Assembled nghĩa là gì
be assembled Show fully assembled have assembled assembled together parts assembled then assembled Home Hỏi Đáp assembled là gì, assembled tiếng anh là gì Bạn đang xem: Assembled là gì, assembled tiếng anh là gì assemblegắnghépkết hợplắplắp rápGiải thích EN: In micromotion studies, a term for the elemental motion of bringing together two connecting parts.Giải thích VN: Trong các nghiên cứu vận động vi mô, một thuật ngữ chỉ sự vận động cơ bản của việc kết hợp hai phần có quan hệ.nốitập hợptập trungthu thậpLĩnh vực: toán & tinhợp dịchassemble program: chương trình được hợp dịchLĩnh vực: xây dựngráp nốiarray processor assemble language (APAL)hợp ngữ bộ xử lý mảngassemble (vs)tổ hợp ra mã máyassemble durationkhoảng thời gian hợp ngữassemble durationthời gian dịch hợp ngữassemble origingốc dịch hợpassemble programchương trình hợp ngữbrake assemblecụm phanhhand assembleráp tayintake assemblecụm đầu vàolắp rápcost of assemble: phí lắp rápsưu tậptập hợp <ə"sembl> động từ o kết hợp, lắp ghép, tập hợp, tụ tập, nhóm họp o sưu tập, thu thập o (kỹ thuật) lắp ráp Xem thêm: " Cốt Đai Tiếng Anh Là Gì - Nghĩa Của Từ Cốt Đai Trong Tiếng Anh assembleTừ điển Collocationassemble verbADV. carefully | badly | hastily, quickly a hastily assembled force of warriors | easily | together VERB + ASSEMBLE begin to The French began to assemble an army | manage to | be easy to, be possible to | be difficult to PREP. for We had assembled for the first rehearsal. | into the force that permits atoms to assemble into molecules PHRASES fully/partially assembled The shelves are available in kit form or fully assembled. Từ điển WordNetMicrosoft Computer Dictionaryvb. In programming, to convert an assembly language program to equivalent machine language instructions called object code. See also assembler, assembly language, linker, object code.English Synonym and Antonym Dictionaryassembles|assembled|assemblingsyn.: cluster collect congregate crowd gather together group meetant.: dismiss disperse dissolve
Nghĩa là gì: assembled assemble /ə'sembl/
@assemble /əsembl/* động từ– tập hợp, tụ tập, nhóm họp– sưu tập, thu thập – (kỹ thuật) lắp ráp @assemble– (Tech) ráp; dịch mã số(đ),
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ assembled trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ assembled tiếng Anh nghĩa là gì. assemble /ə'sembl/* động từ- tập hợp, tụ tập, nhóm họp- sưu tập, thu thập- (kỹ thuật) lắp ráp
Tóm lại nội dung ý nghĩa của assembled trong tiếng Anhassembled có nghĩa là: assemble /ə'sembl/* động từ- tập hợp, tụ tập, nhóm họp- sưu tập, thu thập- (kỹ thuật) lắp rápassemble- (Tech) ráp; dịch mã số(đ) Đây là cách dùng assembled tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ assembled tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anh
assemble /ə'sembl/* động từ- tập hợp tiếng Anh là gì? tụ tập tiếng Anh là gì? nhóm họp- sưu tập tiếng Anh là gì? thu thập- (kỹ thuật) lắp rápassemble- (Tech) ráp tiếng Anh là gì? |