Bài tập trắc nghiệm về mệnh đề nhượng bộ năm 2024
Trong tiếng Anh, các cách diễn đạt phổ biến với mệnh đề nhượng bộ bao gồm in spite of, despite và although, though, even though. Trong bài viết này, hãy cùng The IELTS Workshop tìm hiểu cách sử dụng của in spite of, despite và although, though, even though trong mệnh đề nhượng bộ. Show
Mệnh đề nhượng bộ (Clauses of concession) được sử dụng để diễn đạt thông tin hoặc ý tưởng tương phản đi ngược lại kết quả mong đợi. Chúng truyền đạt cảm giác nhượng bộ hoặc thừa nhận một thực tế hoặc hoàn cảnh đối lập. Cấu trúc này tương đương với cách nói “Mặc dù… nhưng…” trong tiếng Việt. Ví dụ:
Mệnh đề nhượng bộ với Although, Even though, ThoughAlthough, Though và Even though là các liên từ chỉ sự nhượng bộ trong câu. Những mệnh đề chứa Although, Even though hoặc Though sẽ diễn đạt nội dung trái ngược với thông tin ở thành phần chính của câu. Cấu trúc: Although + S + V, S +V … hoặc S + V although S + V. Though + S + V, S +V … hoặc S + V though S + V. Even though + S + V, S +V … hoặc S + V even though S + V. Ví dụ:
Lưu ý:Khi Although, Though và Even though ở đầu câu thì phải phân cách với mệnh đề đằng sau bằng dấu “,”. Mặc dù có ý nghĩa giống nhau và có thể thay thế cho nhau, nhưng although, even though và though có sắc thái biểu đạt khác nhau, sử dụng trong những ngữ ảnh khác nhau.
Mệnh đề nhượng bộ với In spite of, DespiteGiống như Although, Though và Even though, thì In spite of và Despite cũng là các liên từ chỉ sự nhượng bộ trong câu. Những mệnh đề chứa In spite of hoặc Despite sẽ diễn đạt nội dung trái ngược với thông tin ở thành phần chính của câu. Tuy nhiên, hai loại liên từ nhượng bộ này có cấu trúc ngữ pháp khác nhau. Cấu trúc: In spite of + Noun/V-ing, S + V … hoặc S + V in spite of Noun / Ving Despite + Noun/V-ing, S + V … hoặc S + V despite Noun / Ving Ví dụ:
Lưu ý:
Một số cấu trúc khác của mệnh đề nhượng bộBên cạnh Although / Even though / Though / In spite of / Despite, mệnh đề nhượng bộ còn có những cấu trúc khác. Mệnh đề nhượng bộ với WH-overCấu trúc: WH-over + S1 + (may) + V1, S2+ V2. Ví dụ:
Mệnh đề nhượng bộ với No matterCấu trúc: No matter + WH-word + S1 + V1, S2 + V2. Ví dụ:
Mệnh đề nhượng bộ với HoweverCấu trúc: However + adj / adv + S1 + (may) + V1, S2 + V2. Ví dụ:
Cấu trúc: However / nevertheless + clause Ví dụ:
Mệnh đề nhượng bộ với một số liên từ nhượng bộ khácCấu trúc: While / whereas / but / on the other hand / yet / still / on the contrary + clause Ví dụ:
Bài tập với mệnh đề nhượng bộChọn đáp án đúng điền vào chỗ trống cho những câu dưới đây: 1. ………………………………… working hard, he couldn’t pass the test.
2. ………………………………… it was late, we decided to go out.
3. ……………………………………… being rich, she is not happy.
4. …………………………………………. having a bad teacher, she passed her test.
5. ………………………………….. she lives next door, we rarely see each other.
6. ……………………………………….. facing many setbacks, he didn’t lose hope.
7. …………………………………….. being a foreigner, she speaks English remarkably well.
8. ……………………………………… she earns a good salary, she finds it difficult to make both ends meet.
9. ………………………………………….. living close to her office, she is always late for work.
10. ………………………………………… working three jobs in a day, she makes it a point to spend quality time with her kids.
Đáp án:
Trên đây The IELTS Workshop đã cung cấp những thông tin về mệnh đề nhượng bộ cùng các bài tập đi kèm rất bổ ích. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học tập. |