UNIT : FRIENDSHIP - tổng hợp từ vựng lớp 11 (vocabulary) - tất cả các unit sgk tiếng anh 11

9. diamond anniversary [n] [diamond wedding= diamond jubilee] ['daiəmənd æni'və:səri] ['wediη] ['dʒu:bili:] : lễ kỷ niệm đám cưới kim cương [60 năm]

UNIT 1: FRIENDSHIP

Tình bạn

1. acquaintance [n] [ə'kweintəns]: người quen

2. admire [v] [əd'maiə]: ngưỡng mộ

3. aim [n] [eim]: mục đích

4. appearance [n] [ə'piərəns]: vẻ bề ngoài

5. attraction [n] [ə'trækn]: sự thu hút

6. be based on [exp] [beis]: dựa vào

7. benefit [n] ['benifit]: lợi ích

8. calm [a] [kɑ:m]: điềm tĩnh

9. caring [a] [keəriη]: chu đáo

10. change [n,v] [teindʒ]: [sự] thay đổi

+ changeable [a] ['teindʒəbl]: có thể thay đổi

11. close [a] [klous]: gần gũi, thân thiết

12. concerned [with] [a] [kən'sə:nd]: quan tâm

13. condition [n] [kən'din]: điều kiện

14. constancy [n] ['kɔnstənsi]: sự kiên định

+ constant [a] ['kɔnstənt]: kiên định

15. crooked [a] ['krukid]: cong

16. delighted [a] [di'laitid]: vui mừng

17. enthusiasm [n] [in'θju:ziæzm]: lòng nhiệt tình

18. feature [n] ['fi:tə]: đặc điểm

19. forehead [n] ['fɔ:rid, 'fɔ:hed]: trán

20. generous [a] ['dʒenərəs]: rộng rãi, rộng lượng

21. get out of [v] [get aut əv]: ra khỏi [xe]

