Nghĩa của : FULL RECOVERY
Từ điển: Vi-X-2020
FULL RECOVERY:
HỒI PHỤC HOÀN TOÀN
Nghĩa của FULL RECOVERYdanh từ một nhà lãnh đạo tàn nhẫn, chuyên chế. Từ đồng nghĩa của FULL RECOVERYdanh từ
Xem thêm
Nghĩa của FULL RECOVERY
danh từ
một nhà lãnh đạo tàn nhẫn, chuyên chế.
Từ đồng nghĩa của FULL RECOVERY
danh từ
Xem thêm
Từ điển: Vi-X-2019
Từ điển: Anh - Anh
* complete medical recuperation
Xem thêm:
FULL OF ENERGY, FULL OF HIMSELF, FULL OF HOLES, FULL OF IDEAS, FULL OF ONESELF, FULL PARTNER, FULL RELATIONS, FULL RESPONSIBILITY, FULL RIGHTS, FULL SAIL, FULL SHADE, FULL STOMACH, FULL STRENGTH, FULL-TIME POSITION, FULL TO CAPACITY,