1 CHF bằng bao nhiêu USD

Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 19 tháng 06 năm 2023 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.

Đô la Mỹ (USD) đến Franc Thụy Sĩ (CHF) Đồ thị

Biểu đồ USD/CHF này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.

Thông tin chung về USD Đến CHF

Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld

Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất

Cùng tìm hiểu một vài thông tin về tiền CHF Thụy Sĩ, giải đáp 1 CHF bằng bao nhiêu tiền Việt Nam và cập nhật thông tin tỷ giá chuyển đổi mới nhất ngày hôm nay từ CHF sang VND qua bài viết dưới đây.

Mục lục [Ẩn]

CHF là từ viết tắt được bắt nguồn từ tên theo tiếng Latinh là "Confoederatio Helvetica", chữ "F" là viết tắt của "Franc". CHF thực ra chỉ là từ được viết tắt của đồng Franc Thụy Sĩ.

Franc là đồng tiền hợp pháp của Thụy Sĩ và Liechtenstein, tuy nhiên đây cũng là đồng tiền thanh toán hợp pháp của Campione d'Italia và Italia. Còn đối với Đức tuy không phải là đồng tiền thanh toán hợp pháp nhưng loại tiền tệ này vẫn được sử dụng rộng rãi trong đời sống thường ngày tại đất nước này. Ngân hàng Trung ương Thụy Sĩ là cơ quan sẽ có trách nhiệm in tiền giấy còn tiền xu do Xưởng đúc tiền Thụy Sĩ thực hiện.

Mãi cho tới tháng 5 năm 1850 đồng Franc Thụy Sĩ mới được công nhận là đồng tiền chính thức của Thụy Sĩ. Từ đây nó thay thế cho một vài loại tiền tệ khác nhau do các bang phát hành ra.

Theo thông tin chính xác thì đồng Franc Thụy Sĩ đang được giao dịch tích cực trên hai thị trường đó là Forex và thị trường kỳ hạn. Franc được thống kê là hoạt động mạnh nhất với đồng Euro, tuy nhiên nó cũng thường xuyên được giao dịch mạnh với một số đồng như đô la Mỹ, đồng Yên Nhật và đồng bảng Anh. Vậy nếu một khách hàng muốn đổi Franc Thụy Sĩ ra tiền Việt Nam thì có tỉ giá như thế nào? Và đổi ở đâu?

1 CHF bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Đây là thắc mắc được rất nhiều người quan tâm. Tỷ giá hối đoái (hay còn được gọi với tên khác là tỷ giá trao đổi ngoại tệ, tỷ giá Forex, tỷ giá FX hoặc là Agio) giữa hai tiền tệ được hiểu là tỷ giá tại đó một đồng tiền này sẽ được trao đổi với một đồng tiền khác. Nó cũng được coi là giá cả đồng tiền của một quốc gia được biểu hiện bởi một quốc gia có tiền tệ khác.

Dưới đây là thông tin quy đổi CHF ra tiền Việt Nam được cập nhật mới nhất vào ngày hôm nay :

  • 1 CHF - 1 Franc Thụy Sĩ = 26.218,35 VND
  • 2 CHF - 2 Franc Thụy Sĩ = 52.436,7 VND 
  • 10 CHF - 10 Franc Thụy Sĩ = 252.183,5 VND
  • 50 CHF - 50 Franc Thụy Sĩ = 1.310.917,5 VND

Tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF) mới nhất của một số ngân hàng:

Lưu ý: Ở bảng so sánh tỷ giá bên dưới, giá trị màu xanh sẽ tương ứng với giá tăng so với ngày hôm qua; màu đỏ tương ứng với giá giảm so với hôm qua.

Nhận xét:

  • Bạn có nhu cầu MUA ngoại tệ Franc Thụy Sĩ (CHF) nên chọn ngân hàng đang bán CHF thấp nhất trong bảng
  • Bạn có nhu cầu BÁN ngoại tệ Franc Thụy Sĩ (CHF) nên chọn ngân hàng đang mua CHF tiền mặt/chuyển khoản cao nhất trong bảng

Để cập nhật nhanh tỷ giá quy đổi CHF ra tiền Việt Nam, bạn truy cập ngay:

Tỷ giá CHF tại các ngân hàng mới nhất

Đổi Franc Thụy Sĩ ra tiền Việt Nam ở đâu?

