167 phút bằng bao nhiêu giờ bằng bao nhiêu phút

Trong bản tin dự báo hướng gió theo la bàn 8 hướng gồm: Đông, Tây, Nam, Bắc, Tây Bắc, Tây Nam, Đông Bắc, Đông Nam .

- Tốc độ gió: Tốc độ gió được xác định trong vòng 2 phút quan trắc.

- Khái niệm về cấp gió: tốc độ gió được giới hạn từ bao nhiêu m/s hay km/h… đến bao nhiêu là một cấp gió.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Nối đồng hồ với số chỉ giờ đúng:

167 phút bằng bao nhiêu giờ bằng bao nhiêu phút
  

Phương pháp giải:

- Xác định vị trí của kim giờ và kim phút của từng đồng hồ; đọc giờ rồi nối với số chỉ giờ đúng.

- Khi kim phút chỉ vào số 12; kim giờ chỉ vào số nào thì đồng hồ đang chỉ giờ đó. 

Lời giải chi tiết:

167 phút bằng bao nhiêu giờ bằng bao nhiêu phút

Quay các kim trên mặt đồng hồ để đồng hồ chỉ :

a) 11 giờ;          b) 5 giờ;          c) 3 giờ;           d) 6 giờ;

e) 7 giờ;            g) 8 giờ;         h) 10 giờ;        i) 12 giờ. 

Phương pháp giải:

- Kim phút chỉ vào số 12.

- Kim giờ chỉ vào số nào thì đồng hồ chỉ giờ đó.

Lời giải chi tiết:

Em xoay các kim đồng hồ để được các hình như sau: 

167 phút bằng bao nhiêu giờ bằng bao nhiêu phút

Nối mỗi câu với đồng hồ thích hợp (theo mẫu):

167 phút bằng bao nhiêu giờ bằng bao nhiêu phút
 

Phương pháp giải:

Tìm đồng hồ đang chỉ giờ của từng câu rồi nối.

Lời giải chi tiết:

167 phút bằng bao nhiêu giờ bằng bao nhiêu phút

 HocTot.Nam.Name.Vn

167 phút sang các đơn vị khác167 phút (m)10020 giây (s)167 phút (m)167 phút (m)167 phút (m)2.783333333333333 giờ (h)167 phút (m)0.11597222222222221 ngày (d)167 phút (m)0.016567460317460318 tuần (w)167 phút (m)0.004141865079365079 tháng (tháng)167 phút (m)0.00031773211567732117 năm (năm)

2.783333333333333 giờ sang các đơn vị khác2.783333333333333 giờ (h)10020 giây (s)2.783333333333333 giờ (h)167 phút (m)2.783333333333333 giờ (h)2.783333333333333 giờ (h)2.783333333333333 giờ (h)0.11597222222222221 ngày (d)2.783333333333333 giờ (h)0.016567460317460318 tuần (w)2.783333333333333 giờ (h)0.004141865079365079 tháng (tháng)2.783333333333333 giờ (h)0.00031773211567732117 năm (năm)