5 từ ký tự có er ở cuối năm 2022

Trọng âm là một trong những khía cạnh vô cùng quan trọng nếu bạn muốn học phát âm tiếng Anh chuẩn và hay như người bản xứ. Rất nhiều người Việt thường quên mất đánh trọng âm khi phát âm, hoặc không biết trọng âm của từ ở đâu mà thường phiên âm như tiếng việt. Hãy cùng TOPICA NATIVE theo dõi bài viết Tổng hợp quy tắc đánh trọng âm “bất bại” trong tiếng Anh để nắm chắc những quy tắc “chuẩn không cần chỉnh”  bạn nhé!

Xem thêm:

  • Kiến thức cơ bản từ A đến Z về phát âm tiếng Anh 
  • Hướng dẫn phát âm tiếng Anh

1. Trọng âm tiếng Anh là gì?

Bạn đã bao giờ nghe một câu nói rất nhanh của người nước ngoài và không hiểu gì? Hay bạn nói một câu khiến người đối diện bạn cũng không hiểu? Đó là do bạn chưa biết cách nắm bắt trọng âm của từ trong tiếng Anh. Nếu bạn đặt trọng âm sai âm tiết hoặc nói từ mà không có trọng âm, bạn sẽ gặp khó khăn trong cả hai việc nói và nghe khi giao tiếp tiếng Anh. 

Trong mỗi một từ sẽ có một trọng âm. Trọng âm là âm tiết được phát âm to và rõ ràng hơn, nhấn mạnh vào hơn các âm tiết khác trong từ, dùng để phân biệt từ này với từ khác. Khi tra trong từ điển, bạn sẽ xác định trọng âm của từ bằng ký hiệu (‘) trước âm tiết là trọng âm.  

Trong tiếng Anh, có rất nhiều từ được viết giống nhau nhưng sẽ mang nghĩa khác nhau, loại từ khác nhau nếu trọng âm khác nhau. Vì vậy, nếu bạn không phát âm đúng trọng âm, người nghe sẽ không hiểu hoặc hiểu lầm ý bạn đang nói. Ví dụ như từ desert, nếu danh từ sẽ đánh trọng âm vào âm thứ nhất /ˈdezərt/ có nghĩa là sa mạn, nếu động từ sẽ đánh trọng âm vào âm thứ hai /dɪˈzɜrt/ có nghĩa là bỏ rơi.

Bạn cảm thấy thật khó để nhận biết trọng âm trong một từ? Hay bạn mệt mỏi với việc tra trọng âm tiếng Anh trong từ điển? Đừng lo lắng, hãy bỏ túi ngay 15 quy tắc đánh dấu trọng âm trong tiếng Anh dưới đây.

2. Âm tiết là gì?

Để hiểu được trọng âm tiếng Anh của một từ, trước hết người học phải hiểu được thế nào là âm tiết. Mỗi từ đều được cấu tạo từ các âm tiết.

Âm tiết là một đơn vị phát âm, gồm có một âm nguyên âm (/ʌ/, /æ/, /ɑː/, /ɔɪ/, /ʊə/…) và các phụ âm (p, k, t, m, n…) bao quanh hoặc không có phụ âm bao quanh. Từ có thể có một, hai, ba hoặc nhiều hơn ba âm tiết.

Để cải thiện trình độ Tiếng Anh, tăng cơ hội thăng tiến trong công việc…Tham khảo ngay khóa học Tiếng Anh cho người đi làm tại TOPICA NATIVE.
Linh động 16 tiết/ ngày.
Giao tiếp mỗi ngày cùng 365 chủ đề thực tiễn.
Cam kết đầu ra sau 3 tháng.
✅ Học và trao đổi cùng giáo viên từ Châu Âu, Mỹ chỉ với 139k/ngày.
👉 Bấm đăng ký để nhận khóa học thử, trải nghiệm sự khác biệt cùng TOPICA NATIVE!

