Bao tay cao su tiếng anh là gì

Găng tay tiếng Anh là Gloves, nhiều người thắc mắc tại sao lại là gloves mà không phải glove. Ở bài viết này sẽ nói rõ về điều này nhé!

Găng tay là một vật dụng có thể bằng nhiều chất liệu khác nhau như vải, nhựa, silicon,.. dù ở dạng vật liệu nào thì chúng đều có chức năng bảo vệ đôi tay chúng ta. Vậy găng tay tiếng Anh là gì? Với mỗi mục đích khác nhau thì găng tay trong tiếng Anh sẽ khác nhau hay giống nhau. Hãy cùng hoctienganhnhanh tìm hiểu ngay bây giờ!

Găng tay tiếng Anh là gì?

Bao tay cao su tiếng anh là gì

Găng tay tiếng Anh là Gloves

Găng tay tiếng Anh là Gloves, là danh từ dùng để chỉ vật dụng thường làm bằng vải, len, nhựa mủ hay cao su được mặc định trên bàn tay và cổ tay (có thể bao trùm cả bàn tay hoặc tách ta từng ngón tay) để giữ ấm cho bàn tay hoặc bảo vệ bàn tay.

Chắc hẳn nhiều bạn thắc mắc tại sao Gloves lại thêm “s” đúng không nào? Hoctienganhnhanh sẽ giải đáp cho các bạn luôn bởi vì không ai sản xuất ra 1 chiếc găng tay cả mà thông thường khi nhắc đến găng tay thì chúng ta đều nghĩ có đôi có cặp. Vậy nên găng tay trong tiếng Anh là gloves chứ không phải glove các bạn học nhé!

Ví dụ minh họa:

  • The ski instructor emphasized the importance of wearing gloves for warmth and protection on the slopes. (Huấn luyện viên trượt tuyết nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đeo găng tay để giữ ấm và bảo vệ trên đường trượt)
  • He carefully folded his gloves and placed them in his jacket pocket before entering the building. (Anh ấy cẩn thận gấp gọn găng tay và để chúng trong túi áo khoác trước khi vào tòa nhà)

Cách phát âm chuẩn găng tay trong tiếng Anh

Bao tay cao su tiếng anh là gì

Học cách phát âm danh từ găng tay trong tiếng Anh

Trong quá trình học từ vựng, học phát âm là một trong những việc làm cực kỳ quan trọng vì biết cách phát âm chuẩn sẽ giúp ta giao tiếp tiếng Anh chuẩn hơn. Cùng xem găng tay (gloves) trong tiếng Anh phát âm như thế nào nhé!

  • Phát âm chuẩn Anh - Anh (UK): /ɡlʌv/
  • Phát âm chuẩn Anh - Anh (US): /ɡlʌv/

Các cụm từ liên quan đến găng tay trong tiếng Anh

Cùng tham khảo thêm một vài loại găng tay và ví dụ minh họa cho mỗi từ vựng thông qua bảng sau đây nhé!

Bao tay cao su tiếng anh là gì

Tổng hợp các loại găng tay khác nhau trong tiếng Anh

Tiếng việt

Tiếng Anh

Ví dụ

Găng tay y tế

Medical gloves

I always wear medical gloves when treating patients to ensure hygiene and safety. (Tôi luôn đeo găng tay y tế khi điều trị cho bệnh nhân để đảm bảo vệ sinh và an toàn)

Găng tay cách điện

Insulated gloves

Electricians use insulated gloves to protect themselves from electrical shocks. (Các thợ điện sử dụng găng tay cách điện để bảo vệ bản thân khỏi sự giật điện)

Găng tay chống nắng

Sunscreen gloves/Sun protection gloves

When I go to the beach, I like to wear sunscreen gloves to protect my hands from the harmful UV rays. (Khi tôi đến bãi biển, tôi thích đeo găng tay chống nắng để bảo vệ tay khỏi tia tử ngoại gây hại)

Găng tay thủ môn

Goalkeeper gloves

The goalkeeper made a great save with his goalkeeper gloves during the soccer match. (Thủ môn đã thực hiện một pha cứu thua tuyệt vời bằng găng tay thủ môn trong trận đấu bóng đá.)

Găng tay cao su

Rubber gloves

The chemist wore rubber gloves to protect his hands from chemical substances while conducting the experiment. (Nhà hóa học đã đeo găng tay cao su để bảo vệ tay khỏi các chất hóa học khi tiến hành thí nghiệm.)

Găng tay vải

Fabric gloves

The tailor wore fabric gloves to protect her hands while sewing delicate fabrics. (Người may đã đeo găng tay vải để bảo vệ tay khi may các loại vải tinh tế.)

Găng tay len

Woolen gloves

In the cold winter, I like to wear woolen gloves to keep my hands warm. (Vào mùa đông lạnh, tôi thích đeo găng tay len để giữ tay ấm.)

Đoạn hội thoại sử dụng găng tay trong tiếng Anh

A: I see you're working with electrical equipment. Don't forget to put on your insulated gloves to protect yourself from electric shocks. (Tôi thấy bạn đang làm việc với thiết bị điện. Đừng quên đeo găng tay cách điện để bảo vệ bản thân khỏi giật điện)

B: Thanks for reminding me. Safety first! I'll grab my insulated gloves right away. (Cảm ơn bạn đã nhắc nhở. An toàn là trên hết! Tôi sẽ lấy ngay găng tay cách điện)

Qua bài học này, chúng ta đã khám phá được găng tay tiếng Anh là Gloves . Bên cạnh đó, học thêm được nhiều từ vựng khác có liên quan đến găng tay trong tiếng Anh. Hy vọng sau bài học hôm nay sẽ giúp các bạn tự tin sử dụng linh hoạt các từ về găng tay khi giao tiếp với người nước ngoài. Nếu bạn còn thắc mắc gì về các từ vựng khác trong tiếng Anh đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới nhé!

Đừng quên ghé thăm hoctienganhnhanh.vn để cập nhật thêm những bài học tiếng Anh vô cùng bổ ích nhé! Chúc các bạn học tốt!

Báo ngón tay cao su tiếng Anh là gì?

Bao ngón tay cao su thường có tên tiếng anh đó là Finger Cots. Ngoài ra, chúng còn có các tên gọi khác, chẳng hạn như bao tay xỏ ngón, bao ngón tay cao su, bao ngón tay chống tĩnh điện, găng tay cao su 1 ngón, v.v...

Báo ngón tay cao su y tế mua ở đâu?

Các cơ sở y tế, nhà thuốc, phòng khám tư nhân,…

Ngón tay cao su dùng để làm gì?

Là màng bảo vệ: Bao cao su ngón tay tạo ra hàng rào bảo vệ có thể ngăn chặn vết trầy xước do móng tay tác động vào làn da bên trong hậu môn hoặc âm đạo của đối tác. Các vết trầy xước này sẽ làm tăng nguy cơ lây truyền các bệnh lây qua đường tình dục trong khi quan hệ.

Bao ngon là gì?

Bao ngón tay nằm trong list ngành hàng bảo hộ lao động thường được dùng để bảo vệ các đầu ngón tay, nhằm mục đích làm giảm tĩnh điện lên trên cơ thể người, đồng thời ngăn chặn việc mồ hôi, dầu cơ thể từ bàn tay người sử dụng lên vật phẩm thao tác, đặc biệt là với các linh kiện điện tử có tính chất nhạy cảm trong phòng ...