Các tuyến điều trị tiếng anh là gì năm 2024

Điều trị (tiếng Anh: Therapy, Treatment, viết tắt là tx, Tx, hoặc Tx) là cố gắng khắc phục một vấn đề sức khỏe, thường là sau khi chẩn đoán. Trong lĩnh vực y tế, nó thường đồng nghĩa với liệu pháp hay phép chữa bệnh (cũng viết tắt là tx hoặc Tx). Trong số các nhà tâm lý học và những chuyên viên về sức khỏe tinh thần, bao gồm nhà tâm thần học, y tá tâm thần, cố vấn và nhân viên xã hội lâm sàng, thuật ngữ này thường đề cập cụ thể đến liệu pháp tâm lý (đôi khi gọi là 'liệu pháp nói chuyện'). Từ tiếng Anh therapy xuất phát từ tiếng Latin của từ therapīa trong tiếng Hi Lạp, nghĩa gốc là 'chữa trị' hoặc 'chữa bệnh'.

Trong ngành Y dược hiện đại, việc có cho mình nền tảng tiếng Anh Y khoa cơ bản sẽ giúp các học sinh Y dược, các bác sĩ trau dồi chuyên môn và cập nhật kiến thức mới nhất từ các nguồn tài liệu chính thống nước ngoài. Với ngành học áp lực và luôn chuyển đổi từng ngày như ngành Y, học tốt tiếng Anh đã trở thành một điều bắt buộc.

Nhằm giúp các bạn đã và đang làm việc với ngành Y tế học từ vựng chuyên ngành dễ dàng hơn, VUS xin gửi đến các bạn danh sách 147+ các từ vựng tiếng Anh Y khoa cơ bản chuyên ngành mới nhất.

Từ vựng tiếng Anh Y khoa cơ bản – Nghề nghiệp

TừDịch nghĩaTừDịch nghĩa

PharmacistDược sĩ

NurseY tá

PsychologistNhà tâm lý học

DieticianBác sĩ dinh dưỡng

PsychiatristNhà trị liệu

AnesthesiologistBác sĩ gây mê

Surgeon Bác sĩ phẫu thuật

NeurosurgeonNhà giải phẫu thần kinh

DermatologistBác sĩ da liễu

CardiologistBác sĩ tim mạch

VeterinarianBác sĩ thú y

NeurologistNhà thần kinh học

DentistNha sĩ

ObstetricianBác sĩ khoa sản

PediatricianBác sĩ nhi

ParamedicChuyên gia cấp cứu

Plastic surgeonBác sĩ thẩm mỹ

Medical ExaminerBác sĩ pháp y

Các tuyến điều trị tiếng anh là gì năm 2024

Từ vựng tiếng Anh Y khoa cơ bản – Bộ phận cơ thể

TừDịch nghĩaTừDịch nghĩa

InternalBên trong

TissueMô

OrganCơ quan

UterusTử cung

KidneyThận

BladderBàng quang

LiverGan

SpleenLá lách

Bone Xương

PancreasTuyến tụy

MarrowTủy

ColonRuột già

Small IntestineRuột non

DiaphragmCơ hoành

AbdomenBụng

VeinHuyết quản

ScalpDa đầu

Joint Khớp (xương)

