Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

- Sản xuất, kinh doanh trong và ngoài nước: Bao gồm các lĩnh vực về công nghiệp chế biến bánh-kẹo-mạch nha, bột dinh dưỡng, sữa và các sản phẩm từ sữa, bột giải khát và các loại thực phẩm chế biến khác.

- Xuất nhập khẩu: NK các nguyên vật liệu, thiết bị phục vụ cho SXKD của công ty, XK các sản phẩm: Bánh-kẹo-mạch nha, các loại sản phẩm và hàng hóa khác...

- Ngày 16/01/1999: Công ty Cổ phần Bánh Kẹo Biên Hòa với thương hiệu Bibica được thành lập với vốn điều lệ ban đầu là 25 tỉ đồng.

- Năm 2001: Tăng vốn điều lệ lên 35 tỷ đồng.

- Tháng 07/2001: Tăng vốn điều lệ lên 56 tỷ đồng.

- Ngày 19/12/2001: Chính thức giao dịch tại Sở Giao dịch chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh.

- Năm 2006: Tăng vốn điều lệ lên 89.9 tỷ đồng.

- Ngày 29/12/2006: Đổi tên CTCP Bánh kẹo Biên Hòa thành CTCP Bibica.

- Năm 2007: Đổi tên thành Công ty Cổ Phần Bibica và tăng vốn điều lệ lên 107.7 tỷ đồng.

- Năm 2008: Tăng vốn điều lệ lên 154.2 tỷ đồng.

- Ngày 23/03/2021: Ngày giao dịch cuối cùng để chuyển đổi hệ thống giao dịch từ HOSE sang HNX.

- Ngày 29/03/2021: Ngày giao dịch đầu tiên của cổ phiếu chuyển giao dịch từ hệ thống HOSE sang HNX.

- Ngày 27/08/2021: Ngày giao dịch cuối cùng để chuyển đổi hệ thống giao dịch từ HNX sang HOSE.

- Ngày 07/09/2021: Ngày giao dịch đầu tiên của cổ phiếu chuyển giao dịch từ hệ thống HNX sang HOSE.

- Tháng 01/2022: Tăng vốn điều lệ lên 187.52 tỷ đồng.

- Ngày 19/05/2022: Tập đoàn PAN đã nắm quyền chi phối hoàn toàn CTCP Bibica với tỷ lệ sở hữu 98.3% cổ phần.

TÀI SẢN

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 798,187,971,367 789,394,895,784 740,757,868,146 895,545,888,690

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

  1. Tiền và các khoản tương đương tiền 207,433,853,169 94,938,424,941 55,907,344,829 153,314,325,843

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

1. Tiền 96,682,801,939 73,412,058,535 53,124,970,143 59,388,200,154

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

2. Các khoản tương đương tiền 110,751,051,230 21,526,366,406 2,782,374,686 93,926,125,689

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 221,305,378,765 388,700,465,784 300,016,227,307 390,625,163,337

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

1. Chứng khoán kinh doanh 5,032,544,826 5,032,544,826 5,032,544,826 5,032,544,826

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -771,561,061 -1,291,885,762 -1,687,082,739 -2,105,720,489

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 217,044,395,000 384,959,806,720 296,670,765,220 387,698,339,000

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

III. Các khoản phải thu ngắn hạn 201,810,158,091 126,237,006,291 159,968,322,930 179,726,628,786

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 185,839,147,838 107,458,315,693 135,373,585,123 164,323,599,687

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,741,808,488 10,232,474,796 11,425,786,135 12,078,375,824

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

3. Phải thu nội bộ ngắn hạn

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

5. Phải thu về cho vay ngắn hạn

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

6. Phải thu ngắn hạn khác 16,714,813,676 18,031,827,713 22,654,563,583 20,362,074,766

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,485,611,911 -9,485,611,911 -9,485,611,911 -17,037,421,491

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

8. Tài sản Thiếu chờ xử lý

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

IV. Hàng tồn kho 101,280,798,544 112,439,115,160 150,121,893,292 106,507,817,366

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

1. Hàng tồn kho 109,014,738,944 118,361,705,607 153,303,612,411 112,460,919,518

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7,733,940,400 -5,922,590,447 -3,181,719,119 -5,953,102,152

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

V.Tài sản ngắn hạn khác 66,357,782,798 67,079,883,608 74,744,079,788 65,371,953,358

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,497,089,860 3,111,351,137 4,899,417,635 5,823,767,287

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

2. Thuế GTGT được khấu trừ 62,742,984,826 63,049,708,087 69,495,884,245 59,469,671,913

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,117,708,112 918,824,384 348,777,908 78,514,158

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

5. Tài sản ngắn hạn khác

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

  1. TÀI SẢN DÀI HẠN 993,025,311,856 977,471,373,579 1,163,550,552,529 953,474,234,092

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

  1. Các khoản phải thu dài hạn 23,000,000 23,000,000 23,000,000 23,000,000

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

1. Phải thu dài hạn của khách hàng

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

2. Trả trước cho người bán dài hạn

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

4. Phải thu nội bộ dài hạn

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

5. Phải thu về cho vay dài hạn

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

6. Phải thu dài hạn khác 23,000,000 23,000,000 23,000,000 23,000,000

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

II.Tài sản cố định 549,321,630,683 533,747,453,142 674,137,936,568 658,268,378,794