22. give-and-take [n] [giv ænd teik]: sự nhường nhịn

23. good-looking [a] [gud 'lukiη]: dễ nhìn

24. good-natured [a] ['gud'neitəd]: tốt bụng

25. gossip [v]['gɔsip]: ngồi lê đôi mách

26. height [n] [hait]: chiều cao

27. helpful [a] ['helpful]: giúp đỡ, giúp ích

28. honest [a] ['ɔnist]: trung thực

29. hospitable [a] ['hɔspitəbl]: hiếu khách

30. humorous [a] ['hju:mərəs]: hài hước

31. in common [exp] ['kɔmən]:chung

32. incapable [of] [a][in'keipəbl]: không thể

33. influence [v] ['influəns]: ảnh hưởng

34. insist on [v][in'sist]: khăng khăng

35. last [v] [lɑ:st]: kéo dài

+ lasting [a] ['lɑ:stiη]: bền vững

36. lifelong [a] ['laiflɔη]: suốt đời

37. loyal [a] ['lɔiəl]: trung thành

+ loyalty [n] ['lɔiəlti]: lòng trung thành

38. medium [a]['mi:diəm]: trung bình

39. modest [a] ['mɔdist]: khiêm tốn

40. mutual [a] ['mju:tjuəl]: lẫn nhau

41. personality [n] [,pə:sə'næləti]: tích cách, phẩm chất

42. pursuit [n] [pə'sju:t]: mưu cầu

43. quality [n] ['kwɔliti]: phẩm chất

44. quick-witted [a] ['kwik'witid]: nhanh trí

45. relationship [n][ri'leinip]mối quan hệ

46. rumour [n] ['ru:mə]: lời đồn

47. secret [n] ['si:krit]: bí mật

48. selfish [a] ['selfi]: ích kỷ

49. sense of humour [n] [sens əv 'hju:mə]: óc hài hước

50. sincere [a] [sin'siə]: thành thật

51. studious [a]['stju:diəs]: chăm chỉ

52. suspicion [n] [sə'spin]: sự nghi ngờ

+ suspicious [a] [sə'spiəs]: nghi ngờ

53. sorrow [n] ['sɔrou]: nỗi buồn

54. sympathy [n] ['simpəθi]: sự thông cảm

55. take up [v] ['teik'ʌp]: đề cập đến

56. uncertain [a] [ʌn'sə:tn]không chắc chắn

57. understanding [a] [,ʌndə'stændiη]: thấu hiểu

58. unselfishness [n] [,ʌn'selfinis]: tính không ích kỷ

UNIT 2: PERSONAL EXPERIENCES

Kinh nghiệm cá nhân

1. affect [v] [ə'fekt]:ảnh hưởng

2. appreciate [v] [ə'pri:ieit]: trân trọng

3. attitude [n] ['ætitju:d]: thái độ

4. break out [v] ['breikaut]: xảy ra bất thình lình

5. complain [v] [kəm'plein]: phàn nàn

+ complaint [n] [kəm'pleint]: lời phàn nàn

6. dollar note [n] ['dɔlə nout]: tiền giấy đôla

7. embarrassing [a] [im'bærəsiη]: ngượng ngùng

8. embrace [v] [im'breis]: ôm

9. experience [n] [iks'piəriəns]:trải nghiệm

10. floppy [a] ['flɔpi]: mềm

11. glance at [v] [glɑ:ns]: liếc nhìn

12. grow up [v] [grou]: lớn lên

13. make a fuss [v] [fʌs]: làm ầm ĩ

14. memorable [a] ['memərəbl]: đáng nhớ

15. realise [v] ['riəlaiz]: nhận ra

16. set off [v] ['set'ɔ:f]: lên đường

17. sneaky [a] ['sni:ki]: lén lút

18. terrified [a] ['terifaid]: kinh hãi

19. thief [n] [θi:f]: tên trộm

20. turn away [v] [tə:n ə'wei]: quay đi, bỏ đi

21. unforgetable [a] [,ʌnfə'getəbl]: không thể quên

22. wad [n] [wɔd]: nắm tiền

23. wave [v] [weiv]: vẩy tay

24. shy [a] [ai]: mắc cỡ, bẽn lẽn

25. scream [v] [skri:m]: la hét

UNIT 3: A PARTY

Một bữa tiệc

1. accidentally [adv] [,æksi'dentəli]: tình cờ

2. blow out [v] ['blou'aut]: thổi tắt

3. budget [n] ['bʌdʒit]: ngân sách

4. candle [n] ['kændl]: đèn cầy, nến

5. celebrate [v] ['selibret]: tổ chức, làm lễ kỷ niệm

6. clap [v][klæp]vỗ tay

7. count on [v] [kaunt]: trông chờ vào

8. decorate [v] ['dekəreit]: trang trí

+ decoration [n] [,dekə'rein]: sự/đồ trang trí

9. diamond anniversary [n] [diamond wedding= diamond jubilee] ['daiəmənd æni'və:səri] ['wediη] ['dʒu:bili:] : lễ kỷ niệm đám cưới kim cương [60 năm]

10. financial [a] [fai'nænl; fi'nænl]: [thuộc] tài chính

11. flight [n] [flait]: chuyến bay

12. forgive [v] [fə'giv]: tha thứ

13. get into trouble [exp] ['trʌbl]: gặp rắc rối

14. golden anniversary [n] [=golden wedding = golden jubilee]['gouldən,æni'və:səri] ['goulden,wediη]: lễ kỷ niệm đám cưới vàng [50 năm]

15. guest [n] [gest]: khách

16. helicopter [n] ['helikɔptə]: trực thăng

17. hold [v] [hould]: tổ chức

18. icing [n] ['aisiη]: lớp kem phủ trên mặtbánh

19. jelly [n] ['dʒeli]: thạch

20. judge [n] ['dʒʌdʒ]: thẩm phán

21. lemonade [n] [,lemə'neid]: nước chanh

22. mention [v] ['menn]: đề cập

23. mess [n] [mes]: sự bừa bộn

24. milestone [n]['mailstoun]: sự kiện quan trọng

25. organise [v] ['ɔ:gənaiz]: tổ chức

26. refreshments [n] [ri'fremənt]: món ăn nhẹ

27. serve [v] [sə:v]: phục vụ

28. silver anniversary [n] [=silver wedding = silver jubilee]: lễ kỷ niệm đám cưới bạc [25 năm]