5 từ ký tự có er ở cuối năm 2022

3. Quy tắc đánh trọng âm trong tiếng Anh

Có 2 nguyên tắc trọng âm bắt buộc để đánh trọng âm cho một từ:

  • Mỗi từ chỉ có một trọng âm duy nhất
  • Trọng âm luôn được đánh ở nguyên âm thay vì phụ âm

5 từ ký tự có er ở cuối năm 2022

Bạn có thể nhớ quy tắc và kiểm tra trọng âm chính xác trong từ điển

3.1. Trọng âm của từ có hai âm tiết

Quy tắc 1: Phần lớn danh từ và tính từ trong tiếng Anh có hai âm tiết thì trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ nhất

Ví dụ: 

  • Danh từ: monkey /´mʌηki/, baby /’beibi/, center /ˈsentər/,…

Một số trường hợp ngoại lệ của danh từ: advice /ədˈvaɪs/, machine /məˈʃiːn/, mistake /mɪˈsteɪk/, hotel /həʊˈtel/,…

Chú ý: Một số từ 2 âm tiết sẽ có trọng âm khác nhau tùy thuộc vào từ loại. Như record, desert sẽ có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất nếu là danh từ: record /ˈrek.ɔːd/; desert /ˈdez.ət/; rơi vào âm tiết thứ 2 khi là động từ: record /rɪˈkɔːd/; desert /dɪˈzɜːt/,…

  • Tính từ: angry /´æηgri/, happy/ ˈhæpi/, nervous /ˈnɜrvəs/,…

Một số trường hợp ngoại lệ của tính từ: alone /əˈləʊn/, amazed /əˈmeɪzd/,…

Quy tắc 2: Một số động từ cũng có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất nếu có âm tiết thứ hai là âm ngắn

Ví dụ: enter/ ˈentər/, prefer /pri’fə:/,…

Quy tắc 3: Hầu hết động từ và giới từ có hai âm tiết thì nhấn âm sẽ rơi vào âm tiết thứ hai

Ví dụ:

  • Động từ: design /di´zain/, enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/, include /ɪnˈkluːd/…
  • Giới từ: between /bɪˈtwiːn/, among /əˈmʌŋ/…
  • Một số trường hợp ngoại lệ: answer /ˈɑːn.sər/, enter /ˈen.tər/, happen /ˈhæp.ən/, offer /ˈɒf.ər/, open /ˈəʊ.pən/, visit /ˈvɪz.ɪt/,…

Quy tắc 4: Danh từ hay tính từ chứa nguyên âm dài ở âm tiết thứ hai thì nhấn trọng âm sẽ rơi vào chính âm tiết đó

Ví dụ: belief /bɪˈliːf/, Japan /dʒəˈpæn/, correct /kəˈrekt/, perfume /pərˈfjuːm/, police /pəˈliːs/ …

Quy tắc 5: Các từ chỉ số l­uợng nhấn trọng âm ở từ cuối kết thúc bằng đuôi – teen. Ng­ược lại sẽ nhấn trọng âm ở từ đầu tiên nếu kết thúc bằng đuôi – y

Ví dụ: thirteen /θɜːˈtiːn/, fourteen /ˌfɔːˈtiːn/, twenty /ˈtwen.ti/, thirty /ˈθɜː.ti/, fifty /ˈfɪf.ti/,…

3.2. Trọng âm của từ có ba âm tiết trở lên 

Quy tắc 6: Danh từ có ba âm tiết, nếu âm tiết thứ hai có chứa âm /ə/ hoặc /i/ thì trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ nhất

  • Ví dụ: exercise /’eksəsaiz/, paradise /ˈpærədaɪs /, compromise/’kɑmprə,maɪz/…

Quy tắc 7: Danh từ, động từ, tính từ khi có âm tiết cuối là âm /ə/ hoặc /i/ và kết thúc là phụ âm thì trọng âm rơi vào âm thứ hai

  • Ví dụ: consider /kənˈsɪdər/, remember /rɪˈmembər/, familiar /fəˈmɪliər/,…

3.3. Trọng âm của từ có tiền tố và hậu tố

Quy tắc 8: Các từ có hậu tố là – ic, – ish, – ical, – sion, – tion, – ance, – ence, – idle, – ious, – iar, – ience, – id, – eous, – ian, – ity thì thì trọng âm nhấn vào âm tiết ngay trước

Ví dụ: nation /ˈneɪʃn/, celebrity /səˈlebrəti/, linguistic /lɪŋˈɡwɪstɪk/, foolish /ˈfuːlɪʃ/, entrance /ˈentrəns/, musician /mjuˈzɪʃn/,…

Quy tắc 9: Các từ có hậu tố là – ee, – eer, – ese, – ique, – esque , – ain sẽ có trọng âm rơi vào chính âm tiết đó

Ví dụ: agree /əˈɡriː/, maintain /meɪnˈteɪn/, Vietnamese /ˌvjetnəˈmiːz/, maintain /meɪnˈteɪn/, volunteer /ˌvɑːlənˈtɪr/unique /juˈniːk/, retain /rɪˈteɪn/…

Quy tắc 10: Các từ có hậu tố là – ment, – ship, – ness, – er/ or, – hood, – ing, – en, – ful, – able, – ous, – less thì trọng âm chính của từ gốc không thay đổi. 