AppendixRuột thừa

LarynxThanh quản

Từ vựng tiếng Anh Y khoa cơ bản – Các loại bệnh

TừDịch nghĩaTừDịch nghĩa

Kidney InfectionNhiễm trùng thận

Heart attackNhồi máu cơ tim

AllergyDị ứng

ErachaeBệnh đau tai

Vomit Nôn mửa

Eating DisorderRối loạn ăn uống

ToothacheBệnh đau răng

Social Anxiety DisorderRối loạn lo âu xã hội

StomachacheBệnh đau bụng

PneumoniaViêm phổi

Migrain Đau nửa đầu

NauseaBuồn nôn

PneumoniaViêm phổi

AsthmaHen xuyển

DengueSốt xuất huyết

Coma Hôn mê

HypertensionHuyết áp cao

CroupViêm thanh khí phế quản

MalariaSốt rét

Lactose IntoleranceKhông dung nạp lactose

Từ vựng tiếng Anh Y khoa cơ bản – Triệu chứng bệnh

TừDịch nghĩaTừDịch nghĩa

HypertensionHuyết áp cao

Itchy (adj)Ngứa

Dizzy (adj)Chóng mặt

Chilly (adj)Lạnh

NosebleedChảy máu mũi

ExcessSự thừa mứa

Fracture Gãy xương

MalformationDị tật

BlisterPhồng rộp

Resistant (Adj)Có sức kháng cự

GrazeBị trầy xước

MalaiseCảm giác phiền muộn

Paralyse (v)Làm tê liệt

LumpKhối u

Fatigue (n)Mệt mỏi

Fatal (Adj)Chết người

Swelling (n)Sưng tấy

AsphyxiaTình trạng ngạt thở

InflammationChứng viêm

Mental RetardationSự chậm phát triển trí tuệ

Các tuyến điều trị tiếng anh là gì năm 2024

Từ vựng tiếng Anh Y khoa cơ bản – Bệnh viện

TừDịch nghĩaTừDịch nghĩa

Field HospitalBệnh viện dã chiến

Front – lineTuyến đầu

Nursing homeViện dưỡng lão

Operating roomPhòng phẫu thuật

Psychiatric HospitalBệnh viện tâm thần

Delivery roomPhòng sinh nở

MortuaryNhà xác

Blood bankNgân hàng máu

Physical Therapy DepartmentKhoa Vật lý trị liệu

Diagnostic Imaging DepartmentKhoa chẩn đoán hình ảnh

Orthopedic HospitalBệnh viện chấn thương chỉnh hình

Immunology DepartmentKhoa miễn dịch

PrescriptionĐơn thuốc

Waiting roomPhòng chờ

DiagnosisSự chuẩn đoán

On-call roomPhòng trực

Check – up (n)Thăm khám

LaboratoryPhòng xét nghiệm

Emergency roomPhòng cấp cứu

Consulting roomPhòng khám

Từ vựng tiếng Anh Y khoa cơ bản – Dụng cụ y tế

TừDịch nghĩaTừDịch nghĩa

BandageBăng gạt

Band-aidBăng cá nhân

CrutchCái nạng

Blood pressure monitorMáy đo huyết áp

NeedleCây kim

SyringeỐng tiêm

ThermometerNhiệt kế

Pain-killing injectionThuốc tiêm giảm đau

StretcherCái cáng

Weighing ScaleBàn giảm cân

AntisepticChất khử trùng

Cotton woolBông gòn

StethoscopeỐng nghe

Saline bagTúi dung dịch muối và nước

StretcherBăng ca

ScalpelDao mổ

Infusion bottleChai truyền dịch

WheelchairXe lăn

First aid kitBộ sơ cứu

AmbulanceXe cứu thương

Cụm từ tiếng Anh Y khoa cơ bản và thông dụng

Các tuyến điều trị tiếng anh là gì năm 2024

1.

Go away: Biến mất.

->

I hope my anxiety disorder will gradually go away with the help of medicine.

(Tôi mong chứng rối loạn lo âu của mình sẽ từ từ biến mất nhờ sự trợ giúp của thuốc).

2.

Break down: Tiêu hóa.

The digestive system breaks down solid food with acids and bases.

-> (Hệ tiêu hóa tiêu hóa thức ăn rắn với chất axit và bazơ).

3.

Breath in: Thở vào.

->

Take a deep breath in as you meditate.

(Hãy hít một hơi thật sâu khi bạn đang ngồi thiền).

4.

Breath out: Thở ra.

->

Take a deep breath out as you finish meditating.

(Hãy thở ra một hơi thật sâu khi bạn kết thúc việc ngồi thiền).

