Tripled là gì

tripled tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tripled trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ tripled tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

tripled

[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ tripled

Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

tripled tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tripled trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tripled tiếng Anh nghĩa là gì.

triple /’tripl/

* tính từ– có ba cái, gồm ba phần=Triple Alliance+ đồng minh ba nước=triple time+ [âm nhạc] nhịp ba

– ba lần, gấp ba

* động từ– gấp ba, nhân ba, tăng lên ba lần=to triple the income+ tăng thu nhập lên ba lần

=the output tripled+ sản lượng tăng gấp ba

triple– bội ba

– t. of conjugate harmonic funcions bộ ba của các hàm điều hoà liên tục

Xem thêm: Công Suất Là Gì? Công Thức & Ý Nghĩa Đối Với Thiết Bị

Thuật ngữ liên quan tới tripled

Xem thêm: Những Thông Tin Thú Vị Về Giống Chó Becgie Đức GSD

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tripled trong tiếng Anh

tripled có nghĩa là: triple /’tripl/* tính từ- có ba cái, gồm ba phần=Triple Alliance+ đồng minh ba nước=triple time+ [âm nhạc] nhịp ba- ba lần, gấp ba* động từ- gấp ba, nhân ba, tăng lên ba lần=to triple the income+ tăng thu nhập lên ba lần=the output tripled+ sản lượng tăng gấp batriple- bội ba- t. of conjugate harmonic funcions bộ ba của các hàm điều hoà liên tục

Đây là cách dùng tripled tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tripled tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

triple /’tripl/* tính từ- có ba cái tiếng Anh là gì? gồm ba phần=Triple Alliance+ đồng minh ba nước=triple time+ [âm nhạc] nhịp ba- ba lần tiếng Anh là gì? gấp ba* động từ- gấp ba tiếng Anh là gì? nhân ba tiếng Anh là gì?

tăng lên ba lần=to triple the income+ tăng thu nhập lên ba lần=the output tripled+ sản lượng tăng gấp batriple- bội ba- t. of conjugate harmonic funcions bộ ba của các hàm điều hoà liên tục

Từ: triple

/'tripl/

  • tính từ

    có ba cái, gồm ba phần

    Triple Alliance

    đồng minh ba nước

    triple time

    [âm nhạc] nhịp ba

  • ba lần, gấp ba

  • động từ

    gấp ba, nhân ba, tăng lên ba lần

    to triple the income

    tăng thu nhập lên ba lần

    the output tripled

    sản lượng tăng gấp ba

    Từ gần giống

    triplet triplex



Video liên quan

Chủ Đề