Ví dụ: agreement /əˈɡriːmənt/, meaningless /ˈmiːnɪŋləs/, reliable /rɪˈlaɪəbl/, poisonous  /ˈpɔɪzənəs/, happiness /ˈhæpinəs/,…

Quy tắc 11: Các từ có hậu tố là – al, – ate, – gy, – cy, – ity, – phy, – graphy thì trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ dưới lên

Ví dụ: economical /ˌiːkəˈnɑːmɪkl/, investigate /ɪnˈvestɪɡeɪt/, photography /fəˈtɑːɡrəfi/, identity /aɪˈdɛntɪti/, technology /tekˈnɑːlədʒi/, geography /dʒiˈɑːɡrəfi/.

Quy tắc 12: Các từ kết thúc bằng các đuôi : how, what, where, …. thì trọng âm chính nhấn vào âm tiết thứ nhất

Ví dụ: anywhere/ˈen.i.weər/, somehow /ˈsʌm.haʊ/, somewhere/ˈsʌm.weər/,…

Quy tắc 13: Trọng âm rơi vào chính các âm tiết sau: sist, cur, vert, test, tain, tract, vent, self

Ví dụ: event /ɪˈvent/, contract /kənˈtrækt/, protest /prəˈtest/, persist /pəˈsɪst/, maintain /meɪnˈteɪn/, herself /hɜːˈself/, occur /əˈkɜːr/…

Quy tắc 14: Hầu như các tiền tố không nhận trọng âm

Ví dụ: dis’cover, re’ly, re’ply, re’move, des’troy, re’write, im’possible, ex’pert, re’cord, …

Ngoại lệ: ‘underpass, ‘underlay…

Quy tắc 15: Trọng âm không rơi vào những âm yếu như /ə/ hoặc /i/

Ví dụ: computer /kəmˈpjuːtər/, occur /əˈkɜːr/,…

5 từ ký tự có er ở cuối năm 2022

Ghi chú quy tắc trọng âm khi đọc tiếng Anh để dễ dàng nhận biết khi gặp từ mới

4. Vì sao phải đánh trọng âm trong tiếng Anh?

Bạn từng nghĩ rằng chỉ cần phát âm đúng là đủ, cần gì đến trọng âm? Vậy thì bạn đã nhầm. Việc xác định trọng âm trong tiếng Anh rất quan trọng, cụ thể đem lại những lợi ích như sau:

4.1. Giúp bạn phân biệt được các từ dễ nhầm lẫn

Trong tiếng Anh, có những từ tuy cách viết và phát âm giống nhau nhưng lại mang nghĩa khác nhau. Nguyên nhân chính là ở âm tiết được nhấn trọng âm.

Trọng âm phân biệt từ này với từ khác khi nghe và nói tiếng Anh, vì đặt sai trọng âm có thể khiến hiểu nhầm sang từ khác với nghĩa khác nhau. 

4.2. Tránh hiểu nhầm trong giao tiếp

Trọng âm giúp nhấn mạnh và truyền tải những thông tin quan trọng dù tốc độ nói nhanh khi nghe người nước ngoài nói tiếng Anh. Nếu bạn biết rõ trọng âm của từ, bạn có thể nghe và nắm bắt thông tin cực tốt dù người ta “nói nhanh như gió” đi chăng nữa.

Trên thực tế, có rất nhiều tình huống “dở khóc dở cười” đã xảy ra chỉ vì nói tiếng Anh không có trọng âm và người nghe hiểu theo nghĩa khác. Điều này là cực kỳ nguy hiểm nếu bạn dùng tiếng Anh để giao tiếp với khách hàng, đối tác nước ngoài.