5.

Burn out: Kiệt sức.

->

The doctors have burned out after a sleepless night of work.

(Các bác sĩ đã kiệt sức sau một đêm làm việc không ngủ).

6.

Build up: Tích lũy.

->

You have to build up your immunity as soon as possible.

(Bạn phải tăng cường hệ miễn dịch càng sớm càng tốt).

7.

Check on: Thăm khám.

->

The doctor will be checking on you after an hour. Now you can take a rest.

(Bác sĩ sẽ thăm khám lại sau một giờ nữa. Giờ bạn có thể nghỉ ngơi rồi).

8.

Clear up: Biến mất.

->

Your symptoms of peanut allergy are clearing up very fast.

(Các triệu chứng dị ứng động phộng của bạn đang biến mất rất nhanh).

9.

Clog up: Tắt nghẽn.

->

Your arteries will be clogged up if you eat too much saturated fat.

(Động mạch sẽ bị tắt nghẽn nếu bạn ăn quá nhiều chất béo bão hòa).

10.

Come down with: Bị bệnh

->

My teacher came down with Covid 19 last week.

(Thầy giáo của tôi đã bị Covid 19 vào tuần trước).

11.

Come round: Tỉnh lại (Sau cơn hôn mê).

->

Call me when grandma comes round.

(Hãy gọi cho tôi khi bà đã tỉnh lại nhé).

12.

Conk out: Ngủ quên.

->

My boyfriend conked out on a sofa in our living room. He must have been burned out.

(Bạn trai tôi đã ngủ quên ngay trên ghế sofa trong phòng khách. Hẳn anh ấy đã kiệt sức lắm).

13.

Cut out: Cắt giảm.

->

She has cut out sugar for 1 week in order to lose weight.

(Cô ấy đã cắt giảm đường trong 1 tuần để giảm cân).

14.

Go through: Trải qua.

->

She has gone through loss several times.

(Cô ấy đã trải qua mất mát nhiều lần).

15.

Get over: Hồi phục.

->

He needs some more time to get over his recent breakup.

(Anh ấy cần thêm thời gian để hồi phục sau đợt chia tay gần đây).

16.

Fight off: Chống lại.

->

The white blood cells fight off dangerous invaders.

(Tế bào bạch cầu chống lại những kẻ xâm nhập nguy hiểm).

17.

Eat away at: Ăn mòn.

->

Cancer will eat away at your healthy tissues and spread over the body.

(Ung thư sẽ ăn mòn tế bào khỏe mạnh của bạn và lây lan khắp cả cơ thể).

18.

Fall down: Bị ngã.

->

The kid fell down on the floor and couldn’t get up.

(Thằng bé bị té ở trên sàn và không thể đứng dậy được).

19.

Knock out: Bất tỉnh.

->

She was knocked out when she heard that shocking news.

(Cô ấy đã bất tỉnh nhân sự sau khi nghe tin sốc đó).

20.

Gulp down: Nuốt nhanh.

->

Just gulp down the medicine and you won’t taste a thing.

(Cứ nuốt thuốc thật nhanh và bạn sẽ không thấy có vị gì cả).

Làm chủ hàng trăm từ vựng tiếng Anh Y khoa cơ bản cùng iTalk

Các tuyến điều trị tiếng anh là gì năm 2024

Chủ đề học tiếng Anh Y khoa cơ bản thật sự khó nhằn cho các bạn mới bắt đầu, kể cả những bạn hiện đang học tập và làm việc theo chuyên ngành Y khoa.

Thay vì tự mình trôi dạt giữa biển kiến thức mênh mông trên mạng Internet hàng giờ nhưng không hiệu quả, hãy thử tham khảo ngay khóa học iTalk – Tiếng Anh giao tiếp thế hệ mới với hơn 365+ chủ đề chuyên biệt và ứng dụng cao.

iTalk tập trung thiết kế giáo trình và lộ trình học tối ưu, đảm bảo 100% đầu ra giao tiếp lưu loát cho người bận rộn.

