Waste là loại từ gì
Trong cuộc sống, ta hay nghe thấy mọi người khuyên không nên lãng phí thời gian vào những việc gì. Để nói về việc lãng phí thời gian trong tiếng Anh, chúng ta có cấu trúc waste time. Vậy thì cách dùng cấu trúc waste time là gì, cùng Tiếng Anh Nghe Nói học trong bài viết này nha! Show Nội dung chính
Định nghĩa wasteTừ waste có thể là động từ, tính từ, hoặc danh từ. Waste là động từĐộng từ waste có nghĩa là “lãng phí, bỏ phí”. Ví dụ: You should stop wasting time playing video games all day. Although he is not wealthy, he wastes lots of money on watches. Tuan Anh is wasting time hanging out with his friends. Waste là tính từTính từ waste có nghĩa là “hoang phí, bỏ đi”. Ví dụ: I just saw a piece of waste land. It’s just a waste building. My family would like to purchase this waste house. Waste là danh từDanh từ waste có nghĩa là “sự phí phạm” hoặc “chất thải”. Ngoài ra, danh từ waste cũng có thể là “vùng đất hoang vu” (thường dùng số nhiều là wastes) hoặc “cảnh ảm đạm” (thường nói về khu bỏ hoang). Hai nghĩa này ít phổ biến hơn. Ví dụ: I spilt my cup of boba. What a waste! The janitor transfers all the waste from the building. It is sad to see them throwing waste in the ocean. Cấu trúc waste time và cách dùngTime là một danh từ tiếng Anh mang nghĩa “thời gian”. Cụm động từ waste time có nghĩa là “phí thời gian”. Có hai cách dùng cấu trúc waste time hay được sử dụng. 2Cấu trúc waste time 1Cấu trúc waste time đầu tiên là waste time + on + danh từ để nói “ai lãng phí thời gian làm việc gì”. S + waste(s) time + on + N Ví dụ: We should stop wasting time on social media. You must stop wasting time on negative thoughts. Sometimes I like to waste my time on manga. Cấu trúc waste time 2Cấu trúc waste time thứ thứ hai là waste time + V-ing, có nghĩa “ai đang lãng phí thời gian làm gì”. Cách này thường được sử dụng khi một người thấy ai đang lãng phí thời gian vào thời điểm nói. Xem thêm Mẫu câu đề nghị trong tiếng Anh thường gặp S + waste(s) time + V-ing Ví dụ: My little brother is wasting time doing nothing. I have been wasting time playing chess. Nhan is still wasting time going on dates. So sánh cấu trúc waste time và spend timeCả hai cấu trúc waste time và spend time đều nói về việc sử dụng thời gian, tuy nhiên ý nghĩa của hai cấu trúc này là khác nhau đấy nhé!
Cấu trúc waste time nói về việc lãng phí thời gian vào chuyện không đáng, không có giá trị. S + waste(s) time + on + N S + waste(s) time + V-ing Ví dụ: I think you should not waste time on fake friends. He is wasting time trying to persuade Karen. We used to waste time fighting each other.
Khác với cấu trúc waste time thì cấu trúc spend time nói về “ai dành thời gian làm việc gì”. S + spend(s) time + on + N S + spend(s) time + V-ing Ví dụ: On Friday, I spend time watching TV. They spend lots of time on music. He loves spending time playing soccer. Bài tập về cấu trúc waste timeChỉ đọc thôi chưa đủ, làm bài tập sẽ giúp tăng khả năng nhớ bài của bạn hơn đó. Hãy làm bài tập ngắn về cấu trúc waste time dưới đây và chấm xem được bao nhiêu điểm nhé! Điền từ thích hợp vào chỗ trống: Tim should not waste time __________ Candy Crush. Đáp án: 1. on Cách dùng Cấu trúc waste time cũng không khó phải không nào? Hy vọng bạn sẽ có thể sử dụng cấu trúc waste time một cách thuần thục qua bài viết này.
Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GV Nước Ngoài (Anh, Mỹ, Canada…) các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: Lịch Học – Học Phí. Waste gì?S + waste(s) time + V-ing
Ví dụ: My little kid's brother is wasting time doing nothing. Đứa em trai nhỏ này của tôi đang lãng phí thời gian không làm gì cả. I have been wasting time playing game.
Quá khứ của Waste là gì?wasted – Wiktionary tiếng Việt.
A waste of time nghĩa là gì?Cụm động từ waste time có nghĩa là “phí thời gian”.
Waste away là gì?Ý nghĩa của Waste away là: Trở nên gầy gò ốm yếu vì bị ốm.
|