4.3. Giúp bạn phát âm chuẩn và có ngữ điệu tự nhiên

Quy tắc đánh trọng âm để có phát âm chuẩn

Thứ ba, trọng âm tạo nên ngữ điệu tự nhiên của câu nói, khiến giọng nói tiếng Anh uyển chuyển, chuyên nghiệp, mang phong cách giống người bản xứ. Nếu không có trọng âm sẽ khiến những lời nói trở nên nhàm chán, không lôi cuốn, đọc Tiếng Anh như đang phiên âm tiếng việt. Một câu nói với ngữ điệu lên xuống chắc chắn sẽ lôi cuốn người nghe hơn rất nhiều so với một câu nói bằng bằng, đều đều không cảm xúc. 

Ngoài ra, khi luyện phát âm, bạn đừng quên học bằng Bảng phiên âm tiếng Anh quốc tế IPA. IPA là một chữ cái hệ thống ký hiệu ngữ âm chủ yếu dựa trên ký tự Latin. Bảng phiên âm tiếng Anh IPA được phát minh bởi Hiệp hội Ngữ âm Quốc tế vào cuối thế kỷ 19 như là một tiêu chuẩn của phát âm ở dạng viết. Ký hiệu IPA bao gồm một hoặc nhiều phần tử của hai loại cơ bản, nguyên âm và phụ âm. Vì vậy, khi học tiếng Anh bạn phải tìm hiểu về phiên âm quốc tế để hiểu rõ cách phát âm tiếng anh chứ không phải nhìn vào mặt chữ của từ đó.

Để cải thiện trình độ Tiếng Anh, tăng cơ hội thăng tiến trong công việc…Tham khảo ngay khóa học Tiếng Anh cho người đi làm tại TOPICA NATIVE.
Linh động 16 tiết/ ngày.
Giao tiếp mỗi ngày cùng 365 chủ đề thực tiễn.
Cam kết đầu ra sau 3 tháng.
✅ Học và trao đổi cùng giáo viên từ Châu Âu, Mỹ chỉ với 139k/ngày.
👉 Bấm đăng ký để nhận khóa học thử, trải nghiệm sự khác biệt cùng TOPICA NATIVE!

5 từ ký tự có er ở cuối năm 2022

5. Trọng âm tiếng Anh trong câu

Trong tiếng Anh, không chỉ từ mang trọng âm, mà câu cũng có trọng âm. Những từ được nhấn trọng âm thì thường phát âm to hơn và chậm hơn những từ còn lại. Trọng âm câu rất quan trọng, vì khi nói, từ mà người nói nhấn trọng âm cũng như cách mà họ đánh trọng âm vào cùng một từ có thể làm thay đổi hoàn toàn nghĩa hàm chứa trong câu nói. Ngoài ra, trọng âm câu còn tạo ra giai điệu, hay tiếng nhạc cho ngôn ngữ. Đó chính là âm điệu, tạo nên sự thay đổi trong tốc độ nói tiếng Anh. Cách nhịp giữa từ được đánh trọng âm là như nhau.

Ví dụ:

  • I’m in the classroom (Tôi chứ không phải ai khác đang ở trong lớp học)
  • I’m in the classroom (Tôi đang ở trong lớp học chứ không phải ở nơi nào khác)

Trong một câu, hầu hết các từ được chia làm hai loại, đó là từ thuộc về mặt nội dung (content words) và từ thuộc về mặt cấu trúc (structure words). Chúng ta thường nhấn trọng âm vào các từ thuộc về mặt nội dung, bởi vì đây là những từ quan trọng và mang nghĩa của câu.

Ví dụ:

  • We want to go to work.
  • I am talking to my friends.
  • You’re sitting on the desk, but you aren’t listening to me.
  • What did he say to you in the garden?

 5.1. Từ thuộc về mặt nội dung: được nhấn trọng âm

Những từ mang nghĩa  Ví dụ
Động từ chính sell, give, employ, talking, listening
Danh từ car, music, desk
Tính từ big, good, interesting, clever
Trạng từ quickly, loudly, never
Trợ động từ (dạng phủ định) don’t, can’t, aren’t
Đại từ chỉ định this, that, those, these
Từ để hỏi Who, Which, Where

5.2. Từ thuộc về mặt cấu trúc: không được nhấn trọng âm

Những từ thuộc về mặt cấu trúc

 Ví dụ

Đại từ he, we, they
Giới  từ on, at, into
Mạo từ a, an, the
Từ nối and, but, because
Trợ động từ can, should, must
Động từ ‘to be’ am, is, was

5 từ ký tự có er ở cuối năm 2022

Cùng TOPICA Native giải quyết một số câu đánh trọng âm trong đề thi THPT Quốc gia nhé

6. Ứng dụng giải đề thi THPT Quốc gia môn tiếng Anh năm 2019

Trong kỳ thi THPT quốc gia môn Tiếng Anh, dạng bài liên quan đến trọng âm sẽ yêu cầu thí sinh tìm từ có cách đánh trọng âm khác với những từ còn lại.

