Giáng sinh trong tiếng anh là gì

Chắc hẳn chúng ta không ai còn xa lạ với dịp lễ Giáng sinh rồi đúng không nào? Lễ Giáng sinh là một dịp lễ vô cùng phổ biến trên thế giới hiện nay. Vậy bạn đã biết cách miêu tả Giáng sinh như thế nào hay chưa? Nếu chưa, tham khảo ngay 40+ từ vựng về Giáng sinh trong tiếng Anh kèm theo một số mẫu câu giao tiếp thông dụng dưới đây!

Giáng sinh trong tiếng anh là gì
Từ vựng về Giáng sinh tiếng Anh kèm theo một số mẫu câu thông dụng!

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh Noel đầy đủ nhất giúp bạn giao tiếp hiệu quả cũng như áp dụng dễ dàng vào bài thi IELTS Speaking cũng như Writing!

1. Từ vựng tiếng Anh Noel – Lễ Giáng sinh

Đầu tiên, các từ vựng về Giáng sinh tiếng Anh thông dụng là những từ không thể thiếu. Thuộc lòng ngay những từ vựng Noel này bạn nhé!

Từ vựng về Giáng sinh tiếng Anh

Ý nghĩa Hình ảnh

Santa Claus

Ông già Noel

Giáng sinh trong tiếng anh là gì
Northpole Bắc cực
Giáng sinh trong tiếng anh là gì
Reindeers Tuần lộc
Giáng sinh trong tiếng anh là gì
Gifts/ Presents Quà tặng
Giáng sinh trong tiếng anh là gì
Christmas Cards Thiệp giáng sinh
Giáng sinh trong tiếng anh là gì
Stocking Tất vớ
Giáng sinh trong tiếng anh là gì
Ribbon Dây Ruy băng
Giáng sinh trong tiếng anh là gì
Wrapping Paper Giấy gói quà
Giáng sinh trong tiếng anh là gì
Toys Đồ chơi
Giáng sinh trong tiếng anh là gì

Sleigh

Xe trượt tuyết

Giáng sinh trong tiếng anh là gì
Snow Tuyết
Giáng sinh trong tiếng anh là gì
Snowman Người tuyết
Giáng sinh trong tiếng anh là gì
Christmas Eve Đêm giáng sinh (đêm 24/12)
Giáng sinh trong tiếng anh là gì
Family Reunion Họp mặt gia đình
Giáng sinh trong tiếng anh là gì
Snowflakes Bông tuyết
Giáng sinh trong tiếng anh là gì
Chimney Ống khói
Giáng sinh trong tiếng anh là gì
Fireplace Lò sưởi
Giáng sinh trong tiếng anh là gì

2. Từ vựng tiếng Anh Noel – Đồ ăn

Trong ngày lễ Noel mọi người thường hay ăn gì? Tham khảo ngay một số từ vựng về Giáng sinh tiếng Anh chỉ các món ăn dưới đây bạn nhé!

Từ vựng về Giáng sinh tiếng Anh

Ý nghĩa Hình ảnh

Candy

Kẹo

Giáng sinh trong tiếng anh là gì
Candy Cane Kẹo hình cây gậy
Giáng sinh trong tiếng anh là gì
Hot Chocolate Sô cô la nóng
Giáng sinh trong tiếng anh là gì
Cookies Bánh quy
Giáng sinh trong tiếng anh là gì
Christmas Pudding Bánh Pudding giáng sinh
Giáng sinh trong tiếng anh là gì
Mince Pie Bánh thịt bằm
Giáng sinh trong tiếng anh là gì
Eggnog Cocktail trứng sữa
Giáng sinh trong tiếng anh là gì
Feast Bữa tiệc
Giáng sinh trong tiếng anh là gì
Turkey Gà tâyBerry Quả mọng (các loại quả họ dâu)
Giáng sinh trong tiếng anh là gì

3. Từ vựng tiếng Anh Noel – Đồ trang trí

Trang trí Giáng sinh là hoạt động không thể thiếu đối với mỗi gia đình. Cùng PREP.VN điểm qua tất tần tật từ vựng về Giáng sinh tiếng Anh – các đồ vật trang trí nhé!

Từ vựng về Giáng sinh tiếng Anh

Ý nghĩa Hình ảnh

Candles

Nến, đèn cầy

Giáng sinh trong tiếng anh là gì
Ornaments Đồ trang trí
Giáng sinh trong tiếng anh là gì
Christmas Lights Đèn giáng sinh
Giáng sinh trong tiếng anh là gì
Bells Chuông
Giáng sinh trong tiếng anh là gì
Holly Cây nhựa ruồi
Giáng sinh trong tiếng anh là gì
Tinsel Kim tuyến
Giáng sinh trong tiếng anh là gì
Christmas Tree Cây giáng sinh (cây thông Noel)
Giáng sinh trong tiếng anh là gì
Mistle Toe Cây tầm gửi
Giáng sinh trong tiếng anh là gì
Mitten Găng tay
Giáng sinh trong tiếng anh là gì

II. Mẫu câu sử dụng từ vựng về Giáng sinh tiếng Anh

Gia đình, người thân, bạn bè, người yêu,… thường trao nhau những lời chúc tốt đẹp nhất trong dịp lễ Giáng sinh. Vậy bạn hãy cùng PREP.VN tìm hiểu xem chúng ta nên sử dụng những từ vựng về Giáng Sinh tiếng Anh nào để gửi lời chúc tốt đẹp nhất bạn nhé.

Câu chúc Ý nghĩa Ví dụ Months of separation những ngày tháng xa cách

I wish you and I would find each other again after months of separation.

Tôi ước bạn và tôi sẽ tìm lại được nhau sau những tháng này xa cách.

