Bạn thường mua gì khi đi mua sắm

Tiếp nối chuỗi bài học giao tiếp bằng tiếng Việt theo chủ đề, trong bài viết này, Tiếng Việt 24h xin được giới thiệu đến các bạn chủ đề: Giao tiếp khi đi mua sắm. Cùng bắt đầu nào!

Bạn thường mua gì khi đi mua sắm

Các mẫu câu thường dùng khi đi mua sắm tại các cửa hàng

Với khách hàng

+ Khi bạn muốn mua một món đồ nào đó, hãy nói: Tôi muốn mua ~; Cho tôi mua ~; Lấy cho tôi ~; Bán cho tôi ~

+ Khi bạn không biết vị trí của một món đồ trong cửa hàng, hãy hỏi nhân viên hoặc chủ cửa hàng như sau: [Tên món đồ] để ở đâu vậy ạ? 

+ Khi ở trong một cửa hàng quần áo hay giày dép, nếu bạn muốn mặc thử một món đồ nào đó, bạn có thể nói: Tôi mặc thử / đi thử được không ạ? hoặc Phòng thử đồ ở đâu vậy ạ?. Trong trường hợp món đồ đó không vừa với bạn hoặc bạn không thích, bạn có thể yêu cầu nhân viên hoặc chủ cửa hàng đổi cho bạn bằng cách sử dụng mẫu câu: Có cỡ lớn / nhỏ hơn không ạ?; Xin đổi cho tôi cỡ lớn / nhỏ hơn đi ạ; Cái này có màu khác không ạ?. Nếu đã chọn được món ưng ý, bạn có thể nói: Tôi thích cái này; Tôi sẽ lấy cái này; Tôi sẽ mua cái này

+ Khi muốn hỏi giá của một món đồ, hãy dùng các mẫu câu sau: Cái này bao nhiêu tiền vậy ạ? hoặc Cái này có giá bao nhiêu vậy ạ?. Nếu giá của món đồ đó quá cao, bạn có thể nhờ giảm giá bằng cách nói: Có thể giảm giá cho tôi được không ạ?

+ Khi thanh toán, bạn có thể dùng các mẫu câu: Tổng cộng hết bao nhiêu vậy ạ?; Tôi dùng thẻ được không?; Tôi sẽ trả bằng tiền mặt

Chú ý: Thay vì xưng “Tôi”, bạn cũng có thể thay đổi các cách xưng hô khác cho phù hợp với người nghe (chẳng hạn như: anh, chị, em, cô, chú,…).

Ví dụ:

Em muốn mua hai cây viết chì ạ.

Cho chị hỏi tạp chí để ở đâu vậy?

Với nhân viên / chủ cửa hàng

+ Khi có khách vào cửa hàng, bạn có thể chào họ như sau: Chào anh / chị / cô / chú / … hoặc Xin chào anh / chị / cô / chú / …

+ Để hỏi khách về món đồ mà họ muốn tìm mua, bạn có thể nói: Anh / chị / cô / chú / … muốn mua gì ạ? (What would you like to buy?)

+ Để chỉ cho khách vị trí các món đồ trong cửa hàng của bạn, hãy sử dụng những mẫu câu sau: [Tên món đồ] thì ở [vị trí của món đồ]. Nếu cửa hàng không có hoặc đã hết món đồ mà khách cần mua, bạn có thể nói: Xin lỗi anh / chị / cô / chú / …, ở đây không có bán ~ ạ hoặc Xin lỗi anh / chị / cô / chú / …,  ở đây hết ~ rồi ạ

+ Khi thanh toán, bạn có thể dùng các mẫu câu: Của anh / chị / cô / chú / … hết ~ đồng ạ;  Anh / chị / cô / chú / … muốn dùng thẻ hay trả bằng tiền mặt ạ?

+ Khi chào tạm biệt khách, bạn có thể nói: Xin cảm ơn anh / chị / cô / chú / … đã đến ạ; Rất mong anh / chị / cô / chú / … sẽ ghé lại lần sau

Ví dụ:

Xin lỗi anh, chỗ em không có bán loại vải này ạ.

