Video hướng dẫn giải
- Bài 1
- Bài 2
- Bài 3
- Bài 4
- Bài 5
- Từ vựng
Bài 1
Video hướng dẫn giải
Grammar
The present simple
[Ngữ pháp: Thì hiện tại đơn]
1.Choose the correct answer A, B, or C.
[Chọn câu trả lời đúng A, B hay C.]
1. We ________ new subjects for this school year.
A. have B. has C. having
2. Duy________ to school every day.
A. cycling B. cycle C. cycles
3. My new school________ in the centre of the vilage.
A. not B. isn't C. doesnt
4. I live near here. Where________live?
A. do you B. you C. are you
5. My friend has a sister, but she________ brother.
A. not has B. don't have C. doesn't have
Lời giải chi tiết:
1. A |
2. C |
3. B |
4. A |
5. C |
1. Wehavenew subjects for this school year.
[Chúng tôi có những môn học mới trong năm học này.]
2. Duycyclesto school every day.
[Duy đạp xe đến trường mỗi ngày.]
3. My new schoolisn'tin the centre of the vilage.
[Trường mới của tôi không ở trung tâm của ngôi làng.]
4. I live near here. Wheredo youlive?
[Tôi sống gần đây. Bạn sống ở đâu?]
5. My friend has a sister, but shedoesn't havea brother.
[Bạn của tôi có một chị gái, nhưng bạn ấy không có anh trai.]
Bài 2
Video hướng dẫn giải
2.Miss Nguyet is interviewing Duy for the school newsletter. Write the correct form of the verbs.
[Cô Nguyệt đang phỏng vấn Duy cho bài viết bản tin của trường. Viết dạng đúng của các động từ.]
Miss Nguyet:Tell us about your new school, Duy.
Duy:Sure! My school [1. have] _________ a large playground.
Miss Nguyet:_________ you [2. have] _________ any new friends?
Duy:Yes. And I [3. like] _________ my new friends, Vy and Phong.
Miss Nguyet:_________ Vy [4. walk] _________ to school with you?
Duy:Well, we often [5. ride] _________ our bicycles to school.
Miss Nguyet:What time do you go home?
Duy:I [6. go] _________ home at 4pm. every day.
Miss Nguyet:Thank you!
Lời giải chi tiết:
1. has |
2. Do you have |
3. like |
4. Does Vy walk |
5. ride |
6. go |
Miss Nguyet:Tell us about your new school, Duy.
Duy:Sure! My schoolhasa large playground.
Miss Nguyet:Doyouhaveany new friends?
Duy:Yes. And Ilikemy new friends, Vy and Phong.
Miss Nguyet:DoesVy walkto school with you?
Duy:Well, we oftenrideour bicycles to school.
Miss Nguyet:What time do you go horne?
Duy:Igohome at 4pm. every day.
Miss Nguyet:Thank you!
Tạm dịch hội thoại:
Cô Nguyệt:Hãy kể cho chúng cô nghe về ngôi trường mới của em nhé, Duy.
Duy:Vâng ạ! Trường em có một sân chơi rộng.
Cô Nguyệt:Em có bạn nào mới không?
Duy:Có ạ. Và em thích những người bạn mới của mình, Vy và Phong.
Cô Nguyệt:Vy có đi bộ đến trường với em không?
Duy:À, chúng em thường đạp xe đi học.
Cô Nguyệt:Mấy giờ em về nhà?
Duy:Em về nhà lúc 4 giờ chiều mỗi ngày ạ.
Cô Nguyệt:Cảm ơn em nhé!
Bài 3
Video hướng dẫn giải
3.Fill the blanks withusually,sometimesornever.
[Điền vào chỗ trống với thường xuyên, thỉnh thoảng hoặc không bao giờ.]
Write a sentence with one of these adverbs.
[Viết một câu với một trong những trạng từ này.]
Lời giải chi tiết:
2. usually |
3. sometimes |
5. never |
- always: luôn luôn
- usually: thường xuyên
- sometimes: thỉnh thoảng
- rarely: hiếm khi
- never: không bao giờ
I always get up early in the morning to do exercise.
[Tôi luôn dậy sớm vào buổi sáng để tập thể dục.]
Bài 4
Video hướng dẫn giải
4.Choose the correct answer A or B to complete each sentence.
[Chọn đáp án đúng A hoặc B để hoàn thành câu.]
1. I ________ late on Saturdays.
A. get up usually B. usually get up
2. My mum________ to work late.
A. rarely goes B. goes rarety
3.________ at weekends?
A. Do you often travel B. Often do you travel
4. What kind of music________ ?
A. usually does Susan listen to
B. does Susan usually listen to
5. When________ go on holiday each year?
A. do you usually B. you usually
Lời giải chi tiết:
1. B |
2. A |
3. A |
4. B |
5. A |
1. Iusually get uplate on Saturdays.
[Tôi thường xuyên thức dậy muộn vào thứ Bảy.]
2. My mumrarely goesto work late.
[Mẹ tôi hiếm khi đi làm muộn.]
3.Do you often travelat weekends?
[Bạn có thường đi du lịch vào cuối tuần không?]
4. What kind of musicdoes Susan usually listen to?
[Susan thường nghe loại nhạc nào?]
5. Whendo you usuallygo on holiday each year?
[Mỗi năm bạn thường đi nghỉ mát khi nào?]
Bài 5
Video hướng dẫn giải
5.Work in pairs. Make questions, and then interview your partner.
[Làm việc theo cặp. Tạo câu hỏi và sau đó phỏng vấn bạn của em.]
1. you / often / ride your bicycle / to school
2. you / sometimes / study / in the school library
3. you / like / your new school!
4. your friends / always / go to school /with you
5. you / usually / do homework / after school
Lời giải chi tiết:
1. Do you often ride your bicycle to school?
[Bạn có thường đạp xe đến trường không?]
2. Do you sometimes study in the school library?
[Bạn có thỉnh thoảng học trong thư viện trường không?]
3. Do you like your new school?
[Bạn có thích trường học mới của mình không?]
4. Do your friends always go to school with you?
[Bạn bè của bạn có luôn đi học cùng bạn không?]
5. Do you usually do homework after school?
[Bạn có thường làm bài tập về nhà sau giờ học không?]
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
Loigiahay.com