Hiện tại nếu ở Việt Nam muốn đổi Franc Thụy Sĩ sang tiền Việt Nam thì có rất ít ngân hàng có dịch vụ chuyển đổi ngoại tệ này. Theo như thông tin tìm hiểu thì có ngân hàng HSBC Việt Nam có chức năng chuyển đổi ngoại tệ Franc Thụy Sĩ này.

1 CHF bằng bao nhiêu USD

Đổi Franc Thụy Sĩ ở đâu?

Nếu bạn là khách hàng doanh nghiệp và đang muốn biết tỷ giá lãi suất và phí giao dịch ngân hàng thì bạn cần liên hệ với bên ngân hàng để được tư vấn vào báo cáo thông tin đáng tin cậy nhất.

Trên đây là những thông tin chia sẻ về cách đổi Franc Thụy Sĩ ra tiền Việt Nam và đính kèm bảng tỷ giá ngoại tệ hiện nay. Hy vọng sẽ giúp ích rất nhiều cho những khách hàng đang quan tâm tới dịch vụ đổi tiền này.

Bộ chuyển đổi Franc Thụy sĩ/Đô la Mỹ được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Swiss National Bank, Board of Governors of the Federal Reserve System), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 19 Th06 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Wise

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Franc Thụy sĩ sang Đô la Mỹ là Thứ tư, 3 Tháng năm 2023. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Franc Thụy sĩ = 113.2060 Đô la Mỹ

Ngày xấu nhất để đổi từ Franc Thụy sĩ sang Đô la Mỹ là Thứ năm, 3 Tháng mười một 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Franc Thụy sĩ = 98.6825 Đô la Mỹ

Lịch sử Franc Thụy sĩ / Đô la Mỹ

Lịch sử của giá hàng ngày CHF /USD kể từ Thứ sáu, 27 Tháng năm 2022.

Tối đa đã đạt được Thứ tư, 3 Tháng năm 2023

1 Franc Thụy sĩ = 1.1321 Đô la Mỹ

tối thiểu trên Thứ năm, 3 Tháng mười một 2022

1 Franc Thụy sĩ = 0.9868 Đô la Mỹ

Lịch sử giá USD / CHF

DateCHF/USDThứ hai, 19 Tháng sáu 20231.1182Thứ hai, 12 Tháng sáu 20231.1006Thứ hai, 5 Tháng sáu 20231.1036Thứ hai, 29 Tháng năm 20231.1055Thứ hai, 22 Tháng năm 20231.1132Thứ hai, 15 Tháng năm 20231.1166Thứ hai, 8 Tháng năm 20231.1236Thứ hai, 1 Tháng năm 20231.1159Thứ hai, 24 Tháng tư 20231.1272Thứ hai, 17 Tháng tư 20231.1129Thứ hai, 13 Tháng ba 20231.0958Thứ hai, 6 Tháng ba 20231.0744Thứ hai, 27 Tháng hai 20231.0686Thứ hai, 20 Tháng hai 20231.0831Thứ hai, 13 Tháng hai 20231.0884Thứ hai, 6 Tháng hai 20231.0775Thứ hai, 30 Tháng một 20231.0807Thứ hai, 23 Tháng một 20231.0849Thứ hai, 16 Tháng một 20231.0804Thứ hai, 9 Tháng một 20231.0857Thứ hai, 2 Tháng một 20231.0817Thứ hai, 26 Tháng mười hai 20221.0729Thứ hai, 19 Tháng mười hai 20221.0767Thứ hai, 12 Tháng mười hai 20221.0686Thứ hai, 5 Tháng mười hai 20221.0610Thứ hai, 28 Tháng mười một 20221.0537Thứ hai, 21 Tháng mười một 20221.0434Thứ hai, 14 Tháng mười một 20221.0600Thứ hai, 7 Tháng mười một 20221.0112Thứ hai, 31 Tháng mười 20220.9984Thứ hai, 24 Tháng mười 20221.0003Thứ hai, 17 Tháng mười 20221.0043Thứ hai, 10 Tháng mười 20221.0005Thứ hai, 3 Tháng mười 20221.0072Thứ hai, 26 Tháng chín 20221.0078Thứ hai, 19 Tháng chín 20221.0373Thứ hai, 12 Tháng chín 20221.0493Thứ hai, 5 Tháng chín 20221.0218Thứ hai, 29 Tháng tám 20221.0337Thứ hai, 22 Tháng tám 20221.0368Thứ hai, 15 Tháng tám 20221.0572Thứ hai, 8 Tháng tám 20221.0471Thứ hai, 1 Tháng tám 20221.0524Thứ hai, 25 Tháng bảy 20221.0370Thứ hai, 18 Tháng bảy 20221.0229Thứ hai, 11 Tháng bảy 20221.0171Thứ hai, 4 Tháng bảy 20221.0406Thứ hai, 27 Tháng sáu 20221.0456Thứ hai, 20 Tháng sáu 20221.0336Thứ hai, 13 Tháng sáu 20221.0033Thứ hai, 6 Tháng sáu 20221.0294Thứ hai, 30 Tháng năm 20221.0435

