Kiểm kê hàng trong kho tiếng anh là gì năm 2024

Kiểm kê (tiếng Anh: Inventory) là phương pháp kiểm tra tại chỗ các loại tài sản trong kho và trong két nhằm cung cấp các bằng chứng về sự tồn tại, tình trạng tài sản, số lượng và cũng có thể là giá trị của tài sản.

Kiểm kê hàng trong kho tiếng anh là gì năm 2024

Hình minh hoạ (Nguồn: multichannelmerchant)

Kiểm kê

Khái niệm

Kiểm kê trong tiếng Anh được gọi là inventory.

Kiểm kê là một trong những phương pháp kiểm toán ngoài chứng từ.

Phương pháp kiểm toán ngoài chứng từ là phương pháp mà trong đó kiểm toán viên chưa có cơ sở dữ liệu và phải dùng các phương pháp thích hợp để tạo bằng chứng kiểm toán.

Kiểm kê là phương pháp kiểm tra tại chỗ các loại tài sản trong kho và trong két nhằm cung cấp các bằng chứng về sự tồn tại, tình trạng tài sản, số lượng và cũng có thể là giá trị của tài sản.

Kiểm kê tài sản không chỉ tạo điều kiện cho kiểm toán viên kiểm tra thực tế tài sản mà còn giúp quan sát được hoạt động của những thủ tục kiểm soát trong quá trình kiểm kê và từ đó kiểm toán viên sẽ thu thập được các bằng chứng kiểm toán về tính hiệu lực của hệ thống kiểm soát nội bộ.

Phương pháp kiểm kê là phương pháp kiểm tra đơn giản, phù hợp với chức năng xác minh và kiểm kê luôn gắn liền với ngoại kiểm.

Song để phát huy tác dụng và nâng cao hiệu quả kiểm kê, công tác kiểm kê cần được tổ chức chặt chẽ và phù hợp với qui trình chung của kiểm toán.

Qui trình thực hiện

Công tác kiểm kê có thể thực hiện định kì, đột xuất hay thường xuyên và phải được thực hiện theo qui trình chung sau:

- Chuẩn bị kiểm kê

Đây là khâu đầu và có ảnh hưởng quan trọng đến kết quả kiểm kê. Trong khâu này cần xác định rõ mục tiêu, xác định qui mô kiểm kê, thời gian kiểm kê, phân bổ nhân lực, chuẩn bị các thiết bị đo lường phù hợp và chính xác cũng như các yêu cầu cần thiết khác.

- Thực hiện kiểm kê

Kiểm kê phải tiến hành theo trình tự, kế hoạch đã xác định và phải ghi chép đầy đủ trên các phiếu kiểm kê, lập bảng kê cho từng loại tài sản, tiền, vật tư hay hàng hóa. Các bảng kê sẽ trở thành các chứng từ kiểm toán để hình thành nên kết luận kiểm toán.

- Kết thúc kiểm kê

Phải lập biên bản kiểm kê trong đó ghi rõ mục tiêu, nội dung, trình tự tiến hành, các chênh lệch đã được phát hiện và kiến nghị về cách xử lí các chênh lệch.

Hạn chế của phương pháp: Không chỉ rõ được ai là chủ sở hữu tài sản và không đưa ra được thực trạng kĩ thuật và chất lượng của tài sản.

Kho hàng là một phần quan trọng trong chuỗi cung ứng và sản xuất, đặc biệt là trong thời đại công nghiệp hóa hiện nay. Trong quá trình quản lý kho hàng, việc hiểu và sử dụng thuật ngữ tiếng Anh thông dụng là cực kỳ quan trọng để tránh sự nhầm lẫn và đảm bảo hoạt động kho hàng được thực hiện hiệu quả, tăng năng suất và giảm thiểu sai sót.

Đặc biệt, trong bối cảnh hội nhập kinh tế thế giới và các doanh nghiệp phải mở rộng các hoạt động giao thương quốc tế thì việc thường xuyên giao tiếp với đối tác nước ngoài là điều không thể tránh khỏi. Để hoạt động giao thương quốc tế diễn ra hiệu quả đòi hỏi bạn phải hiểu rõ các thuật ngữ tiếng Anh trong lĩnh vực đó.