29. slip out [v] [slip]: lỡ miệng

30. tidy up [v] ['taidi]: dọn dẹp

31. upset [v] [ʌp'set]: làm bối rối, lo lắng

UNIT 4: VOLUNTEER WORK

Công việc tình nguyện

1. [the] aged [n] ['eidʒid]: người già

2. assistance [n] [ə'sistəns]: sự giúp đỡ

3. be fined [v] [faind]: bị phạt

4. behave [v] [bi'heiv]: cư xử

5. charity [n] ['tæriti]: tổ chức từ thiện

6. comfort [n] ['kʌmfət]: sự an ủi

7. co-operate [v][kou'ɔpəreit]: hợp tác

8. co-ordinate [v] [kou'ɔ:dineit]: phối hợp

9. disadvantaged [a][,disəd'vɑ:ntidʒ]: bất hạnh

10. donate [v][dou'neit]: tặng, quyên góp

+ donation [n] [dou'nein]: khoản tặng/đóng góp

+ donor [n] ['dounə]: người cho/tặng

11. fund-raising [a] [fʌnd 'reiziη]: gây quỹ

12. gratitude [n] ['grætitju:d]: lòng biết ơn

13. handicapped [a] ['hændikæpt]: tật nguyền

14. instruction [n][in'strʌkn]: chỉ dẫn, hướng dẫn

15. martyr [n] ['mɑ:tə]: liệt sỹ

16. natural disaster [n] ['nætrəl di'zɑ:stə]: thiên tai

17. orphanage [n] ['ɔ:fənidʒ]: trại mồ côi

18. overcome [v] [,ouvə'kʌm]: vượt qua

19. participate in [v] [pɑ:'tisipeit]: tham gia

20. raise money [v] [reiz 'mʌni]: quyên góp tiền

21. receipt [n] [ri'si:t]: người nhận

22. remote [a] [ri'mout]: xa xôi, hẻo lánh

23. retire [v] [ri'taiə]: về hưu

24. snatch up [v] ['snæt]: nắm lấy

25. suffer [v] ['sʌfə]: chị đựng, đau khổ

26. support [v] [sə'pɔ:t]: ủng hộ, hỗ trợ

27. take part in [v] [teik pɑ:t in]: tham gia

28. tie to [v] [tai]: buộc, cột vào

29. war invalid [n] [wɔ: in'vælid]: thương binh

30. volunteer [v] [,vɔlən'tiə]: tình nguyện, xung phong

+volunteer [n] : tình nguyện viên

+voluntary [a] ['vɔləntri]: tình nguyện

+voluntarily [adv] [vɔlənt[ə]rili] : 1 cách tình nguyện

UNIT 5. ILLITERACY

Nạn mù chữ

1. campaign /kæmˈpeɪn/[n]: chiến dịch

2. effective /ɪˈfektɪv/[a]: hiệu quả

3. eradicate /ɪˈrædɪkeɪt/[v]: loại trừ, xóa bỏ

4. ethnic minority /ˈeθnɪk-maɪˈnɒrəti/[n.phr]: dân tộc thiểu số

5. expand /ɪkˈspænd/[v]: mở rộng

6. illiteracy /ɪˈlɪtərəsi/[n]: sự mù chữ

7. mutual respect /ˈmjuːtʃuəl - rɪˈspekt/[n]: sự tôn trọng lẫn nhau

8. performance /pəˈfɔːməns/[n]: sự thể hiện, màn trình diễn

9. rate /reɪt/[n]: tỉ lệ

10. strategy /ˈstrætədʒi/[n]: chiến lược

11. survey /ˈsɜːveɪ/ [n]: cuộc khảo sát

12. universal /ˌjuːnɪˈvɜːsl/[a]: thuộc về vũ trụ

UNIT 6: COMPETITIONS

Những cuộc thi

1.accuse of [v][ə'kju:z]: buộc tội

2. admit [v] [əd'mit]: thừa nhận, thú nhận

3. announce [v] [ə'nauns]: công bố

4. annual [a] ['ænjuəl]: hàng năm

5. apologize for [v] [ə'pɔlədʒaiz]: xin lỗi

6. athletic [a][æθ'letik]: [thuộc] điền kinh

7. champion [n] ['tæmpjən]: nhà vô địch

8. compete [v] [kəm'pi:t]: thi đấu

+ competition [n] [,kɔmpi'tin]: cuộc thi đấu

9. congratulate on [v] [kən'grætjuleit]: chúc mừng

10. congratulations![kən,grætju'lein]: xin chúc mừng

11. contest [n] [kən'test]: cuộc thi đấu

12. creative [a] [kri:'eitiv]: sáng tạo

13. detective [n] [di'tektiv]: thám tử

14. entry procedure [n]['entri prə'si:dʒə]: thủ tục đăng ký

15. find out [v] [faind]: tìm ra

16. general knowledge quiz[n] ['dʒenərəl 'nɔlidʒ kwiz]: cuộc thi kiến thức phổ thông

17. insist [on] [v][in'sist]: khăng khăng đòi

18. judge [n] ['dʒʌdʒ]: giám khảo

19. native speaker [n] ['neitiv 'spi:kə]: người bản xứ

20. observe [v] [ə'bzə:v]: quan sát

21. participant [n] [pɑ:'tisipənt]: người tham gia

22. prevent from [v] [pri'vent]: ngăn ngừa, cản

23. race [n] [reis]: cuộc đua

24. recite [v] [ri'sait]: ngâm, đọc [thơ]

25. representative [n] [,repri'zentətiv]: đại diện

26. score [v] [skɔ:]: tính điểm

27. sponsor [v] ['spɔnsə]: tài trợ

28. stimulate [v] ['stimjuleit]: khuyến khích

29. thank for [v] [θæηk ]: cảm ơn

30. spirit [n] ['spirit]: tinh thần, khí thế

31. warn against [v][wɔ:n]: cảnh báo

32. windowpane [n] ['windou'pein]: ô cửa kính

UNIT 7: WORLD POPULATION

Dân số thế giới

1. A.D. [Anno Domini][n] ['ænou'dɔminai]: sau công nguyên

2. B.C. [Before Christ][n] [bi'fɔ: kraist]: trước công nguyên

3. awareness [n] [ə'weənis]: ý thức

4. birth-control method [n] ['bə:θkən'troul 'meθəd]: phương pháp hạn chế sinh sản

