Đồng nghĩa với im lặng là gì

Đồng nghĩa với im lặng là gì

Đây là câu trả lời đã được xác thực

Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.

Đồng nghĩa với im lặng là gì

Bài 2

Nhóm 1: Im lặng, yên tĩnh, im ắng, tĩnh mịch, yên lặng, vắng lặng.

Nhóm 2: Vắng vẻ, vẵng ngắt, tĩnh mịch, vắng tanh, vắng lặng, vắng tênh.

(Vắng lặng vs tĩnh mịch có cả 2 nhóm nha)

Bài 3

a)tay: vẫy tay, tay lái.

b)chân: co chân, chân đèn.

c)mặt: rửa mặt, vắng mặt.

d)mũi: mũi kim, ngạt mũi.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Đồng nghĩa với im lặng là gì

star star star star star star star star star star star star star star star star star star star star star star star star star star star star star star

5

star star star star star

3 vote

Đồng nghĩa với im lặng là gì

Tiếng Việt

10-05-2019

Dòng nào dưới đây gồm các từ trái nghĩa với từ “im lặng”

Câu hỏi: Dòng nào dưới đây gồm các từ trái nghĩa với từ “im lặng”

Đáp án: Ồn ào, náo nhiệt, huyên náo.

Thông tin thêm: Ồn ào, náo nhiệt, huyên náo.

Giải thích: Ồn ào, náo nhiệt, huyên náo.

57% trả lời đúng

  • Thích
  • Bình luận
  • Chia sẻ

3 lượt chia sẻ

Đồng nghĩa với im lặng là gì

Dòng nào dưới đây gồm các từ trái nghĩa với từ “im lặng”

Đồng nghĩa với im lặng là gì

Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây

Đồng nghĩa với im lặng là gì

Dưới đây là một vài câu hỏi có thể liên quan tới câu hỏi mà bạn gửi lên. Có thể trong đó có câu trả lời mà bạn cần!

Đồng nghĩa với im lặng là gì

Đồng nghĩa với im lặng là gì

Đồng nghĩa với im lặng là gì

Đồng nghĩa với im lặng là gì

Đồng nghĩa với im lặng là gì

Đồng nghĩa với im lặng là gì

Đồng nghĩa với im lặng là gì

Đồng nghĩa với im lặng là gì

Đồng nghĩa với im lặng là gì

Tất cả Toán Vật lý Hóa học Sinh học Ngữ văn Tiếng anh Lịch sử Địa lý Tin học Công nghệ Giáo dục công dân Âm nhạc Mỹ thuật Tiếng anh thí điểm Lịch sử và Địa lý Thể dục Khoa học Tự nhiên và xã hội Đạo đức Thủ công Quốc phòng an ninh Tiếng việt Khoa học tự nhiên

  • Tuần
  • Tháng
  • Năm

  • Đồng nghĩa với im lặng là gì

    59 GP

  • Đồng nghĩa với im lặng là gì

    30 GP

  • Đồng nghĩa với im lặng là gì

    28 GP

  • Đồng nghĩa với im lặng là gì

    23 GP

  • Đồng nghĩa với im lặng là gì

    21 GP

  • Đồng nghĩa với im lặng là gì

    21 GP

  • Đồng nghĩa với im lặng là gì

    16 GP

  • Đồng nghĩa với im lặng là gì

    13 GP

  • Đồng nghĩa với im lặng là gì

    7 GP

  • Đồng nghĩa với im lặng là gì

    5 GP


Lớp học trực tuyến