Sau đây, TOPICA Native sẽ hướng dẫn cách làm bài trọng âm trong bài thi tiếng Anh.

Mã đề 401

Question 1 A. consist   B. carry  C. remove D. protect

Hướng dẫn: Các đáp án A, C, D đúng quy tắc 2; đáp án B là ngoại lệ

Question 2: A. solution B. principal C. passenger D. continent

Hướng dẫn:

  • Áp dụng quy tắc 3: ‘continent , so’lution, 
  • Áp dụng phần chú ý đối với hậu tố:  ‘passenger, ‘principal
    → Đáp án A

Mã đề 402

Question 23 A. terrific B. Beautiful C. general D. chemical

Hướng dẫn:

  • Áp dụng quy tắc 3: te’rrific
  • Áp dụng phần chú ý đối với hậu tố: ‘beautiful, ‘general, ‘chemical
Question 24 A. provide B. listen C. repeat D. collect

Hướng dẫn: Các đáp án A, C, D đúng quy tắc 2; đáp án B là ngoại lệ

Mã đề 403

Question 23 A. study B. delete C. reward D. survive

Hướng dẫn:

  • Áp dụng quy tắc 2: de’lete, re’ward, sur’vive
  • ‘study ngoại lệ
    → Chọn đáp án A
Question 24 A. summary B. holiday C. selection D. festival

Hướng dẫn:

  • Áp dụng quy tắc 5: ‘summary
  • Áp dụng quy tắc 3: se’lection
  • Áp dụng phần chú ý đối với hậu tố: ‘festival
  • ‘Holiday
    → Chọn đáp án C

Mã đề 404 

Question 23 A. energy  B. exercise C. addition D. article

Hướng dẫn:

  • Áp dụng quy tắc 4: ‘energy, ‘exercise
  • Áp dụng quy tắc 3: a’ddition
    → C là câu trả lời đúng
Question 24 A. connect  B. travel C. deny D. return

Hướng dẫn:

  • Áp dụng quy tắc 2: con’nect, re’turn, de’ny
  • ‘Travel
    → B là câu trả lời đúng

7. Bài tập

Để củng cố kiến thức đánh trọng âm tiếng Anh, TOPICA Native đã tổng hợp một số câu hỏi để bạn rèn luyện.

Tìm từ có trọng âm khác với những từ còn lại:

  1. A. darkness        B. warmth         C. market        D. remark
  2. A. begin             B. comfort         C. apply           D. suggest
  3. A. direct             B. idea              C. suppose       D. figure
  4. A. revise            B. amount         C. village          D. desire
  5. A. standard        B. happen         C. handsome    D. destroy
  6. A. scholarship    B. negative       C. develop        D. purposeful
  7. A. ability             B. acceptable    C. education      D. hilarious
  8. A. document      B. comedian      C. perspective      D. location
  9. A. provide          B. product         C. promote            D. profess
  10. A. different         B. regular         C. achieving           D. property

Đáp án

  1. b
  2. d
  3. c
  4. d
  5. c
  6. c
  7. a
  8. b
  9. c

Trên đây là những kiến thức cơ bản nhất và cách đánh trọng âm trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết Tổng hợp quy tắc đánh trọng âm “bất bại” trong tiếng Anh của TOPICA Native hữu ích với bạn. Hãy áp dụng ngay hôm nay để nhanh chóng sở hữu một giọng phát âm khi đọc tiếng Anh trôi chảy và tự nhiên nhất nhé!

Để học phát âm tiếng Anh chuẩn nhất, tốt nhất là rèn luyện thường xuyên với người bản xứ. Tìm hiểu công thức làm chủ tiếng Anh chỉ với 30 phút mỗi ngày cùng giảng viên 100% Âu – Úc – Đăng ký học thử ngay để trải nghiệm cùng TOPICA NATIVE nhé!