Tạp chí thì ở góc đằng kia ạ.

Một số tình huống giao tiếp theo chủ đề: Giao tiếp khi đi mua sắm

Bạn thường mua gì khi đi mua sắm

Tình huống 1

A: Chào anh, anh muốn mua gì ạ?

B: Lấy cho anh hai quyển vở.

A: Của anh đây. Tổng cộng hết 11.000 đồng.

Tình huống 2

Hai mẹ con đi vào một cửa hàng quần áo.

Nhân viên cửa hàng: Chào chị, em có thể giúp gì cho chị ạ?

Người mẹ: Chị muốn mua áo đầm cho bé gái nhà chị.

Nhân viên cửa hàng: Nếu vậy, xin mời chị đi lối này ạ.

Người mẹ: Em cho chị xem cái đầm màu vàng kia với.

Nhân viên cửa hàng: Đây ạ.

Người mẹ: Con thích cái này không?

Đứa con: Dạ vâng ạ.

Người mẹ: Chị lấy cái đầm màu vàng này nhé.

Nhân viên cửa hàng: Vâng ạ. Của chị hết 100.000 đồng.

Tình huống 3

Khách hàng: Đôi giày này chật quá, có số lớn hơn không em?

Chủ cửa hàng: Chỗ em chỉ có cỡ này thôi ạ. Hay chị thử đôi màu đen này đi.

Khách hàng: Ừm, đôi này thì vừa chân chị, có điều chị lại không thích màu đen cho lắm. Vậy thôi, có gì để lần khác chị ghé lại nhé.

Chủ cửa hàng: Vâng ạ, cảm ơn chị nhiều lắm.

Trên đây là bài viết: Các mẫu câu giao tiếp khi đi mua sắm bằng tiếng Việt. Rất mong bài viết này có thể giúp các bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Việt của mình. Chúc các bạn học tốt!

Mời các bạn tham khảo các bài viết tương tự trong chuyên mục: Tiếng Việt giao tiếp

We on social : Facebook

Trong bài viết này, Step Up sẽ chia sẻ những câu tiếng anh khi đi mua sắm. Những câu tiếng anh giao tiếp khi đi mua sắm hay một vài đoạn hội thoại tiếng Anh về shopping mà các bạn thường xuyên gặp và một số cụm từ thường dùng trong hội thoại tiếng Anh giao tiếp mua sắm.

Một số đoạn hội thoại tiếng Anh về shopping thường gặp

1.1 Đoạn hội thoại tiếng Anh về shopping thứ nhất:

Nhân viên bán hàng: How can I help you?: Tôi có thể giúp gì anh/chị không?

Khách hàng: Oh, I am looking for a red-wine sweater or cardigan: Ồ, tôi đang tìm một chiếc áo len hoặc cardigan màu đỏ rượu

Nhân viên bán hàng: What do you think about this sweater? Anh/chị thấy mẫu chiếc áo len này thế nào?

Khách hàng: The color is so beautiful! I really like this. However, it seems quite small for me. Is there a bigger size?: Màu áo này quá đẹp! Tôi rất thích chiếc áo này, nhưng trông nó có vẻ hơi chật chội so với tôi. Bạn có cỡ lớn hơn chút không?

Nhân viên bán hàng: Yes, here you are. This is a big one: Chắc chắn rồi, anh/chị thử chiếc này xem. Đây là cỡ lớn

Khách hàng: Thank you!: Cảm ơn bạn!

1.2 Đoạn hội thoại tiếng Anh về shopping thứ hai:

Khách hàng: Can I try this on, please?: Tôi có thể thử chiếc áo này chứ?

Nhân viên bán hàng: Of course. You can try it on in our fitting room on the third floor: Chắc chắn rồi. Bạn có thể dùng phòng thử đồ ở trên tầng ba

Khách hàng: Where can I try this on?: Tôi có thể thử chiếc áo này ở đâu nhỉ?