5. carry out [v] ['kæri'aut]: tiến hành

6. claim [n,v][kleim]: [sự] đòi hỏi

7. death rate [n] ['deθreit]: tỉ lệ tử vong

8. developing country [n] [di'veləpiη 'kʌntri]: nước đang phát triển

9. expert [n] ['ekspə:t]: chuyên gia

10. explosion [n] [iks'plouʒn]: sự bùng nổ

11. family planning [n] ['fæmili'plæniη]: kế hoạch hóa gia đình

12. fresh water [n] [fre 'wɔ:tə]: nước ngọt

13. generation [n] [,dʒenə'rein]: thế hệ

14. government [n] ['gʌvnmənt]: chính phủ

15. growth [n] [grouθ]: tăng trưởng

16. implement [v] ['implimənt]: thực hiện

17. improvement [n] [im'pru:vmənt]: sự cải thiện

18. insurance [n] [in'uərəns]: sự bảo hiểm

19. lack [n] [læk]: sự thiếu hụt

20. limit [n,v] ['limit]: giới hạn

+ limited [a] ['limitid]: có giới hạn

21. living condition [n]['liviη kən'din]: điều kện sống

22. living standard [n] ['liviη 'stændəd]: mức sống

23. overpopulated [a] [,ouvə'pɔpjuleitid]: quá đông dân

24. petroleum [n][pə'trouliəm]: dầu mỏ, dầu hỏa

25. policy [n] ['pɔləsi]: chính sách

26. population [n] [,pɔpju'lein]: dân số

27. punishment [n] ['pʌnimənt]: phạt

28. quarrel [n,v]['kwɔrəl]: [sự] cãi nhau

29. raise [v] [reiz]: nuôi

30. religion [n] [ri'lidʒən]: tôn giáo

31. resource [n] [ri'sɔ:s ; ri'zɔ:s]: tài nguyên

32. salt water [n] ['sɔ:lt,wɔ:tə]: nước mặn

33. solution [n] [sə'lu:n]: giải pháp

34. United Nations [n][ju:'naitid'neinz]: Liên hiệp quốc

UNIT 8: CELEBRATIONS

Lễ kỉ niệm

1.agrarian [a][ə'greəriən]: [thuộc] nghề nông

2. apricot blossom [n] ['eiprikɔt 'blɔsəm]: hoa mai

3. cauliflower [n] ['kɔliflauə]: súp lơ, bông cải

4. crop [n] [krɔp]: mùa vụ

5. depend [on] [v] [di'pend]: tùy vào

6. do a clean up [exp] [kli:n]: dọn dẹp sạch sẽ

7. evil spirit [n] ['i:vl 'spirit]: quỷ ma

8. fatty pork [n] ['fæti pɔ:k]: mỡ [heo]

