Be barking up the wrong tree là gì
Thứ ba, 4/7/2017, 10:00 (GMT+7) Show
Barking up the wrong tree. Chó sủa nhầm cây - chỉ những người nói sai, nhưng cứ khăng khăng rằng mình đang đúng. Ví dụ: Yes, I can see that. You've been barking up the wrong tree. (Ừ, tôi cũng thấy thế. Anh đã làm không đúng cách rồi). Click vào ảnh đề xem nghĩa Trở lại Giáo dụcTrở lại Giáo dục Chia sẻ If Frank is trying to get a pay raise from the assistant manager, he’s barking up the wrong tree. Only the manager can authorize a pay increase. Nếu Frank thuyết phục người trợ lý giám đốc để xin tăng lương thì anh ta đang vào nhầm chuồng. Chỉ giám đốc mới có quyền tăng lương. Janice is angry at me because she thinks I took her books, but she’s barking up the wrong tree. I had nothing to do with it. Janice bực với tôi vì cô ấy nghĩ tôi lấy sách của cô ấy, nhưng kỳ thực thì cô ấy nhầm. Tôi chả liên quan gì tới chuyện này cả. Nguồn gốc:Thành ngữ này xuất xứ từ việc đi săn gấu trúc ở Mỹ vào thế kỷ 19. Khi đi săn, người ta sử dụng chó săn. Khi thấy có chú gấu nào trốn trên cây, chó săn sẽ đứng dưới gốc cây và sủa cho tới khi người đi săn tới. Nhưng nếu chú chó săn xác định nhầm, nhất là vào ban đêm, hoặc khi chú gấu trúc chuyền cành sang một cây khác, thì người đi săn sẽ bị nhầm mục tiêu. Cách dùng:Không có gì đặc biệt. Thường chỉ dùng trong bối cảnh rất thân mật. Lưu ý:Thành ngữ này không giống với thành ngữ ăn cây táo, rào cây sung trong tiếng Việt. Ăn cây táo, rào cây sung có nghĩa: Chịu ơn ở chỗ này, nhưng lại đi cống hiến cho chỗ khác. Còn bark up the wrong tree chỉ đơn thuần nghĩa là: Nhầm đối tượng. LUYỆN PHÁT ÂM:Trong phần này, các bạn sẽ luyện phát âm theo các câu mẫu. Phương pháp luyện tập:
LƯU Ý:
NGHE MẪU - NÓI THEO - GHI - SO SÁNH Bark up the wrong tree You’re barking up the wrong tree. I have nothing to do with it. She’s barking up the wrong tree. BẮT ĐẦU GHI ÂM:Gợi ý các bước luyện phát âm:
THỬ XEM BẠN CÒN NHỚ CÁC THÀNH NGỮ NÀY KHÔNGBÀI LIÊN QUANTìm hiểu ý nghĩa và cách dùng các thành ngữ: GO / COME / BE DOWN TO THE WIRE. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life ... Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng một số thành ngữ thông dụng trong tiếng Anh: DIAMOND IN THE ROUGH. Bài tập thực hành ngay. Some popular English dioms and how to use them in real life ... Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng thành ngữ: CHEW SOMETHING OVER. Bài tập thực hành. English idioms and how to use them in real life ... Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng các thành ngữ: THE APPLE OF ONE’S EYE. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life ... Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng các thành ngữ: TALK SOMEONE'S EAR OFF. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life ... Tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng một số thành ngữ: WATER UNDER THE BRIDGE. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life ... categories:tags:idiom essentialsMUST KNOWCách dùng phân từ của động từĐộng từ trong tiếng Anh có hai dạng phân từ phái sinh, đó là những dạng nào, cách dùng của chúng như thế nào. Bài này nói rõ. Liên từ kết hợp – coordinating conjunctionsTìm hiểu sâu về liên từ kết hợp – coordinating conjunctions trong tiếng Anh. Ví dụ và bài tập thực hành. Deep insights into coordinating conjunctions. Examples and exercises. Luyện côngColumbus Day [1] | Tìm hiểu nước MỹBạn biết người Mỹ tổ chức Columbus Day như thế nào không? Câu trả lời có trong bài này. Có bài luyện nghe. Có bài luyện viết. Có bài luyện phát âm. Có bài luyện tổng hợp. Chính xác và tiện dụng. Halloween – Lễ hội hóa trang [1] | Tìm hiểu nước MỹBạn biết người Mỹ tổ chức Halloween – Lễ hội hóa trang như thế nào không? Câu trả lời có trong bài này. Có bài luyện nghe. Có bài luyện viết. Có bài luyện phát âm. Có bài luyện tổng hợp. Chính xác và tiện dụng. Father’s Day – Ngày của Cha | Tìm hiểu nước MỹBạn biết người Mỹ kỷ niệm Father’s Day – Ngày của Cha như thế nào không? Câu trả lời có trong bài này. |