- Bài 1
- Bài 2
- Bài 3
- Bài 4
Bài 1
1. Read and listen to the story.
[Đọc và nghe câu chuyện.]
2. Knock! Knock! [Cốc! Cốc!]
3. Hello, I'm Chit the Mouse. [Xin chào, tớ là chuột Chít.]
How are you? [Cậu khỏe không?]
I'm fine, thank you. [Tớ khỏe, cảm ơn cậu.]
4. What's your name? [Cậu tên là gì?]
I'm Miu the Cat. [Tớ là mèo Miu.]
Nice to meet you, Miu. [Rất vui được gặp cậu, Miu à.]
Nice to meet you, too. [Tớ cũng rất vui được gặp cậu.]
5. How do you spell "Chit"? [Cậu đánh vần "Chit" thế nào?]
C-H-l-T. How do you spell "Miu"? [C-H-I-T. Cậu đánh vần "Miu" thế nào?]
M-l-U.
Nice! [Thật là đáng yêu!]
6. Who's that? [Đó là ai vậy?]
This is my sister Mimi. [Đây là chị của tớ, Mimi.]
7.Mimi, this is Miu. [Mimi, đây là Miu.]
Pleased to meet you, Miu. [Rất vui được gặp cậu, Miu.]
Pleased to meet you too, Mimi. [Tôi cũng rất vui được gặp cậu, Mimi.]
8. Who's that? [Đó là ai?]
Maurice and Doris. [Maurice và Doris.]
Are they your friends? [Họ là bạn của cậu phải không?]
Yes,they are. [Vâng, đúng rồi.]
Bài 2
2. Complete the conversation.
[Hoàn thành đoạn đàm thoại.]
Lời giải chi tiết:
[1] l'm |
[2] are you |
[3] very well |
[4] your |
[5] I'm |
[6] meet you |
[7] do you spell |
Chit: Hello. [1]I'mChit the Mouse. How [2]are you?
[Xin chào. Tôi là Chit một chú chuột. Bạn có khỏe không?]
Miu: I'm [3]very well, thank you.
[Tôi rất khỏe, cảm ơn bạn.]
Chit: What's [4]yourname?
[Tên bạn là gì?]
Miu: [5]I'mMiu the Cat.
[Tôi là Miu một chú mèo.]
Chit: Nice to [6]meet you, Miu.
[Rất vui được gặp bạn, Miu.]
Miu: How [7]do you spell"Chit"?
[Bạn đánh vần "Chit" như thế nào?]
Chit: C-H-l-T.
Bài 3
3. Work in pairs. Have a similar conversation with a partner. Use your names.
[Làm việc theo cặp. Dựa vào đoạn đàm thoại trên thực hiện đàm thoại với bạn của bạn. Dùng tên của bạn để thay thế vào đoạn đàm thoại.]
Lời giải chi tiết:
Trinh:Hello. I'm Trinh. How are you?
[Xin chào. Tớ là Trinh. Cậu khỏe không?]
Khang:Hi, Trinh. I'm fine, thank you. And you?
[Xin chào, Trinh. Tớ khỏe, cảm ơn cậu. Còn cậu thì sao?]
Trinh:I'm fine, too. Thank you.What's your name?
[Tớ cũng khỏe, cảm ơn cậu. Tên của cậu là gì?]
Khang: My name's Khang.
[Tớ tên là Khang.]
Trinh: How do you spell "Khang"?
["Khang" đánh vần thế nào vậy cậu?]
Khang: K-H-A-N-G. How do you spell "Trinh"?
[K-H-A-N-G. "Trinh" đánh vần thế nào vậy cậu?]
Trinh: T-R-l-N-H. How old are you, Khang?
[T-R-l-N-H. Cậu bao nhiêu tuổi, Khang?]
Khang: I'm eight years old.
[Tớ 8 tuổi.]
Trinh: I'm eight years old, too.
[Tớ cũng 8 tuổi.]
Bài 4
4. Match the questions with the answers.
[Nối câu hỏi với câu trỏ lời cho phù hợp.]
Lời giải chi tiết:
1 - c:Who's that? - My sister Mimi.
[Kia là ai? - Chị gái mình Mimi.]
2 - a:How do you spell "Miu"? - M-I-U.
[Bạn đánh vần "Miu" như thế nào? - M-I-U.]
3 - d:What's your name? - Miu.
[Bạn tên gì? - Miu.]
4 - b:Are they your friends? - Yes, they are.
[Họ là bạn của bạn à? - Đúng vậy.]