9. French fries [n] [frent fraiz]: khoai tây chiên

10. good spirit [n] [gud 'spirit]: thần thánh

11. kumquat tree [n] ['kʌmkwɔt]: cây quất vàng

12. longevity [n] [lɔn'dʒeviti]: trường thọ

13. lucky money [n] ['lʌki 'mʌni]: tiền lì xì

14. lunar calendar [n] ['lu:nə 'kælində]: âm lịch

15. Mid-Autumn Festival [n] [mid 'ɔ:təm 'festivəl]: tết trung thu

16. National Independence Day [n] ['nænəl ,indi'pendəns dei]: ngày Quốc khánh

17. overthrow [v] [,ouvə'θrou]: lật đổ

18. pagoda [n] [pə'goudə]: ngôi chùa

19. parade [v] [pə'reid]: diễu hành

20. peach blossom [n] [pi:t'blɔsəm]: hoa đào

21. pine tree [n] ['paintri:]: cây thông

22. positive [a] ['pɔzətiv]: tích cực

23. pray [for] [v] [prei]: cầu nguyện

24. preparation [n] [,prepə'rein]: sự chuẩn bị

25. roast turkey [n] [roust 'tə:ki]: gà lôi quay

26. shrine [n] [rain]: đền thờ

27. solar calendar [n] ['soulə 'kælində]: dương lịch

28. sticky rice [n] ['stiki rais]: nếp

29. Thanksgiving [n] ['θæηks,giviη]: lễ tạ ơn

30. ward off [v] [wɔ:d]: né tránh

UNIT 9: THE POST OFFICE

Bưu điện

1. advanced [a] [əd'vɑ:nst]: tiên tiến

2. courteous [a] ['kə:tjəs]: lịch sự

3. equip [v] [i'kwip]: trang bị

4. express [a] [iks'pres]: nhanh

5. Express Mail Service [EMS] [iks'pres meil 'sə:vis]: dịch vụ chuyển phát nhanh

6. facsimile [n] [fæk'simili]: bản sao, máy fax

7. graphic [n] [græfik]: hình đồ họa

8. Messenger Call Service [n] ['mesindʒə kɔ:l 'sə:vis]: dịch vụ điện thoại

9. notify [v] ['noutifai]: thông báo

10. parcel [n] ['pɑ:s[ə]l]: bưu kiện

11. press [n][pres]: báo chí

12. receive [v] [ri'si:v]: nhận

13. recipient [n] [ri'sipiənt]: người nhận

14. secure [a] [si'kjuə]: an toàn, bảo đảm

15. service [n] ['sə:vis]: dịch vụ

16. spacious [a] ['speiəs]: rộng rãi

17. speedy [a] ['spi:di]: nhanh chóng

18. staff [n] [stɑ:f]: đội ngũ

19. subscribe [v] [səb'skraib]: đăng ký, đặt mua

20. surface mail [n] ['sə:fis'meil]: thư gửi đường bộ hoặc đường biển

21. technology [n][tek'nɔlədʒi]: công nghệ

22. thoughtful [a] ['θɔ:tfl]: sâu sắc

23. transfer [n;v] ['trænsfə:]: chuyển

24. transmit [v][trænz'mit]: gửi, phát, truyền

25. well-trained [a][wel 'treind]: lành nghề

26. clerk [n] [klɑ:k]: thư ký

27. customer [n] ['kʌstəmə]: khách hàng

28. Flower Telegram Service [n] ['flauə 'teligræm 'sə:vis]: dịch vụ điện hoa

29. greetings card [n] ['gri:tiηkɑ:d]: thiệp chúc mừng

30. registration [n] [,redʒi'strein]: sự đăng ký

31. telephone line [n] ['telifoun lain]: đường dây điện thoại

32. advantage [n] [əd'vɑ:ntidʒ]: thuận lợi

33. capacity [n] [kə'pæsiti]: công suất

34. cellphone [n] [sel foun]: điện thoại di động

35. demand [n] [di'mɑ:nd]: nhu cầu

36. digit [n] ['didʒit]: chữ số

37. disadvantage [n] [,disəd'vɑ:ntidʒ]: bất lợi

38. fixed [a] [fikst]: cố định

39. on the phone [exp] [foun]: đang nói chuyện điện thoại

40. reduction [n] [ri'dʌkn]: sự giảm bớt

41. rural network [n] ['ruərəl 'netwə:k]: mạng lưới nông thôn

42. subscriber [n] [səb'skraib]: thuê bao

43. upgrade [v] [ʌp'greid]: nâng cấp

44. attitude [n] ['ætitju:d]: thái độ

45. director [n] [di'rektə]: giám đốc

46. dissatisfaction [n] [di,sætis'fækn]: sự không hài lòng

47. picpocket [n] ['pikpɔkit]: kẻ móc túi

48. punctuality [n] [,pʌηktu'æləti]: tính đúng giờ

49. reasonable [a] ['ri:znəbl]: hợp lý

50. shoplifter [n]['ɔp'liftə]: kẻ cắp giả làm khách

UNIT 10: NATURE IN DANGER

Thiên nhiên đang lâm nguy

1.action [n] ['ækn]: hành động

2. affect [v] [ə'fekt]: ảnh hưởng

3. Africa [n] ['æfrikə]: châu Phi

4. agriculture [n] ['ægrikʌltə]: nông nghiệp

5. cheetah [n]['ti:tə]: loài báo gêpa

6. co-exist [v] [kou ig'zist]: sống chung, cùng tồn tại

7. consequence [n] ['kɔnsikwəns]: hậu quả

8. destruction [n] [dis'trʌkn]: sự phá hủy

9. dinosaur [n]['dainəsɔ:]: khủng long

10. disappear [v] [,disə'piə]: biến mất

11. effort [n]['efət]: nỗ lực

12. endangered [a] [in'deindʒə[r]d]: bị nguy hiểm

13. estimate [v]['estimit - 'estimeit]: ước tính

14. exist [v] [ig'zist]: tồn tại

15. extinct [a] [iks'tiηkt]: tuyệt chủng

16. habit [n] ['hæbit]: thói quen

17. human being [n]['hju:mən 'bi:iη]: con người

18. human race [n]['hju:mən'reis]: nhân loại

19. in danger [exp] ['deindʒə]: có nguy cơ

20. industry [n] ['indəstri]: công nghiệp

21. interference [n] [,intə'fiərəns]: sự can thiệp

22. make sure [v][meik uə]: đảm bảo

23. nature [n] ['neitə]: thiên nhiên

24. offspring [n] ['ɔ:fspriη]: con cháu, dòng dõi

25. planet [n] ['plænit]: hành tinh

26. pollutant [n] [pə'lu:tənt]: chất gây ô nhiễm

27. prohibit [v] [prə'hibit]: cấm

28. rare [a] [reə]: hiếm

29. responsible [a][ri'spɔnsəbl]: có trách nhiệm

30. result in [v] [ri'zʌlt]: gây ra

31. scatter [v] ['skætə]: phân tán

32. serious [a] ['siəriəs]: nghiêm trọng

33. species [n] ['spi:i:z]: giống, loài

34. capture [v] ['kæptə]: bắt

35. cultivation [n] [,kʌlti'vein]: trồng trọt

36. cut down [v] [kʌt daun]: đốn, chặt [cây]

