So sánh iphone xr và 7 plus năm 2024

Thông số tổng quan Hình ảnh

So sánh iphone xr và 7 plus năm 2024

iPhone 7 Plus Quốc tế Cũ 99% Bản 32GB

So sánh iphone xr và 7 plus năm 2024

iPhone Xr Quốc tế Cũ 99% Bản 64GB

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm

Giá 4.190.000₫ 6.090.000₫ Khuyến mại

Tặng Sạc Sạc Cable khi mua máy

Giảm thêm 100.000đ trừ vào giá máy khi mua BHV

Tặng Cường lực - Ốp lưng khi mua máy

Duy nhất tại cơ sở 169 Tây Sơn Đống Đa HN

Mua Dán cường lực 5D chỉ 99.000đ

Hướng dẫn Nhận biết và phân biệt các loại iPhone

Giảm thêm 200.000đ trừ vào giá máy khi mua BHV

Tặng Cường lực - Tai nghe - Ốp lưng khi mua BHV

Tặng Sạc - Cable khi mua máy

Mua Dán cường lực 5D chỉ 99.000đ

Hướng dẫn Nhận biết và phân biệt các loại iPhone

Màn hình Công nghệ màn hình LED-backlit IPS LCD, capacitive touchscreen Liquid Retina IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors Độ phân giải 1080 x 1920 pixels 828 x 1792 pixels, 19.5:9 ratio (~326 ppi density) Màn hình rộng 5.5 inches, 83.4 cm2 (~67.7% screen-to-body ratio) 6.1 inches, 90.3 cm2 (~79.0% screen-to-body ratio) Mặt kính cảm ứng 3D Touch display & home button, Display Zoom Điện dung đa điểm Camera Camera sau Dual 12 MP, (28mm, f/1.8, OIS & 56mm, f/2.8), phase detection autofocus, 2x optical zoom 12 MP, f/1.8, 28mm, 1/2.6\", 1.4µm, OIS, PDAF Camera trước 7 MP, f/2.2, 32mm 7 MP, f/2.2, 32mm Đèn Flash Quad-LED (dual tone) flash Quad-LED dual-tone flash Chụp ảnh nâng cao

1080p@30fps, 720p@240fps, face detection, HDR, panorama

Quad-LED dual-tone flash, HDR (photo/panorama)

Quay phim 2160p@30fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@240fps 2160p@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, stereo sound rec. Videocall Có Hỗ trợ Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin 2900 mAh 2942 mAh Loại pin Li-Ion 2900 mAh battery (11.1 Wh) Li-Ion battery 2942 mAh Công nghệ pin Li-Ion Li-Ion Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành iOS 10.0.1, upgradable to iOS 13.2 iOS 12, upgradable to iOS 13.2 Chipset (hãng SX CPU) Apple A10 Fusion (16 nm) Apple A12 Bionic (7 nm) Tốc độ CPU Quad-core 2.34 GHz (2x Hurricane + 2x Zephyr) Hexa-core (2x2.5 GHz Vortex + 4x1.6 GHz Tempest) Chip đồ họa (GPU) PowerVR Series7XT Plus (six-core graphics) Apple GPU (4-core graphics) Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 3 GB 3 GB Bộ nhớ trong 32 GB 64 GB Thẻ nhớ ngoài Không Không hỗ trợ Kết nối Mạng di động GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE GSM / HSPA / LTE Sim 1 khe cắm Nano Sim 2 khe cắm Nano-SIM và e-SIM Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot GPS Yes, with A-GPS, GLONASS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS Bluetooth 4.2, A2DP, LE 5.0, A2DP, LE Cổng kết nối/sạc Jack tai nghe Lightning Lightning Kết nối khác Air Play, OTG, HDMI NFC/ GPS/ USB Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế Thẳng Thẳng Chất liệu Hợp kim nhôm nguyên khối (mặt kính cong 2,5D) Khung nhôm đúc + kính cường lực Kích thước 158.2 x 77.9 x 7.3 mm (6.23 x 3.07 x 0.29 in) 150.9 x 75.7 x 8.3 mm (5.94 x 2.98 x 0.33 in) Trọng lượng 188 g (6.63 oz) 194 g (6.84 oz) Tiện ích Bảo mật nâng cao Bảo mật vân tay Nhận diện khuôn mặt Ghi âm Có Hỗ trợ Radio Không Hỗ trợ Xem phim H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264 (MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid MP4/H.265 player Nghe nhạc MP3/ WAV/ AAX+/ AIFF/ Apple Lossless player MP3/WAV/AAX+/AIFF/Apple Lossless player