Melty là gì

Thông tin thuật ngữ melting tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

Melty là gì
melting
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ melting

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

melting tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ melting trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ melting tiếng Anh nghĩa là gì.

melting /'meltiɳ/

* danh từ
- sự nấu chảy; sự tan

* tính từ
- tan, chảy
- cảm động, mủi lòng, gợi mối thương tâm
=melting mood+ sự xúc cảm, sự thương cảmmelt /melt/

* danh từ
- sự nấu chảy; sự tan
- kim loại nấu chảy
- mẻ nấu kim loại

* nội động từ
- tan ra, chảy ra
=ice melted+ băng tan
=the fog melted away+ sương mù tan đi
- (thông tục) chảy nước ra, vãi mỡ ra, toát mồ hôi
=I am melting with heat+ tôi nóng vãi mỡ ra
- cảm động, cảm kích, động lòng, mủi lòng, se lòng
=heart melts with pity+ lòng se lại vì thương xót, trái tim xúc động vì thương xót
- nao núng, nhụt đi
=resolution behins melting+ lòng quyết tâm bắt đầu nhụt đi

* ngoại động từ
- làm tan ra, làm chảy ra
=to melt metals+ nấu chảy kim loại
- làm động lòng, làm mủi lòng, làm se lòng
=pity melts one's heart+ niềm trắc ẩn làm se lòng lại
- làm nao núng, làm nhụt đi, làm nguôi đi
!to melt away
- tan đi, tan biến đi
!to melt down
- nấu chảy
!to melt into
- hoà vào, tan vào, biến đổi dần thành
!to melt into tear
- khóc sướt mướt, nước mắt chan hoà

melt
- (vật lí) nóng chảy

Thuật ngữ liên quan tới melting

  • syncopation tiếng Anh là gì?
  • gluteus tiếng Anh là gì?
  • soiling tiếng Anh là gì?
  • cordons tiếng Anh là gì?
  • scepters tiếng Anh là gì?
  • skedaddle tiếng Anh là gì?
  • mephistophelian tiếng Anh là gì?
  • stride tiếng Anh là gì?
  • mainstay tiếng Anh là gì?
  • mealier tiếng Anh là gì?
  • pomatums tiếng Anh là gì?
  • younglings tiếng Anh là gì?
  • uncrystallized tiếng Anh là gì?
  • fair-faced tiếng Anh là gì?
  • acquisitions tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của melting trong tiếng Anh

melting có nghĩa là: melting /'meltiɳ/* danh từ- sự nấu chảy; sự tan* tính từ- tan, chảy- cảm động, mủi lòng, gợi mối thương tâm=melting mood+ sự xúc cảm, sự thương cảmmelt /melt/* danh từ- sự nấu chảy; sự tan- kim loại nấu chảy- mẻ nấu kim loại* nội động từ- tan ra, chảy ra=ice melted+ băng tan=the fog melted away+ sương mù tan đi- (thông tục) chảy nước ra, vãi mỡ ra, toát mồ hôi=I am melting with heat+ tôi nóng vãi mỡ ra- cảm động, cảm kích, động lòng, mủi lòng, se lòng=heart melts with pity+ lòng se lại vì thương xót, trái tim xúc động vì thương xót- nao núng, nhụt đi=resolution behins melting+ lòng quyết tâm bắt đầu nhụt đi* ngoại động từ- làm tan ra, làm chảy ra=to melt metals+ nấu chảy kim loại- làm động lòng, làm mủi lòng, làm se lòng=pity melts one's heart+ niềm trắc ẩn làm se lòng lại- làm nao núng, làm nhụt đi, làm nguôi đi!to melt away- tan đi, tan biến đi!to melt down- nấu chảy!to melt into- hoà vào, tan vào, biến đổi dần thành!to melt into tear- khóc sướt mướt, nước mắt chan hoàmelt- (vật lí) nóng chảy

Đây là cách dùng melting tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ melting tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

melting /'meltiɳ/* danh từ- sự nấu chảy tiếng Anh là gì?
sự tan* tính từ- tan tiếng Anh là gì?
chảy- cảm động tiếng Anh là gì?
mủi lòng tiếng Anh là gì?
gợi mối thương tâm=melting mood+ sự xúc cảm tiếng Anh là gì?
sự thương cảmmelt /melt/* danh từ- sự nấu chảy tiếng Anh là gì?
sự tan- kim loại nấu chảy- mẻ nấu kim loại* nội động từ- tan ra tiếng Anh là gì?
chảy ra=ice melted+ băng tan=the fog melted away+ sương mù tan đi- (thông tục) chảy nước ra tiếng Anh là gì?
vãi mỡ ra tiếng Anh là gì?
toát mồ hôi=I am melting with heat+ tôi nóng vãi mỡ ra- cảm động tiếng Anh là gì?
cảm kích tiếng Anh là gì?
động lòng tiếng Anh là gì?
mủi lòng tiếng Anh là gì?
se lòng=heart melts with pity+ lòng se lại vì thương xót tiếng Anh là gì?
trái tim xúc động vì thương xót- nao núng tiếng Anh là gì?
nhụt đi=resolution behins melting+ lòng quyết tâm bắt đầu nhụt đi* ngoại động từ- làm tan ra tiếng Anh là gì?
làm chảy ra=to melt metals+ nấu chảy kim loại- làm động lòng tiếng Anh là gì?
làm mủi lòng tiếng Anh là gì?
làm se lòng=pity melts one's heart+ niềm trắc ẩn làm se lòng lại- làm nao núng tiếng Anh là gì?
làm nhụt đi tiếng Anh là gì?
làm nguôi đi!to melt away- tan đi tiếng Anh là gì?
tan biến đi!to melt down- nấu chảy!to melt into- hoà vào tiếng Anh là gì?
tan vào tiếng Anh là gì?
biến đổi dần thành!to melt into tear- khóc sướt mướt tiếng Anh là gì?
nước mắt chan hoàmelt- (vật lí) nóng chảy