So sánh giá dap và cif năm 2024
Incoterms, viết tắt của "International Commercial Terms," là một bộ quy tắc quốc tế do ICC (International Chamber of Commerce) đặt ra và được sử dụng rộng rãi trong giao dịch thương mại quốc tế. Incoterms xác định rõ vai trò, trách nhiệm và các nghĩa vụ của người mua và người bán trong quá trình vận chuyển hàng hóa từ nguồn gốc tới điểm đích.Incoterms ra mắt với nhiều phiên bản khác nhau, các phiên bản có tính kế thừa và giá trị như nhau. Các phiên bản phổ biến thường dùng là Incoterm 2010,2020 và mới nhất là 2023. Dưới đây là những điều cần lưu ý về Incoterms 2020: Show
II. Mục đích của Incoterms:Incoterms được tạo ra để giảm thiểu rủi ro và xác định rõ ràng trách nhiệm của mỗi bên trong giao dịch thương mại quốc tế. Nhờ đó, người mua và người bán có thể hiểu rõ hơn về ai chịu trách nhiệm cho việc vận chuyển, bảo hiểm và các thủ tục hải quan. III. Phân loại của Incoterms 2020:Incoterms 2020 chia thành 11 điều khoản, được chia thành hai nhóm dựa trên cách thức vận chuyển hàng hóa. Nhóm đầu tiên bao gồm các điều khoản thích hợp cho bất kỳ phương tiện vận chuyển nào, bao gồm EXW (Ex Works), FCA (Free Carrier), CPT (Carriage Paid To), CIP (Carriage and Insurance Paid To), DAP (Delivered at Place), và DDP (Delivered Duty Paid). Nhóm thứ hai là những điều khoản dành riêng cho vận chuyển biển hoặc nước sâu, bao gồm FAS (Free Alongside Ship), FOB (Free on Board), CFR (Cost and Freight), và CIF (Cost, Insurance and Freight). 1. EXW | Ex Works – Giao hàng tại xưởngNếu bên bán muốn xuất khẩu nhưng không đủ khả năng làm bất cứ việc gì liên quan đến lô hàng như: thủ tục hải quan, vận tải, mua bảo hiểm… do thiếu kinh nghiệm xuất khẩu thì nên đề nghị ký hợp đồng theo điều kiện EXW. Với điều kiện này bên bán chỉ cần đặt hàng tại nhà xưởng của mình, bên mua sẽ trả tiền hàng (giá trị Invoice) và cho người đến mang hàng đi. Tóm tắt:
2. FCA | Free Carrier – Giao cho người chuyên chở Nếu bên bán có khả năng làm thủ tục hải quan xuất khẩu, để thuận tiện bên bán nên nhận làm việc này (tự chịu chi phí phát sinh là thuế xuất khẩu) và đề nghị ký hợp đồng theo điều kiện FCA. Bên bán thường dự tính trước tiền thuế xuất khẩu phải nộp và tính vào tiền hàng phải thu bên mua. Tóm tắt:
3. CPT | Carriage Paid To – Cước phí trả tớiNếu bên mua muốn nhận hàng như điều kiện FCA nhưng lại không có khả năng thực hiện vận tải hàng thì có thể đàm phán ký hợp đồng theo điều kiện CPT. Bên bán thường dự tính trước các chi phí vận tải phát sinh và tính vào tiền hàng phải thu bên mua. Tóm tắt:
4. CIP | Carriage & Insurance Paid to – Cước phí và bảo hiểm trả tớiNếu bên mua muốn nhận hàng như điều kiện CPT nhưng cũng cần thêm việc người bán mua bảo hiểm cho lô hàng thì ký hợp đồng với điều kiện CIP. Bên bán mua bảo hiểm và chịu chi phí bảo hiểm nhưng bên mua chịu rủi ro về mất mát hoặc hư hỏng của lô hàng trong quá trình vận tải. Tóm tắt:
5. FAS | Free Alongside Ship – Giao dọc mạn tàu Nếu bên bán có thêm khả năng đưa hàng ra cầu tàu tại cảng xuất khẩu, bên bán nên làm việc này (tự chịu chi phí và rủi ro phát sinh phát sinh, tính trước các chi phí này vào tiền hàng) và ký hợp đồng theo điều kiện FAS. Tóm tắt:
6. FOB | Free On Board – Giao hàng trên tàuNếu bên bán có thêm khả năng đưa hàng lên boong tàu an toàn tại cảng xuất khẩu, bên bán nên làm việc này (tự chịu chi phí và rủi ro phát sinh, tính trước chi phí này vào tiền hàng) và ký hợp đồng theo điều kiện FOB. Tóm tắt:
7. CFR/ CNF/ C+F/ C&F | Cost and Freight – Tiền hàng và cước phíNếu bên bán có thêm khả năng thuê tàu, bên bán nên làm việc này (tự chịu chi phí phát sinh để thuê tàu đưa hàng tới cảng nhập khẩu, tính trước chi phí này vào tiền hàng – không chịu rủi ro phát sinh) và ký hợp đồng theo điều kiện CFR. Tóm tắt:
Hàng được đặt trên boong tàu hoặc Người bán mua lô hàng được giao như vậy để giao hàng cho người mua.
