Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt
Bạn đang xem: Sculpture là gì
sculpture
chạm trổnghề điêu khắcLĩnh vực: xây dựngđiêu khắctượngdecorative sculpture: tượng trang tríeasel sculpture: tượng trên giárelief sculpturekiến trúc chạm khắc nổi
Xem thêm: Soạn Bài Luyện Tập Viết Tiểu Sử Tóm Tắt [Ngữ Văn 11] Hay Nhất
sculpture
Từ điển Collocation
sculpture
nounADJ. abstract | monumental
QUANT. piece | series | collection
VERB + SCULPTURE create, make She creates sculptures out of scrap materials. | display, exhibit, show
PREP. ~ by a sculpture by Henry Moore | ~ of a sculpture of a horse
PHRASES an exhibition of sculpture/sculptures More information about ART WORKS
ART WORKS: of art a piece/work of art Michelangelo"s Pietà is a magnificent work of art.
collect ~ She collects Jacobean portraits.
display, exhibit, show ~ The works will be displayed in the new wing of the museum.
~ be [put] on display/exhibition/show ~ go on display/exhibition/show paintings put on show for the first time The photographs are on exhibition until the end of September.
house ~ An annexe was built to house the sculptures.
a series of ~ a series of paintings by Van Gogh
a collection/exhibition of ~ an exhibition of early 20th century French masterpieces
an art/photographic/photography exhibition The open art exhibition will allow new artists to exhibit their work.
by ~ a sculpture by Barbara Hepworth
Từ điển WordNet
n.
a three-dimensional work of plastic artv.
English Synonym and Antonym Dictionary
sculptures|sculptured|sculpturingsyn.: carve chisel form model mold shapeAnh-Việt | Nga-Việt | Lào-Việt | Trung-Việt | Học từ | Tra câu
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sculpture trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sculpture tiếng Anh nghĩa là gì.
sculpture /'skʌlptʃə/ [sculp] /skʌlp/* danh từ- thuật điêu khắc, thuật chạm trổ- công trình điêu khắc- [sinh vật học] đường vân, nét chạm [trên vỏ sò...]* động từ- điêu khắc, chạm trổ; trang trí bằng điêu khắc- là nhà điêu khắc- [sinh vật học], [động tính từ quá khứ] có nét chạm [vỏ sò...]
- agrément tiếng Anh là gì?
- megalomaniacs tiếng Anh là gì?
- uprooted tiếng Anh là gì?
- hay-fork tiếng Anh là gì?
- non-recursive tiếng Anh là gì?
- taffrail tiếng Anh là gì?
- excitable tiếng Anh là gì?
- second-best tiếng Anh là gì?
- life-size tiếng Anh là gì?
- silverside tiếng Anh là gì?
- irreverences tiếng Anh là gì?
- ipecacuanha tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sculpture trong tiếng Anh
sculpture có nghĩa là: sculpture /'skʌlptʃə/ [sculp] /skʌlp/* danh từ- thuật điêu khắc, thuật chạm trổ- công trình điêu khắc- [sinh vật học] đường vân, nét chạm [trên vỏ sò...]* động từ- điêu khắc, chạm trổ; trang trí bằng điêu khắc- là nhà điêu khắc- [sinh vật học], [động tính từ quá khứ] có nét chạm [vỏ sò...]
Đây là cách dùng sculpture tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sculpture tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
sculpture /'skʌlptʃə/ [sculp] /skʌlp/* danh từ- thuật điêu khắc tiếng Anh là gì? thuật chạm trổ- công trình điêu khắc- [sinh vật học] đường vân tiếng Anh là gì? nét chạm [trên vỏ sò...]* động từ- điêu khắc tiếng Anh là gì? chạm trổ tiếng Anh là gì? trang trí bằng điêu khắc- là nhà điêu khắc- [sinh vật học] tiếng Anh là gì?[động tính từ quá khứ] có nét chạm [vỏ sò...]
Nghĩa là gì: sculpture sculpture /'skʌlptʃə/ [sculp] /skʌlp/
- danh từ
- thuật điêu khắc, thuật chạm trổ
- công trình điêu khắc
- [sinh vật học] đường vân, nét chạm [trên vỏ sò...]
- động từ
- điêu khắc, chạm trổ; trang trí bằng điêu khắc
- là nhà điêu khắc
- [sinh vật học], [động tính từ quá khứ] có nét chạm [vỏ sò...]