Khúc khuỷu đọc như thế nào
Bản dịch của "khúc khuỷu" trong Anh là gì?vi khúc khuỷu = en Show volume_up winding chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI khúc khuỷu {danh} EN
khúc khuỷu {tính} EN
Bản dịchVI khúc khuỷu {danh từ}khúc khuỷu (từ khác: quanh co)
volume_up winding {danh} VI khúc khuỷu {tính từ}khúc khuỷu (từ khác: ngoằn nghèo, uốn khúc)
volume_up tortuous {tính} Cách dịch tương tựCách dịch tương tự của từ "khúc khuỷu" trong tiếng Anhkhúc danh từ English
khúc ca danh từ English
khúc dạo danh từ English
khúc hát danh từ English
khúc bi thương danh từ English
khúc gỗ trôi dạt danh từ English
khúc cua danh từ English
khúc ballad danh từ English
khúc xạ kép tính từ English
khúc xạ học danh từ English
khúc phóng túng danh từ English
khúc gỗ danh từ English
khúc hát ru danh từ English
khúc mở đầu danh từ English
khúc xạ tính từ English
khúc xạ động từ English
khúc quanh danh từ English
HơnDuyệt qua các chữ cái
Những từ khác Vietnamese
commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển
Công ty
Đăng nhập xã hộiĐăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. |