Nhân viên bán hàng: We have a large fitting room at the back of the store. Please follow me: Chúng tôi có một phòng thử đồ rộng ở cuối cửa hàng này. Xin vui lòng theo tôi.

1.3 Đoạn hội thoại tiếng Anh về shopping thứ ba:

Khách hàng: How much does this pair of shoes cost, please?: Đôi giày này giá bao nhiêu?

Nhân viên bán hàng: It’s 50$: Đôi giày có giá 50$.

Khách hàng: How much is this shirt?: Chiếc áo sơ mi này có giá bao nhiêu vậy?

Nhân viên bán hàng: Its price is 10$, but this shirt is on sale. You can buy two with the price of one: Giá của nó là 10$ nhưng chiếc áo sơ mi đang giảm giá. Bạn có thể mua 2 cái với giá của một cái.

Tiếng anh giao tiếp khi mua sắm

Bạn thường mua gì khi đi mua sắm

(đoạn hội thoại tiếng Anh về shopping)

Khi mua đi shopping bạn sẽ thường xuyên hỏi những câu tương tự như dưới đây. Cùng tìm hiểu để đoạn hội thoại tiếng Anh về shopping của bạn trở nên đa dạng và phong phú hơn nhé.

1.1 Hỏi về thông tin sản phẩm bằng tiếng Anh

  1. What can I do for you? / Can I help you?: Tôi có thể giúp gì cho bạn?
  2. What do you want to buy?: Bạn cần mua gì?
  3. I want to buy a coat: Tôi muốn mua 1 chiếc áo khoác
  4. I want to buy jeans: Tôi muốn mua chiếc quần jean
  5. I want to buy some summer clothes: Tôi muốn mua 1 vài bộ quần áo mùa hè
  6. Please show me your jacket style this winter: Vui lòng cho tôi xem kiểu áo khoác trong mùa đông này
  7. I’m looking for some pens: Tôi đang tìm mấy cái bút
  8. Any other pants?: Có cái quần nào khác nữa không?
  9. Can you give me some other hats?: Bạn có thể đưa cho tôi một vài cái mũ khác được chứ?

1.2 Hỏi về tình trạng sản phẩm bằng tiếng Anh

  1. Is this dress different color?: Cái váy này có màu khác không bạn?
  2. It’s too big for me: Nó rất lớn đối với tôi
  3. Can I see a smaller size?: Cho tôi xem cỡ nhỏ hơn được không?
  4. Can i change another one if it’s not suitable for my friend?: Tôi có thể đổi cái khác nếu cái này không phù hợp với bạn tôi được không?
  5. OMG! What’s the material of this one?: Ôi chúa ơi! Cái này được làm từ nguyên liệu gì vậy?
  6. Do you have cases for iPhone XSMAX, please?: Bạn có ốp điện thoại cho iPhone XSMAX không?
  7. It’s famous brand: Đây là nhãn hiệu nổi tiếng
  8. It’s latest design: Đó là thiết kế mới nhất

1.3 Hỏi giá sản phẩm bằng tiếng Anh

  1. How much is it?: Cái này bao nhiêu tiền?
  2. How much are they?: Chúng bao nhiêu tiền?
  3. Can you give me a discount or give me a another thing?: Có thể giảm giá cho tôi hoặc tặng tôi một thứ gì đó được không?

1.4 Tiếng Anh giao tiếp thử đồ khi mua hàng

  1. Please try it on: Bạn mặc thử xem sao
  2. Where’s the fitting room?: Phòng thử đồ ở đâu?
  3. Both popular design and color fit you very much: Cả kiểu dáng và màu sắc đều rất hợp với bạn
  4. I’d like to return this: Tôi muốn trả lại cái này
  5. You can think about it: Bạn cứ xem đi rồi mới quyết định
  6. Do you like the my hair?: Bạn có thích mái tóc này của tôi chứ?
  7. Do you want to buy it?: Bạn muốn mua chứ?
  8. The pattern is popular at present: Hiện nay mốt này đang được ưa chuộng đấy
  9. This is good as well as cheap: Hàng này vừa rẻ, chất lượng lại rất tốt

