Đấu thầu rộng rãi tiếng Anh là gì
Là Gì 8 Tháng Tám, 2021 Là Gì
Đấu Thầu Tiếng Anh Là Gì SuomiEnglish (UK)SvenskaEestiРусскийFrançais (France)العربيةTürkçeDeutschEspañolPortuguês (Brasil) Bài Viết: đấu thầu tiếng anh là gì RekisteröidyKirjaudu sisäänMessengerFacebook Lite Watch HenkilötSivutSivuluokatPaikatPelitSijainnitMarketplaceFacebook PayRyhmätTyöpaikatOculusPortaaliInstagramPaikallinenVarainkeruukampanjatPalvelutTietoja äänestämisestäTietojaLuo mainosLuo sivuKehittäjätTyöpaikatYksityisyysEvästeetMainokseniKäyttöehdotOhjeAsetuksetToimintaloki THUẬT NGỮ ĐẤU THẦU TRONG TIẾNG ANHAAcceptance of bids Chấp thuận trúng thầuAdjustment of deviation Hiệu chỉnh sai lệchAdvance payments Tạm ứng trả tiềnAdvertisement Quảng cáoAfter sales services Dịch vụ sau bán sản phẩmAlterative bids HSDT thay thếApplicable law Luật dùngArbitration Trọng tàiArithmetical errors Lỗi số họcAward of contract Trao hợp đồngBBid security Đảm bảo dự thầuBid capacity Khả năng đấu thầuBid closing Đóng thầuBid currency Đồng tiền dự thầuBid discounts Giảm giá dự thầuBid evaluation Đánh giá hồ sơ dự thầuBid evaluation report Báo cáo xét thầuBid form Mẫu đơn dự thầuBid invitation letter Thư mời thầuBid opening Mở thầuBid prices Giá dự thầuBid submission Nộp thầuBids Document Hồ sơ dự thầuBid validity Hiệu lực của hồ sơ dự thầuBidding documents Hồ sơ mời thầuBidder Nhà thầuBill of quantities Bản tiên lượngCCeilings for direct procurement Hạn mức được chỉ định thầuCivil works Xây lắp công trìnhCIF Giá nhập vàoClarification of bids Làm rõ hồ sơ dự thầuCompetent person Người có thẩm quyềnCompletion date Ngày hoàn thànhConsulting service Dịch vụ tư vấnContract Hợp đồngContract finalization Hoàn thiện hợp đồngContract price Giá hợp đồngContract standard Quy chuẩn hợp đồngConversion to a single Quy đổi sang đồng tiền chungCost estimates Ước tính giá thànhCurrencies of the bid Đồng tiền dự thầuCurrencies of payment Đồng tiền trả tiềnDDate of decision Ngày trao thầuDetailed specifications Đặc tính kỹ thuật cụ thểDelivery point Điểm Ship hàngDeviation Sai lệchDisbursement Giải ngânDiscounts Giảm giáDomestic preference Ưu đãi nhà thầu trong nướcDrawings Bản vẽDuties và taxes ThuếEEligibility Sự hợp lệ, Tư phương pháp hợp lệEligible Bidders Nhà thầu hợp lệEligible Goods và Services Hàng hoá và dịch vụ hợp lệElimination of Bids Loại bỏ hồ sơ dự thầuEmployer Người thuê, người đứng ra tuyển dụngEngineer Kỹ sưEngineering Thiết kếEngineering Procuring Construction (EPC) Thiết kế, vừa lòng vật tư thiết bị và xây lắpEnvelope Single-envelope bidding Two-envelope bidding Phong bì, túi hồ sơĐấu thầu một túi hồ sơEntity Thực thể, cơ quan, bộ phậnProcuring Entity Bên mời thầuEquipment Thiết bị (Construction equipment)Equivalent Specifications Đặc tính kỹ thuật tương ứngError correction Sửa lỗiEscalation Factors Những yếu tố tăng giáEscalation Formula (prise adjustment Formula) Công thức điều chỉnh giáEstimate Cost estimates Sự ước tính, dự toán Dự toán giá thànhEstimated price for each package Giá gói thầuEvaluation of Bids (Bid Evaluation) Đánh giá hồ sơ dự thầuEvaluation Criteria Tiêu chuẩn đánh giá hồ sơ dự thầuEvaluation of Deviations (Adjustment of Deviations) Đánh giá hoặc hiệu chỉnh những sai lệchEvaluation Report Báo cáo đánh giá thầuEvaluated Price Giá đánh giáExamination