Take the wishes of happiness dành lời chúc hạnh phúc

On Christmas Day, I want to give everybody the wishes of happiness.

Vào ngày Giáng sinh, tôi muốn gửi đến tất cả mọi người những lời chúc hạnh phúc.

Find a shoulder to share tìm được bờ vai để sẻ chia

I wish you who are lonely will find a shoulder to share your feeling.

Chúc các bạn đang cô đơn sẽ tìm được một bờ vai để sẻ chia tâm sự.

Season of love and happiness mùa của tình yêu & hạnh phúc

Christmas Eve is the season of love and happiness for everybody who has found a loving haft.

Đêm Giáng sinh là mùa của yêu thương và hạnh phúc cho những ai đã tìm được một nửa yêu thương.

A great Christmas Giáng Sinh an lành

Have a great Christmas!

Chúc bạn có một giáng sinh an lành.

Tham khảo thêm bài viết:

Top 3 bài viết tiếng Anh về Giáng sinh giúp cải thiện kỹ năng Writing

III. Lịch sử của ngày lễ Noel

Dưới đây là một số thông tin về lịch sử của ngày lễ Noel. Đọc ngay những đoạn văn dưới đây để trau dồi từ vựng về Giáng sinh tiếng Anh bạn nhé!

1. How Did Christmas Start?

The middle of winter (giữa mùa Đông) has long been a time of celebration around the world. Centuries before the arrival of the man called Jesus, early Europeans celebrated light and birth in the darkest days of winter. Many people rejoiced during the winter solstice (ngày Đông chí), when the worst of the winter was behind them and they could look forward to longer days and extended hours of sunlight.

In Scandinavia, the Norse celebrated Yule from December 21, the winter solstice, through January. In recognition of the return of the sun (sự trở lại của mặt trời), fathers and sons would bring home large logs (khúc gỗ lớn), which they would set on fire. The people would feast until the log burned out (khúc gỗ cháy hết), which could take as many as 12 days. The Norse believed that each spark (từng tia lửa) from the fire represented a new pig or calf (một con lợn hoặc một con bê mới) that would be born during the coming year.

The end of December was a perfect time for celebration in most areas of Europe. At that time of year, most cattle were slaughtered (tàn sát) so they would not have to be fed during the winter. For many, it was the only time of year when they had a supply of fresh meat (cung cấp thịt tươi). In addition, most wine and beer made during the year was finally fermented (cuối cùng đã lên men) and ready for drinking (sẵn sàng để uống).

In Germany, people honored the pagan god Oden (thần ngoại giáo Oden) during the mid-winter holiday (kỳ nghỉ giữa mùa đông). Germans were terrified of Oden, as they believed he made nocturnal flights through the sky (chuyến bay đêm qua bầu trời) to observe his people, and then decide who would prosper or perish (thịnh vượng hay diệt vong). Because of his presence, many people chose to stay inside.

2. A Christmas Carol

Also around this time, English author Charles Dickens created the classic holiday tale (câu chuyện kỳ ​​nghỉ cổ điển), A Christmas Carol.

The story’s message (thông điệp của câu chuyện) – the importance of charity and good (tầm quan trọng của từ thiện và việc tốt) will towards all humankind-struck (con người bị tấn công) a powerful chord (hợp âm mạnh mẽ) in the United States and England and showed members of Victorian society the benefits of celebrating the holiday.

The family was also becoming less disciplined (ít kỷ luật hơn) and more sensitive (nhạy cảm hơn) to the emotional needs (nhu cầu tình cảm) of children during the early 1800s. Christmas provided families with a day when they could lavish attention (sự chú ý xa hoa) – and gifts-on their children without appearing to “spoil” them.

As Americans began to embrace Christmas as a perfect family holiday, old customs (phong tục cũ) were unearthed (bị khai quật). People looked toward recent immigrants and Catholic and Episcopalian churches to see how the day should be celebrated. In the next 100 years, Americans built a Christmas tradition all their own that included pieces of many other customs (rất nhiều phong tục), including decorating trees (trang trí cây thông Noel), sending holiday cards (gửi thiệp giáng sinh) and gift-giving (quà tặng).

Although most families quickly bought into the idea that they were celebrating Christmas how it had been done for centuries, Americans had really re-invented (được phát minh lại) a holiday to fill the cultural needs (đầy đủ nhu cầu văn hóa) of a growing nation (quốc gia đang phát triển).

3. Who Invented Santa Claus?

The legend (huyền thoại) of Santa Claus can be traced back to a monk (nhà sư) named St. Nicholas who was born in Turkey around 280 A.D. St. Nicholas gave away all of his inherited wealth (tài sản thừa kế) and traveled the countryside helping the poor and sick, becoming known as the protector of children and sailors (người bảo vệ trẻ em và các thủy thủ). St. Nicholas first entered American popular culture in the late 18th century in New York, when Dutch families gathered to honor the anniversary of the death (tôn vinh ngày chết) of “Sint Nikolaas” (Dutch for Saint Nicholas), or “Sinterklaas” for short. “Santa Claus” draws his name from this abbreviation (chữ viết tắt).

Hy vọng rằng bài viết phía trên sẽ giúp các bạn bổ sung thêm được từ vựng về Giáng sinh tiếng Anh để áp dụng tốt nhất vào bài thi IELTS Speaking và Writing. Nếu bạn vẫn còn thắc mắc hay muốn bổ sung thêm từ vựng về Giáng sinh thì hãy comment trực tiếp phía bên dưới để có thể chia sẻ những kiến thức bổ ích nhất đến các bạn thí sinh cũng đang ôn luyện thi tiếng Anh bạn nhé!