Áo dạ tweed tiếng trung là gì
[Tiếng Trung chủ đề quần áo] – Trang phục là một chủ đề vô cùng gần gũi với chúng ta. Vậy bạn đã biết những từ vựng tiếng Trung chủ đề quần áo, trang phục này chưa? Hãy cùng THANHMAIHSK đi tìm hiểu từ vựng về chủ đề này nhé! Show
Từ vựng liên quan đến mua bán quần áo
Các hãng thời trang trong tiếng Trung
Những mẫu câu giao tiếp liên quan tới chủ đề trang phục这件衣服/这套衣服/这条裙子多少钱? 我要买一件衣服。 这件衣服有别的颜色吗? 试衣室在哪里? 我可以试试吗? 这件衣服太深了,我想浅一点的。 你们还有别的款式吗? 这条裙子太长了,有短一点的吗? 这件衣服是什么料子的? 这件衬衣配我的牛仔裤吗? 这件衣服太小了,有大一号的吗? 你觉得我穿什么颜色最好看? 这套衣服配什么样的鞋? Đoạn hội thoại mẫu về chủ đề trang phục售货员:您好。欢迎光临。 玛丽:我要买一件衬衫。 售货员:我们有很多款式,您随便看看。 玛丽:你觉得我穿什么颜色最好看? 售货员:这件蓝色的很适合你。 玛丽:我可以试试吗? 售货员:当然可以。 玛丽:试衣室在哪里? 售货员:在那儿。 玛丽:这件衬衫有点小,有大一号的吗? 售货员:有的,请您稍等。 玛丽:这件衬衫多少钱? 售货员:二百块。 玛丽:给你钱。 售货员:谢谢。您下次再来。 BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Trên đây là list từ vựng tiếng Trung chủ đề quần áo và các mẫu câu giao tiếp thông dụng khi đi shopping, các bạn hãy lưu ngay vào sổ tay từ vựng của mình nhé. THANHMAISHK chúc bạn có những giờ học tiếng Trung vui vẻ! |