Để cải thiện trình độ Tiếng Anh, tăng cơ hội thăng tiến trong công việc…Tham khảo ngay khóa học Tiếng Anh cho người đi làm tại TOPICA NATIVE.
Linh động 16 tiết/ ngày.
Giao tiếp mỗi ngày cùng 365 chủ đề thực tiễn.
Cam kết đầu ra sau 3 tháng.
✅ Học và trao đổi cùng giáo viên từ Châu Âu, Mỹ chỉ với 139k/ngày.
👉 Bấm đăng ký để nhận khóa học thử, trải nghiệm sự khác biệt cùng TOPICA NATIVE!

5 từ ký tự có er ở cuối năm 2022

Quảng cáo

Tổng quát

  • 1 từ 5 chữ cái có chứa từ ___er trong chúng 5-letter words that contain ___ER word in them
  • 2 năm chữ cái từ kết thúc bằng từ er Five letter words ending with ER word

Nếu bạn bị mắc kẹt với 5 chữ cái có từ ER ER ở cuối và đã thử từng từ mà bạn biết thì bạn đang ở đúng nơi. Ở đây chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn danh sách 5 từ có chứa er & nbsp; từ ở cuối của nó (tức là ___er). Don Tiết lo lắng nếu bạn đang đối mặt với một thời gian khó khăn để tìm từ vì thiếu từ vựng. Bạn có thể khám phá các từ mới ở đây để bạn có thể giải quyết vấn đề 5 chữ cái của mình một cách dễ dàng. Wordle phát hành các từ mới hàng ngày. Người dùng có thể chơi trò chơi này bằng cách chấp nhận thử thách để giải câu đố. Đây là một trong những trò chơi hay nhất để thực hành não. Trò chơi Wordle đang trở nên phổ biến từng ngày bởi vì đây là một trò chơi hài hước và với niềm vui, người dùng cũng đang có được một số kiến ​​thức và học hỏi những từ mới.words with “ER” at the end and have tried every single word that you knew then you are at the right place. Here we are going to provide you the list of 5 letters words which are containing ER word at the end of it(i.e. ___er). Don’t worry if you are facing a hard time finding words due to a lack of vocabulary. You can explore new words here so that you can solve your 5 letter wordle problem easily. Wordle released daily new words. Users can play this game by accepting the challenge to solve the puzzle. It is one of the best games for brain practice. The wordle game is gaining popularity day by day because it is a funny game and with fun, users are also gaining some knowledge and learning new words.

5 chữ cái có chứa từ ___er trong chúng

Hãy để chúng tôi giúp bạn đoán những từ kết thúc bằng er. Trước đó, bạn nên biết rằng Wordle là trò chơi mới có xu hướng bắt đầu bởi một nhà phát triển tên là Josh Wardle. Nó đột nhiên trở nên phổ biến trên toàn thế giới từ tháng 10 năm 2021. Từ tuổi teen đến tuổi trưởng thành, mọi người đều thích trò chơi này. Sau đây là danh sách tất cả các từ có ‘er cuối cùng.word having ‘er’ in the end.

5 từ ký tự có er ở cuối năm 2022

Năm chữ cái kết thúc bằng từ er

Dưới đây là những từ có độ dài 5 có ‘er, ở cuối của nó. Bạn có thể thử các từ sau trước lần thử thứ 6.

