Vì sao càng lớn chỉ số huyết áp càng cao

Trẻ trong độ tuổi 13–15 có chỉ số huyết áp trung bình là bao nhiêu?

Thông số huyết áp trung bình đạt mức 95/60 mmHg, giá trị cao nhất là 104/70 mmHg.

Huyết áp bình thường là bao nhiêu đối với trẻ vị thành niên từ 15–19 tuổi?

Chỉ số huyết áp theo độ tuổi từ 15 – 19 tối thiểu là 105/73 mmHg, trung bình là 117/77 mmHg và tối đa là 120/81 mmHg.

Thanh niên khoảng đầu 20 [20–24 tuổi]

Huyết áp người trẻ bao nhiêu là bình thường? Mức huyết áp thấp nhất, bình thường và cao nhất được xem là nằm trong phạm vi an toàn lần lượt là 108/75 mmHg, 120/79 mmHg và 132/83 mmHg.

Huyết áp bình thường đối với thanh niên từ 25–29 tuổi

Các giá trị tối thiểu, trung bình và tối đa lần lượt gồm 109/76 mmHg, 121/80 mmHg và 133/84 mmHg.

Người trưởng thành khoảng 30–34 tuổi

Những người này thường có chỉ số huyết áp dao động từ 110/77mmHg đến 134/85 mmHg, giá trị trung bình là 122/81 mmHg.

Người trưởng thành từ 35–39 tuổi

Chỉ số huyết áp bình thường theo độ tuổi từ 35-39 tuổi là 111/78 – 135/86 mmHg.

Trung niên trong khoảng 40–44 tuổi có mức huyết áp bình thường là bao nhiêu?

Chỉ số huyết áp bình thường là 125/83 mmHg. Trong đó, mức tối thiểu là 112/79 mmHg, tối đa 137/87 mmHg.

Trung niên từ 45–49 tuổi

Giá trị trung bình, tối thiểu và tối đa lần lượt là 127/64 mmHg, 115/80 mmHg và 139/88 mmHg.

Người cao tuổi [50–54] có mức huyết áp trung bình là bao nhiêu?

Phạm vi lý tưởng của chỉ số huyết áp người cao tuổi là 116/81 – 142/89 mmHg. Trong đó, giá trị trung bình là 129/85 mmHg.

>>> Bạn có thể quan tâm: Chứng cao huyết áp ở người cao tuổi

Người lớn tuổi [55–59]

Chỉ số huyết áp ở những người này thường rơi vào khoảng 118/82 – 144/90 mmHg. Giá trị trung bình là 131/86 mmHg.

Huyết áp của người trên 60 tuổi trở lên bao nhiêu là bình thường?

Huyết áp bình thường của người già là bao nhiêu? Ở những người lớn tuổi như vậy, chỉ số huyết áp trung bình của họ là 134/87 mmHg. Đồng thời, huyết áp người già thường dao động mức tối thiểu và tối đa lần lượt là 121/83 mmHg và 147/91 mmHg.

Cách đo huyết áp chuẩn, chính xác nhất

  • Trước khi đo huyết áp, bạn nên chọn tư thế ngồi dễ chịu, thoải mái nhất. Kết hợp thả lỏng người, nghỉ ngơi thoải mái trong 5 phút. Ngoài ra, thời gian đo huyết áp phải cần ít nhất 10 phút.
  • Khi đo huyết áp lần đầu nên đo cả hai tay để xem huyết áp ở tay nào cao hơn thì lần sau chọn tiếp tay đó để đo.
  • Khuyến khích nên đo huyết áp 2 lần/ngày: sáng trước khi ăn cơm và chiều ngay sau bữa ăn 1 tiếng…

Phòng ngừa các bệnh lý liên quan đến huyết áp

Có nhiều yếu tố làm thay đổi chỉ số huyết áp trung bình. Nếu không kiểm soát tốt mức độ dao động của áp lực máu trong lòng mạch, bạn có nguy cơ đối mặt với một loạt biến chứng nguy hiểm. Do đó, chủ động phòng ngừa bệnh tăng huyết áp hay huyết áp thấp ngay từ đầu là phương pháp tốt nhất để bảo vệ sức khỏe tim mạch của chính mình. Trong đó, áp dụng chế độ ăn uống hợp lý và thường xuyên rèn luyện thể chất là hai yếu tố cơ bản hàng đầu.

