Give round là gì
10 cụm động từ tiếng Anh thông dụng
Chú thích:
Show
turn around | turn somebody/something around→ đổi hướng ngược lại; làm ai đổi hướng ngược lại.
turn around | turm something around→ trở nên thành công, sau một thời gian không thành công.
break off→ ngừng nói hay ngừng làm gì một lát.
break something off→ ngừng cái gì (đặc biệt là một mối quan hệ) một cách đột ngột.
cut something out→ "cắt ra": bỏ đi cái gì đó ra khỏi một đoạn văn, một câu chuyện, ... (= omit)
tuck somebody in→ đắp mền cho ai trước khi đi ngủ.
tuck in | tuck into something→ (British English, informal) ăn nhiều đồ ăn, một cách nhanh chóng và hứng khởi.
give something away→ tặng cái gì làm quà.
give something/somebody away→ tiết lộ một điều gì mà mình hay ai đó muốn giữ bí mật (= betray).
take something back→ mang trả lại cửa hàng cái gì (vì không vừa ý, vì hàng có lỗi).
→ rút lại điều gì bạn đã nói (vì nói sai).
hang up→ cúp điện thoại sau khi nói chuyện xong.
hang up on someone→ cúp điện thoại một cách đột ngột.
turn in→ (old-fashioned): đi ngủ.
turn somebody in→ (informal) mang ai đến trình báo với cảnh sát/cơ quan có thẩm quyền về việc người đó đã phạm tội.
call something off→ hủy cái gì (= cancel).
tear something off→ lấy cái gì một cách nhanh chóng và thiếu cẩn thận hay dùng bạo lực.
Get round to là gì, get round to somethingAdmin - 24/03/2021 2,493 Bạn muốn tìm hiểu về các cụm động từ (Phrasal Verb)? Để giúp các bạn tìm kiếm dễ dàng các Phrasal verb thì evolutsionataizmama.com đã tổng hợp các cụm động từ thường gặp và phổ biến nhất. Hi vọng bài viết này thực sự hữu ích cho các bạn.
Trên đây là tất cả những cụm động từ (Phrasal verb) thông dụng và được sử dụng phổ biến nhất hiện nay. Hi vọng bài viết này đã cung cấp những thông tin hữu ích mà bạn đang tìm kiếm |