Bats nghĩa là gì

cricket bat

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cricket bat


+ Noun

  • gậy bóng chày

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cricket bat"

  • Những từ có chứa "cricket bat" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    dế dũi dế

Lượt xem: 1171

bats

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bats


+ Adjective

  • [tiếng lóng] điên, điên khùng

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    balmy barmy batty bonkers buggy cracked crackers daft dotty fruity haywire kooky kookie loco loony loopy

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bats"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "bats":
    badge baptise batch bathos batik bitch bitts boots botch bats more...
  • Những từ có chứa "bats":
    bats batsman

Lượt xem: 341

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bats trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bats tiếng Anh nghĩa là gì.

bats* tính từ- điên; khùng; điên khùng

= to have bats in the belfry+điên rồbat /bæt/

* danh từ- [thể dục,thể thao] gây [đánh bóng chày, crikê]; [từ cổ,nghĩa cổ] vợt [quần vợt]- vận động viên bóng chày, vận động viên crikê [[cũng] bat sman]- [từ lóng] cú đánh bất ngờ- bàn đập [của thợ giặt]!to be at bat- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] giữ một vị trí quan trọng [đánh bóng chày]- [nghĩa bóng] giữ vai trò quan trọng!to carry [out] one's bat- thắng, giành được thắng lợi, không bị loại khỏi vòng!to come to bat- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] gặp phải một vấn đề khó khăn hóc búa; phải qua một thử thách gay go!to go to the bat with somebody- thi đấu với ai!off one's own bat- một mình không có ai giúp đỡ, đơn thương độc mã!right off the bat- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] ngay lập tức, không chậm trễ* ngoại động từ- [thể dục,thể thao] đánh bằng gậy [bóng chày Ãcrikê]- đánh* danh từ- [động vật học] con dơi!as blind as a bat- mù tịt!to have bats in one's belfry- gàn, dở hơi!like a bat out of hell- thật nhanh ba chân bốn cẳng* danh từ- [từ lóng] bước đi, dáng đi!at a good [rare] bat- thật nhanh!to go full bat- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] đi thật nhanh, ba chân bốn cẳng* danh từ- the bat [Anh, Ân] [thông tục] tiếng nói, ngôn ngữ nói!to sling the bat- [quân sự], [từ lóng] nói tiếng nước ngoài* ngoại động từ- nháy [mắt]=to bat one's eyes+ nháy mắt!not to bat an eyelid- không chợp mắt được lúc nào- cứ điềm nhiên, cứ phớt tỉnh* danh từ- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] sự chè chén linh đình; sự ăn chơi phóng đãng=to go on a bat+ chè chén linh đình; ăn chơi phóng đãng* danh từ- [viết tắt] của battery [quân sự] khẩu đội [pháo]
  • hypsographies tiếng Anh là gì?
  • patriarchies tiếng Anh là gì?
  • déshabillé tiếng Anh là gì?
  • ear-splitting tiếng Anh là gì?
  • overreach tiếng Anh là gì?
  • trainers tiếng Anh là gì?
  • attenuation band tiếng Anh là gì?
  • gratitude tiếng Anh là gì?
  • leafiness tiếng Anh là gì?
  • choreagraphy tiếng Anh là gì?
  • smoke-house tiếng Anh là gì?
  • euphonise tiếng Anh là gì?
  • unsettlement tiếng Anh là gì?
  • movables tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bats trong tiếng Anh