>>> Bạn có thể quan tâm: Huyết áp bình thường: 5 điều nên biết càng sớm càng tốt!

Bạn có thể muốn tìm hiểu: Phòng ngừa cao huyết áp bằng cách ăn sữa chua mỗi ngày.

Duy trì huyết áp bình thường bằng chế độ ăn uống lành mạnh

Cân bằng các thành phần dinh dưỡng trong khẩu phần ăn là điều tiên quyết bạn cần làm. Khẩu phần ăn cần hài hòa những dưỡng chất sau:

  • Tinh bột
  • Protein [chất đạm]
  • Chất béo
  • Chất xơ
  • Vitamin và khoáng chất

Ngoài ra, bạn cũng cần lưu ý hạn chế tiêu thụ natri [muối ăn] để tránh giữ nước quá nhiều trong cơ thể, một yếu tố quan trọng rất thường gặp gây tăng huyết áp.

>>> Bạn có thể quan tâm: 4 nguyên nhân làm tăng huyết áp ít ai biết đến

Thường xuyên tập thể dục để hạn chế tăng, giảm chỉ số huyết áp quá mức

Rèn luyện thể chất đều đặn luôn là biện pháp nâng cao sức khỏe, cải thiện sức đề kháng tốt nhất. Điều này áp dụng cho tất cả mọi người. Do đó, nếu bạn muốn phòng ngừa bệnh tật, chẳng hạn như bệnh lý liên quan huyết áp, hãy cố gắng tập thói quen tập thể dục thường xuyên. Bạn có thể tham khảo ý kiến bác sĩ về những bài tập phù hợp nếu có thể trạng đặc biệt.

>>> Bạn có thể quan tâm: Tụt huyết áp nên làm gì? Mẹo chữa tụt huyết áp tại nhà

Hy vọng bài viết trên có thể góp phần giúp bạn nhận biết tình trạng huyết áp hiện tại của mình thông qua công thức tính huyết áp theo tuổi, đồng thời bỏ túi một số biện pháp ngăn ngừa bệnh lý bất thường huyết áp ngay từ đầu.

Cao huyết áp [tăng huyết áp] là một bệnh mạn tính gây ra nhiều biến chứng và có tỷ lệ tử vong cao. Không chỉ vậy, tăng huyết áp còn được ví là “kẻ giết người thầm lặng” bởi triệu chứng bệnh rất khó nhận biết, thường chỉ thoáng qua. Vậy triệu chứng cao huyết áp điển hình nhất là gì? Khi nào nên tầm soát huyết áp? 

Tăng huyết áp là bệnh lý mạn tính thường gặp ở nhiều người

Để bảo vệ sức khỏe cả nhà xuyên suốt mùa dịch, đăng kí KHÁM TỪ XA TIM MẠCH tại đây

1. Huyết áp bao nhiêu là cao?

Huyết áp cao còn gọi là tăng huyết áp, là trình trạng máu lưu thông với áp lực tăng liên tục. Nếu áp lực máu đẩy vào thành động mạch khi tim bơm máu tăng cao kéo dài, có thể gây tổn thương tim, đột quỵ và dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm khác nếu không chữa trị, ổn định huyết áp kịp thời. 

Các loại cao huyết áp:

  • Cao huyết áp tự phát [không có nguyên nhân gây bệnh].
  • Cao huyết áp thứ phát [do các bệnh tim mạch, thận… gây ra].  
  • Cao huyết áp tâm thu. 
  • Cao huyết áp thai kỳ [tiền sản giật]. 

Phân độ tăng huyết áp theo Hội tim mạch và huyết áp Châu âu [ESC/ESH] năm 2018

Huyết áp tối ưu Huyết áp tâm thu < 120 mmHg và huyết áp tâm trương < 80 mmHg
Huyết áp bình thường Huyết áp tâm thu 130-139 mmHg và/hoặc huyết áp tâm trương 85-89 mmHg
Tăng huyết áp độ 1 Huyết áp tâm thu 140-159 mmHg và/hoặc huyết áp tâm trương 90-99 mmHg
Tăng huyết áp độ 2 Huyết áp tâm thu 160-179 mmHg và/hoặc huyết áp tâm trương 100-109 mmHg
Tăng huyết áp độ 3 Huyết áp tâm thu ≥ 180 mmHg và/hoặc huyết áp tâm trương ≥ 110 mmHg
Tăng huyết áp tâm thu đơn độc Huyết áp tâm thu ≥ 140 mmHg và huyết áp tâm trương < 90 mmHg

2. Triệu chứng cao huyết áp điển hình cần ghi nhớ

Huyết áp có thể tăng lên mà không có bất kỳ triệu chứng nào. Một số trường hợp có thể xuất hiện một số dấu hiệu nhưng thường không rõ ràng. Chỉ khi bệnh tăng huyết áp trở nặng, người bệnh mới cảm nhận rõ ràng những triệu chứng tăng huyết áp.

