83 mét khối 76 dm khối bằng bao nhiêu mét khối

Xem toàn bộ tài liệu Lớp 5: tại đây

A

A. Hoạt động cơ bản

Câu 1.(Trang 6 Toán 5 VNEN Tập 2): Chơi trò chơi “Ai nhanh, ai đúng”

– Thi đua nhau viết tiếp vào chỗ chấm cho thích hợp:

Trả lời:

a. cm, dm là đơn vị đo chiều dài

    1dm = 10 cm

b. cm2, dm2 là đơn vị đo diện tích

    1dm2= 100cm2

Câu 2.(Trang 6 Toán 5 VNEN Tập 2): Đọc kĩ nội dung sau và nghe thầy/ cô giáo hướng dẫn: (sgk)

Câu 3.(Trang 7 Toán 5 VNEN Tập 2):

a. Đọc các số đo thể tích sau: 83cm3; 54,3dm3;

83 mét khối 76 dm khối bằng bao nhiêu mét khối
cm3

b. Viết các số đo: Ba mươi bảy đê xi mét khối; năm phần tám xăng ti mét khối

Trả lời:

a. Đọc:

   83cm3: Tám mươi ba xăng ti mét khối;

   54,3dm3: Năm mươi bốn phẩy ba đề xi mét khối;

   

83 mét khối 76 dm khối bằng bao nhiêu mét khối
cm3: Bốn phần năm xăng ti mét khối

b. Viết số:

   Ba mươi bảy đê xi mét khối → 37 dm3

   Năm phần tám xăng ti mét khối →

83 mét khối 76 dm khối bằng bao nhiêu mét khối
cm3

B

B. Hoạt động thực hành

Câu 1.(Trang 46 Toán 5 VNEN Tập 2): Viết vào ô trống (theo mẫu):

ViếtĐọc85cm3Tám mươi lăm xăng-ti-mét khối604dm323,02dm2

83 mét khối 76 dm khối bằng bao nhiêu mét khối
cm3Bốn trăm hai mươi tám xăng-ti-mét khốiChín phẩy một trăm linh ba đề-xi-mét khốiBốn phần chín xăng-ti-mét khối

Trả lời:

ViếtĐọc85cm3Tám mươi lăm xăng-ti-mét khối604dm3Sáu trăm linh tư đề-xi-mét khối23,02dm2Hai mươi ba phẩy không hai đề-xi-mét khối
83 mét khối 76 dm khối bằng bao nhiêu mét khối
cm3Ba phần tám xăng-ti-mét khối428cm3Bốn trăm hai mươi tám xăng-ti-mét khối9,103dm3Chín phẩy một trăm linh ba đề-xi-mét khối
83 mét khối 76 dm khối bằng bao nhiêu mét khối
cm3Bốn phần chín xăng-ti-mét khối

Câu 2.(Trang 46 Toán 5 VNEN Tập 2): Viết số thích hợp vào chỗ chấm

a. 1dm3 = ….cm3

    10,2dm3 = ….cm3

    634dm3 = ….cm3

    0,8dm3= …..cm3

b. 6000cm3 = …..dm3

    234 000dm3 = ……cm3

Trả lời:

a. 1dm3 = 1000 cm3

    10,2dm3 = 10200 cm3

    634dm3 = 634000 cm3

    0,8dm3= 800 cm3

b. 6000cm3 = 6 dm3

    234 000dm3 = 234 cm3

C

C. Hoạt động ứng dụng

Câu 1.(Trang 46 Toán 5 VNEN Tập 2):

– Một bể cá hình hộp chữ nhật có thể tích 120 dm3. Hỏi bể cá đó chứa được bao nhiêu lít nước?

Trả lời:

– Ta có: 1dm3 = 1 lít

⇒ 120 dm3 = 120 lít

– Vâỵ bể cá đó chứa được nhiều nhất là 120 lít nước.

MORE

 

Bài giải này có hữu ích với bạn không?

Bấm vào một ngôi sao để đánh giá!

Action: Post ID: Post Nonce: ☆ ☆ ☆ ☆ ☆

Processing your rating...

Đánh giá trung bình {{avgRating}} / 5. Số lượt đánh giá: {{voteCount}}
{{successMsg}} {{#errorMsg}} {{.}} {{/errorMsg}}

There was an error rating this post!

Đánh giá trung bình 4 / 5. Số lượt đánh giá: 1022

Chưa có ai đánh giá! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài này.

Để chuyển đổi Mét khối - Décimét khối

Mét khối

Để chuyển đổi

công cụ chuyển đổi Décimét khối sang Mét khối Dễ dàng chuyển đổi Mét khối (m3) sang (dm3) bằng công cụ trực tuyến đơn giản này.

Công cụ chuyển đổi từ Mét khối sang hoạt động như thế nào?

Đây là công cụ rất dễ sử dụng. Bạn chỉ cần nhập số lượng bạn muốn chuyển (bằng Mét khối) và nhấp "Chuyển đổi" để biết kết quả chuyển đổi sang (dm3)

Kết quả chuyển đổi giữa Mét khối và

là bao nhiêu Để biết kết quả chuyển đổi từ Mét khối sang , bạn có thể sử dụng công thức đơn giản này = Mét khối*1000

Để chuyển đổi Mét khối sang ...

  • ...Lít [m3 > l]
  • ...Décimét khối [m3 > dm3]
  • ...Centimét khối [m3 > cm3]
  • ...Milimét khối [m3 > mm3]
  • ...Décamét khối [m3 > dam3]
  • ...Hectomét khối [m3 > hm3]
  • ...Kilomét khối [m3 > km3]
  • ...Décilit [m3 > dl]
  • ...Centilít [m3 > cl]
  • ...Mililit khối [m3 > l]0
  • ...Hectolít [m3 > l]1
  • ...Kilô lít [m3 > l]2
  • ...Gallon Mỹ [m3 > l]3
  • ...Gallon Anh [m3 > l]4
  • ...Pint Mỹ [m3 > l]5
  • ...Pint Anh [m3 > l]6
  • ...Ounce chất lỏng Mỹ [m3 > l]7
  • ...Ounce chất lỏng Anh [m3 > l]8
  • ...Feet khối [m3 > l]9
  • ...Inch khối [m3 > dm3]0
  • ...Yard khối [m3 > dm3]1

Công cụ chuyển đổi 0.00 Mét khối sang Décimét khối?

0,00 Mét khối bằng 2 Décimét khối [m3 > dm3]2

Công cụ chuyển đổi 0.01 Mét khối sang Décimét khối?

0,01 Mét khối bằng 5 Décimét khối [m3 > dm3]3

Công cụ chuyển đổi 0.01 Mét khối sang Décimét khối?

0,01 Mét khối bằng 10 Décimét khối [m3 > dm3]4

Công cụ chuyển đổi 0.02 Mét khối sang Décimét khối?

0,02 Mét khối bằng 20 Décimét khối [m3 > dm3]5

Công cụ chuyển đổi 0.10 Mét khối sang Décimét khối?

0,10 Mét khối bằng 100 Décimét khối [m3 > dm3]6