Chuyển đổi của người dùnggiá Nhân dân tệ mỹ Đồng Việt Nam1 CNY = 3290.8927 VNDthay đổi Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 165.7958 VNDchuyển đổi Euro Đồng Việt Nam1 EUR = 25720.4000 VNDĐô la Mỹ chuyển đổi Euro1 USD = 0.9144 EURTỷ giá Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 18.3280 VNDTỷ lệ Đô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 23518.3746 VNDtỷ lệ chuyển đổi Đồng Việt Nam Yên Nhật1 VND = 0.0060 JPYEuro Zloty Ba Lan1 EUR = 4.4715 PLNđổi tiền Nhân dân tệ Yên Nhật1 CNY = 19.8491 JPYchuyển đổi Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 764.1713 VND

Tiền Của Thụy Sĩ

flag CHF

  • ISO4217 : CHF
  • Liechtenstein, Thụy Sĩ
  • CHF Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền CHF

Tiền Của Hoa Kỳ

flag USD

  • ISO4217 : USD
  • Đảo Somoa thuộc Mỹ, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Ecuador, Guam, Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turk và Caicos, Hoa Kỳ, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Zimbabwe, Các đảo xa thuộc Hoa Kỳ, Ca-ri-bê Hà Lan, Diego Garcia, Haiti, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Marshall, Quần đảo Bắc Mariana, Panama, El Salvador, Timor-Leste
  • USD Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền USD

bảng chuyển đổi: Franc Thụy sĩ/Đô la Mỹ

Thứ hai, 19 Tháng sáu 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Franc Thụy sĩ CHFCHFUSD1.12 Đô la Mỹ USD2 Franc Thụy sĩ CHFCHFUSD2.24 Đô la Mỹ USD3 Franc Thụy sĩ CHFCHFUSD3.35 Đô la Mỹ USD4 Franc Thụy sĩ CHFCHFUSD4.47 Đô la Mỹ USD5 Franc Thụy sĩ CHFCHFUSD5.59 Đô la Mỹ USD10 Franc Thụy sĩ CHFCHFUSD11.18 Đô la Mỹ USD15 Franc Thụy sĩ CHFCHFUSD16.77 Đô la Mỹ USD20 Franc Thụy sĩ CHFCHFUSD22.36 Đô la Mỹ USD25 Franc Thụy sĩ CHFCHFUSD27.96 Đô la Mỹ USD100 Franc Thụy sĩ CHFCHFUSD111.82 Đô la Mỹ USD500 Franc Thụy sĩ CHFCHFUSD559.10 Đô la Mỹ USD

bảng chuyển đổi: CHF/USD

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Đồng Việt NamVNDWon Hàn QuốcKRWNhân dân tệCNYĐô la Đài Loan mớiTWDYên NhậtJPYEuroEURBạt Thái LanTHBRinggit MalaysiaMYRKip LàoLAKPeso PhilipinPHP