So sánh xiaomi redmi 6 pro và a2 lite
Full Differences Show
Change compare mode Network GSM / CDMA / HSPA / LTE GSM / CDMA / HSPA / LTE 2G bands GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 CDMA 800 & TD-SCDMA CDMA 800 & TD-SCDMA 3G bands HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 4G bands 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 38, 40 - Global 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 38, 40 - Global 1, 3, 5, 7, 8, 34, 38, 39, 40, 41 1, 3, 5, 7, 8, 34, 38, 39, 40, 41 - China Speed HSPA, LTE HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 300/50 Mbps Launch Announced 2018, June 2018, July Status Available. Released 2018, June Available. Released 2018, July Body 147.5 x 71.5 x 8.3 mm (5.81 x 2.81 x 0.33 in) 149.3 x 71.7 x 8.8 mm (5.88 x 2.82 x 0.35 in) 3D size compare Size up 146 g (5.15 oz) 178 g (6.28 oz) Build Glass front, plastic back, plastic frame Glass front, aluminum back, aluminum frame SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) Display Type IPS LCD IPS LCD 5.45 inches, 76.7 cm2 (~72.7% screen-to-body ratio) 5.84 inches, 85.1 cm2 (~79.5% screen-to-body ratio) Resolution 720 x 1440 pixels, 18:9 ratio (~295 ppi density) 1080 x 2280 pixels, 19:9 ratio (~432 ppi density) Platform OS Android 8.1 (Oreo), planned upgrade to Android 10, MIUI 12 Android 8.1 (Oreo), upgradable to Android 10, MIUI 12, Android One Chipset Mediatek MT6762 Helio P22 (12 nm) Qualcomm MSM8953 Snapdragon 625 (14 nm) CPU Octa-core 2.0 GHz Cortex-A53 Octa-core 2.0 GHz Cortex-A53 GPU PowerVR GE8320 Adreno 506 Memory Card slot microSDXC (dedicated slot) microSDXC (dedicated slot) Internal 32GB 3GB RAM, 64GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM 32GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM eMMC 5.1 eMMC 5.1 Main Camera Modules 12 MP, f/2.2, 1.25 μm, PDAF 5 MP, f/2.2, (depth) 12 MP, f/2.2, 1.25 μm, PDAF 5 MP, f/2.2, (depth) Features LED flash, HDR, panorama LED flash, HDR, panorama Video 1080p@30fps 1080p@30fps (gyro-EIS) Selfie Camera Modules 5 MP 5 MP, f/2.0 Features HDR Video 1080p@30fps 1080p@30fps Sound Loudspeaker Yes Yes 3.5mm jack Yes Yes Comms WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct Bluetooth 4.2, A2DP, LE 4.2, A2DP, LE Positioning GPS, GLONASS, BDS GPS, GLONASS, BDS NFC No No Infrared port No Yes Radio FM radio FM radio (after SW update to Android 9.0) USB microUSB 2.0, OTG microUSB 2.0 Features Sensors Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, proximity, compass Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass Battery Type Li-Po 3000 mAh, non-removable Li-Po 4000 mAh, non-removable Charging 10W wired Stand-by Talk time Misc Colors Black, Grey, Blue, Gold, Rose Gold Black, Blue, Gold, Rose Gold, Red SAR 0.55 W/kg (head) 1.42 W/kg (body) 1.04 W/kg (head) 1.15 W/kg (body) SAR EU 0.55 W/kg (head) 1.47 W/kg (body) Models M1804C3DG, M1804C3DH, M1804C3DI M1805D1SG Price About 130 EUR About 380 EUR Tests Performance AnTuTu: 75182 (v7) GeekBench: 3639 (v4.4) GFXBench: 4.8fps (ES 3.1 onscreen) AnTuTu: 77964 (v7) GeekBench: 4388 (v4.4) GFXBench: 3.4fps (ES 3.1 onscreen) Display Loudspeaker Audio quality Battery (old)
Thông số Xiaomi Mi A2 Lite (Redmi 6 Pro)Tổng quannhãn hiệu Xiaomi kiểu mẫu Mi A2 Lite (Redmi 6 Pro) Bí danh kiểu mẫu Xiaomi (Quốc tế, Trung Quốc, Ấn Độ) M1805D1SG (Quốc tế) Công bố Chủ Nhật, ngày 01 tháng 7 2018 Phát hành Chủ Nhật, ngày 01 tháng 7 2018 Tình trạng Có sẵn Giá cả €380 ₹14,490 Thiết kếChiều cao 149.3 mm (5.88 inch) Chiều rộng 71.7 mm (2.82 inch) Độ dày 8.8 mm (0.35 inch) Khối lượng 178 g (6.28 oz) Vật liệu sản xuất Mặt sau: Nhôm Khung: nhôm Kính trước Màu sắc Đen, Màu xanh da trời, Màu vàng, màu đỏ, Màu vàng hồng Màn hìnhKiểu Màn hình IPS LCD Kích thước màn hình 5.84 inch Độ phân giải 1080 × 2280 pixel Tỉ lệ khung hình 19:9 Mật độ điểm ảnh 432 ppi Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 79.5% Màn hình cảm ứng Có Màn hình không viền Có Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Cảm ưng đa điểm Phần cứngChipset Qualcomm Snapdragon 625 Lõi CPU Tám lõi Công nghệ CPU 14 nm Tốc độ tối đa của CPU 2.0 GHz Kiến trúc CPU 64-bit Vi kiến trúc Cortex-A53 Loại bộ nhớ LPDDR3 GPU Qualcomm Adreno 506 RAM 3GB, 4GB ROM 32GB, 64GB Loại lưu trữ eMMC 5.1 Bộ nhớ có thể mở rộng Có Thẻ nhớ microSDXC Phần mềmHệ điều hành Android 8.1 (Oreo), Có thể nâng cấp lên Android 10 (Quince Tart) Giao diện người dùng MIUI 12 Dịch vụ của Google Play Có Camera sauHỗ trợ camera Có Camera kép 12 MP, ƒ/2.2 5 MP, ƒ/2.2 ( Chiều sâu ) Hỗ trợ flash Có Loại đèn flash Flash LED Tính năng Chế độ chụp liên tục Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét Hỗ trợ video Có Độ phân giải video 1080p @ 30 fps Tính năng video Gyro-EIS Camera trướcHỗ trợ camera Có Camera đơn 5 MP, ƒ/2.0 Tính năng Dải động cao (HDR) Hỗ trợ video Có Độ phân giải video 1080p @ 30 fps PinLoại Li-Poly Dung tích 4000 mAh Có thể tháo rời Không thể tháo rời Tốc độ sạc có dây 10 W MạngCác thẻ SIM SIM kép Loại SIM Nano-SIM Hỗ trợ VoLTE Có Tốc độ dữ liệu LTE-A (2CA) Cat6 300/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) Kết nốiHỗ trợ Wi-Fi Có ( Wi-Fi 4 ) Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n Tính năng Wi-Fi Băng tần kép, Điểm truy cập di động, Wi-Fi Direct Bluetooth Có, v4.2 Cổng USB Micro-USB 2.0 Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB Hỗ trợ GPS Có Tính năng GPS GPS, BDS, GLONASS Hỗ trợ NFC Không Đa phương tiệnLoa ngoài Có Giắc cắm tai nghe Có Đài FM Có Tính năngCảm biến Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến dấu vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%. Đánh giá Xiaomi Mi A2 Lite (Redmi 6 Pro)Hình ảnh Xiaomi Mi A2 Lite (Redmi 6 Pro)Các câu hỏi thường gặp
|