Chàng trai của em tiếng anh là gì

Dù ai bắt cậu ta đó sẽ là khuyến mãi lớn, chàng trai của tôi

You know whoever catches this guy is gonna get a big promotion, my man.

OpenSubtitles2018. v3

Đó là chàng trai của tôi đó.

That’s my boy.

OpenSubtitles2018. v3

Vận may sẽ tới với các cậu, các chàng trai của tôi.

Best of luck to you boys.

OpenSubtitles2018. v3

Các chàng trai của tôi và tôi muốn một phòng và một vài cô gái như thế này.

Get my boys a room. And there’s more where that came from.

OpenSubtitles2018. v3

Chẳng ai có thể vượt qua được chàng trai của tôi, Turbo.

Nobody’s gonna get past my boy, Turbo.

OpenSubtitles2018. v3

Rất tốt đó các chàng trai của tôi.

Very good, my boys.

OpenSubtitles2018. v3

Thấy các chàng trai của tôi không?

You see my boy?

OpenSubtitles2018. v3

Tôi hiểu rằng ông đã gặp một trong những chàng trai của tôi.

I understand you met one of my boys.

OpenSubtitles2018. v3

Zack, chàng trai của tôi.

Zack, my boy.

OpenSubtitles2018. v3

Sang phía bên kia của thị trấn để xem chàng trai của tôi.

Send one of your girls down to see the Kid.

OpenSubtitles2018. v3

Chàng trai của tôi lớn thật rồi.

My boy’s all grown up!

OpenSubtitles2018. v3

cậu chọn đúng lắm, chàng trai của tôi.

Well, you made the right choice, my boy.

OpenSubtitles2018. v3

Louis là chàng trai của tôi.

Louis was my boy.

OpenSubtitles2018. v3

Cái thằng… cái thằng tẩn những chàng trai của tôi bằng một cái gậy bóng chày…

The one that beats my boys with a bat!

OpenSubtitles2018. v3

Tôi cần biết các chàng trai của tôi đang ở đâu.

I got to know where all my boys are.

OpenSubtitles2018. v3

Các chàng trai của tôi.

My boys.

OpenSubtitles2018. v3

Hãy xem chàng trai của tôi kìa!

Look at that boy go out there!

OpenSubtitles2018. v3

Các chàng trai của tôi nhìn qua rồi chạy bổ vô rừng.

My boys took one look and bolted into the forest.

OpenSubtitles2018. v3

Bill một lần khoe khoang, “Tôi lừa dối các chàng trai của tôi mọi cơ hội tôi nhận được.

Bill once bragged, “I cheat my boys every chance I get.

WikiMatrix

Trước khi chúng ta nói đến người bắn John… Tại sao cô mời những chàng trai của tôi tới một cái hầm với một bầy Phát xít?

Before we get into who shot John, why’d you invite my men to a rendezvous in a basement with a bunch of Nazis?

OpenSubtitles2018. v3

” Vì vậy, sảng khoái, chàng trai của tôi, hãy để trái tim của bạn không bao giờ thất bại, Trong khi harpooneer đậm ấn tượng cá voi ” – Nantucket SONG.

” So be cheery, my lads, let your hearts never fail, While the bold harpooneer is striking the whale ! ” NANTUCKET SONG .

QED

Tôi muốn ngăn anh cố gắng để đạt các chàng trai của chúng tôi. nhưng tôi đã nhận anh ta!

I wanted to stop him from trying to hit our guys. but I got him !

QED

Anh chàng đẹp trai của tôi.

My beautiful boy.

OpenSubtitles2018. v3

TULF bí mật ủng hộ các hành động vũ trang của các chiến binh trẻ, những người được gọi là “chàng trai của chúng tôi“.

The TULF clandestinely supported the armed actions of the young militants who were dubbed “our boys“.

WikiMatrix

Con bé chắc chắn muốn biết nhiều hơn về anh chàng bạn trai giả của tôi.

She probably wants to know more about my fake boyfriend.

OpenSubtitles2018. v3

  1. bab.la
  2. Từ điển Việt-Anh
  3. chàng trai

Bản dịch của "chàng trai" trong Anh là gì?

vi chàng trai = en

volume_up

guy

chevron_left

Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new

chevron_right

VI

chàng trai {danh}

EN

  • volume_up

    guy

Bản dịch

VI

chàng trai {danh từ}

chàng trai (từ khác: một kẻ, thằng cha, gã, cậu, anh chàng)

volume_up

guy {danh}

Cách dịch tương tự

Cách dịch tương tự của từ "chàng trai" trong tiếng Anh

trai tính từ

English

  • male

chàng đại từ

English

  • he
  • he

chàng danh từ

English

  • chap

anh trai danh từ

English

  • brother
  • brother
  • elder brother

em trai danh từ

English

  • brother
  • younger brother
  • little brother

con trai danh từ

English

  • boy
  • mussel
  • son

chàng ngốc danh từ

English

  • poop

cháu trai danh từ

English

  • grandson
  • nephew

bạn trai danh từ

English

  • male friend
  • boyfriend

mũ lưỡi trai danh từ

English

  • cap

Hơn

Duyệt qua các chữ cái

  • A
  • Ă
  • Â
  • B
  • C
  • D
  • Đ
  • E
  • Ê
  • G
  • H
  • I
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • Ô
  • Ơ
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • Ư
  • V
  • X
  • Y

Những từ khác

Vietnamese

  • chuột xạ
  • chuột đồng
  • chà cho bóng
  • chà là
  • chà răng
  • chà xát
  • chà xát vào
  • chàm bội nhiễm
  • chàng
  • chàng ngốc
  • chàng trai
  • chào giá
  • chào hàng
  • chào hỏi
  • chào mừng
  • chào đón
  • chán
  • chán ngán
  • chán ngấy
  • chán ngắt
  • chán nản

commentYêu cầu chỉnh sửa

Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ

Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu

Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi

Let's stay in touch

Các từ điển

  • Người dich
  • Từ điển
  • Động từ
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu

Công ty

  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo