Hướng dẫn cài đặt biến tần veichi Informational năm 2024
Mã chức năng Tên chức năng Phạm vi cài đặt và giải thích Mặc định sản xuất E-00 Lựa chọn phương pháp điều khiển 0: Vector sensorless 1: điều khiển V/f 1 E-01 Chọn kênh điều khiển 0: Trên bàn phím 1: Trên terminal 2: Điều khiển qua cổng RS485 0 E-02 Chọn kênh chính xác định phạm vi tần số 0: Xác định vận hành bàn phím số 1: núm xoay trên bàn phím 2: Tín hiệu tương tự áp 0-10V trên terminal VS1 3: Tín hiệu tương tự dòng 4-20mA trên terminal AS 4: tín hiệu tương tự áp -10V ~ 10V trên terminal VS2 5: Tín hiệu xung 6: truyền qua cổng RS485 7: điều khiển lên và xuống 8: Tổng quát hoạt động PID 9: Điều khiển đẳng áp PID 10: Chạy theo chương trình 11: Chạy theo tần số dao động 12: Chọn terminal 1 E-03 Xác định tần số tham chiếu chon kênh phụ trợ 0: Vận hành bàn phím số 1: Dùng biến trở 2: Tín hiệu tương tự áp 0-10V trên terminal VS1 3: Tín hiệu tương tự dòng 4-20mA trên terminal AS 4: Tín hiệu tương tự áp -10V ~ 10V trên terminal VS2 5: Tín hiệu xung 6: truyền qua cổng RS485 7: điều khiển lên và xuống 8: Tổng quát hoạt động PID 9: Điều khiển đẳng áp PID 10: Chạy theo chương trình E-04 Tần số được tham chiếu kênh trở lại 0.01 ~ 5.00 1 E-05 sự kết các mode để xác định tần số tham chiếu 0: ưu tiên kênh chính, kênh phụ không có hiệu lực 1: ưu tiên kênh phụ, kênh chính không có hiệu lực 2: cả hai kênh có hiệu lực nếu giá trị zero thì kênh chính được quyền ưu tiên 3: Kênh chính + K x Kênh phụ 4: Kênh chính – K x kênh phụ 5: lớn nhất [kênh chính, (K x Kênh phụ)] 6: nhỏ nhất [kênh chính, (K x Kênh phụ)] 7: kênh phụ + K x Kênh chính 8: kênh phụ – K x Kênh chính 9: lớn nhất [(K x Kênh chính), kênh phụ] 10: nhỏ nhất [(K x Kênh chính), kênh phụ] E-06 Chọn trên LED màn hình 0: Đưa ra tần số 1: Ngõ ra tần số 2: Ngõ ra dòng 3: Ngõ vào điện áp 4: Ngõ ra điện áp 5: tốc độ máy 6: Xác định PID 7: Giá trị hồi tiếp PID 0 E-07 Chọn dưới LED màn hình 1 E-08 0: Reverse| 1: Jog 0 E-09 Tần số lớn nhất 0.01 ~ 600Hz 50 E-10 Giới hạn trên tần số Lower limit frequency ~maximum frequency 50 E-11 Giới hạn dưới tần số 0.00~Upper limit frequency 0 E-12 Phương thức chạy giới hạng tần số thấp 0: Stop 1: Chạy giới hạng tần số thấy 1 E-13 Thời Gian tăng tốc 1 0.1 – 6500s E-14 Thời gian giảm tốc 1 0.1 – 6500s E-15 Chọn mode tăng giảm tốc Led hàng đơn vị: kiểu tăng/giảm tốc 0: Tăng tốc tuyến tính 1: Đường cong S Led hàng chục: Thời gian tăng/giảm tốc điểm đặt. 0: Tốc độ tần số motor 1: Tần số lớn nhất Led hàng trăm: Chức năng dừng trung tuyến 0: không cho phép 1: cho phép Led hàng nghìn: dự trữ 0 1 https://daysuabientan.com/ Nhóm Thông Số E Số Hiệu Chức Năng Tên Gọi Chức Năng Định Nghĩa Và Phạm Vi Giá Trị Cài Đặt Cài Đặt Nhà Máy Thuộc Tính Trang Tham Khảo Mã Hóa Truyền Thông E-00 Phưong thức điều khiển 0: Điều khiển vector vòng hở PG 1: Điều khiển V/F 1 〇 71 100H E-01 Lệnh chạy 0: Điều khiển bàn phím 1: Điều khiển terminal 2 : Điều khiển cổng truyền thông RS485 0 〇 71 101H E-02 chọn tần số nhất định đường dẫn chính 0 : Cài đặt nút nhấn bàn phím 1 : biến trở bàn phím 2 : Tín hiệu điện áp terminal VS1, 0 ~ 10V 3 : Tín hiệu dòng điện terminal AS, 4 ~ 20mA 4 : Tín hiệu điện áp terminal VS2, 10 ~ 10V 5 : Tín hiệu xung terminal 6 : Cổng truyền thông RS485 7 : Điều khiển lên, xuống 8 : Vận hành PID thông thừơng 9 : Điều khiển PID ổn định áp suất 10 : chưong trình vận hành 11 : Vận hành Wobble 12 : Lựa chọn terminal 1 〇 71 102H E-03 Chọn tần số nhất định đường dẫn phụ 0 : nút nhấn bàn phím 1 : Biến trở bàn phím 2 : Tín hiệu điện áp terminal VS1, 0 ~ 10V 3 : Tín hiệu dòng điện terminal AS, 4 ~ 20mA 4 : Tín hiệu điện áp terminal VS2, 10 ~ 10V 5 : Tín hiệu xung terminal 6 : Cổng truyền thông RS485 7 : Điều khiển lên, xuống 8 : Vận hành PID thông thường 9 : Điều khiển PID liên tục 10 : Chưong trình vận hành 0 〇 73 103H E-04 Tăng tần số nhất định đường dẫn 0.01 ~ 5.00 1.00 〇 74 104H E-05 Phương thức tổ hợp tần số nhất định đường dẫn 0 : Đường dẫn chính hữu hiệu, đừong dẫn phụ vô hiệu 1 : Đường dẫn phụ hữu hiệu, đường dẫn chính vô hiệu 2 : Hai đường dẫn hữu hiệu có giá trị bất kỳ khác không, ưu tiên đường dẫn chính 3 : Đường dẫn chính + (K×đường dẫn phụ) 4 : Đường dẫn chính - (K×đường dẫn phụ) 5 : MAX [Đường dẫn chính, (K×đường dẫn phụ)] 6 : MIN [Đường dẫn chính, (K×đường dẫn phụ)] 7 : Đường dẫn phụ + (K×đường dẫn chính) 8 : Đường dẫn phụ - (K×đường dẫn chính) 9 : MAX[(K× đường dẫn chính), đường dẫn phụ] 10 : MIN[(K× đường dẫn chính), đường dẫn phụ] 0 〇 74 105H 2 https://daysuabientan.com/ E-06 Lựa chọn Led giám sát trên 0 : Tần số nhất định 1 : tần số đầu ra 2 : Dòng điện đầu ra 3 : Điện áp đầu vào 4 : Điện áp đầu ra 5 : Tốc độ máy 6 : Lượng PID nhất định 7 : Lượng PID phản hồi 0 ● 75 106H E-07 Lựa chọn Led giám sát dưới 1 ● 75 107H E-08 Lựa chọn chức năng phím REV/JOG bàn phím 0 : Chạy ngược 1 : Chạy nhấp 0 ● 75 108H E-09 Tần số lớn nhất 0.01 ~ 600.00Hz 50.00Hz 〇 75 109H E-10 Tần số trên giới hạn Tần số dưới giới hạn ~ tần số lớn nhất 50.00Hz ● 75 10AH E-11 Tần số dưới giới hạn 0.00 ~ tần số trên giới hạn 0.00Hz ● 75 10BH E-12 Mô hinh vận hành tần số dưới giới hạn 0 : Ngừng 1 : Nhấn vận hành tần số dưới giới hạn 1 ● 75 10CH E-13 Thời gian tăng tốc 1 0.1 ~ 6500.0s ※ ● 76 10DH E-14 Thời gian giảm tốc 1 0.1 ~ 6500.0s ※ ● 76 10EH E-15 Phưong thức tăng, giảm tốc LED đơn vị: phương thức tăng giảm tốc 0 : Đường th ẳng 1 : Đường cong S LED hàng chục: Tiêu chuẩn cơ bản thời gian tăng giảm tốc 0 : Tần số ngạch định động cơ 1 : Tần số lớn nhất LED hàng trăm: chức năng dừng khoảng cách bằng nhau 0 : Vộ hiệu 1 : Khởi động LED hàng ngàn: bảo lưu 0000 ● 77 10FH E-16 Tần số nhất định nút nhấn bàn phím Tần số dưới giới hạn ~ tần số trên giới hạn 0.00Hz ● 78 110H E-17 Mô hình V/F 0 : Đường cong momen không đổi 1 : Đường cong momen xoắn xuống 1 (1.5 lần) 2 : Đường cong momen xoắn xuống 2 (1.7 lần) 3 : Đường cong momen xoắn xuống 3 (2.0 lần) 4 : Đường cong tùy chỉnh 0 〇 78 111H E-18 Tăng Momen 0.0% ~ 25.0% ※ ● 78 112H E-19 Hằng số thời gian lọc 0.01 ~ 99.99 ※ ● 79 113H E-20 Tần số sóng mang 0.7KHz ~ 15.0KHz ※ ● 79 114H E-21 Đặc tính sóng mang LED đơn vị: cài đặt liên quan sóng mang và tần số đầu ra 0 : tần số đầu ra liên quan vô hiệu 1 : tần số đầu ra liên quan hữu hiệu LED hàng chục: Cài đặt liên quan nhiệt độ sóng mang 0 : nhiệt độ module liên quan vô hiệu 1 : nhiệt độ module liên quan hữu hiệu LED hàng trăm: lựa chọn phương thức PWM 0 : phương thức PWM cố định 1: phương thức PWM ngẫu nhiên 1 0010 ● 80 115H 3 https://daysuabientan.com/ 2 : phương thức PWM ngẫu nhiên 2 LED hàng ngàn: kích hoạt nén dao động 0 : chức năng nén dao động vô hiệu 1 : chức năng nén dao động hữu hiệu E-22 Bù trượt V/F 0% ~ 200% 100% 〇 80 116H E-23 Lựa chọn mô hình tiết kiệm điện năng LED đơn vị: lựa chọn tit kiệm điện năng tự động 0 : vô hiệu 1 : hữu hiệu LED hàng chục: bù trượt V/F 0 : vô hiệu 1 : hữu hiệu LED hàng trăm: bảo lưu LED hàng ngàn: bảo lưu 0000 〇 81 117H E-24 Chức năng điều tiết tự động điện áp 0 : Vô hiệu 1 : hữu hiệu toàn quá trình 2 : chỉ vô hiệu khi giảm tốc 3 : chỉ hữu hiệu khi giảm tốc 1 ● 81 118H E-25 Tần số điểm động 0.50Hz ~ tần số trên giới hạn 5.00Hz ● 81 119H E-26 Thời gian tăng tốc điểm động 0.1 ~ 6500.0s 2.0s ● 81 11AH E-27 Thời gian giảm tốc điểm động 0.1 ~ 6500.0s 2.0s ● 81 11BH E-28 Tần số khởi động 0.00 ~ 60.00Hz 0.50Hz 〇 82 11CH E-29 Thời gian duy trì tần số khởi động 0.0 ~ 20.0s 0.0s 〇 82 11DH E-30 Lựa chọn khởi động LED đơn vị: lựa chọn phưong thức khởi động 0 : khởi động do tần số khởi động 1 : khởi động DC phanh trước sau đó từ tần số khởi động 2 : Theo dõi tốc độ mới khởi động LED hàng chục: bảo lưu LED hàng trăm: phương hướng theo dõi tốc độ 0 : chỉ tìm ở hướng vận hành 1 : tìm hai hứơng LED hàng ngàn: phưong thức theo dõi tốc độ 0 : theo dõi phần mềm 1 : theo dõi phần cứng ※ 000 〇 82 11EH E-31 Lựa chọn tắt điện rồi khởi động lại 0 : vô hiệu 1 : hữu hiệu 0 ● 83 11FH E-32 Thời gian chờ tắt điện rồi khởi động lại 0.0 ~ 10.0s 0.5s ● 83 120H E-33 Tần số ngừng tự do 0.00 ~ 60.00Hz 0.00Hz ● 83 121H E-34 Phưong thức ngừng máy 0 : giảm tốc ngừng máy 1 : ngừng máy tự do 0 ● 84 122H E-35 Dòng điện điều khiển DC 0 ~ 150% 50% ● 84 123H E-36 Thời gian điều khiển DC khi ngừng máy 0.0 ~ 30.0s 0.0s ● 84 124H E-37 Tần số bắt đầu điều khiển DC khi ngừng máy 0.00 ~ 60.00Hz 0.00Hz ● 84 125H |