37. discharge [v] [dis'tɑ:dʒ]: thải ra, đổ ra

38. discourage [v] [dis'kʌridʒ]: không khuyến khích

+ encourage [v] [in'kʌridʒ]: khuyến khích

39. fertilizer [n] ['fə:tilaizə]: phân bón

40. hunt [v] [hʌnt]: săn

41. pesticide [n] ['pestisaid]: thuốc trừ sâu

42. threaten [v] ['θretn]: đe dọa

43. devastating [a] ['devəsteitiη]: tàn phá

44. maintenance [n] ['meintinəns]: sự giữ gìn, duy trì

45. preserve [v] [pri'zə:v]: bảo tồn

46. scenic feature [n] ['si:nik 'fi:tə] : đặc điểm cảnh vật

47. abundant [a] [ə'bʌndənt]: dồi dào, phong phú

48. coastal waters [n]['koustəl 'wɔ:təz]: vùng biển duyên hải

UNIT 11: SOURCES OF ENERGY

Các nguồn năng lượng

1.alternative [a]: thay thế

2. at the same time [exp]: cùng lúc đó

3. available [a]: sẵn có

4. coal [n] : than đá

5. dam [n]: đập [ngăn nước]

6. electricity [n]: điện

7. energy [n]: năng lượng

8. exhausted [a] : cạn kiệt

9. fossil fuel [n]: nhiên liệu hóa thạch

10. geothermal heat [n] : địa nhiệt

11. infinite [a] : vô hạn

12. make use of [exp] : tận dụng

13. nuclear energy [a]: năng lượng hạt nhân

14. plentiful [a]: nhiều

15. power demand [n]: nhu cầu sử dụng điện

16. release [v] : phóng ra

17. reserve [n] : trữ lượng

18. solar energy [n] : năng ượng mặt trời

19. solar panel [n] : tấm thu năng lượng mặt trời

20. windmill [n]: cối xay gió

21. abundant [a][ə'bʌndənt]: dồi dào, phong phú

22. convenient [a] [kən'vi:njənt]: tiện lợi

23. enormous [a] [i'nɔ:məs]: to lớn, khổng lồ

24. harmful [a][hɑ:mful]: có hại

25. hydroelectricity [n] [,haidrouilek'trisiti]: thủy điện

26. nuclear reactor [n] ['nju:kliə [ri:'æktə]: phản ứng hạt nhân

27. radiation [n] [,reidi'ein]: phóng xạ

28. renewable [a] [ri'nju:əbl]: có thể thay thế

29. run out [v] [rʌn'aut]: cạn kiệt

30. ecologist [n] [i'kɔlədʒist]: nhà sinh thái học

+ ecology [n] [i'kɔlədʒi]: sinh thái học

31. as can be seen [exp] [si:n]: có thể thấy

32. consumption [n] [kən'sʌmpn]: sự tiêu thụ

33. make up [v] ['meikʌp]: chiếm [số lượng]

34. conduct [v] ['kɔndʌkt]: tiến hành

35. experiment [n] [iks'periment]: cuộc thí nghiệm

36. extraordinary [a] [iks'trɔ:dnri]: lạ thường

37. overlook [v] [,ouvə'luk]: nhìn ra

38. progress [n]['prougres]: sự tiến triển

39. research [v] [ri'sə:t, 'ri:sə:t]: nghiên cứu

40. surround [v] [sə'raund]: bao quanh

UNIT 12: THE ASIAN GAMES

Đại hội thể thao châu Á

1.aquatic sports [n] [ə'kwætik spɔ:ts]: thể thao dưới nước

2. athletics [n] [æθ'letiks]: điền kinh

3. decade [n]['dekeid]: thập kỷ [10 năm]

