]: thải ra, đổ ra
38. discourage [v] [dis'kʌridʒ]: không khuyến khích
+ encourage [v] [in'kʌridʒ]: khuyến khích
39. fertilizer [n] ['fə:tilaizə]: phân bón
40. hunt [v] [hʌnt]: săn
41. pesticide [n] ['pestisaid]: thuốc trừ sâu
42. threaten [v] ['θretn]: đe dọa
43. devastating [a] ['devəsteitiη]: tàn phá
44. maintenance [n] ['meintinəns]: sự giữ gìn, duy trì
45. preserve [v] [pri'zə:v]: bảo tồn
46. scenic feature [n] ['si:nik 'fi:tə] : đặc điểm cảnh vật
47. abundant [a] [ə'bʌndənt]: dồi dào, phong phú
48. coastal waters [n]['koustəl 'wɔ:təz]: vùng biển duyên hải
UNIT 11: SOURCES OF ENERGY
Các nguồn năng lượng
1.alternative [a]: thay thế
2. at the same time [exp]: cùng lúc đó
3. available [a]: sẵn có
4. coal [n] : than đá
5. dam [n]: đập [ngăn nước]
6. electricity [n]: điện
7. energy [n]: năng lượng
8. exhausted [a] : cạn kiệt
9. fossil fuel [n]: nhiên liệu hóa thạch
10. geothermal heat [n] : địa nhiệt
11. infinite [a] : vô hạn
12. make use of [exp] : tận dụng
13. nuclear energy [a]: năng lượng hạt nhân
14. plentiful [a]: nhiều
15. power demand [n]: nhu cầu sử dụng điện
16. release [v] : phóng ra
17. reserve [n] : trữ lượng
18. solar energy [n] : năng ượng mặt trời
19. solar panel [n] : tấm thu năng lượng mặt trời
20. windmill [n]: cối xay gió
21. abundant [a][ə'bʌndənt]: dồi dào, phong phú
22. convenient [a] [kən'vi:njənt]: tiện lợi
23. enormous [a] [i'nɔ:məs]: to lớn, khổng lồ
24. harmful [a][hɑ:mful]: có hại
25. hydroelectricity [n] [,haidrouilek'trisiti]: thủy điện
26. nuclear reactor [n] ['nju:kliə [ri:'æktə]: phản ứng hạt nhân
27. radiation [n] [,reidi'ein]: phóng xạ
28. renewable [a] [ri'nju:əbl]: có thể thay thế
29. run out [v] [rʌn'aut]: cạn kiệt
30. ecologist [n] [i'kɔlədʒist]: nhà sinh thái học
+ ecology [n] [i'kɔlədʒi]: sinh thái học
31. as can be seen [exp] [si:n]: có thể thấy
32. consumption [n] [kən'sʌmpn]: sự tiêu thụ
33. make up [v] ['meikʌp]: chiếm [số lượng]
34. conduct [v] ['kɔndʌkt]: tiến hành
35. experiment [n] [iks'periment]: cuộc thí nghiệm
36. extraordinary [a] [iks'trɔ:dnri]: lạ thường
37. overlook [v] [,ouvə'luk]: nhìn ra
38. progress [n]['prougres]: sự tiến triển
39. research [v] [ri'sə:t, 'ri:sə:t]: nghiên cứu
40. surround [v] [sə'raund]: bao quanh
UNIT 12: THE ASIAN GAMES
Đại hội thể thao châu Á
1.aquatic sports [n] [ə'kwætik spɔ:ts]: thể thao dưới nước
2. athletics [n] [æθ'letiks]: điền kinh
3. decade [n]['dekeid]: thập kỷ [10 năm]
4. enthusiasm [n] [in'θju:ziæzm]: sự hăng hái, nhiệt tình
5. facility [n] [fə'siliti]: tiện nghi
6. fencing [n] ['fensiη]: đấu kiếm
7. hockey [n] ['hɔki]: khúc côn cầu
8. host country [n] [houst 'kʌntri]: nước chủ nhà
9. intercultural knowledge[n] [intəkʌltərəl 'nɔlidʒ]: kiến thức liên văn hóa
10. medal [n] ['medl]: huy chương vàng
11. mountain biking [n] ['mauntin baikiη]: đua xe đạp địa hình
12. purpose [n] ['pə:pəs]: mục đích
13. rugby [n] ['rʌgbi]: bóng bầu dục
14. shooting [n] ['u:tiη]: bắn súng
15. solidarity [n] [,sɔli'dærəti]: tình đoàn kết
16. squash [n] [skwɔ]: bóng quần