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

1. Tài sản cố định hữu hình 546,607,104,119 531,383,766,663 672,125,090,176 656,459,988,385

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

- Nguyên giá 980,421,903,520 980,032,696,719 1,141,381,983,063 1,144,870,467,938

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

- Giá trị hao mòn lũy kế -433,814,799,401 -448,648,930,056 -469,256,892,887 -488,410,479,553

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

2. Tài sản cố định thuê tài chính

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

- Nguyên giá

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

- Giá trị hao mòn lũy kế

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

3. Tài sản cố định vô hình 2,714,526,564 2,363,686,479 2,012,846,392 1,808,390,409

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

- Nguyên giá 13,531,312,373 13,531,312,373 13,531,312,373 13,531,312,373

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

- Giá trị hao mòn lũy kế -10,816,785,809 -11,167,625,894 -11,518,465,981 -11,722,921,964

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

III. Bất động sản đầu tư 22,098,836,834 21,683,739,728 21,268,642,622 20,853,545,516

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

- Nguyên giá 25,794,861,482 25,794,861,482 25,794,861,482 25,794,861,482

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

- Giá trị hao mòn lũy kế -3,696,024,648 -4,111,121,754 -4,526,218,860 -4,941,315,966

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

IV. Tài sản dở dang dài hạn 217,677,793,257 222,669,271,711 62,177,441,229 66,815,053,763

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 217,677,793,257 222,669,271,711 62,177,441,229 66,815,053,763

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

  1. Đầu tư tài chính dài hạn 200,000,000,000

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

1. Đầu tư vào công ty con

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 200,000,000,000

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

VI. Tài sản dài hạn khác 203,904,051,082 199,347,908,998 205,943,532,110 207,514,256,019

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

1. Chi phí trả trước dài hạn 203,904,051,082 199,347,908,998 205,943,532,110 207,514,256,019

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

4. Tài sản dài hạn khác

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

5. Lợi thế thương mại

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,791,213,283,223 1,766,866,269,363 1,904,308,420,675 1,849,020,122,782

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

NGUỒN VỐN

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

  1. NỢ PHẢI TRẢ 449,690,819,448 456,837,792,838 589,586,978,268 496,534,483,364

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

  1. Nợ ngắn hạn 434,602,382,904 198,010,359,809 574,911,280,240 481,942,933,031

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

1. Phải trả người bán ngắn hạn 99,157,778,296 95,032,080,881 126,559,531,893 160,910,013,640

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 17,736,312,664 9,679,856,980 20,475,980,619 16,852,612,238

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 66,804,251,992 18,863,819,155 25,998,203,959 20,969,580,161

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

4. Phải trả người lao động 2,857,043,634 2,790,540,275 5,886,676,255 8,379,222,633

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

5. Chi phí phải trả ngắn hạn 73,864,554,543 44,225,876,072 85,436,762,342 141,000,884,607

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

6. Phải trả nội bộ ngắn hạn

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

9. Phải trả ngắn hạn khác 165,562,750,162 17,678,480,702 2,694,231,775 2,352,644,914

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 300,000,000,000 123,618,081,441

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

11. Dự phòng phải trả ngắn hạn

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,619,691,613 9,739,705,744 7,859,893,397 7,859,893,397

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

13. Quỹ bình ổn giá

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

II. Nợ dài hạn 15,088,436,544 258,827,433,029 14,675,698,028 14,591,550,333

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

1. Phải trả người bán dài hạn

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

2. Người mua trả tiền trước dài hạn

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

3. Chi phí phải trả dài hạn

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

5. Phải trả nội bộ dài hạn

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

7. Phải trả dài hạn khác 3,292,577,272 3,292,577,272 2,942,577,272 2,942,577,272

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 243,820,380,097

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

9. Trái phiếu chuyển đổi

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

10. Cổ phiếu ưu đãi

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

12. Dự phòng phải trả dài hạn 11,795,859,272 11,714,475,660 11,733,120,756 11,648,973,061

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,341,522,463,775 1,310,028,476,525 1,314,721,442,407 1,352,485,639,418

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

  1. Vốn chủ sở hữu 1,341,522,463,775 1,310,028,476,525 1,314,721,442,407 1,352,485,639,418

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

1. Vốn góp của chủ sở hữu 187,526,870,000 187,526,870,000 187,526,870,000 187,526,870,000

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 187,526,870,000 187,526,870,000 187,526,870,000 187,526,870,000

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

- Cổ phiếu ưu đãi

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

2. Thặng dư vốn cổ phần 469,247,533,350 469,247,533,350 469,247,533,350 469,247,533,351

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

4. Vốn khác của chủ sở hữu -76,162,437,739 -76,162,437,739 -76,162,437,739 -76,162,437,739

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

5. Cổ phiếu quỹ

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

8. Quỹ đầu tư phát triển 579,101,429,954 581,629,011,445 581,629,011,445 581,629,011,445

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 181,809,068,210 147,787,499,469 152,480,465,351 190,244,662,361

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 131,431,591,020 -2,857,380,832 22,006,772,677 152,632,171,949

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

- LNST chưa phân phối kỳ này 50,377,477,190 150,644,880,301 130,473,692,674 37,612,490,412

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

12. Nguồn vốn đầu tư XDCB

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

II. Nguồn kinh phí và quỹ khác

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

1. Nguồn kinh phí

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,791,213,283,223 1,766,866,269,363 1,904,308,420,675 1,849,020,122,782

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024

Bảng cân đối kế toán công ty bibica 2023 năm 2024