4. enthusiasm [n] [in'θju:ziæzm]: sự hăng hái, nhiệt tình

5. facility [n] [fə'siliti]: tiện nghi

6. fencing [n] ['fensiη]: đấu kiếm

7. hockey [n] ['hɔki]: khúc côn cầu

8. host country [n] [houst 'kʌntri]: nước chủ nhà

9. intercultural knowledge[n] [intəkʌltərəl 'nɔlidʒ]: kiến thức liên văn hóa

10. medal [n] ['medl]: huy chương vàng

11. mountain biking [n] ['mauntin baikiη]: đua xe đạp địa hình

12. purpose [n] ['pə:pəs]: mục đích

13. rugby [n] ['rʌgbi]: bóng bầu dục

14. shooting [n] ['u:tiη]: bắn súng

15. solidarity [n] [,sɔli'dærəti]: tình đoàn kết

16. squash [n] [skwɔ]: bóng quần

17. strength [n] ['streηθ]: sức mạnh

18. take place [v] [teik pleis]: diễn ra

19. weightlifting [n] ['weit'liftiη]: cử tạ

20. wrestling [n] ['resliη]: đấu vật

21. bronze [n] [brɔnz]: đồng

22. freestyle [n] ['fri:stail]: kiểu bơi tự do

23. gymnasium [n] [dʒim'neizjəm]: phòng thể dục dụng cụ

+ gymnast [n] ['dʒimnæst]: vận động viên thể dục

+ gymnastics [n] [,dʒim'næstiks]: môn thể dục dụng cụ

24. high jump [n] ['haidʒʌmp]: nhảy cao

25. long jump [n] ['lɔη'dʒʌmp]: nhảy xa

26. record [n] ['rekɔ:d]: kỷ lục

27. advertise [v] ['ædvətaiz]: quảng cáo

28. promote [v] [prə'mout]: quảng bá

29. recruit [v] [ri'kru:t]: tuyển dụng

30. upgrade [v] [ʌp'greid]: nâng cấp

31. widen [v] ['waidn]: mở rộng

32. apply for [a job] [v] [ə'plai]: xin việc

33. book [v] [buk]: mua vé trước

UNIT 13. HOBBIES

Sở thích

1. accompany [v] [ə'kʌmpəni]: đệm đàn, đệm nhạc

2. accomplished [a] [ə'kɔmplit]: có tài, cừ khôi

3. admire [v] [əd'maiə]: ngưỡng mộ

4. avid [a] ['ævid] : khao khát, thèm thuồng

5. discard [v] [di,skɑ:d]: vứt bỏ

6. envelope [n] ['enviloup]: bao thư

7. fish tank [n] [fi tæηk]: bể cá

8. indulge in [v] [in'dʌldʒ]: say mê

9. modest [a]['mɔdist]: khiêm tốn

10. occupied [a] ['ɒkjʊpaied]: bận rộn

11. practise [v] ['præktis]: thực hành

12. throw away [v] [θrou]: ném đi

13. tune [n] [tju:n]: giai điệu

14. book stall [n] [stɔ:l]: quầy sách

15. broaden [v] ['brɔ:dn]: mở rộng [kiến thức]

16. category [n] ['kætigəri]: loại, hạng, nhóm

17. classify [v] ['klæsifai]: phân loại

18. exchange [v] [iks'teindʒ]: trao đổi

19. name tag [n] [neim tæg]: nhãn ghi tên

20. overseas [adv] [,ouvə'si:z]: ở nước ngoài

21. pen friend [n] [,pen'frend]: bạn qua thư từ

22. bygone [a] ['baigɔn]: quá khứ, qua rồi

23. cope with [v] [koup]: đối phó, đương đầu

24. fairy tale [n] ['feəriteil]: chuyện cổ tích

25. gigantic [a] [dʒai'gæntik]: khổng lồ

26. ignorantly [adv] ['ignərəntli]: ngu dốt, dốt nát

27. otherwise [conj] ['ʌđəwaiz]: nếu không thì

28. profitably [adv] ['prɔfittəbli]: có ích

29. imaginary [a] [i'mædʒinəri]: tưởng tượng

UNIT 14. RECREATION

Giải trí

1.athletics /æθˈletɪks/ [n]: điền kinh

2. average /ˈævərɪdʒ/ [n]: trung bình

3. bricklaying /ˈbrɪkleɪɪŋ/[n]: xây dựng

4. campground /ˈkæmpɡraʊnd/[n]: nơi cắm trại

5. dirt bike /dɜːt - baɪk/: xe đạp địa hình

6. entry qualification /ˈentri -/ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/: văn bằng nhập học

7. fee /fiː/ [n]: lệ phí

8. glass engraving /ɡlɑːs - /ɪnˈɡreɪvɪŋ/: khắc thủy tinh

9. home-based [a] /həʊm -beɪst/: do nhà làm

10. improvement [n] /ɪmˈpruːvmənt/: sự cải tiến

11. memento [n] /məˈmentəʊ/: vật lưu niệm

12. solitude /ˈsɒlɪtjuːd/[n]: sự cô đơn

13. sophisticated /səˈfɪstɪkeɪtɪd/[a]: phức tạp, tinh vi

14. stock market [n] /stɒk - ˈmɑːkɪt/: thị trường chứng khoán

15. spectacular [a] /spekˈtækjələ[r]/: đẹp mắt, lộng lẫy

16. undertake [v] /ˌʌndəˈteɪk/: thực hiện

17. waterfall [n] /ˈwɔːtəfɔːl/: thác nước

18. wilderness [n] /ˈwɪldənəs/: miền hoang dã

UNIT 15. SPACE CONQUEST

Cuộc chinh phục không gian

1.astronaut [n] ['æstrənɔ:t]: phi hành gia

2. cosmonaut [n] ['kɔzmənɔ:t]: nhà du hành vũ trụ[Nga]