17. strength [n] ['streηθ]: sức mạnh
18. take place [v] [teik pleis]: diễn ra
19. weightlifting [n] ['weit'liftiη]: cử tạ
20. wrestling [n] ['resliη]: đấu vật
21. bronze [n] [brɔnz]: đồng
22. freestyle [n] ['fri:stail]: kiểu bơi tự do
23. gymnasium [n] [dʒim'neizjəm]: phòng thể dục dụng cụ
+ gymnast [n] ['dʒimnæst]: vận động viên thể dục
+ gymnastics [n] [,dʒim'næstiks]: môn thể dục dụng cụ
24. high jump [n] ['haidʒʌmp]: nhảy cao
25. long jump [n] ['lɔη'dʒʌmp]: nhảy xa
26. record [n] ['rekɔ:d]: kỷ lục
27. advertise [v] ['ædvətaiz]: quảng cáo
28. promote [v] [prə'mout]: quảng bá
29. recruit [v] [ri'kru:t]: tuyển dụng
30. upgrade [v] [ʌp'greid]: nâng cấp
31. widen [v] ['waidn]: mở rộng
32. apply for [a job] [v] [ə'plai]: xin việc
33. book [v] [buk]: mua vé trước
UNIT 13. HOBBIES
Sở thích
1. accompany [v] [ə'kʌmpəni]: đệm đàn, đệm nhạc
2. accomplished [a] [ə'kɔmplit]: có tài, cừ khôi
3. admire [v] [əd'maiə]: ngưỡng mộ
4. avid [a] ['ævid] : khao khát, thèm thuồng
5. discard [v] [di,skɑ:d]: vứt bỏ
6. envelope [n] ['enviloup]: bao thư
7. fish tank [n] [fi tæηk]: bể cá
8. indulge in [v] [in'dʌldʒ]: say mê
9. modest [a]['mɔdist]: khiêm tốn
10. occupied [a] ['ɒkjʊpaied]: bận rộn
11. practise [v] ['præktis]: thực hành
12. throw away [v] [θrou]: ném đi
13. tune [n] [tju:n]: giai điệu
14. book stall [n] [stɔ:l]: quầy sách
15. broaden [v] ['brɔ:dn]: mở rộng [kiến thức]
16. category [n] ['kætigəri]: loại, hạng, nhóm
17. classify [v] ['klæsifai]: phân loại
18. exchange [v] [iks'teindʒ]: trao đổi
19. name tag [n] [neim tæg]: nhãn ghi tên
20. overseas [adv] [,ouvə'si:z]: ở nước ngoài
21. pen friend [n] [,pen'frend]: bạn qua thư từ
22. bygone [a] ['baigɔn]: quá khứ, qua rồi
23. cope with [v] [koup]: đối phó, đương đầu
24. fairy tale [n] ['feəriteil]: chuyện cổ tích
25. gigantic [a] [dʒai'gæntik]: khổng lồ
26. ignorantly [adv] ['ignərəntli]: ngu dốt, dốt nát
27. otherwise [conj] ['ʌđəwaiz]: nếu không thì
28. profitably [adv] ['prɔfittəbli]: có ích
29. imaginary [a] [i'mædʒinəri]: tưởng tượng
UNIT 14. RECREATION
Giải trí
1.athletics /æθˈletɪks/ [n]: điền kinh
2. average /ˈævərɪdʒ/ [n]: trung bình
3. bricklaying /ˈbrɪkleɪɪŋ/[n]: xây dựng
4. campground /ˈkæmpɡraʊnd/[n]: nơi cắm trại
5. dirt bike /dɜːt - baɪk/: xe đạp địa hình
6. entry qualification /ˈentri -/ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/: văn bằng nhập học
7. fee /fiː/ [n]: lệ phí
8. glass engraving /ɡlɑːs - /ɪnˈɡreɪvɪŋ/: khắc thủy tinh
9. home-based [a] /həʊm -beɪst/: do nhà làm
10. improvement [n] /ɪmˈpruːvmənt/: sự cải tiến
11. memento [n] /məˈmentəʊ/: vật lưu niệm
12. solitude /ˈsɒlɪtjuːd/[n]: sự cô đơn
13. sophisticated /səˈfɪstɪkeɪtɪd/[a]: phức tạp, tinh vi
14. stock market [n] /stɒk - ˈmɑːkɪt/: thị trường chứng khoán
15. spectacular [a] /spekˈtækjələ[r]/: đẹp mắt, lộng lẫy
16. undertake [v] /ˌʌndəˈteɪk/: thực hiện
17. waterfall [n] /ˈwɔːtəfɔːl/: thác nước
18. wilderness [n] /ˈwɪldənəs/: miền hoang dã
UNIT 15. SPACE CONQUEST
Cuộc chinh phục không gian