Inquiry-based learning (Học tập chủ động) chỉ với 3 bước

Kiến tạo kiến thức bền vững qua 3Ps đào tạo chuẩn toàn cầu:

  • Presentation: Học viên được cung cấp tài liệu học từ vựng/cụm từ mới. Giáo viên tiến hành phân tích các ngữ cảnh thực tế phổ biến.
  • Practice: Học viên thực hành đóng vai, tiếp xúc với các tình huống hội thoại ngay tại lớp học
  • Produce: Học viên tự tin ứng dụng kiến thức vừa học vào công việc, đời sống giao tiếp hàng ngày.

Phương pháp học tập 10-90-10 đơn giản hoá các buổi học:

  • 10 phút (Before Class): Học viên xem trước tài liệu học, luyện tập từ vựng và phát âm chuẩn cùng trợ lý ảo AI (Voice Recognition)
  • 90 phút (In class): Tương tác cao thông qua các hoạt động Anh ngữ ứng dụng. Buổi học tích hợp công nghệ cao với sự trợ giúp từ iTalk Web – Môi trường học tập trực tuyến độc quyền cho học viên VUS.
  • 10 phút (After Class): Học viên củng cố từ vựng cùng trợ lý AI, tham gia các bài đàm thoại, đóng vai cùng các bài kiểm tra ngắn nhằm ghi nhớ sâu kiến thức.

Lộ trình rõ ràng với hơn 365 chủ đề ứng dụng cao

Lộ trình học tại iTalk được chia thành 4 Level chính. Mỗi level bao gồm 60 chủ đề giao tiếp tiếng Anh đa dạng:

  • 60 bài đầu tiên: A1+ (Elementary) – Level 1
  • 60 bài thứ 2: A1 (Pre-Intermediate) – Level 2
  • 60 bài thứ 3: B1 (Intermediate) – Level 3
  • 60 bài cuối cùng: B1+ (Intermediate Plus) – Level 4

Qua mỗi nấc thang mới, khả năng giao tiếp của học viên VUS sẽ khác nhau:

Level 1: Hiểu và sử dụng từ vựng, các cách biểu đạt cơ bản hàng ngày.

Học viên có khả năng trình bày và diễn đạt các chủ đề cơ bản như: Tự giới thiệu bản thân và gia đình, miêu tả sở thích, tính cách, và ngoại hình của một người.

Đặc biệt, học viên VUS có thể miêu tả các triệu chứng bệnh thông thường với bác sĩ y tế trong các trường hợp khẩn cấp.

Level 2: Tham gia giao tiếp cơ bản tại nơi làm việc và giao thiệp xã hội.

Học viên ứng dụng các cấu trúc thông dụng vào những chủ đề cá nhân: Gia đình, học tập, công việc,….

Học viên tự tin tham gia các tình huống giao tiếp cơ bản: Thuật lại các sự kiện trong quá khứ, miêu tả kế hoạch cá nhân,…

Level 3: Diễn đạt rành mạch các vấn đề thường gặp: Học tập, giải trí, công việc, hoặc đối phó với tình huống phát sinh khi đi du lịch…

Học viên có thể mô tả ước mơ, nguyện vọng, và các kế hoạch tương lai của mình, đồng thời đưa ra các lý do và giải thích logic.

Học viên tự tin tham gia phỏng vấn chuyên biệt và các cuộc đàm phán mang tính chuyên môn.

Level 4: Sử dụng thành thạo ngôn ngữ thích hợp trong nhiều tình huống xã hội khác nhau

Học viên dễ dàng xoay xở với nhiều tình huống phức tạp trong xã hội, học tập và công việc.

Học viên giải thích về học vấn và kinh nghiệm bản thân, tự tin tham dự các cuộc họp mang tính chuyên môn, sẵn sàng nắm bắt các sự nghiệp cơ hội tiềm năng.