Bạn băn khoăn không biết kệ kho hàng tiếng anh là gì? Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu những thuật ngữ tiếng Anh thông dụng nhất liên quan đến lĩnh vực kho hàng và hệ thống kệ lưu trữ.

Kiểm kê hàng trong kho tiếng anh là gì năm 2024

Thuật ngữ tiếng anh thông dụng trong kho hàng

1. Từ vựng về kho hàng - Warehouse

  • Warehouse: nhà kho, nơi chứa hàng hóa.
  • Goods: hàng hóa
  • Merchandise: hàng hóa
  • Forklit: xe nâng hàng
  • Trucks: xe tải
  • Aisle: Lối đi trong kho
  • Storage: lưu trữ
  • Stock: tồn kho
  • Stock keeper: thủ kho
  • Inventory: Hàng tồn kho
  • Logistics: Vận chuyển, hậu cần
  • FWG (Finished Goods Warehouse): Kho thành phẩm
  • DET (detention): phí lưu kho container phải đóng cho hãng tàu khi sử dụng quá thời gian quy định cho phép tại cảng hoặc kho bãi.
  • DEM (demurrage): phí lưu bãi, đây là chi phí phát sinh khi hàng hóa và tàu được giữ lại quá thời gian quy định tại cảng, do không thể thực hiện thao tác xếp dỡ hoặc vận chuyển hàng hóa đúng hạn.
  • C/O (Certificate of origin): giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa
  • C/I (Certificate of Inspection): Giấy chứng nhận kiểm định chất lượng hàng hóa
  • FIFO (First in, first out): Phương pháp xuất hàng theo nguyên tắc "nhập trước xuất trước"
  • LIFO (Last in, first out): Phương pháp xuất hàng theo nguyên tắc "nhập sau xuất trước"
  • SKU (Stock Keeping Unit): Đơn vị quản lý hàng hóa trong kho

2. Từ vựng về hoạt động sản xuất - Production activities

  • Production: sản xuất, sản phẩm, sản lượng
  • Production line: dây chuyền sản xuất
  • Productivity effect: hiệu suất sản xuất
  • Productivity wage: lương theo năng suất
  • Manufacture: chế tạo, sản xuất
  • Certificate of manufacture: giấy chứng nhận sản xuất
  • Manufacturing capacity: năng lực sản xuất
  • Manufacturing cycle: chu kỳ sản xuất
  • Manufacturing enterprise: xí nghiệp sản xuất
  • Manufacturing cost: chi phí sản xuất
  • Manufacturing budget: ngân sách sản xuất

Kiểm kê hàng trong kho tiếng anh là gì năm 2024

"Viet Mechanical is the leading warehouse racking manufacturer in Vietnam"

  • Contract: hợp đồng
  • Order: đơn hàng
  • Material: nguyên vật liệu
  • Maintenance cost: chi phí bảo dưỡng
  • Warranty cost: chi phí bảo hành
  • Factory: nhà máy, xưởng sản xuất
  • Factory price: giá xuất xưởng
  • Factory manager: giám đốc nhà máy

3. Từ vựng về hoạt động quản lí kho hàng - Warehouse management

  • Warehouse Management System (WMS): Hệ thống quản lý kho hàng được sử dụng để giám sát, quản lý và điều hành các hoạt động trong kho hàng. WMS giúp tăng cường hiệu quả hoạt động và giảm thiểu lỗi trong quá trình quản lý kho hàng.

Kiểm kê hàng trong kho tiếng anh là gì năm 2024

Warehouse Management System - Hệ thống quản lý kho hàng

  • Inventory management: Quản lý tồn kho
  • Inventory control: kiểm soát hàng tồn kho
  • Inventory Report: Báo cáo về lượng tồn kho.
  • Inventory records: biên bản kiểm kê hàng tồn kho
  • Pack: đóng gói (hàng hóa)
  • Packing List: Phiếu đóng gói hàng hóa
  • Consolidation: việc gom hàng
  • Stevedoring: việc bốc dỡ hàng
  • Stock take: kiểm kê
  • Expired Date: Ngày hết hạn.
  • Export-import: xuất nhập khẩu
  • Acceptance quality level: tiêu chuẩn nghiệm thu chất lượng
  • Quality assurance: sự đảm bảo chất lượng
  • Quality standards: tiêu chuẩn chất lượng
  • Quality control: kiểm soát, kiểm tra, quản lý chất lượng
  • Quality control department: phòng kiểm tra chất lượng
  • Storage system: Hệ thống lưu trữ