Quảng cáo

  1. thay đổi
  2. màu hổ phách
  3. sau
  4. Aider
  5. Sự phẫn nộ
  6. Võ sĩ quyền Anh
  7. người mua
  8. thợ làm bánh
  9. baler
  10. Bluer
  11. Phục vụ
  12. Caper
  13. rượu táo
  14. nâng cốc
  15. thu mình lại
  16. Corer
  17. trải ra
  18. Crier
  19. mạng
  20. Diner
  21. hoãn lại
  22. răn đe
  23. thợ lặn
  24. máy sấy khô
  25. Máy sấy
  26. đàn anh
  27. Ember
  28. hăng hái
  29. người ăn
  30. đi vào
  31. este
  32. ether
  33. chất xơ
  34. sốt
  35. ít hơn
  36. phi công
  37. tờ rơi
  38. tiền sảnh
  39. người làm phim
  40. tốt hơn
  41. người sửa chữa
  42. tự do hơn
  43. game thủ
  44. người cho
  45. Goner
  46. Gayer
  47. Gazer
  48. ghét
  49. HYPER
  50. Homer
  51. bay lượn
  52. chôn cất
  53. người làm phiền
  54. suy luận
  55. bên trong
  56. Joker
  57. Cùi
  58. đòn bẩy
  59. lót
  60. LAGER
  61. sau
  62. lớp
  63. Gan
  64. kẻ thua cuộc
  65. người yêu
  66. thấp hơn
  67. người khốn khổ
  68. động cơ
  69. nhà sản xuất
  70. Mét
  71. thợ mỏ
  72. máy cắt cỏ
  73. tốt hơn
  74. không bao giờ
  75. Mới hơn
  76. gọi món
  77. khác
  78. Odder
  79. lời đề nghị
  80. lớn hơn
  81. rái cá
  82. Bên ngoài
  83. chủ nhân
  84. nhạt hơn
  85. giấy
  86. parer
  87. người trả tiền
  88. Piper
  89. SMIER
  90. bài xì phé
  91. Poser
  92. sức mạnh
  93. tinh khiết hơn
  94. queer
  95. tay đua
  96. hiếm hơn
  97. tham khảo
  98. người lái
  99. Riper
  100. ống đứng
  101. con sông
  102. Roger
  103. Rover
  104. Rower
  105. Ruder
  106. người cai trị
  107. an toàn hơn
  108. Saner
  109. Sever
  110. cống
  111. tuyệt đối
  112. người trợt tuyết
  113. chế nhạo
  114. tỉnh táo
  115. gieo
  116. chỉ đạo
  117. super
  118. Surer
  119. người nhận
  120. Tamer
  121. côn
  122. con hổ
  123. hẹn giờ
  124. tòa tháp
  125. trung thực
  126. củ
  127. bầu vú
  128. loét
  129. Dưới
  130. phía trên
  131. mở ra
  132. thốt ra
  133. Viper
  134. cử tri
  135. wafer
  136. cuộc đánh cá
  137. nước
  138. lung lay
  139. rộng hơn
  140. khôn ngoan hơn
  141. wooer

Bây giờ bạn biết câu trả lời đúng. Nhập từ trên bên trong trò chơi Wordle của bạn và chiến thắng thử thách. Don Tiết cảm thấy buồn nếu bạn bị mắc kẹt và không thể tìm thấy từ có chứa các từ ___er. Tôi hy vọng bài viết này giúp bạn tìm thấy lời nói của bạn. Trên đây là tất cả các từ tồn tại trên thế giới có chứa er er ở cuối từ có lẽ. Nếu bạn có bất kỳ truy vấn nào, bạn có thể nhận xét bên dưới.

Bài viết liên quan:

  1. Danh sách 5 từ chữ chứa c là chữ cái đầu tiên, n là chữ cái thứ 3 [c_n__]
  2. Danh sách 5 từ có chứa Anny khi kết thúc [_anny]
  3. Danh sách 5 từ chữ bắt đầu bằng Ca, n là chữ cái thứ 4 [CA_N_]
  4. Danh sách 5 từ chữ có chứa chữ cái thứ 2, n là chữ cái thứ 4 [_A_N_]
  5. DANH SÁCH 5 từ có chứa chữ O O AS, giữa Lôi là chữ cái kết thúc [__o_l]
  6. Danh sách 5 từ có chứa chữ A A AS AS 1st, Hồi O, là thứ 3, L L Let là chữ cái thứ 5 [A_O_L]
  7. Danh sách 5 từ chữ bắt đầu bằng ATO, kết thúc bằng chữ L [ATO_L]
  8. Danh sách 5 từ có chứa một chữ A AS AS 1st, Hồi O, là chữ cái thứ 3 [a_o__]

Quảng cáo

Một từ 5 chữ cái với ER là gì?

5 chữ cái bắt đầu bằng er.

Các từ kết thúc bằng ER là gì?

troubleshooter..
troubleshooter..
interferometer..
diffractometer..
teletypewriter..
whippersnapper..
schlockmeister..
intervalometer..
demisemiquaver..

Có phải những từ er trong wordle?

Có hàng trăm từ "er" khác nhau để lựa chọn trong Wordle.Những từ năm chữ cái này sẽ giúp người chơi chỉ đi đúng hướng.. These five-letter words will help point players in the right direction.

Một từ năm chữ cái bắt đầu bằng A và kết thúc bằng ER?

Nhận *a *er từ để giành chiến thắng trong trò chơi đã chọn của bạn.... 5 chữ cái trong danh sách từ ..