  • Fit: Thiết kế riêng cho người bận rộn. Phương pháp đào tạo 3Ps rút ngắn thời gian tiếp thu kiến thức (Presentation – Practice – Production)
  • Flexibility: Lựa chọn tối đa chủ đề, phương thức và thời gian học tập
  • Integrated Tech Support: Khoá học tích hợp đa nền tảng công nghệ: AI – Công nghệ trí tuệ nhân tạo phân tích giọng nói, trợ thủ hỗ trợ học tập iTalk Web, iTalk Dashboard Website,… Trải nghiệm học tập tương tác cao, chuẩn hiện đại và mang tính cập nhật xu hướng theo thời đại công nghệ số.
  • Fluency and Accuracy: Tự tin giao tiếp với sự trợ giúp từ đội ngũ giảng viên bản xứ và Việt Nam giàu kinh nghiệm. Học viên được tiếp cận hệ thống kiến thức như tài liệu từ vựng, ngữ pháp chuẩn hoá và chú trọng vào rèn luyện phát âm cũng như khả năng phản xạ.

VUS – Anh Văn Hội Việt Mỹ đạt chuẩn giảng dạy quốc tế NEAS

  • 100% giáo viên VUS có bằng giảng dạy Anh ngữ theo tiêu chuẩn quốc tế: TESOL, CELTA hoặc tương đương với TEFL.
  • Hơn 70 trung tâm cơ sở đạt chuẩn đào tạo NEAS.
  • Số lượng học viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS, PTE,… nhiều nhất – 180.918 bạn.
  • 100% môi trường tương tác tiếng Anh.
  • 2.700+ đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp được tuyển chọn gắt gao.
  • Tích hợp các công nghệ mới nhất trong học tập: iTools, ứng dụng học tập V-HUB…
  • Tổ chức NEAS kiểm định và đánh giá chất lượng giảng dạy quốc tế hàng năm.
  • Đối tác chiến lược cùng các tổ chức giáo dục uy tín toàn cầu: National Geographic Learning, British Council, Oxford University Press,…
    Các tuyến điều trị tiếng anh là gì năm 2024

Thông qua danh sách 147+ từ vựng Tiếng Anh Y khoa cơ bản trên, VUS hy vọng đã giúp ích được cho các bạn chuyên ngành Y dễ dàng hơn trên con đường học tiếng Anh giao tiếp nói chung và tiếng Anh chuyên ngành nói riêng.

CS trong y khoa là gì?

Khoa Cột Sống (CS) được thành lập ngày 11/05/1985, đến năm 1994 khoa tách làm hai: Cột sống A và Cột sống B. Khoa Cột Sống B được thành lập ngày 15/03/1994, quyết định số 005/CTCH/QĐ của Giám Đốc Trung Tâm Chỉnh Hình ( TT. CTCH), cố BS Vũ Tam Tỉnh làm Trưởng khoa.

Chuyên ngành y tế tiếng Anh là gì?

Ngành y tế tiếng Anh là gì? Ngành y tế tiếng Anh thường được gọi là Health (Health Sciences), lĩnh vực này tập trung vào việc tổ chức công tác phòng bệnh, điều trị bệnh cũng như bảo vệ sức khỏe cho cả con người và động vật.

Bệnh viện hạng 1 tiếng Anh là gì?

- first-level hospital (bệnh viện tuyến trên): Most people will seek the medical treatment from a first-level hospital.

Bệnh viện đa khoa tuyến cuối là gì?

Các bệnh viện tuyến cuối là nơi tiếp nhận và điều trị cho những bệnh nhân được chuyển đến do quá khả năng của các bệnh viện tuyến dưới. Bên cạnh đó, bệnh viện tuyến cuối cung cấp các dịch vụ chăm sóc sức khoẻ và các dịch vụ khác như phòng ngừa, chăm sóc sức khoẻ tâm thần,…