Ffl là viết tắt của từ gì
viết tắtFriday, 10. April 2009, 06:42 Thuật ngữ Xây dựng viết tắt thông dụng ! A B C D DAD- Double Acting Door: cửa mở được cả 2 chiều E EA - Equal Angle (steel) : thép góc đều cạnh F FAI – Fresh Air Intake : Miệng lấy gió tươi G GF – Ground Floor : Sàn trệt HD – Head I ID - Inside Diameter J JIS - Japanese Industry Standard K KDF – Kalamein Door & Frame: Khung & cửa bằng vật liệu tổng hợp (lõi gỗ, bọc kim loại…) L L -
Steel Angle M MATL - Material N NC - Normally Closed O OA or O/A - Overall Pa – Pascal : đơn vị đo áp lực 1Pa = 10-5 kg/cm2 Pat – Pattern : mẫu, mô hình p.e. - Plain edged : được viền nhẵn, trơn PL - Plate : bản thép PORC - Porcelain: đồ sứ p.s.e. – Planed & Squared – Edged : được viền phẳng và vuông vức PTN – Partition : Vách ngăn QR – Quarter Round : ¼ đường tròn R R - Radius RCD – Residual Current Device REF - Reference : tham khảo REP – Repair : sửa chữa RF – Roof : mái nhà RHN - Rockwell Hardness Number : Số đo độ cứng Rockwell của vật liệu RSJ – Rolled Steel Joist : dầm thép cán (từ thép tấm mỏng) S - Sink : chậu rửa Sdg – Siding : sự tạo mặt, lớp ốp cạnh, ván ốp mặt bên SERV
– Service SGD – Sliding Glass Door : cửa kính trượt SM – Standard Matched : phù hợp tiêu chuẩn SPKR – Loudspeaker SL - Structural Level : cao độ kết cấu STG – Storage : Kho ST W – Storm Water : Nước mưa SUR – Surface : Bề mặt T T - Tee TC – Terra-cotta : thuộc đất sét nung TL – Transmission Loss : tổn thất đường truyền TRANS – Transformer : máy biến áp, biến thế U UBC – Uniform
Building Code U-factor – Thermal Transmittance : hệ số truyền nhiệt UPC – Uniform Plumbing Code V V1S – Vee one side VDU – Video Display Unit VG – Vertical Grain W/ - With WC - Water Closet (toilet) WD - Working Drawing WI – Water Inlet : vị trí, họng lấy nước WS – Weather Strip: nẹp chịu thời tiết (chụp, che joint giữa khung cửa, bệ cửa ngoài...với tường, nền...) Wt – Weight : trọng lượng X X - By. Example, "N12 x 1200 long" also means "N12 by 1200 long". Y Y- Level : Wye Level : cao độ ống nối chữ Y Z Z - Z shaped steel purlin : xà gồ thép tiết diện hình chữ Z Theo engineercivil-vietnam.blogspot.com |