Zip nghĩa tiếng Việt là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈzɪp/

Hoa Kỳ[ˈzɪp]

Danh từSửa đổi

zip /ˈzɪp/

  1. Tiếng rít (của đạn bay); tiếng xé vải.
  2. (Nghĩa bóng) Sức sống, nghị lực.

Nội động từSửa đổi

zip nội động từ /ˈzɪp/

  1. Rít, vèo (như đạn bay). to zip past chạy vụt qua (xe); vèo qua, rít qua (đạn)

Chia động từSửa đổi

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)