Hit back là gì
Ngày đăng:
01/11/2022
Trả lời:
0
Lượt xem:
119
/hit/ Show Thông dụngDanh từĐòn, cú đánh trúng (đấm, bắn, ném)a clever hit một đòn hay three hits and five missesba đòn trúng năm đòn hụt I'm hittôi bị trúng đònViệc thành công; việc đạt kết quả; việc may mắnthe new play is quite a hitbản kịch mới rất thành côngLời chỉ trích cay độc, nhận xét gay gắtthat was a hit at mecâu đó nhằm chỉ trích tôi đấyNgoại động từĐánh trúng , đấm trúng, bắn trúng, ném trúnghit hard!; hit out! đánh mạnh vào to hit someone on the headđánh trúng đầu aiVa phải, vấp phải, va trúngto hit one's head against (on) a doorva đầu vào cửa(nghĩa bóng) chạm nọc, xúc phạm đến, làm tổn thương, làm đau khổ (về tình cảm...)to be hard hitbị đòn nặng; bị đánh trúng; (nghĩa bóng) bị xúc phạm nặng nề; bị chạm nọc, bị đau khổTìm ra, vớ đượcto hit the right pathtìm ra con đường đi đúngHợp với, đúng vớito hit someone's fancyhợp với (đúng với) sở thích của ai(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đạt tới, đạt được, tới(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mê đắm, đam mêto hit the bottleđam mê rượu chèNội động từ( + at) nhằm đánh( + against, upon) vấp phải, va trúng( + on, upon) tìm ra, vớ đượcto hit upon a plantìm ra một kế hoạchCấu trúc từto hit offnhại đúng như hệt, lặp lại đúng như in Đánh tới tấp; đấm phải, đấm trái túi bụito hit below the belt(thể dục,thể thao) đánh bụng dưới, đánh sai luật (quyền Anh) (nghĩa bóng) chơi không chính đáng, chơi gian lận, chơi xấuto hit it off with somebodyđồng ý với ai, ăn ý với ai, tâm đầu ý hợp với aito hit it off togetherăn ý với nhau, tâm đầu ý hợp với nhauto hit itto hit the right nail on the headĐoán trúng, nói đúngto hit the spotthoả mãn điều đang cầnto hit the high spotchỉ bàn những vần đề chính (trong một cuộc thảo luận)to hit the trail (pike, road, breeze)(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ra đi, lên đường Đi chơi, đi du lịchto hit the ceilingnổi trận lôi đình, nổi cơn tam bànhto hit the deckrơi xuống đất Sẵn sàng hành độngto hit sb for sixnện cho ai một trận ra tròto hit the headlineđược phổ biến rộng rãito hit homeđánh trúng đích, thấu cáyto hit sb in the eyerất rõ ràng đối với aito hit the jackpottrúng mánh, vô mánhto hit a man when he's downđánh kẻ ngã ngựato hit the markthành côngto hit a nervegợi lại nỗi đau buồnnot to know what hit onebối rối, lúng túnghình thái từ
Chuyên ngànhToán & tinbấm (phím)Kỹ thuật chungso khớp
va đậpCác từ liên quanTừ đồng nghĩanounbang , bat , bell-ringer , belt , blow , bonk , box * , buffet , butt , chop , clash , clip , clout , collision , cuff * , fisticuff , glance , impact , knock , lick * , one-two punch * , paste * , pat , plunk , punch , rap , roundhouse , shock , shot , slap , slog , smack , smash , sock , spank , stroke , swat , swing , swipe , tap , uppercut , wallop , whammy * , whop , zap * , zinger , achievement , click , favorite , knockout , masterstroke , sellout , sensation , sro , triumph , winner , wow , crack , lick , pound , slug , thwack , welt , whack , wham , sleeper , drag , draw , puff , blood , homicide , killingverbbang , bash , bat , batter , beat , belt , blast , blitz , box * , brain * , buffet , bump , clap , clip , clobber , clout , club , crack , cudgel , cuff * , dab , ding * , flail , flax , flog , give a black eye , hammer * , hook , jab , kick , knock , knock around , knock out , ko , lace , lambaste , larrup , lather , let fly , let have it , lob , nail * , pellet , pelt , percuss , pop , pound , punch , rap , ride roughshod , slap , smack , sock , stone , swat , tap , thrash , thump , thwack , trash , uppercut , wallop , whack * , whang , bang into , butt , carom , clash , crash , glance , jostle , light , meet , meet head-on , pat , run into , scrape , sideswipe , smash , stumble , thud , achieve , affect , arrive at , attain , gain , influence , leave a mark , occur , overwhelm , reach , secure , strike , touch , catch , slam , slog , slug , smite , whack , wham , whop , hit on , surprise , batted , bludgeon , bunt , collide , conk , double , drive , grounder , homer , home run , impact , liner , popular , ram , sensation , shot , single , smote , success , triple , winnerphrasal verbcounter , reciprocate , retort , strike back , catch , surprise , arrive at , attain , come to , gain , get toTừ trái nghĩa |