Giải VBT toán lớp 4 tập 1, tập 2 với lời giải chi tiết, phương pháp giải ngắn bám sát nội dung sách giúp các em học tốt môn toán 4
Bài tập 1: Trang 18 vbt toán 4 tập 2
Viết vào ô trống [theo mẫu]
Hướng dẫn giải:
Viết | Đọc |
\[ 3 \over 4\] kg | Ba phần tư ki – lô – gam |
\[ 1 \over 4 \] giờ | Một phần tư giờ |
\[ 11 \over 25\] m | Mười hai phần hai mươi lăm mét |
Viết | Đọc |
\[ 1 \over 5\] tấn | Một phần năm tấn |
\[ 1 \over 2\] km2 | Một phần hai ki – lô – mét vuông |
\[ 2 \over 3\] m2 | Hai phần ba mét vuông |
Bài tập 2: Trang 18 vbt toán 4 tập 2
$4=\frac{12}{3}$
$5=\frac{15}{3}$
$9=\frac{27}{3}$
$10=\frac{30}{3}$
Bài tập 3: Trang 18 vbt toán 4 tập 2
Điền dấu [>,=, 1
$\frac{9}{11}$ 1
1> $\frac{3}{4}$
1< $\frac{11}{9}$
1> $\frac{99}{100}$
$\frac{4}{3}$ > $\frac{3}{4}$
$\frac{9}{11}$ < $\frac{11}{9}$
$\frac{100}{99}$ > $\frac{99}{100}$
Bài tập 4: Trang 18 vbt toán 4 tập 2
Chia đều 5 lít sữa và 10 chai. Hỏi mỗi chai có bao nhiêu lít sữa?
Hướng dẫn giải:
Số lít sữa có trong mỗi chai là:
\[5:10 = {1 \over {2}}\] [lít]
Đáp số: \[{1 \over {2}}\] [lít sữa]
Bài tập 5: Trang 18 vbt toán 4 tập 2
Viết phân số thích hợp vào chỗ chấm:
Hướng dẫn giải:
1. Viết vào ô trống [theo mẫu]
Viết | Đọc |
\[{3 \over 4}\] kg | Ba phần tư ki – lô – gam |
\[{1 \over 4}\] giờ | |
\[ 11 \over 25\] m |
Viết | Đọc |
\[ 1 \over 5\] tấn | |
Một phần hai ki – lô – mét vuông | |
\[ 2 \over 3\] m2 |
2. Viết thành phân số có mẫu là 3 [theo mẫu]
Mẫu:
\[\eqalign{ & 4 = {{12} \over 3}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,5 = {{.....} \over {.....}} \cr
& 9 = {{.....} \over 3}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,10 = {{....} \over {....}} \cr} \]
3. Điền dấu [>,=, 1\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{9 \over {11}} < 1\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{100} \over {99}} > 1 \cr & 1 > {3 \over 4}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,1 < {{11} \over 9}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,1 > {{99} \over {100}} \cr
& {4 \over 3} > {3 \over 4}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{9 \over {11}} < {{11} \over 9}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{100} \over {99}} > {{99} \over {100}}\, \cr} \]
4.
Bài giải
Số lít sữa có trong mỗi chai là:
\[5:10 = {5 \over {10}}\] [lít]
Đáp số: \[{5 \over {10}}\] [lít sữa]
5.
