So sánh swift và eco sport năm 2024
Suzuki Swift 1.4AT 2015 Ford EcoSport 1.5L AT Trend 2015
Động cơ - vận hành Động cơ K14B, AZF414F, l4 1.5L Duratec, DOHC Dung tích công tác (cc) 1.4L 1.5L Số van 16 16 Công suất tối đa 94Hp tại 6000 vòng/phút 110Hp tại 6300 vòng/ phút Momen xoắn tối đa 13.2Kg.m tại 4000 vòng/phút 14Kg.m tại 4400 vòng/ phút - Hệ thống treo trước McPherson với lò xo trụ, giảm chấn thủy lực Kiểu Macpherson với thanh cân bằng - Hệ thống treo sau Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực Thanh xoắn Hệ thông phun nhiên liệu Phun xăng điện tử Phun nhiên liệu điện tử đa điểm Tỷ số nén 10.0 - Hộp số Tự động 4 cấp Tự động 6 cấp Hệ thống truyền động Cầu trước - Nhiên liệu sử dụng Xăng Xăng Ly hợp - Ly hợp kép Tỷ số truyền số lùi 2,300 - Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) 6.2 - - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) - 8.4 - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) - 5.4 - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) - 6.5 Hệ thống điều khiển van biến thiên VVT Ti-VCT Đường kính x Hành trình Piston (mm) 73.0 x 82.0 - Kích thước - trọng lượng Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) 3,850 x 1,695 x 1,510 4241 x 1765 x 1658 Chiều dài cơ sở (mm) 2,430 2519 Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) 1,480 / 1,485 1519/1518 Khoảng sáng gầm xe (mm) 140 - Bán kính quay vòng tối thiểu (m) 5.2 - Trọng lượng không tải (kg) 990 - Trọng lượng toàn tải (kg) 1,480 - Loại vành xe Hợp kim 16" Hợp kim 16" Lốp xe trước 185/55R16 205/60 R16 Lốp xe sau 185/55R16 205/60 R16 Lốp dự phòng cùng cỡ T135/70R15 + mâm sắt - Số chỗ ngồi 5 - Số cửa 5 - Dung tích bình nhiên liệu (Lít) 42 52 Ngoại thất Cụm đèn trước - Halogen - Đèn chiếu gần (đèn cos) Halogen phản quang đa chiều - - Đèn chiếu xa (đèn far) Halogen phản quang đa chiều - Đèn sương mù Màu trắng Có Đèn báo phanh trên cao Màu đỏ - - Chức năng gập điện Có - - Chức năng chỉnh điện Có Có - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ Có, màu vàng Có Tay nắm cửa ngoài Cùng màu thân xe - Gạt mưa 2 tốc độ (cao, thấp) +điều chỉnh không liên tục + cọ rửa Kính sau Nội thất - Kiểu tay lái 3 chấu, Polyurethane 3 chấu thể thao - Nút bấm điều khiển tích hợp - Có - Điều chỉnh tay lái Gật gù Điện - Trợ lực tay lái Điện - - Màn hình hiển thị đa thông tin - Có - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu Có - Chất liệu bọc ghế Nỉ Nỉ Ghế trước Điều chỉnh độ cao (ghế lái), Điều chỉnh trượt và tựa - - Điều chỉnh ghế lái - Chỉnh tay 4 hướng Ghế sau - Gập 60/40 - Hàng ghế sau thứ hai Gập 60 : 40 - Tiện ích Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm Có - Cửa sổ điều chỉnh điện Có - Đèn cốp sau Có - Chức năng khóa cửa từ xa Có Có Hệ thống khóa cửa trung tâm Có Có Hệ thống báo động - Có Hệ thống điều hòa Tự động Chỉnh tay - Hệ thống âm thanh đầu đĩa CD CD 1 đĩa - Hệ thống âm thanh số loa 4 6 loa - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX Có Có - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB Có Có - Radio AM/FM Có Có Kết nối wifi và lướt web Không Không An toàn - Hệ thống phanh trước Đĩa thông gió, trợ lực chân không Đĩa - Hệ thống phanh sau Tang trống, trợ lực chân không Tang trống - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) Không Không - Chống bó cứng phanh (ABS) Có Có - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) Không Không - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) Không Có Số túi khí 2 2 - Túi khí trước người lái Có Có - Túi khí trước hành khách phía trước Có Có - Túi khí bên hông người lái Không Không - Túi khí bên hông khách hàng phía trước Không Không - Túi khí đầu gối người lái Không Không - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước Không Không - Túi khí bên hông phía sau Không Không - Túi khí rèm Không Không - Cảm biến trước Không Không - Cảm biến sau Không Không Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) Không Không Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) Không Không Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) Không Có Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) Không Có Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) Không Không Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) Không Không Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) Không Không Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp - - Hệ thống bảo vệ người đi bộ Không Không Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) Không - Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) Không Không Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình Không Không Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) - - Hệ thống đỗ xe tự động Không Không Cảnh báo còn người trong xe Không - Nhắc quên chìa khoá, cửa hở - - Dây đai an toàn 3 điểm ELR Có Camera lùi Không Không Cửa sổ chống kẹt tay - - Cột lái tự đổ - - Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ - - Khung xe Không Không Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe - - |