Variable rate là gì

Dịch Sang Tiếng Việt:variable-rate //

*Chuyên ngành kinh tế
-chứng chỉ tiền gửi có lãi suất khả biến

Cụm Từ Liên Quan :

variable-rate bond //

*Chuyên ngành kinh tế
-trái phiếu lãi suất khả biến

variable-rate bonds //

*Chuyên ngành kinh tế
-chứng khoán có lãi suất biến đổi

variable-rate demand note //

*Chuyên ngành kinh tế
-trái phiếu không kỳ hạn lãi suất khả biến

variable-rate interest //

*Chuyên ngành kinh tế
-tiền lãi biến đổi

variable-rate mortgage //

*Chuyên ngành kinh tế
-khoản vay thế chấp có lãi suất biến đổi
-sự thế chấp chịu lãi suất biến đổi

variable-rate security //

*Chuyên ngành kinh tế
-chứng khoán có lãi suất thay đổi

Video liên quan

Chủ Đề