Chu kì thanh toán tiếng anh là gì năm 2024
là việc chuyển tiền, hàng hóa hoặc dịch vụ để đổi lấy hàng hóa và dịch vụ theo tỷ lệ có thể chấp nhận được mà tất cả các bên liên quan đã thỏa thuận trước đó. 1. Bạn có phiền khi thanh toán cho tài xế taxi không? Would you mind paying the taxi driver? 2. Tôi thậm chí không đủ khả năng thanh toán cho những hóa đơn này. I can't even afford to pay for these bills. Các phrasal verb chúng ta hay thường gặp với pay mà các bạn khi học tiếng Anh cần lưu ý nè: - pay your dues: trả giá/đánh đổi (She paid her due to become success. – Cô ấy đã trả giá rất nhiều để thành công.) - pay through the nose: tiêu quá trớn (Buying new iPhones is just paying through the nose. – Mua iPhone là vung tiền quá trớn.) - pay respect: dành sự ngưỡng mộ (I pay my respect to you, brother. – Tôi dành sự ngưỡng mộ của tôi cho anh.) 100 thuật ngữ tiếng anh trong thanh toán quốc tế sẽ được chúng tôi chia sẻ cụ thể trong bài viết dưới đây. Thanh toán quốc tế là nghiệp vụ khó và phức tạp đặc biệt là về mặt chứng từ, vì vậy để xử lý tốt các nghiệp vụ thanh toán quốc tế bạn cần hiểu rõ các thuật ngữ tiếng anh trong thanh toán quốc tế. \>>>>> Xem thêm: Quy Trình Chuyển Tiền Trong Thanh Toán Quốc Tế Các thuật ngữ tiếng anh trong thanh toán quốc tếDưới đây là các thuật ngữ chuyên về mảng thanh toán quốc tế được chúng tôi tập hợp và biên tập lại trong bài viết dưới đây. International payment terms/method: phương thức thanh toán quốc tế; Terms of payment = Payment terms: điều khoản thanh toán (trong hợp đồng ngoại thương Contract) UCP – The uniform Customs and Practice for Documentary credit: các quy tắc thực hành thống nhất về tín dụng chứng từ ISPB- International Standard banking practice for the examination of documents under documentary credits: tập quán ngân hàng tiêu chuẩn quốc tế về kiểm tra chứng từ theo thư tín dụng Cash: tiền mặt Honour = payment: sự thanh toán (danh từ) Cash against documents (CAD): tiền mặt đổi lấy chứng từ Open-account: ghi sổ Letter of credit: thư tín dụng Reference no.: số tham chiếu Documentary credit: tín dụng chứng từ Collection: Nhờ thu Clean collection: nhờ thu phiếu trơn Documentary collection: Nhờ thu kèm chứng từ Financial documents: chứng từ tài chính Commercial documents: chứng từ thương mại D/P: Documents against payment: nhờ thu trả ngay D/A: Documents against acceptance: nhờ thu trả chậm Issuing bank: ngân hàng phát hành LC Advising bank: ngân hàng thông báo (của người thụ hưởng) Confirming bank: ngân hàng xác nhận lại LC Negotiating bank/negotiation: ngân hàng thương lượng/thương lượng thanh toán (chiết khấu) Advanced letter of credit/ Red clause letter of credit: LC điều khoản đỏ Stand by letter of credit: LC dự phòng Beneficiary: người thụ hưởng Applicant: người yêu cầu mở LC (thường là Buyer) Accountee = Applicant Applicant bank:ngân hàng yêu cầu phát hành Reimbursing bank: ngân hàng bồi hoàn Drafts: hối phiếu Bill of exchange: hối phiếu Remitting bank: ngân hàng chuyển tiền/ngân hàng nhờ thu Collecting bank: ngân hàng thu hộ Paying bank: ngân hàng trả tiền Claiming bank: ngân hàng đòi tiền Presenting Bank: Ngân hàng xuất trình Nominated Bank :Ngân hàng được chỉ định Credit: tín dụng Presentation: xuất trình Banking days: ngày làm việc ngân hàng (thứ bảy không coi là ngày làm việc) Remittance: chuyển tiền Protest for Non-payment: Kháng nghị không trả tiền Telegraphic transfer/Mail transfer: chuyển tiền bằng điện/thư Telegraphic transfer reimbursement (TTR): hoàn trả tiền bằng điện Deposit: tiền