Giaibaitap.me
Page 2
1. Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
\[\eqalign{a] & {3 \over 5} = {{3 \times 2} \over {5 \times 2}} = {{...} \over {...}}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{2 \over 7} = {{2 \times 3} \over {7 \times ...}} = {{...} \over {...}} \cr & {1 \over 4} = {{1 \times ...} \over {4 \times 5}} = {{...} \over {...}}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{8 \over 3} = {{8 \times ...} \over {3 \times ...}} = {{32} \over {...}} \cr & {9 \over {12}} = {{9:3} \over {12:3}} = {{...} \over {...}}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{25} \over {35}} = {{25:...} \over {35:5}} = {{...} \over {...}} \cr
& {{21} \over {14}} = {{21:...} \over {14:7}} = {{...} \over {...}}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{56} \over {24}} = {{56:8} \over {24:...}} = {{...} \over {...}} \cr} \]
b] \[{2 \over 5} = {{...} \over {10}};\,\,\,\,\,\,\,{{12} \over {30}} = {{...} \over {10}};\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{72} \over {45}} = {8 \over {....}};\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{1 \over 4} = {7 \over {....}}\]
2. Viết tiếp số thích hợp vào chỗ chấm:
a] \[{{12} \over {20}} = {6 \over {...}} = {3 \over {...}}\] b] \[{2 \over 5} = {{...} \over {10}} = {{...} \over {15}} = {{...} \over {20}}\]
c] \[{{24} \over {36}} = {8 \over {...}} = {2 \over {...}}\] d] \[{3 \over 4} = {... \over {12}} = {{...} \over {16}} = {{...} \over {20}}\]
3. Chuyển thành phép chia với các số bé hơn [theo mẫu]
Mẫu : 60 : 20 = [60 : 10 ] : [20 : 10] = 6 : 2 = 3
a] 75 : 25 = [75 : …] : [25 : 5] = ……
b] 90 : 18 = [90 : …] : [18 : 9] = …..
Bài giải:
1.
\[\eqalign{ a] & {3 \over 5} = {{3 \times 2} \over {5 \times 2}} = {6 \over {10}}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{2 \over 7} = {{2 \times 3} \over {7 \times 3}} = {6 \over {21}} \cr & {1 \over 4} = {{1 \times 5} \over {4 \times 5}} = {5 \over {20}}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{8 \over 3} = {{8 \times 4} \over {3 \times 4}} = {{32} \over {12}} \cr & {9 \over {12}} = {{9:3} \over {12:3}} = {3 \over 4}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{25} \over {35}} = {{25:5} \over {35:5}} = {5 \over 7} \cr
& {{21} \over {14}} = {{21:7} \over {14:7}} = {3 \over 2}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{56} \over {24}} = {{56:8} \over {24:8}} = {7 \over 6} \cr} \]
b \[{2 \over 5} = {4 \over {10}};\,\,\,\,\,\,{{12} \over {30}} = {4 \over {10}};\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{72} \over {45}} = {8 \over 5};\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{1 \over 4} = {7 \over {28}}\]
2.
a] \[{{12} \over {20}} = {6 \over {10}} = {3 \over 5}\] b] \[{2 \over 5} = {4 \over {10}} = {6 \over {15}} = {8 \over {20}}\]
c] \[{{24} \over {36}} = {8 \over {12}} = {2 \over 3}\] d] \[{3 \over 4} = {9 \over {12}} = {{12} \over {16}} = {{15} \over {20}}\]
3.
Mẫu : 60 : 20 = [60 : 10 ] : [20 : 10] = 6 : 2 = 3
a] 75 : 25 = [75 : 5] : [25 : 5] = 15 : 5
b] 90 : 18 = [90 : 9] : [18 : 9] = 10 : 2 = 5
Giaibaitap.me
Page 3
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 102, 103 Vở bài tập...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 101 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 99, 100 Vở bài tập...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 98 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 97 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 95, 96 Vở bài tập Toán...
- Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 93, 94, 95 Vở bài...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 92, 93 Vở bài tập Toán...
- Giải bài 1, 2, 3 trang 91 Vở bài tập Toán 4 tập 2
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 89, 90 Vở bài tập Toán...