Đau đầu, chóng mặt là một trong những dấu hiệu cao huyết áp cần lưu ý

Một số triệu chứng điển hình nghi ngờ bệnh tăng huyết áp: 

  • Đau đầu, hoa mắt, ù tai, mất thăng bằng. 
  • Thở nông.
  • Chảy máu mũi.
  • Đau ngực, khó thở, tim đập nhanh. 
  • Chóng mặt.
  • Mắt nhìn mờ. 
  • Mặt đỏ, buồn nôn, ói mửa.  
  • Tiểu máu. 
  • Mất ngủ. 

3. Nguyên nhân gây bệnh cao huyết áp

Phần lớn, cao huyết áp ở người trưởng thành thường không xác định được căn nguyên. Chỉ có 10% các trường hợp mắc bệnh do các nguyên nhân như:  

  • Tuổi tác càng lớn, nguy cơ bị tăng huyết áp càng cao. 
  • Cân nặng.
  • Ăn mặn gây tăng huyết áp bởi muối làm tăng hấp thu nước vào máu. 
  • Chế độ ăn giàu chất béo, nhất là chất béo bão hòa. 
  • Tiền sử gia đình: Nếu trong gia đình của bạn có người mắc bệnh cao huyết áp thì nguy cơ bạn cũng mắc bệnh này rất cao. 
  • Chủng tộc: Người Mỹ gốc Phi có nguy cơ bị tăng huyết áp cao. 
  • Giới tính: Đàn ông sau 45 tuổi có nhiều khả năng bị cao huyết áp hơn phụ nữ. Phụ nữ có nguy cơ bị huyết áp cao sau mãn kinh. 
  • Lười vận động, không tập luyện thể dục. 
  • Uống nhiều bia, rượu. 
  • Mắc các bệnh mạn tính như đái tháo đường, tim mạch…
  • Bệnh thận cấp tính hoặc mạn tính, hẹp động mạch thân, uy tủy thượng thận. 
  • Hội chứng Cushing.
  • Hội chứng Conn – cường Aldosteron tiên phát. 
  • Căng thẳng tâm lý.
  • Huyết áp cao do tác dụng phụ của thuốc tránh thai, thuốc cảm, kháng viêm Non-steroid, corticoid. 
  • Nhiễm độc thai nghén.

4. Những biến chứng nguy hiểm khi bị tăng huyết áp

Huyết áp cao có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được kiểm soát tốt. Những biến chứng này ảnh hưởng nặng đến người bệnh, thậm chí có thể gây tàn phế hoặc tử vong.

Cao huyết áp có thể gây ra các cơn đau tim nếu không được điều trị sớm

Những biến chứng của cao huyết áp: 

  • Suy tim: Tim phải làm việc quá sức để bơm máu đi nuôi cơ thể, lâu ngày khiến tim bị to ra và yếu đi. 
  • Suy thận: Các mạch máu trong thận bị hẹp lại gây suy thận. 
  • Đột quỵ, nhồi máu cơ tim: Nguy cơ xơ vữa động mạch ở người bị tăng huyết áp rất cao. Thành mạch bị xơ cứng có thể dẫn đến đột quỵ, đau tim, nhồi máu cơ tim. 
  • Phình động mạch: Huyết áp cao có thể gây phình động mạch, dẫn đến chảy máu nội bộ, đe dọa tính mạng. 
  • Biến chứng não: Xuất huyết não, nhồi máu não, mất trí nhớ do động mạch bị thu hẹp. 
  • Hội chứng chuyển hóa: Rối loạn chuyển hóa của cơ thể như tăng nồng độ insulin, tăng vòng eo, giảm HDL-C…
  • Xuất huyết võng mạc: Các mạch máu trong mắt bị vỡ, gây ra nhiều vấn đề về thị lực, nguy hiểm hơn là mù lòa. 

