Melty là gì
Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ melting trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc
chắn bạn sẽ biết từ melting tiếng Anh nghĩa là gì. melting /'meltiɳ/ Thuật ngữ liên quan tới melting
Tóm lại nội dung ý nghĩa của melting trong tiếng Anhmelting có nghĩa là: melting /'meltiɳ/* danh từ- sự nấu chảy; sự tan* tính từ- tan, chảy- cảm động, mủi lòng, gợi mối thương tâm=melting mood+ sự xúc cảm, sự thương cảmmelt /melt/* danh từ- sự nấu chảy; sự tan- kim loại nấu chảy- mẻ nấu kim loại* nội động từ- tan ra, chảy ra=ice melted+ băng tan=the fog melted away+ sương mù tan đi- (thông tục) chảy nước ra, vãi mỡ ra, toát mồ hôi=I am melting with heat+ tôi nóng vãi mỡ ra- cảm động, cảm kích, động lòng, mủi lòng, se lòng=heart melts with pity+ lòng se lại vì thương xót, trái tim xúc động vì thương xót- nao núng, nhụt đi=resolution behins melting+ lòng quyết tâm bắt đầu nhụt đi* ngoại động từ- làm tan ra, làm chảy ra=to melt metals+ nấu chảy kim loại- làm động lòng, làm mủi lòng, làm se lòng=pity melts one's heart+ niềm trắc ẩn làm se lòng lại- làm nao núng, làm nhụt đi, làm nguôi đi!to melt away- tan đi, tan biến đi!to melt down- nấu chảy!to melt into- hoà vào, tan vào, biến đổi dần thành!to melt into tear- khóc sướt mướt, nước mắt chan hoàmelt- (vật lí) nóng chảy Đây là cách dùng melting tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ melting tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anhmelting /'meltiɳ/* danh từ- sự nấu chảy tiếng Anh là gì? |