Page 4
1. Rút gọn các phân số:
\[\eqalign{ & {4 \over {12}} = ...\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{9 \over {18}} = ... \cr & {{24} \over {30}} = ...\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{60} \over {36}} = ... \cr & {{25} \over {100}} = ...\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{72} \over {54}} = ... \cr
& {{60} \over {80}} = ...\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{35} \over {210}} = ... \cr} \]
2. Khoanh vào những phân số bằng \[ 2 \over 5\]:
\[{6 \over {12}}\,\,;\,\,{6 \over {15}}\,\,;\,\,{{10} \over {25}}\,\,;\,\,{5 \over 2}\,\,;\,\,{{16} \over {40}}\]
3. Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng:
Trong các phân số \[{3 \over 9}; {3 \over {10}};{{11} \over {33}};{6 \over 9}\] phân số tối giản là:
A. \[{3 \over 9}\] B. \[{3 \over {10}}\] C. \[{{11} \over {33}}\] D. \[{6 \over 9}\]
Bài giải
1.
\[\eqalign{ & {4 \over {12}} = {1 \over 3}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{9 \over {18}} = {1 \over 2} \cr & {{24} \over {30}} = {4 \over 5}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{60} \over {36}} = {5 \over 3} \cr & {{25} \over {100}} = {1 \over 4}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{72} \over {54}} = {4 \over 3} \cr
& {{60} \over {80}} = {3 \over 4}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{35} \over {210}} = {1 \over 6} \cr} \]
2.
3. Chọn B.
Giaibaitap.me
Page 5
1. Rút gọn các phân số:
\[\eqalign{ & {{21} \over 8} = ...\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{9 \over {36}} = ... \cr & {{18} \over {54}} = ...\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{30} \over {48}} = ... \cr
& {{90} \over {72}} = ...\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{72} \over {42}} = ... \cr} \]
2. Khoanh vào những phân số bằng \[{3 \over 4}\]:
\[{9 \over {12}}\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{15} \over {16}}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{15} \over {20}}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{18} \over {25}}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{18} \over {24}}\]
3. Khoanh vào những phân số bằng \[{{25} \over {100}}\]:
\[{5 \over {20}}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{15} \over {65}}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{3 \over {12}}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{8 \over 2}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{20} \over {80}}\]
4. Tính theo mẫu:
Mẫu:
a] \[{{2 \times 5 \times 11} \over {3 \times 11 \times 5}} = ....\]
b] \[{{8 \times 12 \times 17} \over {19 \times 12 \times 8}} = ...\]
c] \[{{6 \times 9 \times 11} \over {11 \times 9 \times 12}} = .....\]
5. Đúng ghi Đ, sai ghi S:
Bài giải
1.
\[\eqalign{ & {{21} \over 8} = {3 \over 4}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{9 \over {36}} = {1 \over 4} \cr & {{18} \over {54}} = {1 \over 3}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{30} \over {48}} = {5 \over 8} \cr
& {{90} \over {72}} = {5 \over 4}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{72} \over {42}} = {{12} \over 7} \cr} \]
2.
3.
4.
5.
Giaibaitap.me
Page 6
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 102, 103 Vở bài tập...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 101 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 99, 100 Vở bài tập...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 98 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 97 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 95, 96 Vở bài tập Toán...
- Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 93, 94, 95 Vở bài...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 92, 93 Vở bài tập Toán...
- Giải bài 1, 2, 3 trang 91 Vở bài tập Toán 4 tập 2
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 89, 90 Vở bài tập Toán...
Page 7
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 102, 103 Vở bài tập...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 101 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 99, 100 Vở bài tập...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 98 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 97 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 95, 96 Vở bài tập Toán...
- Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 93, 94, 95 Vở bài...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 92, 93 Vở bài tập Toán...
- Giải bài 1, 2, 3 trang 91 Vở bài tập Toán 4 tập 2
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 89, 90 Vở bài tập Toán...
Page 8
1. Điền dấu [>,=,,=,, {2 \over 5}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{19} \over {20}}1\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{17} \over {17}}=1\]
\[{8 \over 5}>1\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{13} \over {15}}\[10 \over 20\]. Vậy \[3 \over 4\] > \[5 \over 10\]
b] Ta có: \[{35 \over 25} = {{35 \times 14} \over {25 \times 14}} = {{490} \over {350}};{16 \over {14}} = {{16 \times 25} \over {14 \times 25}} = {{400} \over {350}}\]
\[490 \over 350\]>\[400 \over 350\]. Vậy \[35 \over 25\] > \[16 \over 14\]
2.
a] Cách 1: Ta có: \[{7 \over 5} = {{7 \times 7} \over {5 \times 7}} = {{49} \over {35}};{5 \over 7} = {{5 \times 5} \over {7 \times 5}} = {{25} \over {35}}\]
Mà \[{{49} \over {35}} > {{25} \over {35}}\]. Vậy \[{7 \over 5} > {5 \over 7}\]
Cách 2: So sánh hai phân số với 1.