8. CIF | Cost, Insurance & Freight – Tiền hàng, bảo hiểm và cước phíNếu bên bán có thêm khả năng mua bảo hiểm cho lô hàng khi hàng được vận tải trên tàu biển, bên bán nên làm việc này (tự chịu chi phí phát sinh để mua bảo hiểm, tính trước chi phí này vào tiền hàng) và ký hợp đồng theo điều kiện CIF. Tóm tắt:
9. DAP | Delivered At Place – Giao tại địa điểmNếu bên mua không có khả năng hoặc kinh nghiệm đưa hàng về đến nội địa nhập khẩu của mình, bên bán có thể làm thêm việc này (tính trước chi phí này vào tiền hàng) và ký hợp đồng theo điều kiện DAP. Tóm tắt:
10. DPU | Delivery at Place Unloaded – Giao tại địa điểm đã dỡ xuốngNếu bên mua không có khả năng hoặc kinh nghiệm đưa hàng về đến kho nhập khẩu đồng thời cũng không có khả năng hoặc kinh nghiệm dỡ hàng xuống khỏi phương tiện vận tải chở đến, bên bán có thể làm thêm việc này (tính trước chi phí này vào tiền hàng) và ký hợp đồng theo điều kiện DPU. Tóm tắt:
11. DDP | Delivered Duty Paid – Giao đã trả thuế Nếu bên mua không có khả năng hoặc kinh nghiệm làm thủ tục hải quan nhập khẩu cho lô hàng, bên bán có thể làm thêm việc này (tính trước số tiền thuế nhập khẩu … phải nộp này vào tiền hàng) và ký hợp đồng theo điều kiện DDP. Tóm tắt:
IV. Trách nhiệm và rủi ro:Mỗi điều khoản Incoterms 2020 xác định rõ ai chịu trách nhiệm cho việc vận chuyển, bảo hiểm, phí phải trả và thủ tục hải quan. Ví dụ, trong điều khoản EXW, người mua phải tự chịu trách nhiệm và rủi ro từ lúc hàng hóa rời xưởng sản xuất của người bán, trong khi trong điều khoản DDP, người bán chịu trách nhiệm cho mọi khía cạnh cho đến khi hàng hóa được giao tới địa điểm đích của người mua.
Mặc dù Incoterms 2020 cung cấp hướng dẫn rõ ràng về trách nhiệm của các bên, nhưng vẫn cần thiết thỏa thuận bổ sung để đảm bảo hiểu rõ về các yêu cầu cụ thể của giao dịch. Điều này bao gồm các chi tiết về quyền và nghĩa vụ của mỗi bên, thông tin về việc làm thủ tục hải quan và bảo hiểm, cũng như các yêu cầu về tài liệu liên quan đến giao dịch. VI. Sự ảnh hưởng của thay đổi trong Incoterms 2020: Việc chuyển từ phiên bản Incoterms 2010 sang Incoterms 2020 có thể ảnh hưởng đến các hợp đồng thương mại hiện có và đòi hỏi sự điều chỉnh và hiểu rõ về những thay đổi. Do đó, các bên tham gia giao dịch cần nắm rõ các điểm khác biệt giữa các phiên bản và điều chỉnh các hợp đồng nếu cần. Incoterms 2020 đóng vai trò quan trọng trong việc xác định các quyền và trách nhiệm của các bên tham gia trong giao dịch thương mại quốc tế. Để đảm bảo một giao dịch suôn sẻ và đáng tin cậy, các doanh nghiệp cần hiểu rõ và áp dụng đúng Incoterms 2020 cùng với thỏa thuận bổ sung phù hợp. |