3. desire [n] [di'zaiə]: khát vọng

4. gravity [n] ['græviti]: trọng lực

5. honour [v] ['ɔnə]: tôn kính

6. lift off [v]['lift'ɔ:f]: tàu vũ trụ] phóng vụt lên

7. name after [v] [neim 'ɑ:ftə]: đặt tên theo

8. orbit [n] ['ɔ:bit]: quỹ đạo

9. plane crash [n] [plein kræ]: vụ rơi máy bay

10. psychological tension[n][,saikə'lɔdʒikl 'tenn]: căng thẳng tâm lý

11. set foot on [exp][set fut]: đặt chân lên

12. space [n]['speis]: vũ trụ

13. spacecraft [n]['speis'krɑ:ft] : tàu vũ trụ

14. technical failure [n] ['teknikl 'feiljə]: trục trặc kỹ thuật

15. telegram [n] ['teligræm]:điện tín

16. temperature [n] ['temprətə]: nhiệt độ

17. uncertainty [n] [ʌn'sə:tnti]: sự không chắc chắn

18. venture [n] ['ventə]: việc mạo hiểm

19. weightlessness[n] ['weitlisnis]: tình trạng không trọng lượng

20. artificial [a] [,ɑ:tifiəl]: nhân tạo

21. carry out [v] ['kæri'aut]: tiến hành

22. launch [v] [lɔ:nt]: phóng [tàu vũ trụ]

23. manned [a] ['mænd]: có người điều khiển

24. mark a milestone [exp] ['mailstoun]: tạo bước ngoặc

25. satellite [n] ['sætəlait]: vệ tinh

26. achievement [n] [ə'ti:vmənt]: thành tựu

27. congress [n] ['kɔηgres]: quốc hội [Mỹ]

28. mission [n] ['min]: sứ mệnh, nhiệm vụ

29. NASA [n] [National Aeronautics and Space Administration] ['næsə][,eərə'nɔ:tiks][əd,minis'trein]: cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ

30. appoint [v] [ə'pɔint]: bổ nhiệm

31. biography [n] [bai'ɔgrəfi]: tiểu sử

32. resign [v] [,ri:'zain]: từ chức

UNIT 16.WONDEROF THEWORLD

Các kì quan của thể giới

1. base [n] [beis]: nền móng

2. block [n][blɔk]: khối

3. burial [n] ['beriəl]: sự mai táng

4. chamber [n] ['teimbə]: buồng, phòng

5. circumstance [n] ['sə:kəmstəns]: tình huống

6. construction [n] [kən'strʌkn]: công trình; sự xây dựng dựng

7. enclose [v] [in'klouz]: tường, rào [xung quanh cái gì]

8. entrance [n]['entrəns]: lối vào

9. journey [n] ['dʒə:ni]: cuộc hành trình

10. mandarin [n]['mændərin]: vị quan

11. man-made [a] ['mæn'meid]: nhân tạo

12. mysterious [a] [mis'tiəriəs]: huyền bí, bí ẩn

13. pharaoh [n] ['feərou]: vua Ai Cập cổ

14. pyramid [n] ['pirəmid]: kim tự tháp

15. ramp [n] [ræmp]: đường dốc

16. spiral [a] ['spaiərəl]: hình xoắn ốc

17. surpass [v] [sə:'pɑ:s]: vượt qua, trội hơn

18. theory [n] ['θiəri]: giả thuyết

19. tomb [n] [tu:m]: mộ, mồ, mả

20. treasure [n] ['treʒə]: kho báu

21. wonder [n] ['wʌndə]: kỳ quan

22. giant [a] ['dʒaiənt]: khổng lồ

23. ancient [a] ['einənt]: cổ, thời xưa

24. dynasty [n] ['dinəsti]: triều đại

25. magnificence [n] [mæg'nifisns]: vẻ tráng lệ, lộng lẫy

26. world heritage [n] ['heritidʒ]: di sản thế giới

27. architecture [n] ['ɑ:kitektə]: kiến trúc

28. brief [a] [bri:f]: ngắn gọn, vắn tắt

29. consist of [v][kən'sist]: bao gồm

30. in honour of [exp] ['ɔnə]: để tưởng nhớ [tỏ lòng tôn kính]

31. marble [n] ['mɑ:bl]: cẩm thạch

32. sandstone [n] ['sændstoun]: sa thạch [đá do cát kết lại thành]

33. statue [n] ['stætju:]: tượng

34. throne [n] [θroun]: ngai vàng

Video liên quan

Chủ Đề