Ta có: \[{7 \over 5} > 1\,\,;\,\,1 > {5 \over 7}\]
Vậy \[{7 \over 5} > {5 \over 7}\]
b] Cách 1: Ta có: \[{{14} \over {16}} = {{14 \times 21} \over {16 \times 21}} = {{294} \over {336}};{{24} \over {21}} = {{24 \times 16} \over {21 \times 16}} = {{384} \over {336}}\]
Mà \[{{294} \over {336}} < {{384} \over {336}}\]. Vậy \[{{14} \over {16}} < {{24} \over {21}}\]
Cách 2: So sánh hai phân số với 1.
Ta có: \[{{14} \over {16}} < 1\]; \[{{24} \over {21}} > 1\]. Vậy \[{{14} \over {16}} < {{24} \over {21}}\]
3.
a] So sánh: \[8 \over 17\] và \[8 \over 15\]. Ta có: 17 > 15, nên: \[{8 \over {17}} > {8 \over {15}}\]
b] So sánh: \[45 \over 11\] và \[45 \over 19\]. Ta có 11 {{45} \over {19}}\]
4.
a] Theo thứ tự tiwf bé đến lớn: \[{4 \over 9};{7 \over 9};{8 \over 9}\]
b] Theo thứ tự từ lớn đến bé: \[{7 \over 3};{7 \over 5};{7 \over 6}\]
c] Theo thứ tự từ bé đến lớn: \[{3 \over 5};{4 \over 5};{5 \over 4}\]
5. So sánh
a] Ta có: \[{4 \over 9} < 1\,\,;\,\,1 < {5 \over 4}\] . Vậy \[{4 \over 9} < {5 \over 4}\]
b] Ta có: \[{2 \over 7} < 1\,\,;\,\,1 < {7 \over 2}\]. Vậy \[{2 \over 7} < {7 \over 2}\]
Giaibaitap.me
Page 13
1. Điền dấu [>,=,{{21} \over {27}}\]
c] \[{7 \over 9} {3 \over 5}\] nên \[{{12} \over {10}} > {{16} \over {20}} > {{15} \over {25}}\]
3. Phân số có tử số, mẫu số là số lẻ lớn hơn 6 và bé hơn 10.
Vì phân số có tử số, mẫu só là số lẻ lớn hơn 6 nhỏ hơn 10. Vậy tử số đó có thể là 7 và 9
a] Phân số đó bé hơn 1. Vậy phân số đó là \[{7 \over 9}\]
b] Phân số đó bằng 1. Vậy phân số đó là \[{7 \over 7};{9 \over 9}\]
c] Phân số đó lớn hơn 1. Vậy phân số đó là \[{9 \over 7}\]
4. Tính
Giaibaitap.me
Page 14
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 102, 103 Vở bài tập...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 101 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 99, 100 Vở bài tập...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 98 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 97 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 95, 96 Vở bài tập Toán...
- Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 93, 94, 95 Vở bài...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 92, 93 Vở bài tập Toán...
- Giải bài 1, 2, 3 trang 91 Vở bài tập Toán 4 tập 2
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 89, 90 Vở bài tập Toán...
Page 15
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 102, 103 Vở bài tập...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 101 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 99, 100 Vở bài tập...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 98 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 97 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 95, 96 Vở bài tập Toán...
- Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 93, 94, 95 Vở bài...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 92, 93 Vở bài tập Toán...
- Giải bài 1, 2, 3 trang 91 Vở bài tập Toán 4 tập 2
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 89, 90 Vở bài tập Toán...
Page 16
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 102, 103 Vở bài tập...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 101 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 99, 100 Vở bài tập...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 98 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 97 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 95, 96 Vở bài tập Toán...
- Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 93, 94, 95 Vở bài...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 92, 93 Vở bài tập Toán...
- Giải bài 1, 2, 3 trang 91 Vở bài tập Toán 4 tập 2
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 89, 90 Vở bài tập Toán...
Page 17
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 102, 103 Vở bài tập...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 101 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 99, 100 Vở bài tập...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 98 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 97 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 95, 96 Vở bài tập Toán...
- Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 93, 94, 95 Vở bài...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 92, 93 Vở bài tập Toán...
- Giải bài 1, 2, 3 trang 91 Vở bài tập Toán 4 tập 2
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 89, 90 Vở bài tập Toán...
Page 18
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 102, 103 Vở bài tập...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 101 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 99, 100 Vở bài tập...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 98 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 97 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 95, 96 Vở bài tập Toán...
- Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 93, 94, 95 Vở bài...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 92, 93 Vở bài tập Toán...
- Giải bài 1, 2, 3 trang 91 Vở bài tập Toán 4 tập 2
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 89, 90 Vở bài tập Toán...
Page 19
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 102, 103 Vở bài tập...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 101 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 99, 100 Vở bài tập...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 98 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 97 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 95, 96 Vở bài tập Toán...
- Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 93, 94, 95 Vở bài...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 92, 93 Vở bài tập Toán...
- Giải bài 1, 2, 3 trang 91 Vở bài tập Toán 4 tập 2
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 89, 90 Vở bài tập Toán...
Page 20
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 102, 103 Vở bài tập...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 101 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 99, 100 Vở bài tập...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 98 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 97 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 95, 96 Vở bài tập Toán...
- Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 93, 94, 95 Vở bài...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 92, 93 Vở bài tập Toán...
- Giải bài 1, 2, 3 trang 91 Vở bài tập Toán 4 tập 2
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 89, 90 Vở bài tập Toán...
Page 21
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 102, 103 Vở bài tập...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 101 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 99, 100 Vở bài tập...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 98 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 97 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 95, 96 Vở bài tập Toán...
- Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 93, 94, 95 Vở bài...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 92, 93 Vở bài tập Toán...
- Giải bài 1, 2, 3 trang 91 Vở bài tập Toán 4 tập 2
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 89, 90 Vở bài tập Toán...
Page 22
1. Tính y:
a] \[y + {3 \over 4} = {4 \over 5}\] b] \[y - {3 \over {11}} = {9 \over {22}}\] c] \[{9 \over 2} - y = {2 \over 9}\]
2. Tính và so sánh giá trị của hai biểu thức sau:
\[\left[ {{9 \over 2} - {5 \over 2}} \right] - {3 \over 4}\] \[{9 \over 2} - \left[ {{5 \over 2} + {3 \over 4}} \right]\]
Vậy \[\left[ {{9 \over 2} - {5 \over 2}} \right] - {3 \over 4}\,...\,{9 \over 2} - \left[ {{5 \over 2} + {3 \over 4}} \right]\]
3. Tính bằng cách thuận tiện nhất:
a] \[{{18} \over {15}} + {7 \over {15}} + {{12} \over {15}}\] b] \[{9 \over 7} + {8 \over 7} + {{11} \over 7}\]
4. Trong các bài kiểm tra môn Toán cuối học kì I của khối lớp Bốn có \[{3 \over 7}\] có bài đạt điểm khá. Biết số bài đạt điểm giỏi và điểm khá là \[{{29} \over {35}}\] số bài kiểm tra. Hỏi số bài đạt điểm gỏi chiếm bao nhiêu phần của bài kiểm tra?