4. Từ vựng về các loại kệ chứa hàng - Storage racks

  • Shelf: Kệ để hàng hóa nhẹ
  • Rack: Giá đỡ, giá kệ
  • Pallet rack: Kệ pallet
  • Selective rack: Loại kệ chứa hàng được thiết kế nhiều tầng pallet để hàng hóa với tải trọng nặng.
  • Cantilever rack: Kệ tay đỡ
  • Mezzanine rack: Kệ để hàng hóa kết hợp sàn
  • Drive-in & Drive-Through Racks: Kệ chứa pallet hàng đồng nhất sản phẩm, tiết diện tích kho dành cho lối đi. Drive In có một lối vào và lối ra phù hợp với quy trình LIFO (Last In First Out), Drive-Through có thể ra vào ở cả hai phía của kệ phù hợp với quy trình FIFO (First In First Out)
  • Radio shuttle: Kệ bán tự động sử dụng robot để đưa pallet chứa hàng vào bên trong kệ

(Ấn vào hình để tìm hiểu các loại kệ thông dụng hiện nay)

Kiểm kê hàng trong kho tiếng anh là gì năm 2024
Tìm hiểu tất tần tật các loại kệ kho hàng phổ biến hiện nay chi tiết nhất

  • Cold storage racking: kệ kho lạnh
  • Push-back rack: Kệ đẩy ngược
  • Mold rack: Kệ khuôn
  • Gravity flow rack: Giá đỡ dòng trọng lực
  • Carton flow rack: Kệ con lăn trượt thùng carton
  • Automated storage and retrieval system (AS/RS): Hệ thống lưu trữ và lấy hàng tự động.
  • Wire mesh decking: Kệ lưới
  • Medium duty rack: Kệ trung tải

Ngoài ra đối với các chi tiết kệ, có các từ thông dụng chỉ ra các thành phần chủ yếu của kệ như:

  • Beam: Rào chắn
  • Upright: Chân kệ
  • Cross beam: Thanh ngang kết nối chân kệ
  • Bracing: Thanh chống, thanh liên kết
  • Load capacity: Khả năng chịu tải
  • Material handling: Xử lý vật liệu

Trên đây là tất cả những chia sẻ về những thuật ngữ tiếng anh thông dụng được sử dụng trong lĩnh vực kho hàng và hệ thống kệ lưu trữ. Hy vọng những từ vựng trên sẽ giúp ích cho bạn trong việc tìm hiểu và sử dụng kệ chứa hàng. Nếu có bất kì thắc mắc nào cần tư vấn, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi

Kiểm kê tài sản tiếng Anh là gì?

Kiểm kê (tiếng Anh: Inventory) là phương pháp kiểm tra tại chỗ các loại tài sản trong kho và trong két nhằm cung cấp các bằng chứng về sự tồn tại, tình trạng tài sản, số lượng và cũng có thể là giá trị của tài sản.

Kiểm kê định kỳ là gì?

Phương pháp kiểm kê định kỳ là phương pháp hạch toán hàng tồn kho căn cứ vào kết quả kiểm kê thực tế để phản ánh giá trị tồn kho cuối kỳ vật tư, hàng hóa trên sổ sách kế toán tổng hợp và từ đó tính giá trị của hàng hóa, vật tư đã xuất trong kỳ.

Hàng tồn kho trong tiếng Anh là gì?

Hàng tồn kho, hay hàng lưu kho (tiếng Anh - Anh: stock; tiếng Anh - Mỹ: inventory), là danh mục nguyên vật liệu và sản phẩm hoặc chính bản thân nguyên vật liệu và sản phẩm đang được một doanh nghiệp giữ trong kho.

Công việc của kế toán hàng tồn kho là gì?

Kế toán kho là vị trí kế toán thực hiện theo dõi, kiểm tra hoạt động xuất nhập hàng hóa, kiểm soát số lượng hàng tồn kho, quản lý các loại chứng từ, đảm bảo số lượng cũng như chất lượng sản phẩm, hạn chế tình trạng thất thoát hàng hóa.