Farm nghĩa là gì

farm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: farm


Phát âm : /fɑ:m/

+ danh từ

  • trại, trang trại, đồn điền
  • nông trường
    • a collective farm
      nông trường tập thể
    • a state farm
      nông trường quốc doanh
  • khu nuôi thuỷ sản
  • trại trẻ
  • (như) farm-house

+ ngoại động từ

  • cày cấy, trồng trọt
  • cho thuê (nhân công)
  • trông nom trẻ em (ở trại trẻ)
  • trưng (thuê)

+ nội động từ

  • làm ruộng

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    grow raise produce

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "farm"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "farm":
    farina farm fern ferny firm firman forearm form forme forum more...
  • Những từ có chứa "farm":
    baby-farm baby-farmer baby-farming collective farm dairy farmer dairy farming dairy-farm dry farming farm farm-hand more...
  • Những từ có chứa "farm" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    nông trường bần cố nông bần cố trại hoa màu sơn trang nông trại cày bừa nông sản cày cấy more...

Lượt xem: 411


Từ: farm

/fɑ:m/

  • danh từ

    trại, trang trại, đồn điền

  • nông trường

    a collective farm

    nông trường tập thể

    a state farm

    nông trường quốc doanh

  • khu nuôi thuỷ sản

  • trại trẻ

  • (như) farm-house

  • động từ

    cày cấy, trồng trọt

  • cho thuê (nhân công)

  • trông nom trẻ em (ở trại trẻ)

  • trưng (thuê)

  • làm ruộng

    Từ gần giống

    farmer farming baby-farming baby-farmer baby-farm