Bài giải
1.
\[\eqalign{ & a]\,\,y + {3 \over 4} = {4 \over 5} \cr
& y = \,\,{4 \over 5} - {3 \over 4} = {{16 - 15} \over {20}} = \,\,{1 \over {20}} \cr} \]
\[\eqalign{ & b]\,\,y - {3 \over {11}} = {9 \over {22}} \cr
& y = {9 \over {22}} + {3 \over {11}} = {{9 + 6} \over {22}} = {{15} \over {22}} \cr} \]
\[\eqalign{ & c]\,\,{9 \over 2} - y = {2 \over 9} \cr
& y = {9 \over 2} - {2 \over 9} = {{81 - 4} \over {18}} = {{77} \over {18}} \cr}\]
2.
\[\eqalign{ & \left[ {{9 \over 2} - {5 \over 2}} \right] - {3 \over 4} = \left[ {{{9 - 5} \over 2}} \right] - {3 \over 4} \cr & \,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\, = {4 \over 2} - {3 \over 4} = {{8 - 3} \over 4} = {5 \over 4} \cr & {9 \over 2} - \left[ {{5 \over 2} + {3 \over 4}} \right] = {9 \over 2} - \left[ {{{10 + 3} \over 4}} \right] \cr
& \,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\, = {9 \over 2} - {{13} \over 4} = {{18 - 13} \over 4} = {5 \over 4} \cr} \]
Vậy \[\left[ {{9 \over 2} - {5 \over 2}} \right] - {3 \over 4} = {9 \over 2} - \left[ {{5 \over 2} + {3 \over 4}} \right]\]
3.
a]
\[\eqalign{ & {{18} \over {15}} + {7 \over {15}} + {{12} \over {15}} = \left[ {{{18} \over {15}} + {{12} \over {15}}} \right] + {7 \over {15}} \cr & \,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\, = \left[ {{{18 + 12} \over {15}}} \right] + {7 \over {15}} \cr
& \,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\, = {{30} \over {15}} + {7 \over {15}} = {{37} \over {15}} \cr} \]
b]
\[\eqalign{ & {9 \over 7} + {8 \over 7} + {{11} \over 7} = \left[ {{9 \over 7} + {{11} \over 7}} \right] + {8 \over 7} \cr & \,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\, = \left[ {{{9 + 11} \over 7}} \right] + {8 \over 7} \cr
& \,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\, = {{20} \over 7} + {8 \over 7} = {{28} \over 7} \cr} \]
4. Tóm tắt
Bài giải
Số bài đạt điểm loại giỏi là:
\[{{29} \over {35}} - {3 \over 7} = {{29 - 15} \over {35}} = {{14} \over {35}}\] [số bài kiểm tra]
Đáp số: \[{{14} \over {35}}\] số bài kiểm tra
Giaibaitap.me
Page 23
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 102, 103 Vở bài tập...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 101 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 99, 100 Vở bài tập...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 98 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 97 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 95, 96 Vở bài tập Toán...
- Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 93, 94, 95 Vở bài...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 92, 93 Vở bài tập Toán...
- Giải bài 1, 2, 3 trang 91 Vở bài tập Toán 4 tập 2
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 89, 90 Vở bài tập Toán...
Page 24
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 102, 103 Vở bài tập...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 101 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 99, 100 Vở bài tập...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 98 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 97 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 95, 96 Vở bài tập Toán...
- Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 93, 94, 95 Vở bài...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 92, 93 Vở bài tập Toán...
- Giải bài 1, 2, 3 trang 91 Vở bài tập Toán 4 tập 2
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 89, 90 Vở bài tập Toán...
Page 25
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 102, 103 Vở bài tập...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 101 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 99, 100 Vở bài tập...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 98 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 97 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 95, 96 Vở bài tập Toán...
- Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 93, 94, 95 Vở bài...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 92, 93 Vở bài tập Toán...
- Giải bài 1, 2, 3 trang 91 Vở bài tập Toán 4 tập 2
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 89, 90 Vở bài tập Toán...
Page 26
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 102, 103 Vở bài tập...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 101 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 99, 100 Vở bài tập...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 98 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 97 Vở bài tập Toán 4...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 95, 96 Vở bài tập Toán...
- Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 93, 94, 95 Vở bài...
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 92, 93 Vở bài tập Toán...
- Giải bài 1, 2, 3 trang 91 Vở bài tập Toán 4 tập 2
- Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 89, 90 Vở bài tập Toán...