bats có nghĩa là: bats* tính từ- điên; khùng; điên khùng= to have bats in the belfry+điên rồbat /bæt/* danh từ- [thể dục,thể thao] gây [đánh bóng chày, crikê]; [từ cổ,nghĩa cổ] vợt [quần vợt]- vận động viên bóng chày, vận động viên crikê [[cũng] bat sman]- [từ lóng] cú đánh bất ngờ- bàn đập [của thợ giặt]!to be at bat- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] giữ một vị trí quan trọng [đánh bóng chày]- [nghĩa bóng] giữ vai trò quan trọng!to carry [out] one's bat- thắng, giành được thắng lợi, không bị loại khỏi vòng!to come to bat- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] gặp phải một vấn đề khó khăn hóc búa; phải qua một thử thách gay go!to go to the bat with somebody- thi đấu với ai!off one's own bat- một mình không có ai giúp đỡ, đơn thương độc mã!right off the bat- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] ngay lập tức, không chậm trễ* ngoại động từ- [thể dục,thể thao] đánh bằng gậy [bóng chày Ãcrikê]- đánh* danh từ- [động vật học] con dơi!as blind as a bat- mù tịt!to have bats in one's belfry- gàn, dở hơi!like a bat out of hell- thật nhanh ba chân bốn cẳng* danh từ- [từ lóng] bước đi, dáng đi!at a good [rare] bat- thật nhanh!to go full bat- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] đi thật nhanh, ba chân bốn cẳng* danh từ- the bat [Anh, Ân] [thông tục] tiếng nói, ngôn ngữ nói!to sling the bat- [quân sự], [từ lóng] nói tiếng nước ngoài* ngoại động từ- nháy [mắt]=to bat one's eyes+ nháy mắt!not to bat an eyelid- không chợp mắt được lúc nào- cứ điềm nhiên, cứ phớt tỉnh* danh từ- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] sự chè chén linh đình; sự ăn chơi phóng đãng=to go on a bat+ chè chén linh đình; ăn chơi phóng đãng* danh từ- [viết tắt] của battery [quân sự] khẩu đội [pháo]

Đây là cách dùng bats tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bats tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

bats* tính từ- điên tiếng Anh là gì? khùng tiếng Anh là gì? điên khùng= to have bats in the belfry+điên rồbat /bæt/* danh từ- [thể dục tiếng Anh là gì?thể thao] gây [đánh bóng chày tiếng Anh là gì? crikê] tiếng Anh là gì? [từ cổ tiếng Anh là gì?nghĩa cổ] vợt [quần vợt]- vận động viên bóng chày tiếng Anh là gì? vận động viên crikê [[cũng] bat sman]- [từ lóng] cú đánh bất ngờ- bàn đập [của thợ giặt]!to be at bat- [từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ] tiếng Anh là gì? [từ lóng] giữ một vị trí quan trọng [đánh bóng chày]- [nghĩa bóng] giữ vai trò quan trọng!to carry [out] one's bat- thắng tiếng Anh là gì? giành được thắng lợi tiếng Anh là gì? không bị loại khỏi vòng!to come to bat- [từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ] tiếng Anh là gì? [từ lóng] gặp phải một vấn đề khó khăn hóc búa tiếng Anh là gì? phải qua một thử thách gay go!to go to the bat with somebody- thi đấu với ai!off one's own bat- một mình không có ai giúp đỡ tiếng Anh là gì? đơn thương độc mã!right off the bat- [từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ] ngay lập tức tiếng Anh là gì? không chậm trễ* ngoại động từ- [thể dục tiếng Anh là gì?thể thao] đánh bằng gậy [bóng chày Ãcrikê]- đánh* danh từ- [động vật học] con dơi!as blind as a bat- mù tịt!to have bats in one's belfry- gàn tiếng Anh là gì? dở hơi!like a bat out of hell- thật nhanh ba chân bốn cẳng* danh từ- [từ lóng] bước đi tiếng Anh là gì? dáng đi!at a good [rare] bat- thật nhanh!to go full bat- [từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ] đi thật nhanh tiếng Anh là gì? ba chân bốn cẳng* danh từ- the bat [Anh tiếng Anh là gì? Ân] [thông tục] tiếng nói tiếng Anh là gì? ngôn ngữ nói!to sling the bat- [quân sự] tiếng Anh là gì? [từ lóng] nói tiếng nước ngoài* ngoại động từ- nháy [mắt]=to bat one's eyes+ nháy mắt!not to bat an eyelid- không chợp mắt được lúc nào- cứ điềm nhiên tiếng Anh là gì? cứ phớt tỉnh* danh từ- [từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ] tiếng Anh là gì? [từ lóng] sự chè chén linh đình tiếng Anh là gì? sự ăn chơi phóng đãng=to go on a bat+ chè chén linh đình tiếng Anh là gì?

ăn chơi phóng đãng* danh từ- [viết tắt] của battery [quân sự] khẩu đội [pháo]

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈbæt/

Hoa Kỳ[ˈbæt]

Danh từSửa đổi

bat /ˈbæt/

  1. [Thể dục, thể thao] Gậy [đánh bóng chày, crikê]; [từ cổ, nghĩa cổ] vợt [quần vợt].
  2. Vận động viên bóng chày, vận động viên crikê [[cũng] bat sman].
  3. [Từ lóng] Cú đánh bất ngờ.
  4. Bàn đập [của thợ giặt].