of Bids Kiểm tra sơ bộ hồ sơ dự thầuExchange Rate Tỷ giá hối đoái, tỷ giá quy đổiExecuting Agency Cơ quan thực hiệnExpense for bidding participation Chi phí dự thầuExperience of Bidders Kinh nghiệm của nhà thầuExperience record Hồ sơ kinh nghiệmExpert Chuyên giaExport credit Tín dụng xuất khẩuExtension of Bid Validity Gia hạn hiệu lực của hồ sơ dự thầuEx ship Giao hàng tại mạn tàuEx works Giao hàng tại xưởng Thuật ngữ thương mại quốc tế (INCOTERM).FFair Công bìnhFees for review of bidding results Lệ phí thẩm định kết quả đấu thầuFIDIC (tiếng Pháp viết tắt: Federation Internationale des Ingenieurs-Conseils) Hiệp hội quốc tế những kỹ sư tư vấnFinal Payment Certificate Phiếu xác nhận trả tiềnFinal Statement Tờ khai hoàn thành việc làm của nhà thầuFinancial Data Số liệu về tài chínhFinancial Statements Báo cáo tài chínhAudited financial statements Báo cáo tài chính đã được kiểm toánFixed-price contract Hợp đồng trọn góiFOB (Free on board) Giao hàng lên tàu Force account Tự thực hiện Xem Ngay: Proof Of Concept Là Gì – 5 Bước Thực Hiện Ai Proof Of Concept Poc Xem Ngay: Passphrase Là Gì – định Nghĩa Và Giải Thích ý Nghĩa Force majeure Bất khả khángFraud Gian lậnFunding source Nguồn vốnGGeneral Condition of Contract Tình huống chung của hợp đồngGoods Hàng hoáGuidelines for Procurement Hướng dẫn về đấu thầuHHandbook for Users of Consulting services Sổ tay hướng dẫn sử dụng tư vấnHandling cases encountered during bidding process Xử lý tình huống trong đấu thầuHandling of violations Xử lý vi phạm.MMakes award Trao thầuManagement contract Hợp đồng quản trịManufacturer Nhà sản xuất (sản xuất)Manufacturer¢s Authorization Uỷ quyền của nhà sản xuấtManufacturer¢s Authorization Form Mẫu giấy Uỷ quyền của nhà sản xuấtMezzanine Financing Tài trợ tổng hợpMultiplier effect Tác động theo quy mô số nhânNNational Competitive Bidding (NCB) Đấu thầu đối đầu trong nướcNational Shopping Mua sắm trong nướcNatural monopoly Độc quyền tự nhiênNegotiable instrument Công cụ convertNegotiation Đàm phánNet present value Giá trị hiện tại ròngNet Price Giá thuần/ròngNetwork Analysis Hệ thống phân tíchNo Public Advertising Không quảng cáo công khai minh bạchNo domestic Preference Không ưu tiên cho nhà sản xuất trong nướcNo formal Bidding Document Không cần phải có HSMT chính thức Sử dụng trong chào hàng đối đầuNo Public Opening of Quotation Không mở thầu công khai minh bạch nếu với những bản chào hàngNon-Responsive Bid HSDT không phù hợpNominal Prices or Current prices Giá danh nghĩaNon recourse Không hoàn trảNot Prejudice Participation by any Qualified Bidders Không thiên vị nếu với bất kể một nhà thầu có đủ năng lực độ nào khi tham dự thầuNotice of solicitation of proposals Thông báo mời thầuOOfficial Development Assistant (ODA) Hỗ trợ phát triển chính thứcOEM Original Equipment Manufacturer Nhà sản xuất thiết bị chính hiệuOffer Chào hàngOfferee A person (a buyer) to whom a supply offer is made Bên mời thầu (mời chào hàng)Offeror A supplier who makes a bid for an offer in response to a purchase or a tender enquiry Nhà vừa lòngoff – take agreement Hợp đồng bao tiêuOpen tender Đấu thầu rộng rãiOpening of Bids Mở thầuOpening Time, Date, Place Ngày, giờ và địa điểm mở thầuOperation và Maintenance Contract (O&M) Hợp Đồng vận hành và duy trìOperation và Maintenance (O&M) Contractor Nhà thầu theo Hợp Đồng vận hành và duy trìObjectives of Procurement Mục tiêu sắm sửaOpportunity cost Chi phí thời cơOriginal Period Thời hạn ban sơPPayment Terms Tình huống trả tiềnPerformance bond Trái phiếu thực hiện hợp đồngPerformance Criteria Những tiêu chuẩn thực hiện (hoạt động)Performance Security Đảm bảo thực hiện hợp đồngPerformance Security Form Mẫu Đảm bảo thực hiện hợp đồngPerception of fairness Nhận thức về sự công bìnhPeriod of effectiveness of tenders Thời gian có hiệu lực của HSDTPrebid meeting Hội nghị tiền đấu thầuPrequalification of bidders Sơ tuyển nhà thầuPrequalification Proceedings Quá trình sơ tuyểnPrice Discrimination Sự phân biệt đối xử về giá cảPrice Leadership Giá dẫn đầuPrice Revision Điều chỉnh giáPrice Revision Clause Quy định điều chỉnh giáPrime Contractor Nhà thầu chínhPrivate sector projects (BOO/BOT/ BOOT Những dự án khu vực tư nhân (BOO/BOT/ BOOTProcedures for soliciting tenders of applications to prequalify Thủ tục mời thầu hoặc sơ tuyểnProcurement Mua sắmProcurement Cycle Chu trình (trình tự) sắm sửaProcurement Aspects Khía cạnh sắm sửaProcurement Guidelines Tài liệu hướng dẫn sắm sửaProcurement Plan Kế hoạch sắm sửaProcurement Method Phương thức sắm sửaProcurement Procedure Thủ tục sắm sửaProcurement System Hệ thống sắm sửaProcurement Lead Time Mua sắm theo kỳ hạnProcuring Agency Chủ đầu tưProcuring Entity Bên mời thầuProcurement of Goods Mua sắm hàng hoáProcurement Regulation Quy chế sắm sửaProgressing Quá trình tiến hànhProgress Payment Tiến hành trả tiềnProhibition of negotiations with suppliers or contractors Cấm thoả thuận với nhà thầuProposal conference Hội nghị khuyến nghịProvision of solicitation documents Quy định về HSMTPPA Hợp đồng mua bán điệnPresent Value Giá trị hiện tạiProfit Lợi nhuậnProject Dự ánProject Cycle Chu trình Dự ánProject Company Cty Dự ánProject Information Thông tin dự ánProject finance Tài trợ dự ánProject Management Unit (PMU) Ban QLDAPost qualification of Bidder Hậu tuyểnPublicity in Procurement Mua sắm côngPublic Procurement Body Hội đồng sắm sửa côngPublic Announcement Thông báo công khai minh bạchPublic notice of Procurements contract awards Tuyên bố rộng rãi việc trao hợp đồngPunch- list Danh mục những việc làm cần hoàn tất Purchasing Power Sức mua Xem Ngay: Dll Là Gì - định Nghĩa Và Giải Thích ý Nghĩa Thể Loại: Chia sẻ Kiến Thức Cộng Đồng Bài Viết: Đấu Thầu Tiếng Anh Là Gì Thể Loại: LÀ GÌ Nguồn Blog là gì: https://hethongbokhoe.com Đấu Thầu Tiếng Anh Là Gì
Bài viết này nằm trong chuyên đề về các thuật ngữ khi dịch thuật hồ sơ thầu từ tiếng Việt sang tiếng Anh. Đây là hệ thống các thuật ngữ được cập nhật thường xuyên với các thuật ngữ mới nhất để các bạn tiện tra cứu Thuật ngữ đấu thầu tiếng Anh: cập nhật, đầy đủ, chuẩn xác
Xem thêm dịch thuật tại Ninh Thuận Yếu tố cần thiết để tạo ra được bản dịch chất lượng không chỉ dừng ở vốn ngoại ngữ mà còn cần người biên dịch viên phải có kinh nghiệm thực tế, có kiến thức về xây dựng đảm bảo truyền tải đúng thông tin chuyên ngành và linh hoạt trong cách chuyển ngữ. Nếu bạn có yêu cầu nào khác hoặc muốn liên hệ với chúng tôi dịch thuật tiếng Anh hoặc đóng góp ý kiến vui lòng gọi Hotline: 0946.688.883. Xem thêm thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành may mặc, thời trang |