1.astronaut [n] ['æstrənɔ:t]: phi hành gia
2. cosmonaut [n] ['kɔzmənɔ:t]: nhà du hành vũ trụ[Nga]
3. desire [n] [di'zaiə]: khát vọng
4. gravity [n] ['græviti]: trọng lực
5. honour [v] ['ɔnə]: tôn kính
6. lift off [v]['lift'ɔ:f]: tàu vũ trụ] phóng vụt lên
7. name after [v] [neim 'ɑ:ftə]: đặt tên theo
8. orbit [n] ['ɔ:bit]: quỹ đạo
9. plane crash [n] [plein kræ]: vụ rơi máy bay
10. psychological tension[n][,saikə'lɔdʒikl 'tenn]: căng thẳng tâm lý
11. set foot on [exp][set fut]: đặt chân lên
12. space [n]['speis]: vũ trụ
13. spacecraft [n]['speis'krɑ:ft] : tàu vũ trụ
14. technical failure [n] ['teknikl 'feiljə]: trục trặc kỹ thuật
15. telegram [n] ['teligræm]:điện tín
16. temperature [n] ['temprətə]: nhiệt độ
17. uncertainty [n] [ʌn'sə:tnti]: sự không chắc chắn
18. venture [n] ['ventə]: việc mạo hiểm
19. weightlessness[n] ['weitlisnis]: tình trạng không trọng lượng
20. artificial [a] [,ɑ:tifiəl]: nhân tạo
21. carry out [v] ['kæri'aut]: tiến hành
22. launch [v] [lɔ:nt]: phóng [tàu vũ trụ]
23. manned [a] ['mænd]: có người điều khiển
24. mark a milestone [exp] ['mailstoun]: tạo bước ngoặc
25. satellite [n] ['sætəlait]: vệ tinh
26. achievement [n] [ə'ti:vmənt]: thành tựu
27. congress [n] ['kɔηgres]: quốc hội [Mỹ]
28. mission [n] ['min]: sứ mệnh, nhiệm vụ
29. NASA [n] [National Aeronautics and Space Administration] ['næsə][,eərə'nɔ:tiks][əd,minis'trein]: cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ
30. appoint [v] [ə'pɔint]: bổ nhiệm
31. biography [n] [bai'ɔgrəfi]: tiểu sử
32. resign [v] [,ri:'zain]: từ chức
UNIT 16.WONDEROF THEWORLD
Các kì quan của thể giới
1. base [n] [beis]: nền móng
2. block [n][blɔk]: khối
3. burial [n] ['beriəl]: sự mai táng
4. chamber [n] ['teimbə]: buồng, phòng
5. circumstance [n] ['sə:kəmstəns]: tình huống
6. construction [n] [kən'strʌkn]: công trình; sự xây dựng dựng
7. enclose [v] [in'klouz]: tường, rào [xung quanh cái gì]
8. entrance [n]['entrəns]: lối vào
9. journey [n] ['dʒə:ni]: cuộc hành trình
10. mandarin [n]['mændərin]: vị quan
11. man-made [a] ['mæn'meid]: nhân tạo
12. mysterious [a] [mis'tiəriəs]: huyền bí, bí ẩn
13. pharaoh [n] ['feərou]: vua Ai Cập cổ
14. pyramid [n] ['pirəmid]: kim tự tháp
15. ramp [n] [ræmp]: đường dốc
16. spiral [a] ['spaiərəl]: hình xoắn ốc
17. surpass [v] [sə:'pɑ:s]: vượt qua, trội hơn
18. theory [n] ['θiəri]: giả thuyết
19. tomb [n] [tu:m]: mộ, mồ, mả
20. treasure [n] ['treʒə]: kho báu
21. wonder [n] ['wʌndə]: kỳ quan
22. giant [a] ['dʒaiənt]: khổng lồ
23. ancient [a] ['einənt]: cổ, thời xưa
24. dynasty [n] ['dinəsti]: triều đại
25. magnificence [n] [mæg'nifisns]: vẻ tráng lệ, lộng lẫy
26. world heritage [n] ['heritidʒ]: di sản thế giới
27. architecture [n] ['ɑ:kitektə]: kiến trúc
28. brief [a] [bri:f]: ngắn gọn, vắn tắt
29. consist of [v][kən'sist]: bao gồm
30. in honour of [exp] ['ɔnə]: để tưởng nhớ [tỏ lòng tôn kính]
31. marble [n] ['mɑ:bl]: cẩm thạch
32. sandstone [n] ['sændstoun]: sa thạch [đá do cát kết lại thành]
33. statue [n] ['stætju:]: tượng
34. throne [n] [θroun]: ngai vàng