1.5 Tiếng Anh giao tiếp thanh toán sản phẩm

  1. Please give the money to cashier: Làm ơn thanh toán ở quầy thu ngân
  2. Cashier is beside: Quầy thu ngân ngay bên cạnh
  3. How much is my money?: Của tôi hết bao nhiêu tiền?
  4. How would you like to pay?: Bạn muốn thanh toán bằng gì?
  5. Can I pay with my card?: Tôi có thể trả bằng thẻ của tôi được chứ?

Bạn thường mua gì khi đi mua sắm

(đoạn hội thoại tiếng Anh về shopping)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề mua sắm thường gặp nhất

  1. Wallet: ví tiền
  2. Purse: ví tiền phụ nữ
  3. Bill: hóa đơn
  4. Receipt: giấy biên nhận
  5. Refund: hoàn lại tiền
  6. Credit card: thẻ tín dụng
  7. Cash: tiền mặt
  8. Coin: tiền xu
  9. Cashier: nhân viên thu ngân
  10. Price: giá
  11. Queue: hàng/ xếp hàng
  12. Brand: thương hiệu
  13. Shop assistant: nhân viên bán hàng
  14. Manager: quản lý cửa hàng
  15. Sample: mẫu, hàng dùng thử
  16. Billboard: bảng, biển quảng cáo
  17. Catchphrase: câu khẩu hiệu, câu slogan
  18. Department: gian hàng, khu bày bán
  19. Leaflet: tờ rơi
  20. Cash register: máy đếm tiền mặt
  21. Checkout: quầy thu tiền
  22. Loyalty card: thẻ thành viên thân thiết
  23. Member card: thẻ thành viên
  24. Change: tiền trả lại
  25. Return: trả lại hàng
  26. Bid: sự trả giá
  27. Bargain: việc mặc cả
  28. Cheque: tấm séc
  29. Coupon: phiếu giảm giá

Một số cụm từ thường dùng trong đoạn hội thoại tiếng Anh về shopping (mua sắm)

  1. go/go out/be out shopping: đi mua sắm
  2. go to the mall/a store/the shops: đi vào cửa hàng/tiệm/khu mua sắm
  3. hit/hang out at the mall: dạo chơi ở khu mua sắm
  4. try on shoes/ clothes: thử giày/ quần áo
  5. go on a spending spree: mua sắm thỏa thích
  6. serve customers: phục vụ khách hàng
  7. buy something online or purchase something online: mua/thanh toán cho thứ gì trên mạng
  8. ask for a refund: đòi tiền hoàn lại 
  9. compare prices: so sánh giá cả
  10. be on special offer: được khuyến mãi đặc biệt
  11. serve customers: phục vụ khách hàng
  12. shopping cart: xe đẩy mua hàng
  13. cash register: máy đếm tiền

Bạn thường mua gì khi đi mua sắm

(đoạn hội thoại tiếng Anh về shopping)

Đây là một số cụm từ tiếng Anh thường dùng trong việc mua sắm đơn giản và phổ biến nhất, hy vọng những cụm từ dưới đây sẽ giúp tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề hàng ngày của bạn sẽ được cải thiện hơn. Bạn có thể tự tạo tình huống và dựa theo hội thoại mẫu để tự học nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh nhé. Tiếng Anh Free chúc bạn học tốt và sớm thành công nhé!

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Các từ tìm kiếm liên quan tới đoạn hội thoại tiếng Anh về shopping:

đoạn hội thoại tiếng anh về mua quần áo

đoạn hội thoại shopping bằng tiếng anh

bài nói tiếng anh về chủ đề shopping

đoạn hội thoại tiếng anh về quần áo

đoạn hội thoại mua quần áo bằng tiếng anh

đoạn hội thoại tiếng anh về thời trang

viết thư rủ bạn đi mua sắm bằng tiếng anh

rủ bạn đi mua sắm bằng tiếng anh