Full recovery là gì
Ngày đăng:
19/02/2022
Trả lời:
0
Lượt xem:
161
Nghĩa của : FULL RECOVERY
Từ điển: Vi-X-2020
FULL RECOVERY:
HỒI PHỤC HOÀN TOÀN
Nghĩa của FULL RECOVERY danh từ một nhà lãnh đạo tàn nhẫn, chuyên chế. Từ đồng nghĩa của FULL RECOVERY danh từ Xem thêm
Từ điển: Vi-X-2019
Từ điển: Anh - Anh * complete medical recuperation Xem thêm:
FULL OF ENERGY, FULL OF HIMSELF, FULL OF HOLES, FULL OF IDEAS, FULL OF ONESELF, FULL PARTNER, FULL RELATIONS, FULL RESPONSIBILITY, FULL RIGHTS, FULL SAIL, FULL SHADE, FULL STOMACH, FULL STRENGTH, FULL-TIME POSITION, FULL TO CAPACITY, |