5. Chẩn đoán và điều trị bệnh cao huyết áp

Nếu triệu chứng cao huyết áp được phát hiện ở giai đoạn đầu, bệnh có thể được kiểm soát nhờ những thay đổi trong ăn uống, thói quen sinh hoạt và lối sống.

   5.1. Chẩn đoán 

  • Khám lâm sàng: Dựa vào những triệu chứng tăng huyết áp, khảo sát các yếu tố nguy cơ, tiền sử bệnh, đo huyết áp bằng máy đo huyết áp. 
  • Khám cận lâm sàng: Xét nghiệm nước tiểu, điện tâm đồ, X-quang ngực, CT scan.

Kiểm tra chỉ số huyết áp là cách giúp theo dõi sự bất thường của huyết áp

Một số lưu ý khi chuẩn bị kiểm tra huyết áp để có kết quả chính xác nhất:  

  • Không uống cà phê, hút thuốc khi chuẩn bị kiểm tra huyết áp.
  • Nên đi vệ sinh trước khi đo huyết áp. 
  • Ngồi yên trong 5 phút trước khi kiểm tra.

   5.2. Điều trị cao huyết áp

- Dùng thuốc

Với những trường hợp bệnh tiến triển nặng, bác sĩ sẽ chỉ định sử dụng một số loại thuốc hạ huyết áp như: 

  • Thuốc giãn mạch.
  • Thuốc lợi tiểu. 
  • Thuốc ức chế Beta.
  • Thuốc ức chế hấp thụ canxi.
  • Các chất ức chế men chuyển ACE.

- Thay đổi lối sống 

Có lối sống lành mạnh và khoa học sẽ giúp bạn kiểm soát mức huyết áp tốt hơn. Theo đó, người bệnh cần dành thời gian thư giãn, nghỉ ngơi điều độ, tránh lo âu, làm việc quá sức, căng thẳng thần kinh và bị lạnh đột ngột. 

Ngoài ra, người bệnh cũng cần tăng cường các hoạt động thể chất như đi bộ, tập các bài tập vận động vừa phải 30 – 60 phút mỗi ngày. 

Luyện tập thể dục không chỉ giúp cơ thể khỏe mạnh hơn mà còn giúp phòng ngừa bệnh huyết áp

- Duy trì cân nặng lý tưởng

Cố gắng giữ chỉ số khối cơ thể [BMI] từ 18,5 đến 22,9. Nếu béo phì cần tích cực giảm cân, đạt được cân nặng lý tưởng.

- Chế độ ăn uống hợp lý 

Người bệnh cao huyết áp khuyến khích ăn nhóm thực phẩm giàu chất xơ: gạo lứt, rau xanh, quả chín. Nên ăn quả chín dạng miếng/múi, không ép/xay hay vắt lấy nước để tăng cường chất xơ. Nên ăn các loại thực phẩm nhiều acid béo omega 3: cá hồi, cá thu…

Đặc biệt, không nên ăn mỡ, nội tạng động vật, các loại sản phẩm chế biến sẵn: cá hộp, thịt muối, dưa cà muối, các món kho, rim, muối, các loại nước sốt, nước chấm mặn… Không uống các loại đồ uống có cồn: bia, rượu…

Đối tượng bị cao huyết áp cấp cứu, người bệnh cần điều trị tại phòng cấp cứu hoặc phòng chăm sóc đặc biệt.

Nhận biết được một số triệu chứng tăng huyết áp điển hình nhất giúp bạn chẩn đoán sớm, thăm khám và điều trị kịp thời, tránh bệnh diễn tiến nghiêm trọng, gây ra hậu quả đáng tiếc. Vì vậy, dù khỏe mạnh bạn cũng nên khám sức khỏe định kỳ, nhất là những gia đình có tiền sử bệnh. Người bệnh cần theo dõi lâu dài, thường xuyên đo huyết áp bằng máy đo huyết áp tại nhà và tuân thủ đúng phác đồ điều trị của bác sĩ.

Dịch vụ Khám tư vấn tim mạch từ xa với Bác sĩ Chuyên khoa. Khách hàng có thể thực hiện cuộc gọi qua Zalo/ Viber/ Facebook/ Zoom trong vòng 15 phút chỉ với 375,000đ. Đăng ký TẠI ĐÂY

Để được tư vấn về chi tiết gói khám tim mạch cũng như cách đặt lịch hẹn, khách hàng vui lòng truy cập website hoặc liên hệ qua:

Hãy chia sẻ cùng chúng tôi

Video liên quan

Chủ Đề