đặt cọc Advance = Deposit Down payment = Deposit The balance payment: số tiền còn lại sau cọc LC notification = advising of credit: thông báo thư tín dụng Maximum credit amount: giá trị tối đa của tín dụng Applicable rules: quy tắc áp dụng Amendments: chỉnh sửa (tu chỉnh) Discrepancy: bất đồng chứng từ Period of presentation: thời hạn xuất trình Drawee: bên bị kí phát hối phiếu Drawer: người kí phát hối phiếu Latest date of shipment: ngày giao hàng cuối cùng lên tàu Irrevocable L/C: thư tín dụng không hủy ngang (revocable: hủy ngang) Deferred LC: thư tín dụng trả chậm Usance LC = Deferred LC LC transferable: thư tín dụng chuyển nhượng Bank Identifier Code(BIC): mã định dạng ngân hàng Exchange rate: tỷ giá Swift code: mã định dạng ngân hàng (trong hệ thống swift) Message Type (MT): mã lệnh Form of documentary credit: hình thức/loại thư tín dụng Available with…: được thanh toán tại… Blank endorsed: ký hậu để trống Endorsement: ký hậu Account : tài khoản Basic Bank Account number (BBAN): số tài khoản cơ sở International Bank Account Number (IBAN): số tài khoản quốc tế Application for Documentary credit: đơn yêu cầu mở thư tín dụng Application for Remittance: yêu cầu chuyển tiền Application for Collection: Đơn yêu cầu nhờ thu Delivery authorization: Ủy quyền nhận hàngUndertaking: cam kết Disclaimer: miễn trách Charges: chi phí ngân hàng Intermediary bank: ngân hàng trung gian Uniform Rules for Collection (URC):Quy tắc thống nhất về nhờ thu Uniform Rules for Bank-to-Bank Reimbursements Under Documentary Credit (URR) Quy tắc thống nhất về hoàn trả tiền giữa các ngân hàng theo tín dụng chứng từ Promissory note: kỳ phiếu Third party documents: Chứng từ bên thứ ba Cheque: séc Tolerance: dung sai Expiry date: ngày hết hạn hiệu lực Correction: các sửa đổi Issuer: người phát hành Misspelling: lỗi chính tả Typing errors: lỗi đánh máy Originals: bản gốc Duplicate: hai bản gốc như nhau Triplicate: ba bản gốc như nhau Quadricate: bốn bản gốc như nhau Fold: …bao nhiêu bản gốc (Vd: 2 fold: 2 bản gốc) First original: bản gốc đầu tiên Second original: bản gốc thứ hai Third original: bản gốc thứ ba International Standby Letter of Credit: Quy tắc thực hành Tín dụng dự phòng quốc tế (ISP 98) Copy: bản sao Shipment period: thời hạn giao hàng; Dispatch: gửi hàng; Taking in charge at: nhận hàng để chở tại…; Comply with: tuân theo;Field: trường (thông tin); Transfer: chuyển tiền; Bank slip: biên lai chuyển tiền; Bank receipt = bank slip; Signed: kí (tươi); Drawing: việc ký phát; Advise-through bank = advising bank: ngân hàng thông báo; Currency code: mã đồng tiền; Sender : người gửi (điện); Receiver: người nhận (điện); Value Date: ngày giá trị; Ordering Customer: khách hàng yêu cầu (~applicant); Instruction : sự hướng dẫn (với ngân hàng nào); Interest rate: lãi suất; Telex: điện Telex trong hệ thống tín dụng; Domestic L/C: thư tín dụng nội địa; Import L/C: thư tín dụng nhập khẩu; Documentary credit number: số thư tín dụng; Mixed Payment: Thanh toán hỗn hợp; Abandonment: sự từ bỏ hàng; Particular average: Tổn thất riêng; General average: Tổn thất chung; Declaration under open cover: Tờ khai theo một bảo hiểm bao; Society for Worldwide Interbank and Financial Telecommunication (SWIFT): hiệp hội viễn thông liên ngân hàng và các tổ chức tài chính quốc tế. Mong rằng chia sẻ về các thuật ngữ tiếng anh trong thanh toán quốc tế của chúng tôi hữu ích với bạn. Nếu bạn có thắc mắc về nghiệp vụ thanh toán quốc tế có thể để lại bình luận bên dưới, chúng tôi rất sẵn sàng giải đáp. |