Thành ngữSửa đổi

  • to be at bat:
    1. [từ Mỹ, nghĩa Mỹ] , [từ lóng] giữ một vị trí quan trọng [đánh bóng chày].
    2. [Nghĩa bóng] Giữ vai trò quan trọng.
  • to carry [out] one's bat: Thắng, giành được thắng lợi, không bị loại khỏi vòng.
  • to come to bat: [từ Mỹ, nghĩa Mỹ] , [từ lóng] gặp phải một vấn đề khó khăn hóc búa; phải qua một thử thách gay go.
  • to go to the bat with somebody: Thi đấu với ai.
  • off one's own bat: Một mình không có ai giúp đỡ, đơn thương độc mã.
  • right off the bat: [từ Mỹ, nghĩa Mỹ] Ngay lập tức, không chậm trễ.

Ngoại động từSửa đổi

bat ngoại động từ /ˈbæt/

  1. [Thể dục, thể thao] Đánh bằng gậy [bóng chày Ãcrikê].
  2. Đánh.

Chia động từSửa đổi

bat

Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh — you/thou¹ — we you/ye¹ — Hiện tại
to bat
batting
batted
bat bat hoặc battest¹ bats hoặc batteth¹ bat bat bat
batted batted hoặc battedst¹ batted batted batted batted
will/shall²bat will/shallbat hoặc wilt/shalt¹bat will/shallbat will/shallbat will/shallbat will/shallbat
bat bat hoặc battest¹ bat bat bat bat
batted batted batted batted batted batted
weretobat hoặc shouldbat weretobat hoặc shouldbat weretobat hoặc shouldbat weretobat hoặc shouldbat weretobat hoặc shouldbat weretobat hoặc shouldbat
bat let’s bat bat

  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Danh từSửa đổi

bat /ˈbæt/

  1. [Động vật học] Con dơi.

Thành ngữSửa đổi

  • as blind as a bat: Mù tịt.
  • to have bats in one's belfry: Gàn, dở hơi.
  • like a bat out of hell: Thật nhanh ba chân bốn cẳng.

Danh từSửa đổi

bat /ˈbæt/

  1. [Từ lóng] Bước đi, dáng đi.

Thành ngữSửa đổi

  • at a good [rare] bat: Thật nhanh.
  • to go full bat: [từ Mỹ, nghĩa Mỹ] Đi thật nhanh, ba chân bốn cẳng.

Danh từSửa đổi

bat /ˈbæt/

  1. The bat [Anh, Ân] [thông tục] tiếng nói, ngôn ngữ nói.

Thành ngữSửa đổi

  • to sling the bat: [Quân sự] , [từ lóng] nói tiếng nước ngoài.

Ngoại động từSửa đổi

bat ngoại động từ /ˈbæt/

  1. Nháy [mắt]. to bat one's eyes — nháy mắt

Thành ngữSửa đổi

not to bat an eyelid:

  1. Không chợp mắt được lúc nào.
  2. Cứ điềm nhiên, cứ phớt tỉnh.

Thành ngữSửa đổi

  • bat for / go to bat for:
    1. [thân mật, chủ yếu ở Mỹ] Bảo vệ quyền lợi của ai; hỗ trợ ai. She turned out to have the law batting for her - cô ấy dường như được luật bảo vệ.

Chia động từSửa đổi

bat

Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh — you/thou¹ — we you/ye¹ — Hiện tại
to bat
batting
batted
bat bat hoặc battest¹ bats hoặc batteth¹ bat bat bat
batted batted hoặc battedst¹ batted batted batted batted
will/shall²bat will/shallbat hoặc wilt/shalt¹bat will/shallbat will/shallbat will/shallbat will/shallbat
bat bat hoặc battest¹ bat bat bat bat
batted batted batted batted batted batted
weretobat hoặc shouldbat weretobat hoặc shouldbat weretobat hoặc shouldbat weretobat hoặc shouldbat weretobat hoặc shouldbat weretobat hoặc shouldbat
bat let’s bat bat

  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Danh từSửa đổi

bat /ˈbæt/

  1. [từ Mỹ, nghĩa Mỹ] , [từ lóng] sự chè chén linh đình; sự ăn chơi phóng đãng. to go on a bat — chè chén linh đình; ăn chơi phóng đãng

Danh từSửa đổi

bat /ˈbæt/

  1. [Viết tắt] Của battery [quân sự] khẩu đội [pháo].

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Tham khảoSửa đổi

Video liên quan

Chủ Đề