20000 giây bằng bao nhiêu giờ

Giả sử bạn muốn tìm xem có bao nhiêu giờ sẽ có trong 5,5 ngày hoặc số ngày sẽ có trong 3,45 năm hoặc số tháng sẽ trôi qua chính xác giữa ngày bắt đầu và ngày kết thúc.

Có một vài cách để chuyển đổi đơn vị thời gian.

Chuyển đổi giữa các đơn vị thời gian

Để chuyển đổi từ đơn vị thời gian này sang đơn vị khác, hãy dùng hàm CONVERT.

20000 giây bằng bao nhiêu giờ

Lưu ý: Đối với các chuyển đổi liên quan đến một năm, hãy cân nhắc rằng một năm là 365,25 ngày.

Chuyển đổi định dạng thời gian chuẩn thành một số thập phân

Để chuyển đổi từ giờ : phút : định dạng giây, hãy sử dụng hàm INT.  

20000 giây bằng bao nhiêu giờ

Chuyển đổi từ số thập phân sang định dạng thời gian chuẩn

Để chuyển đổi từ số thập phân sang giờ : phút : định dạng giây, hãy dùng toán tử chia (/) cùng với hàm TEXT.

20000 giây bằng bao nhiêu giờ

Lưu ý: Bạn cũng có thể áp dụng định dạng thời gian mà không sử dụng hàm TEXT để chỉ định định dạng. Để xem số dưới dạng thời gian: hãy chọn ô và trên tab Trang đầu — trong nhóm Số —hãy bấm vào mũi tên bên cạnh hộp Định dạng Số. Sau đó bấm Thêm Định dạngSố, bấm Tùy chỉnh trong danh sách Thể loại, rồi bấm vào định dạng tùy chỉnh trong hộp Kiểu. Hãy nhớ rằng: nếu bạn dùng cả một định dạng được áp dụng với hàm TEXT và định dạng số, hàm TEXT có quyền ưu tiên.

Bạn cần thêm trợ giúp?

Bạn luôn có thể hỏi một chuyên gia trong Cộng đồng Kỹ thuật Excel hoặc nhận sự hỗ trợ trongCộng đồng trả lời.

4,7K

Cách đổi Giây ra Phút (s → ph)

1 phút = 60 giây

1 giây = 1/60 phút = 0.016666666 phút

Như vậy:

Thời gian t tính bằng đơn vị giây (s) bằng thời gian t đơn vị phút (s) chia cho 60.

Công thức: t (ph) = t (s) : 60

Ví dụ:

– 1 giây bằng bao nhiêu phút?

t (ph) = 1 : 60 = 1/60 phút

– 135 giây bằng bao nhiêu phút?

t (ph) = 135 : 60 = 2,25 phút

– Đổi 196 giây ra phút

t (ph) = 195 : 60 = 3,25 phút

– Đổi 1 giờ 10 phút 30 giây ra phút

t (ph) = (1 x 60) + 10 + (30 :60) = 70,5 phút

Xem thêm:

  • Quy đổi từ Giây sang Giờ
  • Quy đổi từ Giờ sang Phút

4/5 - (2 bình chọn)

Bài viết liên quan:

  1. Quy đổi từ Phút sang Giây
  2. Quy đổi từ Giờ sang Phút
  3. Quy đổi từ Phút sang Giờ
  4. Quy đổi từ Giờ sang Giây

Chuyển đổi thời gianGiâyPhút

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Cách chuyển từ Giây sang Giờ

1 Giây tương đương với 0,00028 Giờ:

1 s = 0,00028 hrs

Ví dụ, nếu số Giây là (500000), thì số Giờ sẽ tương đương với (138,89).

Công thức:

500000 s = 500000 / 3600 hrs = 138,89 hrs

1 Giây = 0.000278 Giờ10 Giây = 0.0028 Giờ2500 Giây = 0.6944 Giờ2 Giây = 0.000556 Giờ20 Giây = 0.0056 Giờ5000 Giây = 1.3889 Giờ3 Giây = 0.000833 Giờ30 Giây = 0.0083 Giờ10000 Giây = 2.7778 Giờ4 Giây = 0.0011 Giờ40 Giây = 0.0111 Giờ25000 Giây = 6.9444 Giờ5 Giây = 0.0014 Giờ50 Giây = 0.0139 Giờ50000 Giây = 13.8889 Giờ6 Giây = 0.0017 Giờ100 Giây = 0.0278 Giờ100000 Giây = 27.7778 Giờ7 Giây = 0.0019 Giờ250 Giây = 0.0694 Giờ250000 Giây = 69.4444 Giờ8 Giây = 0.0022 Giờ500 Giây = 0.1389 Giờ500000 Giây = 138.89 Giờ9 Giây = 0.0025 Giờ1000 Giây = 0.2778 Giờ1000000 Giây = 277.78 Giờ

1 Giây = 0.0167 Phút10 Giây = 0.1667 Phút2500 Giây = 41.6667 Phút2 Giây = 0.0333 Phút20 Giây = 0.3333 Phút5000 Giây = 83.3333 Phút3 Giây = 0.05 Phút30 Giây = 0.5 Phút10000 Giây = 166.67 Phút4 Giây = 0.0667 Phút40 Giây = 0.6667 Phút25000 Giây = 416.67 Phút5 Giây = 0.0833 Phút50 Giây = 0.8333 Phút50000 Giây = 833.33 Phút6 Giây = 0.1 Phút100 Giây = 1.6667 Phút100000 Giây = 1666.67 Phút7 Giây = 0.1167 Phút250 Giây = 4.1667 Phút250000 Giây = 4166.67 Phút8 Giây = 0.1333 Phút500 Giây = 8.3333 Phút500000 Giây = 8333.33 Phút9 Giây = 0.15 Phút1000 Giây = 16.6667 Phút1000000 Giây = 16666.67 Phút